Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm trước
The same period before
1
BH sức khỏe và tai nạn con người/
Personal Accident,Heath Insurance 1,203,156 964,165 24.79%
2
BH hàng hóa vận chuy
ể
n đường bộ, đường thủy, đường s
ắ
t và đường
không /
Insurance of good transported 712,092 530,836 34.15%
3
BH hàng không/Aviation Insurance 321,448 333,249 -3.54%
4
BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance 2,550,406 1,712,566 48.92%
5
Bảo hi
ể
m cháy n
ổ
và mọi rủi ro tài sản/
F
ire,Explosion
and property all risk Insurance. 1,022,233 644,569 58.59%
Trong đó:
5.1
BH cháy nổ/Fire and Explosion Insurance 51,646 516,679 -90.00%
6
BH gián đoạn kinh doanh/
B
usiness Interruption
Insurance 19,004 22,736 -16.41%
7
BH thân tàu và TNDS chủ tàu/ Hull and P&I Insurance 809,030 623,350 29.79%
8
BH trách nhiệm chung/Public liability insurance 175,036 134,604 30.04%
9
BH nông nghiệp /Agricultural insurance 833 672 23.96%
10
BH tín dụng và rủi ro tài chính/Credit & financial risk
insurance 649 671 -3.28%
11
BH tài sản và thiệt hại/Property & Casualty Insurance 1,546,107 1,413,728 9.36%
Bao gồm/Includin g
11.1
BH XDLĐ/Car & EAR insurance 760,543 670,602 13.41%
11.2
BH máy móc thiết bị/Machinary breakdown insurance 36,393 48,137 -24.40%
11.3
BH thiết bị điện tử/Electronic equipment insurance 93,724 87,408 7.23%
11.4
BH dầu khí/Oil & gas insurance 346,924 395,228 -12.22%
5.2
BH mọi rủi ro tài sản khác 970,587 127,890 658.92%
11.5
Các nghiệp vụ bảo hiểm khác/Others 308,523 212,353 45.29%
12
Tổng(Total) 8,359,994 6,381,146 31.01%
Biểu /Form : 2 PNT
GROWTH RATE OF DIRECT PREMIUM BY LINE OF INSURANCE
Phí BH gốc/ Direct Ins.Premium
Nghiệp vụ
Lines of insurance
TT
% tăng trưởng
Growth rate
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG PHÍ BẢO HIỂM GỐC THEO
NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
TT
Doanh nghiệp
Companies
Doanh thu phí bảo
hiểm gốc
Direct premium
Nhận TBH
trong nước
Domestic
reinsur.assumed
Nhận TBH
ngoài nước
Overseas
reinsur.
assumed
Nhượng TBH
trong nước
Domestic
reinsur.ceded
Nhượng TBH
ngoài nước
Overseas
reinsur.ceded
Giảm phí,hoàn
phí bảo hiểm
Premium
deduction,
returns
Phí bảo hiểm thực
thu
Net premium
1 2 3 4 5 6 7 8=2+3+4-5-6-7
1 ACE Insurance 1,536 20 2,832 1,288 3,080
2 AIG VIET NAM 67,082 14 125 35,513 31,444
3Bảo Long 164,568 8 23,464 27,350 581 3,477 156,624
4Bảo Minh 1,611,700 3 85,847 38,912 184,201 398,267 17,252 1,136,739
5Bảo Ngân 25,599 16 5,943 8,920 7,403 834 14,385
6 ABIC 16,538 17 94 144 16,300
7 BAO TIN
8Bảo Việt 2,601,461 1 125,980 20,900 335,378 472,846 1,940,117
9 BIC 147,922 11 15,404 43 66,980 13,384 83,005
10 Công ty AAA 155,940 10 7,096 22,111 10 140,915
11 UIC 165,966 7 39,698 39,768 106,220 6,250 53,426
12 Groupama 2,277 19 364 1,514 399
13 LIBERTY 4,842 18 3,297 1,545
14 MIC
15 PJICO 880,682 4 42,998 9,073 120,241 105,937 3,955 702,620
16 PTI 304,811 5 27,229 28,279 48,441 6,135 249,185
17 PVI 1,650,218 2 49,749 20,811 371,669 744,805 37,220 567,084
18 QBE 29,444 15 12,856 7,780 1,264 9,795 39,021
19 Samsung Vina 77,515 13 51,743 31,172 75,026 30,831 19,178 35,395
20 TOAN CAU 172,935 6 6,991 109,883 237 69,806
21 VIA 122,235 12 60,873 41,336 74,901 5,630 61,241
22 Viễn Đông 156,723 9 10,870 13,017 27,077 127,499
23 Tổng 8,359,994 569,573 128,691 1,446,006 2,082,100 100,322 5,429,830
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
DOANH THU PHÍ BẢO HIỂM CỦA TỪNG DOANH NGHIỆP
INSURANCE PREMIUM INCOME BY COMPANY
Biểu/Form : 3 PNT
Kỳ báo cáo
Reported period
Cùng kỳ năm trước
The same period
before
% tăng giảm
Growth rate
1 ACE Insurance 1,536 0 0.02%
2 AIG VIET NAM 67,082 18,733 258.10% 0.80%
3Bảo Long 164,568 113,765 44.66% 1.97%
4Bảo Minh 1,611,700 1,386,058 16.28% 19.28%
5Bảo Ngân 25,599 23,750 7.79% 0.31%
6 ABIC 16,538 0 0.20%
7 BAO TIN 0.00%
8Bảo Việt 2,601,461 2,217,177 17.33% 31.12%
9 BIC 147,922 40,217 267.81% 1.77%
10 Công ty AAA 155,940 54,893 184.08% 1.87%
11 UIC 165,966 130,666 27.02% 1.99%
12 Groupama 2,277 1,739 30.94% 0.03%
13 LIBERTY 4,842 0 0.06%
14 MIC 0.00%
15 PJICO 880,682 670,136 31.42% 10.53%
16 PTI 304,811 281,292 8.36% 3.65%
17 PVI 1,650,218 1,163,877 41.79% 19.74%
18 QBE 29,444 23,811 23.66% 0.35%
19 Samsung Vina 77,515 47,576 62.93% 0.93%
20 TOAN CAU 172,935 2,560 6655.27% 2.07%
21 VIA 122,235 94,913 28.79% 1.46%
22 Viễn Đông 156,723 109,983 42.50% 1.87%
23 Tổng 8,359,994 6,381,146 31.01% 100.00%
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
GROWTH RATE OF DIRECT PREMIUM BY COMPANY
Biểu/Mẫu : 4 PNT
TĂNG TRƯỞNG PHÍ BẢO HIỂM GỐC VÀ THỊ PHẦN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP
Phí BH Gốc/Direct Insurance Premium
Thị phần(%)
Market share
Doanh nghiệp
Companies
TT
TT Doanh nghiệp
BH sức khỏe
và TNCN
(Heath and
PA Ins)
BH hàng
hóa
vận chuyển
(Cargo
Insurance)
BH hàng
không
(Aviasion
ins)
BH xe cơ
giới
(Motor
Vehice
Ins)
BH cháy nổ
(Fire Ins)
BH gián đoạn
KD(Business
interuption
Ins)
BH thân tàu
và
TNDS chủ
tàu
(Hull and
P&I
Ins)
BH trách
nhiệm chung
(Public
Liablity ins)
BH Nông
nghiệp
BH tín
dụng và
rủi ro tài
chính
BH TS và TH
