Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Cô ngọc huyền LB đề thi HK2 lớp 11 môn toán trường THPT kim liên hà nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (595.08 KB, 3 trang )

Cô Ngọc Huyên LB

Facebook: facebook.com/ngochuyenlb

ĐỀ THI HK2 LỚP 11
THPT KIM LIÊN – HÀ NỘI

PHÁC ĐỒ TỐN
Cơ NGỌC HUYỀN LB

Mơn: Tốn

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
BON 1: Cho t di n ABCD v i M là trung đi m c nh BC. M nh đ nào sau đây sai?
B. MA  MB  MC  MD  0.

A. AB  AC  2 AM.
C. MD  





1
DB  DC .
2

D. MB  MC  0.

BON 2: Cho hình chóp S.ABC có SA   ABC  , đáy ABC là tam giác vuông t i đ nh C. G i AH, AK l n
l



ng cao các tam giác SAB, SAC. Kh ng đ nh nào d

t là đ

i đây đúng

A. K là hình chi u vng góc c a A trên m t ph ng SBC  .
B. H là hình chi u vng góc c a A trên m t ph ng SBC  .
C. B là hình chi u vng góc c a C trên m t ph ng SAB .
D. A là hình chi u vng góc c a S trên m t ph ng  AHK  .
BON 3: Trong các gi i h n sau đây gi i h n nào b ng 2.





A. lim 2n2  n  3 .
BON 4: B o tàng Hà N i đ

B. lim

2 n5  n4
.
3n3  n5

C. lim

2n2  1
.

n4  3

D. lim

n3  1
.
2n2  4n3

c xây d ng g m hai t ng h m

và b n t ng n i. B n t ng n i đ

c dùng đ tr ng bày r t

nhi u nh ng hi n v t có giá tr . Di n tích sàn t ng n i th
nh t x p x 12 000 m2. Bi t r ng m i t ng n i ti p theo có di n
4
di n tích t ng n i ngay d i nó. Tính t ng di n
3
tích m t sàn c a b n t ng n i dùng đ tr ng bày hi n v t

tích b ng

c a b o tàng (làm tròn đ n hàng đ n v ).
A. 37 926 m2.

B. 77 778 m2.

C. 77 777 m2.


D. 48 008 m2.

BON 5: Cho hình chóp t giác đ u S.ABCD có c nh đáy b ng a, c nh bên b ng 2a. Tính cosin c a góc
gi a hai m t ph ng SAB và  ABCD .
A.

210
.
15

B.

BON 6: Tìm tham s a đ hàm s

A. a 

10
.
3

1
.
3

C.

15
.
15


D.

1
.
4

 x2  5  3

khi x  2
liên t c t i x0  2.
f  x   x  2
ax  1
khi x  2


2
B. a  .
3

5
C. a   .
6

5
D. a  .
6

Đăng kí học, inbox page “Học Tốn cơ Ngọc Huyền LB” để được tư vấn cụ thể



Cô Ngọc Huyên LB

Facebook: facebook.com/ngochuyenlb

BON 7: Cho c p s c ng  un  bi t u1  7, S20  620. Tìm cơng sai d?
A. 4.

B.

BON 8: lim

45
.
19

C.

19
.
5

D.

69
.
19

2n  1
b ng
n3


1
1
A.  .
B.  .
C. .
3
2
BON 9: M t ch t đi m chuy n đ ng th ng quãng đ ng đi đ

D. 2.
c xác đ nh b i ph

ng trình

s t   t  5t  6t  3 (t tính b ng giây, s tính b ng mét). Tính v n t c c a ch t đi m t i th i đi m t  3.
3

2

A. 57 m/s.

B. 51 m/s.

BON 10: Trong các dãy s
A. un  sin n.

u 
n


C. 42 m/s.

sau đây dãy s gi m là





C. un   1 2n  1 .
n

B. un  n  n  1.

BON 11: Cho hàm s

D. 39 m/s.

f  x   x3  3x2  2020. Tìm t p nghi m S c a b t ph

A. S   ;0  2;  .

C. S   0; 2  .

B. S  2;  .

D. un 

n2  1
.
n


ng trình f   x   0.
D. S  0; 2 .





