Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.92 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP CHƯƠNG 2 Câu 1: Các phép tính sau có mấy phép tính đúng log 2. 1 3 8. A. 2 Câu 2: Cho hàm số f ' 0 . 1 5. log 0.001 3. ln1 0. B. 4. C. 1. ln e . 1 2. D. 3. x 1 x 1 . Kết quả f ' 0 là: 2 2 f ' 0 f ' 0 5 5 B. C.. f x 5. A. Câu 3: Khẳng định nào sau đây là sai A. log 2 12 log 2 5 log 2 7 C. log1/3 3 log1/3 5 0. f ' 0 . 1 5. D.. B. ln 5 2ln 3 ln 43 D. log 2 log3 log5. 2 3 3 Câu 4: Cho log a b 3;log a c 2 . Có log a a b c bằng A. 9. B. 8 C. 14. 1 x . 4 x là: Câu 5: Đạo hàm của hàm số 5 1 y ' y' 2 4 4 9 x . x 4 x B.. D. 5. y. C.. A.. y ' 1 . A.. 5 3. B.. 2 5. 1 x x . 3. y ' 1 . Câu 7: Tập xác định của hàm số. 5 3. . y 2x . x 3. . D 3; . A.. 1 a. 5. B. a a. Câu 9: Rút gọn biểu thức: A.. a. D.. y ' 1 1. là:. a. 5 3. .a1. 5. 3. 1 a 2017. D.. a2 1 a. a 0 . Kết quả là: 1 4 D. a. C. 1 y log 2 x 2 . 2;. Câu 11: Tập xác định của hàm số. . 3 1. B. a. B.. D 3; . 2016 C. a. a P. Câu 10: Tập xác định của hàm số A. \ {2}. y ' 1 1. 1. 1 3. 3 1. 4. 4 4 x5. 2016. D. C. Câu 8: Cho a 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? . 1. 3 D ; 1; 4 B.. A.. 3. D.. y ' . tại điểm x 1 là: C.. 3 D \ 1; 4. a. 54 x 4. 1. y. Câu 6: Đạo hàm của hàm số. y' . 4. là. C. 2; y 2 x . 3. là:. D. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.. D ; 2 . B.. D ; 2. C.. D 2; . D.. D \ 2. 5 2. a 0 Câu 12: Kết quả a là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 3. a.5 a. B.. A.. a7 . a 3 a. 4. 5 C. a . a. D.. log 3 50 Câu 13: Cho log3 15 ;log3 10 . Ta có bằng 2 1 2 1 2 2 1 C. B. A.. D.. a5 a. 2 1. x 0 Câu 14: Biểu thức x x x x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 15. 3. 15. 7. 8 A. x. B. x16. C. x16. D. x 8. Câu 15: Trong hoạt động lãi kép, công thức nào sau đây không đúng ( A là số tiền ban đầu; N là số kì hạn, r là lãi suất trên 1 kì hạn, S là số tiền có được sau N kì hạn mà trước đó không rút tiền) A.. r N. S 1 A. B. S A(1 r ). N. C.. N log. a .a : a .a 3. 8. 5. 4. 2. S A. D.. A. S (1 r ) N. a 0. được kết quả là: Câu 16: Thực hiện phép tính biểu thức 2 8 6 4 B. a C. a D. a A. a Câu 17: Cho hàm số y log a x với 0 a 1 . Khẳng định nào sau đây không đúng? A. Hàm số có tập giá trị là R B. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1; 0) C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận D. Hàm số đồng biến trên tập xác định khi a>1 Câu 18: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? m. A.. n. x .x x. m n. B.. x m . y n xy . Câu 19: Tập xác định của hàm số. m n. C. xy . y 2 x 2 x 6 . 3 D \ 2; 2 A. 3 D ; 2 2 . x n . y n. là:. 3 D ; 2; 2 D.. log a b. 3 2. a b bằng. 5 7 2. 3. Câu 22: Tập xác định của hàm số. x nm. 5. B. 7 5 2 C. 7 5 2 log 42 63 Câu 21: Cho log 2 14 ;log 2 3 . Ta có bằng 2 2 1 2 2 1 2 1 A. B. C. A.. n m. x D. . B. D . C. Câu 20: Cho log a b 2 . Khi đó. n. y x 3 2 . 4. 5 x. là:. D. 4 5 2 2 1 D. .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> D 3; \ 5. B.. D 3; . C.. D 3;5 . A. Câu 23: Số chữ số của một số tự nhiên N được tính theo công thức A. ln N 1. B. log N 1. C. log N 1. D.. D 3;5. D. log N . 3 2 3 Câu 24: Đạo hàm của hàm số y x . x là: 9. A.. y' x. B.. y' . 76 x 6. C.. y' . 43 x 3. D.. Câu 25: Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a 5 B. a C. 1 A. a. . 2. .a. . 7 x. được kết quả là:. 3 D. a. x3 1. x 0 được kết quả là:. x x 1. C. x 1. Câu 27: Tập xác định của hàm số. . 2 1 2. 6 7. . . x 1. Câu 26: Rút gọn biểu thức B. 1 A. x 1. 1 2 . y' . y log. D. x 1. 1 x 1 là 2. A. ; 1 1; B. \ { 1;1}. C.. 1;1. D.. ; 1 1; . 0; Câu 28: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ? 1 2 B. y x. y x 4. C.. y. x 6 x. 6 D. y x. A. Câu 29: Hãy chỉ ra công thức sai trong các công thức sau ( với a,b>0, a 1 ) log a (bc) log a b log a c. B.. A. C.. log a b log a b. log a b . 1 log b a. n D. n log a b log a b. 5 3 Câu 30: Đạo hàm của hàm số y x 8 là:. y' . 3x 2 5 5 x3 8 . A.. 6. B.. y' . 3x 5. 3. 3. 2 x 8. C.. y'. 3x 5. 3. 5 x 8. --------------------------------------------------------- HẾT ----------. y' . 2. D.. 3x 2 5 5 x3 8 . 4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>