(Property&
Casualty)
BH thiết bị
điện tử
(Electronics
Ins)
BH mọi rủi ro
TS & cháy nổ
(Fire,
Explosion and
All Risk
Property
BH XDLĐ
(CAR &
EAR)
BH d
ầu khí
(Oil & Gaz
Ins)
BH máy móc
thiết bị
(Machinery
Ins)
Các nghiệp
vụ
khác(Other
Ins)
1 ACE Insurance 121 41 758 616 616
2 AIG VIET NAM 27,084 6,769 11,786 21,443 21,443
3Bảo Long 10,045 36,587 78,260 9,317 4,682 2,314 23,363 11,668 11,692 3
4Bảo Minh 264,320 129,927 167,611 509,612 111 130,571 36,885 101 372,562 220,644 151,918
5Bảo Ngân 883 5,330 3,469 4,569 341 37 1,259 9,711 7 4,760 1,940 312 2,692
6 ABIC 447 4,674 3,525 823 142 6,927 5,636 1,291
7 BAO TIN
8Bảo Việt 657,369 194,265 121,048 841,939 945 8,482 251,049 62,871 822 462,671 15,170 175,529 181,233 13,689 9,212 67,838
9 BIC 8,403 10,179 40,327 406 7,665 680 80,262 163 8,286 35,800 4,545 31,468
10 Công ty AAA 32,553 5,020 75,737 170 5,330 452 36,678 1,783 7,058 8,688 809 18,340
11 UIC 10,341 40,538 4,837 3,016 11,228 96,006 147 65,824 22,678 7,357
12 Groupama 249 60 125 555 11 1,277 24 1,179 74
13 LIBERTY 1,176 164 132 335 207 2,828 604 21 2,203
14 MIC
15 PJICO 78,292 83,522 490,508 15,186 201 101,476 16,269 95,228 2,258 41,848 46,556 4,566
16 PTI 20,856 25,186 134,745 162 2,691 121,171 73,864 11,482 26,430 52 9,343
17 PVI 39,695 112,740 236,581 496 910 275,138 19,021 965,637 288,872 327,103 333,235 5,029 11,398
18 QBE 1,123 958 775 561 1,179 13 10,111 14,724 2 4,055 9,471 75 1,121
19 Samsung Vina 3,968 8,108 1,878 5,951 182 548 56,880 162 19,565 34,182 215 2,756
20 TOAN CAU 5,279 2,419 32,789 25,159 3,570 29 14,354 237 89,099 144 47,050 40,813 1,092
21 VIA 12,832 31,984 13,399 2,120 3,872 2,843 5,017 50,168 34,468 13,936 1,764
22 Viễn Đông 28,120 13,681 89,523 8,536 3,821 3,599 9,443 9,443
23 Tổng 1,203,156 712,092 321,448 2,550,406 51,646 19,004 809,030 175,036 833 649 2,516,694 93,724 970,587 760,543 346,924 36,393 308,523
Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ
DIRECT PREMIUM BY LINE OF INSURANCE AND BY COMPANY
PHÍ BẢO HIỂM GỐC CỦA MỘT SỐ NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM CHÍNH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP
Biểu/Form : 5 PNT
TT Doanh nghiệp
BH sức khỏe
và TNCN
(Heath and
PA Ins)
BH hàng hóa
vận chuyển
(Cargo
Insurance)
BH hàng
không
(Aviasion
ins)
BH xe cơ giới
(Motor
Vehice
Ins)
BH cháy nổ
(Fire Ins)
BH gián
đoạn
KD(Business
interuption
Ins)
BH thân tàu
và
TNDS chủ
tàu
(Hull and
P&I
Ins)
BH trách
nhiệm chung
(Public
Liablity ins)
BH Nông
nghiệp
BH tín
dụng và
rủi ro tài
chính
BH TS và
TH
(Property&
Casualty)
BH thiết bị
điện tử
(Electronics
Ins)
BH mọi rủi
ro
TS & cháy nổ
(Fire,
Explosion
and
All Risk
Property
BH
XDLĐ
(CAR &
EAR)
BH dầu
khí
(Oil & Gaz
Ins)
BH máy
móc
thiết bị
(Machinery
Ins)
Các nghiệp vụ
khác(Other
Ins)
1 ACE Insurance 0.01% 0.01% 0.43% 0.02% 0.06%
2 AIG VIET NAM 2.25% 0.95% 6.73% 0.85% 2.21%
3Bảo Long 0.83% 5.14% 3.07% 18.04% 0.58% 1.32% 0.93% 1.20% 1.54% 0.00%
4Bảo Minh 21.97% 18.25% 52.14% 19.98% 0.58% 16.14% 21.07% 15.56% 14.80% 22.73% 49.24%
5Bảo Ngân 0.07% 0.75% 0.14% 8.85% 1.79% 0.00% 0.72% 0.39% 0.01% 0.49% 0.26% 0.86% 0.87%
6 ABIC 0.04% 0.66% 0.14% 0.10% 0.08% 0.28% 0.58% 3.55%
7 BAO TIN
8Bảo Việt 54.64% 27.28% 37.66% 33.01% 1.83% 44.63% 31.03% 35.92% 98.68% 18.38% 16.19% 18.08% 23.83% 3.95% 25.31% 21.99%
9 BIC 0.70% 1.43% 1.58% 2.14% 0.95% 0.39% 3.19% 0.17% 0.85% 4.71% 12.49% 10.20%
10 Công ty AAA 2.71% 0.70% 2.97% 0.89% 0.66% 0.26% 1.46% 1.90% 0.73% 1.14% 2.22% 5.94%
11 UIC 0.86% 5.69% 0.19% 15.87% 1.39% 3.81% 0.16% 6.78% 2.98% 20.22%
12 Groupama 0.02% 0.12% 0.66% 0.32% 1.32% 0.05% 0.03% 0.12% 0.20%
13 LIBERTY 0.10% 0.02% 0.01% 0.65% 0.12% 0.11% 0.06% 0.00% 0.71%
14 MIC
15 PJICO 6.51% 11.73% 19.23% 29.40% 1.06% 12.54% 9.29% 3.78% 2.41% 4.31% 6.12% 12.55%
16 PTI 1.73% 3.54% 5.28% 0.85% 1.54% 4.81% 78.81% 1.18% 3.48% 0.14% 3.03%
17 PVI 3.30% 15.83% 9.28% 0.96% 4.79% 34.01% 10.87% 38.37% 29.76% 43.01% 96.05% 13.82% 3.69%
18 QBE 0.09% 0.13% 0.03% 1.09% 6.20% 0.00% 5.78% 0.59% 0.00% 0.42% 1.25% 0.21% 0.36%
19 Samsung Vina 0.33% 1.14% 0.07% 11.52% 0.10% 84.44% 2.26% 0.17% 2.02% 4.49% 0.59% 0.89%
20 TOAN CAU 0.44% 0.34% 10.20% 0.99% 6.91% 0.15% 1.77% 0.14% 3.54% 0.15% 4.85% 5.37% 3.00%
21 VIA 1.07% 4.49% 0.53% 4.10% 20.37% 0.35% 2.87% 1.99% 3.55% 1.83% 4.85%
22 Viễn Đông 2.34% 1.92% 3.51% 16.53% 0.47% 2.06% 0.38% 3.06%
Biểu/Form : 6 PNT
THỊ PHẦN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP THEO DOANH THU BẢO HIỂM GỐC CỦA TỪNG NGHIỆP VỤ
MARKET SHARES BY LINE OF INSURANCE AND BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : %)
2 3 4 5 6 7 8=3-5+7 - NT3
1
BH sức khỏe và tai nạn con người/
Personal Accident,Heath Insurance
583,021 1,629 4,342 355 76 578,755
2
BH hàng hóa vận chuyển/
Insurance of good transported
188,213 72,861 55,755 26,246 16,606 141,761
3
BH hàng không/Aviation Insurance
14,032 2,821 9,605 184 3,189 7,616
4
BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance
1,227,899 3,325 60 226 844 1,228,169
5
Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi ro tài sản/Fire,Explosion
and property all risk Insurance.
