Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (594.02 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TÀI. LIỆU SƯU TẦM VÀ CHIA SẺ 50 CÂU TRẮC NGHIỆM VỀ HÀM MŨ – LOGARIT CÓ ĐÁP ÁN x2 trên đoạn [ -1; 1 ] lần lượt là: ex A. 0 và e B. 1 và e C. -2 và 3 D. -3 và 0 log5 6 log7 8 25 49 3 Câu 2. Giá trị của biểu thức P 1log 4 là ? 2 log 2 3 9 3 4 5log125 27 A. 11 B. 9 C. 8 D. 10 8log 2 7 Câu 3. Giá trị của a a , 0 a 1 bằng? Câu 1. GTNN và GTLN của hàm số f ( x) . A. 716. C. 7 4. B. 78. D. 7 2. 1 2 1 có nghiệm : 5 lg x 1 lg x A. x= 100 và x = 1000 B. x = 1000 C. x = 10 D. x = 100 và x = 0 x 5.2 8 log 4x Câu 5. Giải phương trình log 2 x 3 x với x là nghiệm. Vậy giá trị của P x 2 là ? 2 2 A. P = 5 B. P= 4 C. P = 1 D. P = 8 x x Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0 ? 1 1 x A. 1 < x < 4 B. C. -4 < x < -1 D. 2 < x < 4 16 2 Câu 7. GTLN, GTNN của hàm số y 2 x trên đoạn [0; 2 ] lần lượt là: A. 1; -4 B. -1; -4 C. 0; -2 D. 4; 1 3 Câu 8. Tập xác định của hàm số y log 2 x 1 log 1 (3 x) log8 x 1 là : Câu 4. Phương trình. 2. A. x < 1. B. x > 3. C. 1 < x < 3 1. 3. D. x > 1. 2 .2 5 .5 là: 103 :102 (0,1)0 A. -10 B. 10 C. 9 x e e x Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số sau f ( x) x e e x 4 ex x x 2 2 A. e e B. x C. e x e x e e x Câu 9. Giá trị của biểu thức P . 3. 4. D. -9. D.. 10 x là : x 3x 2 B. ;1 2;10 C. ;10 . Câu 11. Tập xác định của hàm số log 3 A. 2;10 . 5 4. e. 5. x. e x . 2. 2. D. 1; . 5 4. Câu 12. Rút gọn biểu thức x y xy , x, y 0 được kết quả là ? 4. A.. x4 y. C. x.y. B. 2 xy. xy. D. 2x.y. Câu 13. Nếu a log 25 15 thì: A. log 25 15 . 3 5(1 a). B. log 25 15 . 1 5(1 a). C. log 25 15 . 5 3(1 a). D. log 25 15 . bằng ? 8. Câu 14. Cho y ln sin2x . Khi đó y ' . A. 3 B. 1 C. 2 Câu 15. Cho hàm số f ( x) x.cot x . Khi đó f ' (x) bằng ? A. cotx. B. f '( x) cot x . D. 4. x cos 2 x. 1 2(1 a).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> TÀI. LIỆU SƯU TẦM VÀ CHIA SẺ D. f '( x) cot x . C. x. tanx. x sin 2 x. Câu 16. Đặt a log 2 3, b log5 3 . Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b.. a 2ab a 2ab B. log 6 45 ab ab b Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x(2 ln x) A. e B. 1 Câu 18. Nếu a log30 3; b log30 5 thì: A. log30 1350 2a b 1 A. log 6 45 . C. log30 1350 a 2b 1. 2a 2 2ab 2a 2 2ab D. log 6 45 ab b ab trên đoạn [ 2; 3 ] bằng: C. -2 + ln2 D. 4 - 2ln2 C. log 6 45 . B. log30 1350 a 2b 2 D. log30 1350 2a b 2. . Câu 19. Nghiệm của phương trình 3 5. 3 5 x. x. 3.x 2 là:. A. x = 2; x = -3 B. x = 1; x = -1 C. Đáp số khác Câu 20. Cho các số thực dương a, b với a 1 . Khẳng định nào đúng ?. D. x = 0, x = 2. 