1
BON 12: Bi t lim ax  x2  bx  1  . Tính A  2a  b.
x 
2
A. 1.
B. 2.
C. 0.

D. 1.

BON 13: Cho c p s nhân  un  bi t u1  3, u2  6. Tìm u5 .
A. u5  24.

C. u5  48.

B. u5  48.

D. u5  24.

BON 14: Trong b n gi i h n sau đây gi i h n nào là  ?
x  4
.

x  x  1

x  4
.
x  x  1

C. lim

B. lim

A. lim

x 1

x  4
.
x 1

D. lim
x 1

x  4
.
x 1

BON 15: Cho hình chóp t giác S.ABCD có SA vng góc v i m t ph ng  ABCD . Đáy ABCD là hình ch
nh t, SA  AB  a , BC  a 2. G i là góc gi a hai đ
A.   135.

C.   90.


B.   45.

BON 16: Đ o hàm c a hàm s y 
A. y 

ng th ng AD và SC. Tính s đo góc  .

2x  2

 x  1

BON 17: Cho hình l p ph
A. BD  AA.
BON 18: Cho hàm s

x  2x  2

x1

B. y  2 x  2.

.
2

D.   60.

2

C. y 


x2  2x
.
x1

D. y 

x2  2x

 x  1

2

.

ng ABCD.ABCD. M nh đ nào sau đây sai?
C. BD   ACD .

B. BD  AD.

y  x3  3x2  1 có đ th

C  . Vi

t ph

D. AB  BC.

ng trình ti p tuy n c a  C  t i đi m M có


hồnh đ b ng 1.
A. y  3x  2.

B. y  3x  2.

C. y  3x  2.

D. y  3x  2.

BON 19: Trong các dãy s sau đây dãy s nào là c p s c ng?

u  3
A.  1
.
un1  2un


u  2
B.  1
.

un1  un  n

u  1
.
C.  1
3
un1  un  2

u  1


D.  1
.

un1  un  2

Đăng kí học, inbox page “Học Tốn cơ Ngọc Huyền LB” để được tư vấn cụ thể


Cơ Ngọc Hun LB

Facebook: facebook.com/ngochuyenlb

BON 20: Cho hình lăng tr tam giác đ u ABC.ABC có AB  a, c nh bên
AA 

A

3a
(tham kh o hình v bên). Tính kho ng cách t đi m C  đ n m t
2

C
B

ph ng CAB  .
A.

2a


.

B.

3a
.
2

3
.
4

D.

3a
.
4

3

C. a

A

C
B

II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm)
BON 1:


đi m) T ng ba s h ng liên ti p c a m t c p s c ng b ng 45. N u b t đ n v

hai và gi ngun các s cịn l i thì đ
BON 2:

c m t c p s nhân. Tìm ba s đó

đi m) Cho hàm s y  f  x   2x3  3x2  7 x  15.

a) Gi i b t ph
b) Vi t ph
y  7 x  15.
BON 3:

s h ng th

ng trình f   x   0.

ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s bi t ti p tuy n đó song song v i đ

đi m)

ng th ng

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, c nh a. Hai m t ph ng SAB , SAD cùng
vng góc v i m t ph ng đáy SA  2a.

a) Ch ng minh r ng SAC   SBD .
b Xác đ nh và tính tang c a góc gi a đ


ng th ng SC và  ABCD .

c) G i M là trung đi m c a AD. Tính kho ng cách t đi m O đ n m t ph ng SMC  .

Đăng kí học, inbox page “Học Tốn cơ Ngọc Huyền LB” để được tư vấn cụ thể



×