422,112 114,655 270,927 35,033 82,710 233,895
Trong đó/Including
5.1
BH cháy nổ/Fire and Explosion Insurance
12,565 1,958 439 7,071 0 12,126
6
BH gi
á
n đoạn kinh doanh
/
B
usiness Interruption
Insurance
62 1000 62
7
BH thân tàu và TNDS chủ tàu/ Hull and P&I Insurance
337,442 46,234 61,461 27,883 5,223 279,413
8
BH trách nhiệm chung/Public liability insurance
44,242 614 4,736 196 1,905 41,386
9
BH nông nghiệp /Agricultural insurance
207 1 2 0 0 205
10
BH tín dụng và rủi ro tài chính/Credit & financial risk
insurance
00000 0
11
BH tài sản và thiệt hại/Property & Casualty Insurance
411,262 112,845 259,938 58,021 61,437 212,749
Bao gồm/Includin g
11.1
BH XDLĐ/Car & EAR insurance
227,494 34,098 134,266 8,886 8,112 101,340
11.2
BH máy móc thiết bị/Machinary breakdown insurance
15,159 1,374 375 861 0 14,784
11.3
BH thiết bị điện tử/Electronic equipment insurance
9,808 515 798 1,418 0 9,010
11.4
BH dầu khí/Oil & gas insurance
49,967 50,876 55,967 30,344 31,941 25,941
5.2 BH mọi rủi ro tài sản khác 409,547 112,697 270,488 27,962 82,710 221,769
11.5
Các nghiệp vụ bảo hiểm khác/Others
108,834 25,982 68,532 16,512 21,384 61,674
12 Tổng(Total) 3,228,492 354,986 666,826 148,144 171,990 2,733,656
Thực chi bồi
thường
Net claims
paid
Thu bồi
thường
nhượng TBH
ngoài nước.
Overseas
reinsur.
Recovery
Chi
b
ồi
thường
nhận TBH
trong nước.
Domestic
reinsur.
Assumed
claims
Chi
b
ồi
thường nhận
TBH ngoài
nước
Overseas
reinsur.
Assumed
claims
TT
Nghiệp vụ bảo hiểm
lines of Insurance
Bồi thường
bảo hiểm gốc
Direct
insurance
claims
Thu bồi
thường
nhượng TBH
trong nước.
Domestic
reinsur
.recovery
Bi ểu/Form: 7 PNT
BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM THEO NGHIỆP VỤ CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
CLAIMS BY LINE OF INSURANCE
(Đơn v ị/ Unit: 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bồi thường bảo
hiểm gốc
Direct insurance
claím
Thu bồi thường
nhượng
TBH trong nước
Domestic
reinsur.
recovery
Thu bồi thường
nhượng
TBH ngoài nước
Overseas reinsur.
Recovery
Chi bồi thường
nhận
TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed claims
Chi bồi thường
nhận
TBH ngoài nước
Overseas reinsur.
Assumed claims
Thực chi bồi
thường
Net claims paid
1 2 3 4 5 6 7 8=3-4-5+5+6-NT3
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 7,320 84 887 6,349
3Bảo Long 90,558 17,280 1 7,014 80,291
4Bảo Minh 727,828 54,512 109,006 21,840 39,478 618,410
5Bảo Ngân 26,999 14,145 11,849 3,381 4,386
6 ABIC 1,418 1,418
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 1,303,150 92,270 214,872 29,460 32,563 1,058,031
9 BIC 15,376 5,798 1,942 609 8,245
10 Công ty AAA 26,132 205 22 25,949
11 UIC 28,116 9,328 29,667 20,161 9,282
12 Groupama 440 39 344 57
13 LIBERTY 284 136 148
14 MIC 0
15 PJICO 328,948 22,061 23,023 14,016 24,105 321,985
16 PTI 137,591 5,957 11,901 6,837 126,202
17 PVInsurance 417,660 101,303 240,937 14,417 63,796 151,777
18 QBE 5,949 158 3,762 62 11 2,102
19 Samsung Vina 4,548 23,968 359 25,252 12,037 17,510
20 TOAN CAU 10,992 398 261 10,855
21 VIA 43,620 10,253 13,684 1,845 21,325
22 Viễn Đông 51,563 (2,773) 4,456 2,967 52,847
23 Tổng/Total 3,228,492 354,986 666,826 148,144 171,990 2,517,169
Biểu/Form : 8 PNT
BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM CỦA TỪNG DOANH NGHIỆP
CLAIMS BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí bảo hiểm gốc
Direct Insur.
Premium
Bồi thường BH gốc
Direct insurance
claims
1 ACE Isurance 1,536 0.00%
2 AIG VIET NAM 67,082 7,320 10.91%
3Bảo Long 164,568 90,558 55.03%
4Bảo Minh 1,611,700 727,828 45.16%
5Bảo Ngân 25,599 26,999 105.47%
6 ABIC 16,538 1,418 8.57%
7 BAO TIN
8Bảo Việt 2,601,461 1,303,150 50.09%
9 BIC 147,922 15,376 10.39%
10 Công ty AAA 155,940 26,132 16.76%
11 UIC 165,966 28,116 16.94%
12 Groupama 2,277 440 19.32%
13 LIBERTY 4,842 284 5.87%
14 MIC
15 PJICO 880,682 328,948 37.35%
16 PTI 304,811 137,591 45.14%
17 PVI 1,650,218 417,660 25.31%
18 QBE 29,444 5,949 20.20%
19 Samsung Vina 77,515 4,548 5.87%
20 TOAN CAU 172,935 10,992 6.36%
21 VIA 122,235 43,620 35.69%
22 Viễn Đông 156,723 51,563 32.90%
23 T
ổ
ng/Total 8,359,994 3,228,492 38.62%
TT
Doanh nghiệp
Companies
Tỷ lệ bồi thường
Loss ratio
Biểu/Mẫu : 9 PNT
TỈ LỆ BỒI THƯỜNG BẢO HIỂM GỐC CỦA TỪNG DOANH NGHIỆP
DIRECT INSURANCE LOSS RATIO BY COMPANY
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Direct
premium
Bồi
thường
Direct
insur.
Claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio of
direct
Insuranc
e
Phí
Overseas
reinsur.
Assumed
premium
Bồi thường
Overseas
reinsur
Assumed
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss ratio
of
reinsur
assumed
Tổng
doanh thu
phí bảo
hiểm
Total
premium
Tổng bồi
thường
Total
claims
Tỷ lệ b
ồ
i
thường
chung
toàn
nghiệp
vụ
Conbined
loss ratio
1 2 3 4 5 6 7=4+1 8=2+5 9=8/7
1
BH sức khỏe
v
à tai nạn con n
g
ười/
P
erson accident,
Health Insurance
1,203,156 583,021 48.46% 12 76 633.33% 1,203,168 583,097 48.46%
2
BH hàn
g
hóa
v
ận chu
yể
n/
Insurance of good transported
712,092 188,213 26.43% 31,131 16,606 53.34% 743,223 204,819 27.56%
3
BH hàng không/Aviation Insurance
321,448 14,032 4.37% 3,162 3,189 100.85% 324,610 17,221 5.31%
4
BH xe cơ giới/ Motor Vehicle Insurance
2,550,406 1,227,899 48.15% 1,620 844 52.10% 2,552,026 1,228,743 48.15%
5
Bảo hiểm cháy nổ và mọi rủi ro tài sản/Fire,Explosion
and property all risk Insurance.
1,022,233 422,112 41.29% 51,184 82,710 161.59% 1,073,417 504,822 47.03%
Trong đó/Including
5.1
BH cháy nổ/Fire and Explosion Insurance
51,646 12,565 24.33% 0 0 #DIV/0! 51,646 12,565 24.33%
6
BH
g
ián đoạn kinh doanh
/
B
usiness Interruption
Insurance
19,004 62 0.33% 54 0 0.00% 19,058 62 0.33%
7
BH thân tàu và TNDS chủ tàu/ Hull and P&I Insurance
809,030 337,442 41.71% 7,473 5,223 69.89% 816,503 342,665 41.97%
8
BH trách nhiệm chung/Public liability insurance
175,036 44,242 25.28% 6,597 1,905 28.88% 181,633 46,147 25.41%
9
BH nông nghiệp /Agricultural insurance
833 207 24.85% 0 0 #DIV/0! 833 207 24.85%
10
BH tín dụng và rủi ro tài chính/Credit & financial risk
insurance
649 0 0.00% 0 0 #DIV/0! 649 0 0.00%
11
BH tài sản và thiệt hại/Property & Casualty Insurance
1,546,107 411,262 26.60% 27,458 61,437 223.75% 1,573,565 472,699 30.04%
Bao gồm/Includin g
11.1
BH XDLĐ/Car & EAR insurance
760,543 227,494 29.91% 11,642 8,112 69.68% 772,185 235,606 30.51%
11.2
BH máy móc thiết bị/Machinary breakdown insurance
36,393 15,159 41.65% 106 0 0.00% 36,499 15,159 41.53%
11.3
BH thiết bị điện tử/Electronic equipment insurance
93,724 9,808 10.46% 0 0 #DIV/0! 93,724 9,808 10.46%
11.4
BH dầu khí/Oil & gas insurance
346,924 49,967 14.40% 6,841 31,941 466.91% 353,765 81,908 23.15%
5.2
BH mọi rủi ro tài sản khác 970,587 409,547 42.20% 51,184 82,710 161.59% 1,021,771 492,257 48.18%
11.5
Các nghiệp vụ bảo hiểm khác/Others
308,523 108,834 35.28% 8,869 21,384 241.11% 317,392 130,218 41.03%
12
Tổng(Total) 8,359,994 3,228,492 38.62% 128,691 171,990 133.65% 8,488,685 3,400,482 40.06%
Đơn vị/ Unit : 1 000 000 VNĐ)
TỶ LỆ BỒI THƯỜNG THEO NGHIỆP VỤ CỦA TOÀN THỊ TRƯỜNG
Biểu/Form : 10 PNT
LOSS RATIO BY LINE OF INSURANCE
Bảo hiểm gốcNhận tái bảo hiểm ngoài nước
Nghiệp vụ bảo hiểm
Lines of Insurance
TT
Phí
Premium
B
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
B
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
B
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồ
i
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Isura
n
121 121 0 0
2 AIG VIET NAM 27,084 5,952 1,142 7 25,942 5,945 22.92%
3Bảo Long 10,045 3,357 610 114 295 1,894 8,466 3,471 41.00%
4Bảo Minh 264,320 139,463 775 70 4 76 67 475 3,186 261,371 139,609 53.41%
5Bảo Ngân 883 421 69 264 1 42 508 420 82.68%
6 ABIC 447 3 447 3 0.67%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 657,369 339,730 657,369 339,730 51.68%
9 BIC 8,403 1,157 1,021 823 243 89 8,601 825 9.59%
10 Công ty AAA 32,553 7,694 43 32,596 7,694 23.60%
11 UIC 10,341 2,114 24 153 35 138 10,026 2,079 20.74%
12 Groupama 249 80 50 16 143 40 56 24 42.86%
13 LIBERTY 1,176 73 588 37 588 36 6.12%
14 MIC 0
15 PJICO 78,292 42,540 395 81 8 1,128 182 68 191 77,308 42,439 54.90%
16 PTI 20,856 12,757 87 1 523 143 344 19,933 12,758 64.00%
17 PVI 39,695 12,141 1,122 89 2,073 111 1 31 38,712 12,119 31.31%
18 QBE 1,123 547 143 53 1,070 404 37.76%
19 Samsung Vina 3,968 1,153 2,829 926 344 49 6 789 178 22.56%
20 TOAN CAU 5,279 1,028 164 41 1 5,401 1,028 19.03%
21 VIA 12,832 3,206 52 164 8 1,022 975 10,723 3,198 29.82%
22 Viễn Đông 28,120 9,605 16,360 4,084 11,760 5,521 46.95%
23 Tổng/Total 1,203,156 583,021 4,269 355 12 76 8,086 1,629 20,877 4,342 6,808 1,171,666 577,481 49.29%
Chú ý : Bảo hiểm bồi thường người lao động tính trong nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm chung.
Workman's compensation insurance is include in public liability insurance.
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Doanh nghiệp
Companies
TT
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí BH
Premium
deduction
returns
Biểu/Form : 11 PNT
BẢO HIỂM SỨC KHỎE VÀ TAI NẠN CON NGƯỜI
P
ERSONEL ACCIDENT AND HEATH INSURANC
E
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Nh
ận TBH ngoà
i
nước
Overseas reinsur.
Assume
d
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+
5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 41 41 0 0
2 AIG VIET NAM 6,769 1,036 17 68 4,779 644 1,973 324 16.42%
3Bảo Long 36,587 20,521 5,933 1,914 11,842 10,750 90 30,588 11,685 38.20%
4Bảo Minh 129,927 51,451 13,596 4,981 3,412 2,860 22,686 8,731 26,425 1,850 2,052 95,772 43,541 45.46%
5Bảo Ngân 5,330 188 3,102 1,440 2,862 133 1,239 78 290 4,041 1,417 35.07%
6 ABIC 4,674 1,254 7 4,667 1,254 26.87%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 194,265 73,368 24,164 7,647 2,019 1,386 68,567 37,163 46,623 40,498 105,258 4,740 4.50%
9 BIC 10,179 319 120 4,832 61 9 122 5,458 136 2.49%
10 Công ty AAA 5,020 295 147 3,265 33 1,902 262 13.77%
11 UIC 40,538 7,396 1,238 175 6,175 2,298 10,558 2,796 568 24,475 2,477 10.12%
12 Groupama 0
13 LIBERTY 164 82 82 0 0.00%
14 MIC 0
15 PJICO 83,522 5,941 9,841 3,510 782 14 19,831 1,583 31,736 2,602 177 42,401 5,280 12.45%
16 PTI 25,186 13,231 4,975 1,575 6,064 3,176 8,453 6,286 141 15,503 5,245 33.83%
17 PVI 112,740 4,371 9,542 3,142 3,166 3,475 18,112 1,921 8,070 154 99,112 7,211 7.28%
18 QBE 958 21 267 670 0 0.00%
19 Samsung Vina 8,108 21 217 21,752 8,871 13,206 5,606 2,433 5,170 9,072 3,482 38.38%
20 TOAN CAU 2,419 1,391 1,983 228 904 270 46 3,452 1,349 39.08%
21 VIA 31,984 6,467 443 4,981 746 3,902 558 1,147 22,397 4,985 22.26%
22 Viễn Đông 13,681 984 5,000 1,417 4,031 322 2,981 321 11,669 1,758 15.07%
23 T
ổ
ng/Total
712,092 188,213 80,105 26,246 31,131 16,606 187,396 72,861 147,598 55,755 9,842 478,492 95,146 19.88%
Biểu/Form : 12 PNT
BẢO HIỂM HÀNG HÓA VẬN CHUYỂN
INSURANCE OF GOODS TRANSPORTED
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Gi
ảm
phí
,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
,
returns
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance -
2 AIG VIET NAM -
3Bảo Long 251 251 - 0.00%
4Bảo Minh 167,611 13,521 531 56,612 2,821 112,640 9,354 1,695 (2,805) 1,346 -47.99%
5Bảo Ngân -
6 ABIC -
7 BAO TIN -
8Bảo Việt 121,048 511 357 3 3,162 3,189 88,475 34,042 86 2,050 3,617 176.44%
9 BIC -
10 Công ty AAA 308 10 298 - 0.00%
11 UIC 5,059 180 4,743 165 235 81 15 18.52%
12 Groupama -
13 LIBERTY -
14 MIC -
15 PJICO 365 365 - 0.00%
16 PTI -
17 PVI -
18 QBE -
19 Samsung Vina -
20 TOAN CAU 32,789 1,402 1 31,881 2,310 1 0.04%
21 VIA -
22 Viễn Đông -
23 T
ổ
ng/Total
321,448 14,032 8,273 184 3,162 3,189 176,968 2,821 151,425 9,605 1,940 2,550 4,979
195.25%
Biểu/Form : 13 PNT
BẢO HIỂM HÀNG KHÔNG
AVIATION INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
BH
Premium
deduction
returns
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
B
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
B
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồ
i
thường
claims
Phí
Premium
Thu b
ồ
i
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance -
2 AIG VIET NAM -
3Bảo Long 78,260 48,112 393 1,295 110 1,318 76,040 48,002 63.13%
4Bảo Minh
509,612 298,062 347 20 701 538 635 8 2,194 507,831 298,367 58.75%
5Bảo Ngân
3,469 1,049 14 1 36 3,447 1,050 30.46%
6 ABIC
3,525 125 10 3,515 125 3.56%
7 BAO TIN
-
8Bảo Việt 841,939 429,914 841,939 429,914 51.06%
9 BIC
40,327 7,082 49 5,479 2,836 1 34,897 4,245 12.16%
10 Công ty AAA
75,737 16,879 273 91 75,919 16,879 22.23%
11 UIC
4,837 1,101 67 423 5 1,010 11 91 3,380 1,085 32.10%
12 Groupama
-
13 LIBERTY 132 12 132 12 9.09%
14 MIC
-
15 PJICO 490,508 206,276 336 727 664 1,276 489,631 206,276 42.13%
16 PTI
134,745 93,608 60 999 133,806 93,339 69.76%
17 PVI
236,581 77,463 1,536 58 192 306 1,185 713 236,411 77,827 32.92%
18 QBE
775 600 19 756 600 79.37%
19 Samsung Vina
1,878 751 730 348 179 42 57 912 361 39.58%
20 TOAN CAU
25,159 4,853 105 89 30 25,145 4,853 19.30%
21 VIA
13,399 5,617 4,153 99 406 18 1,347 6 1,660 14,139 5,692 40.26%
22 Viễn Đông
89,523 36,395 450 48 356 5 89,612 36,443 40.67%
23 Tổng/Total
2,550,406 1,227,899 7,783 226 1,620 844 11,353 3,325 2,560 60 8,384 2,537,512 1,225,070
48.28%
Biểu/Form : 14 PNT
BẢO HIỂM XE CƠ GIỚI
MOTOR VEHICLE INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực thu
Net premium
Bồi thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
returns
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance -
2 AIG VIET NAM -
3Bảo Long 20,006 9,387 632 19,374 9,387 48.45%
4Bảo Minh -
5Bảo Ngân 185 185 - 0.00%
6 ABIC 358 358 - 0.00%
7 BAO TIN -
8Bảo Việt 358,635 123,912 358,635 123,912 34.55%
9 BIC 4,022 62 2 4,020 62 1.54%
10 Công ty AAA 46,314 5,513 32 46,282 5,513 11.91%
11 UIC -
12 Groupama -
13 LIBERTY 7 7 - 0.00%
14 MIC -
15 PJICO 259,131 46,775 259,131 46,775 18.05%
16 PTI 36,545 16,355 170 36,375 16,349 44.95%
17 PVI -
18 QBE -
19 Samsung Vina -
20 TOAN CAU 6,552 690 3 6,549 690 10.54%
21 VIA
-
22 Viễn Đông -
23 T
ổ
ng/Total 731,755 202,694 - - - - 34 - - - 805 730,916 202,688 27.73%
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH
trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH
ngoài nước.
Overseas
reinsur.ced
Gi
ả
m
phí,
hoàn phí
BH
Premium
deductio
n
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 14.1 PNT
BẢO HIỂM BẮT BUỘC TNDS CHỦ XE CƠ GIỚI (QĐ 23 MỚI)
COMPULSORY CIVIL LIABILITY INSURANCE (DECISION 23 NEW )
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 456 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 616 2,643 429 2,830 0 0.00%
2 AIG VIET NA
M
21,443 7 97 20,882 7 464 0 0.00%
3Bảo Long 20,985 10,806 2,768 646 6,493 5,005 558 19 16,683 6,447 38.64%
4Bảo Minh 220,644 91,900 14,512 5,977 21,991 19,761 32,765 13,630 144,928 59,807 1,167 78,287 44,201 56.46%
5Bảo Ngân 9,329 24,647 1,181 1,189 4,071 13,856 3,782 11,363 176 2,481 617 24.87%
6 ABIC 5,636 36 5,636 36 0.64%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 176,474 171,164 31,596 13,011 13,679 21,642 49,387 35,795 123,851 124,173 48,511 45,849 94.51%
9 BIC 8,286 3,157 1,264 58 43 5,248 1,310 1,723 974 2,622 931 35.51%
10 Công ty AAA 7,058 746 1 4,525 14 3,279 (13) -0.40%
11 UIC 65,824 17,217 2,255 2,530 21,957 6,980 34,462 10,245 1,015 10,645 2,522 23.69%
12 Groupama 1,239 201 820 218 0 0.00%
13 LIBERTY 939 151 470 75 469 76 16.20%
14 MIC 0
15 PJICO 57,034 14,585 4,597 921 4,023 20,139 10,965 7,300 26,325 12,852 157 28,207 15,493 54.93%
16 PTI 11,482 1,917 2,003 1,040 2,113 745 3,776 1,699 29 7,567 513 6.78%
17 PVI 289,368 65,775 4,206 1,355 4,614 20,210 91,132 25,520 160,588 38,356 33 46,435 23,464 50.53%
18 QBE 4,616 265 1,034 62 2,896 (93) 7 2,940 22 5,699 298 5.23%
19 Samsung Vina 25,516 2,151 10,466 6,491 3,938 958 21,802 1,702 4,719 240 2,599 10,800 7,658 70.91%
20 TOAN CAU 50,620 111 1,203 1 36,112 29 154 15,557 83 0.53%
21 VIA 36,588 17,899 5,264 1,526 16,593 6,309 16,998 11,106 711 7,550 2,010 26.62%
22 Viễn Đông 8,536 324 1,010 225 1,711 (3,547) 3,608 8 4,227 4,088 96.71%
23 Tổn
g
/Total 1,022,233 422,112 86,748 35,033 51,184 82,710 305,079 114,655 550,859 270,927 6,060 298,167 154,273 51.74%
Biểu/Form : 15 PNT
BẢO HIỂM CHÁY NỔ VÀ MỌI RỦI RO TÀI SẢN
FIRE, EXPLOTION AND PROPERTY ALL RISKS
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
N
hận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assume
d
Phí thực thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
N
hận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assume
d
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
BH
Premium
deduction
returns
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 9,317 10,806 1,710 4,486 5,005 69 14 6,458 5,801 89.83%
4Bảo Minh 0
5Bảo Ngân 4,569 394 841 320 1,889 126 2,001 375 55 1,465 213 14.54%
6 ABIC 0
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 945 945 0 0.00%
9 BIC 0
10 Công ty AAA 1 14 (13)
11 UIC 0
12 Groupama 60 10 41 9 0 0.00%
13 LIBERTY 335 168 167 0 0.00%
14 MIC 0
15 PJICO 15,186 188 227 52 14,907 188 1.26%
16 PTI 0
17 PVI 496 94 402 0 0.00%
18 QBE 561 33 343 (14) 2 287 631 31 4.91%
19 Samsung Vina 5,951 768 10,188 6,491 6,775 335 1,296 39 339 7,729 6,885 89.08%
20 TOAN CAU 3,570 3,570 0 0.00%
21 VIA 2,120 52 1,126 34 1,057 23 1,322 17 106 761 46 6.04%
22 Viễn Đông 8,536 324 1,010 225 1,711 (3,547) 3,608 8 4,227 4,088 96.71%
23 Tổng/Total 51,646 12,565 15,218 7,071 0 0 16,235 1,958 8,844 439 514 41,271 17,239 41.77%
Biểu/Form : 15.1 PNT
BẢO HIỂM CHÁY NỔ
FIRE AND EXPLOSION INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
returns
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 0
4Bảo Minh 111 111 0 0.00%
5Bảo Ngân 341 14 11 2 314 0 0.00%
6 ABIC 0
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 8,482 8,482 0 0.00%
9 BIC 406 29 236 118 81 0 0.00%
10 Công ty AAA 170 170 0 0.00%
11 UIC 3,016 85 972 1,992 4 133 0 0.00%
12 Groupama 125 14 108 3 0 0.00%
13 LIBERTY 0
14 MIC 0
15 PJICO 201 4 2 203 0 0.00%
16 PTI 162 36 126 0 0.00%
17 PVI 910 10 17 883 0 0.00%
18 QBE 1,179 62 350 54 17 1 478 1,088 61 5.61%
19 Samsung Vina 0
20 TOAN CAU 29 29 0 0.00%
21 VIA 3,872 83 1,577 1,765 55 558 0 0.00%
22 Viễn Đông 0
23 T
ổ
ng/Total 19,004 62 551 0 54 0 2,840 1 4,489 0 99 12,181 61 0.50%
Phí thực thu
Net premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction,
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 16 PNT
BẢO HIỂM GIÁN ĐOẠN KINH DOANH
BUSINESS INTERUPION INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 456 78
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG Việt Nam 0
3Bảo Long 4,682 2,082 7,091 2,670 1,174 26 22 10,577 4,726 44.68%
4Bảo Minh 130,571 65,500 18,346 5,799 208 30,596 16,834 33,586 7,541 1,913 83,030 45,133 54.36%
5Bảo Ngân 37 37 0 0.00%
6 ABIC 823 94 6 723 0 0.00%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 251,049 172,744 3,121 952 141 174 30,724 7,483 48,223 15,216 175,364 151,171 86.20%
9 BIC 7,665 1,121 203 3,944 950 3,924 171 4.36%
10 Công ty AAA 5,330 474 360 3,620 155 2,070 319 15.41%
11 UIC 5,632 226 1,762 3,751 119 226 189.92%
12 Groupama 0
13 LIBERTY 0
14 MIC 0
15 PJICO 101,476 40,540 18,918 7,275 155 40,771 8,655 33,278 3,936 1,821 44,679 35,224 78.84%
16 PTI 5,084 1,847 9 5,075 1,847 36.39%
17 PVI 275,138 52,204 16,172 7,653 631 2,841 39,590 11,935 191,750 34,725 15,388 45,213 16,038 35.47%
18 QBE 13 909 42 880 0 0.00%
19 Samsung Vina 43 472 5,429 2,208 (169) 5,641 2,680 47.51%
20 TOAN CAU 14,354 2,088 216 28 8,629 99 2 5,939 2,017 33.96%
21 VIA 2,843 85 469 17 2,090 284 68 23.94%
22 Viễn Đông 3,821 604 2,026 961 1,704 80 1,124 43 3,019 1,442 47.76%
23 T
ổ
ng/Total 803,434 337,442 71,580 27,883 7,473 5,223 163,077 46,234 313,844 61,461 18,992 386,574 261,062 67.53%
Phí thực thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction,
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 17 PNT
BẢO HIỂM THÂN TÀU VÀ TNDS CHỦ TÀU
HULL AND P&I INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45 6 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 758 189 697 250 0 0.00%
2 AIG Việt Nam 11,786 325 11 16 8,710 229 3,065 80 2.61%
3Bảo Long 2,314 43 487 7 59 23 2,719 50 1.84%
4Bảo Minh 36,885 1,740 2,699 99 5,626 1,031 6,480 1 15,000 4,371 19,359 2,869 14.82%
5Bảo Ngân 1,259 471 136 425 79 464 73 39 467 319 68.31%
6 ABIC 142 142 0 0.00%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 62,871 34,520 62,871 34,520 54.91%
9 BIC 680 7 64 394 1 3 350 3 0.86%
10 Công ty AAA 452 1,083 193 1,342 0 0.00%
11 UIC 5,596 145 146 890 28 2,923 21 47 1,882 96 5.10%
12 Groupama 555 77 368 110 0 0.00%
13 LIBERTY 207 104 103 0 0.00%
14 MIC 0
15 PJICO 16,269 244 526 45 6,341 32 344 162 10,305 (100) -0.97%
16 PTI 2,691 115 707 437 25 154 60 22 2,785 30 1.08%
17 PVI 19,021 189 744 90 855 874 1,544 54 5,971 248 35 13,070 851 6.51%
18 QBE 10,111 4,430 463 71 5 1,180 3,737 9,460 693 7.33%
19 Samsung Vina 182 456 92 410 26 29 35 46 131.43%
20 TOAN CAU 237 273 30 2 478 0 0.00%
21 VIA 5,017 116 367 1,983 766 21 194 2,441 70 2.87%
22 Viễn Đông 3,599 1,441 650 710 257 3,282 1,441 43.91%
23 T
ổ
ng/Total 180,632 44,242 8,534 196 6,597 1,905 19,671 614 36,675 4,736 4,901 134,516 40,968 30.46%
Phí thực thu
Net premium
Bồi thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
N
hận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assume
d
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
N
h
ư
ợng TBH ngoài
nước.
Overseas
reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction,
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
N
hận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assume
d
Biểu/Form : 18 PNT
BẢO HIỂM TRÁCH NHIỆM CHUNG
PUBLIC LIABILITY INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+
5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 0
4Bảo Minh 0
5Bảo Ngân 0
6 ABIC 0
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 822 203 822 203 24.70%
9 BIC 0
10 Công ty AAA 0
11 UIC 0
12 Groupama 11 4 2 1 5 2 4 1 25.00%
13 LIBERTY 0
14 MIC 0
15 PJICO 0
16 PTI 0
17 PVI 0
18 QBE 0
19 Samsung Vina 0
20 TOAN CAU 0
21 VIA
0
22 Viễn Đông 0
23 T
ổ
ng/Total 833 207 0 0 0 0 2 1 5 2 0 826 204 24.70%
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài Nhượng TBH Nhượng TBH
Giảm
phí,
hoàn phí
bảo
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốcNhận TBH trong
Biểu/Form : 19 PNT
BẢO HIỂM NÔNG NGHIỆP
AGRICULTURAL INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 45678
9=3+4+
5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 0
4Bảo Minh 101 101 0 0.00%
5Bảo Ngân 0
6 ABIC 0
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 0
9 BIC 0
10 Công ty AAA 9 23 (14) 0 0.00%
11 UIC 0
12 Groupama 0
13 LIBERTY 0
14 MIC 0
15 PJICO 0
16 PTI 0
17 PVI 0
18 QBE 0
19 Samsung Vina 548 395 36 3 114 0 0.00%
20 TOAN CAU 32 32 0 0.00%
21 VIA 0
22 Vi
ễn Đông 0
23 T
ổ
ng/Total 649 0 41 0 0 0 418 0 36 0 3 233 0 0.00%
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài Nhượng TBH Nhượng TBH
Giảm
phí,
hoàn phí
bảo
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốcNhận TBH trong
Biểu/Form : 20 PNT
BẢO HIỂM TÍN DỤNG VÀ RỦI RO TÀI CHÍNH
CREDIT AND FINANCIAL RISKS INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 456 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 616 2,643 429 2,830 0 0.00%
2 AIG VIET NAM 21,443 7 97 20,882 7 464 0 0.00%
3Bảo Long 23,363 5,637 6,989 2,309 8,199 1,389 489 1 139 21,525 6,556 30.46%
4Bảo Minh 372,562 158,091 49,553 10,871 28,961 34,973 67,125 26,117 210,141 90,261 1,841 171,969 87,545 50.91%
5Bảo Ngân 9,711 24,476 1,850 1,620 3,661 13,807 3,424 11,322 370 4,106 967 23.55%
6 ABIC 6,927 36 121 6,806 36 0.53%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 462,671 252,160 98,338 20,858 34,347 27,814 147,612 47,624 343,958 159,072 103,786 94,136 90.70%
9 BIC 80,262 5,690 13,918 609 43 51,272 1,707 13,257 1,727 29,694 2,865 9.65%
10 Công ty AAA 36,678 790 4,873 21 14,919 3 26,632 808 3.03%
11 UIC 96,006 17,360 33,103 19,580 29,522 6,997 81,090 26,639 5,167 13,330 3,304 24.79%
12 Groupama 1,277 356 211 22 849 302 217 32 14.75%
13 LIBERTY 2,828 199 2,355 99 473 100 21.14%
14 MIC 0
15 PJICO 95,228 33,219 12,613 3,150 7,356 24,091 51,279 11,641 40,771 16,141 326 22,821 32,678 143.19%
16 PTI 121,171 17,880 16,316 3,414 21,255 2,756 39,691 5,555 4,584 71,957 12,983 18.04%
17 PVI 965,637 271,292 20,633 3,385 15,967 56,300 309,061 87,282 538,996 205,964 20,899 133,281 37,731 28.31%
18 QBE 14,724 277 11,700 62 6,746 11 1,235 12 7,469 25 24,466 313 1.28%
19 Samsung Vina 56,880 1,420 41,491 18,072 3,991 958 50,999 16,343 26,517 229 13,743 11,103 3,878 34.93%
20 TOAN CAU 89,099 1,632 2,816 4 68,309 29 156 23,450 1,607 6.85%
21 VIA 50,168 28,077 54,649 1,712 30,699 9,441 62,687 13,081 1,493 9,938 7,267 73.12%
22 Viễn Đông 9,443 2,210 1,734 316 4,505 372 2,742 3,930 2,154 54.81%
23 Tổn
g
/Total 2,516,694 820,809 373,219 85,983 97,411 144,147 859,960 225,542 1,395,747 530,425 48,839 682,778 294,960 43.20%
Ghi Chú: Tổng phí bảo tài sản bao gồm cả phí bảo hiểm mọi rủi ro
Phí bảo hiểm tài sả
1,546,107
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
,
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 21 PNT
BẢO HIỂM TÀI SẢN VÀ THIỆT HẠI
PROPERTY AND CASUALTY INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 456 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 11,692 4,799 2,246 583 6,192 657 1 134 7,612 4,724 62.06%
4Bảo Minh 0
5Bảo Ngân 1,940 1,350 751 641 77 829 334 223 1,597 340 21.29%
6 ABIC 0
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 181,233 40,766 66,742 1,899 52,048 169,909 27,917 40,766 146.03%
9 BIC 35,800 942 11,742 543 26,105 187 10,939 346 10,498 952 9.07%
10 Công ty AAA 8,688 75 1,401 21 7,580 3 2,509 93 3.71%
11 UIC 22,678 103 706 2,132 5,493 17 16,567 1,542 24 1,300 676 52.00%
12 Groupama 0
13 LIBERTY 21 10 11 0 0.00%
14 MIC 0
15 PJICO 46,556 16,023 6,663 2,229 3,333 3,952 39,047 4,025 14,498 3,289 119 2,888 14,890 515.58%
16 PTI 26,430 1,149 5,587 243 9,410 420 14,860 573 2,084 5,663 399 7.05%
17 PVI 327,103 153,648 15,279 1,959 4,406 4,149 136,334 25,430 155,600 126,360 782 54,072 7,966 14.73%
18 QBE 9,471 12 11,030 3,850 11 1,327 7 4,319 3 18,705 13 0.07%
19 Samsung Vina 34,182 10 59 202 53 6,433 205 18,586 8 9,183 92 (1) -1.09%
20 TOAN CAU 40,813 1,002 3 32,091 2 9,722 3 0.03%
21 VIA 13,936 9,967 25,093 220 13,510 3,097 22,625 1,850 607 2,287 5,240 229.12%
22 Viễn Đông 0
23 T
ổ
ng/Total 760,543 227,494 148,900 8,886 13,541 8,112 336,211 34,125 428,742 134,306 13,158 144,873 76,061 52.50%
Phí thực
thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 21.1 PNT
BẢO HIỂM XÂY DỰNG LẮP ĐẶT
CAR AND EAR INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 456 7 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 204 816 729 204 87 42.65%
4Bảo Minh 0
5Bảo Ngân 312 3 48 35 99 19 207 3 1.45%
6 ABIC 1,291 121 1,170 0 0.00%
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 9,212 9,150 5,535 3,677 9,150 248.84%
9 BIC 4,545 727 9 1,492 52 105 3,062 570 18.62%
10 Công ty AAA 809 4 173 640 0 0.00%
11 UIC 7,357 40 202 45 2,032 5,158 16 14 355 69 19.44%
12 Groupama 74 15 58 1 0 0.00%
13 LIBERTY 0
14 MIC 0
15 PJICO 4,566 2,799 13 316 4,579 2,483 54.23%
16 PTI 52 52 0 0.00%
17 PVI 5,029 672 106 223 117 5,135 332 6.47%
18 QBE 75 (21) (13) 22 45 0 0.00%
19 Samsung Vina 215 115 48 25 27 0 0.00%
20 TOAN CAU 1,092 1,521 86 1,006 1,521 151.19%
21 VIA 1,764 247 655 54 339 137 177 593 56 9.44%
22 Viễn Đông 0
23 T
ổ
ng/Total 36,393 15,159 459 861 106 0 10,125 1,374 5,724 375 356 20,753 14,271 68.77%
Phí thực thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nhận TBH ngoài
nước
Overseas reinsur.
Assumed
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí
bảo
hiểm
Premium
deduction,
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nhận TBH trong
nước
Domestic reinsur.
Assumed
Biểu/Form : 21.2 PNT
BẢO HIỂM MÁY MÓC THIẾT BỊ
MACHINARY BREAKDOWN INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
Phí
Premium
Thu bồi
thường
claims
12 3 4567 8
9=3+4+5
-6-7-8
10 10//9
1 ACE Insurance 0
2 AIG VIET NAM 0
3Bảo Long 0
4Bảo Minh 0
5Bảo Ngân 7 7 0 0.00%
6 ABIC 0
7 BAO TIN 0
8Bảo Việt 15,170 645 13,862 1,308 645 49.31%
9 BIC 163 265 110 105 213 0 0.00%
10 Công ty AAA 1,783 1,783 0 0.00%
11 UIC 147 40 65 42 0 0.00%
12 Groupama 24 5 12 7 0 0.00%
13 LIBERTY 0
14 MIC 0
15 PJICO 2,258 108 1,494 872 0 0.00%
16 PTI 73,864 9,147 3,214 1,418 7,573 484 16,308 752 2,149 51,048 9,329 18.27%
17 PVI 0
18 QBE 2 2 0 0.00%
19 Samsung Vina 162 87 22 53 0 0.00%
20 TOAN CAU 144 40 20 164 0 0.00%
21 VIA 16 357 99 4 168 5 90 7 7.78%
22 Viễn Đông 0
23 T
ổ
ng/Total 93,724 9,808 3,984 1,418 0 0 23,290 488 16,680 757 2,149 55,589 9,981 17.95%
Phí thực thu
Net
premium
Bồi
thường
thực chi
claims
Tỷ lệ bồi
thường
Loss
ratio
Nh
ậ
n
TBH
ngo
ài
nước
Overseas reinsur.
Assume
d
Nhượng TBH trong
nước.Domestic
reinsur.ced
Nhượng TBH ngoài
nước.
Overseas reinsur.ced
Giảm phí,
hoàn phí bảo
hiểm
Premium
deduction,
returns
TT
Doanh nghiệp
Companies
Bảo hiểm gốc
Direct Insurance
Nh
ậ
n
TBH
trong
nước
Domestic reinsur.
Assume
d
Biểu/Form : 21.3 PNT
BẢO HIỂM THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ
ELECTRONIC EQUIPMENT INSURANCE
(Đơn vị/Unit : 1 000 000 VNĐ)