1 1 1 1 log a b B. log a2 (ab) log a b C. log a2 (ab) 2 2log a b D. log a2 (ab) log a b 4 2 2 2 Câu 21. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI ? 1 A. log3 5 0 B. log 3 4 log 4 C. log x2 1 2016 log x2 1 2017 D. log0,3 (0,8) 0 3 x2 2 x 3 Câu 22. Tập xác định của hàm số y log x2 A. log a2 (ab) . B. D 2; 1 3; . A. D 2; 1 3; C. D 2; 1 3; . D. D 2; 1 3; . Câu 23. Hàm số y x 2e x nghịch biến trên khoảng nào? A. (1; ). B. ( 0; 2). . . D. (;1). C. ( 0; 4). 2 Câu 24. Đạo hàm của hàm số f ( x) log 2 2 x 1 là ?. A. f '( x) . 4x (2 x 1) ln 2. B. f '( x) . 2. 4 x 4x C. f '( x) (2 x 1) ln 2 (2 x 2 1) 2. D. f '( x) . 4 (2 x 1) ln 2 2. Câu 25. Số nghiệm của phương trình ln3 x 3ln 2 x 4ln x 12 0 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 x 1 x Câu 26. Cho hàm số f ( x) 2 3 . Giá trị đạo hàm của hàm số tại x = 0 là bao nhiêu ? A. ln5 B. ln54 C. 2ln6 D. 3ln3 x x Câu 27. Phương trình 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm x1 , x2 ( x1 x2 ) . Giá trị A 2 x1 3x2 bằng ? A. 4log3 2. C. 3log3 2. B. 2. Câu 28. Cho log a b 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log A.. 3 1 1 25 . 1 8. 3 1 32. D.. 3 1 32. 1252 x có nghiệm x bằng ? C. x . B. x= 3. a Câu 30. Rút gọn biểu thức. C.. b là: a. x 1. Câu 29. Phương trình A. x . 3 1. B.. b a. D. 0. 7 1. .a 2. a 2 2. 7. 2 2. A. a 4 B. a 3 Câu 31. Phương trình 31 x 31 x 10. 1 3. D. x = 4. (a 0) được kết quả C. a 5. D. a.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> TÀI. LIỆU SƯU TẦM VÀ CHIA SẺ A. Có 1 nghiệm âm và 1 nghiệm dương B. Có 2 nghiệm dương C. Vô nghiệm D. Có 2 nghiệm âm x Câu 32. Cho phương trình log 4 (3.2 1) x 1 có 2 nghiệm x1; x2. Tổng x1 + x2 bằng ? A. 3 B. 2 C. 4 D. 5. . . 2 Câu 33. Tập xác định của hàm số y log x 2 x 3 .. A. D 1;3. B. D ; 1 3; D. D ; 1 3; . C. D 1;3 Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số f ( x) x x ? A. f '( x) x x (ln x 1). B. f '( x) x x1 (ln x x) C. f '( x) x.ln x. D. f '( x) x x. Câu 35. Giải bất phương trình log 2 (3x 1) 3. 10 1 D. x 3 3 3 Câu 36. Cho lgx = a; ln10 = b. Khi đó log10e ( x) bằng bao nhiêu ? a ab b 2ab A. B. C. D. 1 b 1 b 1 b 1 b 4 2 4 2 2 x 4 x 6 x 2 x 3 Câu 37. Tích 2 nghiệm của phương trình 2 2.2 1 0 là: A. -1 B. 3 C. -3 D. 1 2 2 x x 2 Câu 38. Tìm m để phương trình 4 2 6 m có đúng 3 nghiệm ? A. 2 < m < 3 B. m > 3 C. m = 2 D. m = 3 2 x 1 x Câu 39. Phương trình 3 4.3 1 0 có 2 nghiệm x1; x2 , trong đó x1 < x2. Chọn phát biểu đúng ? A. x1.x2 1 B. 2 x1 x2 0 C. x1 2 x2 1 D. x1 x2 2 A. x 3. C. x . B. x > 3. 2 x 1. Câu 40. Nghiệm của phương trình 8 x 1 0, 25. 2 7 x là ?. 2 2 2 B. x 1; x C. x 1; x 7 7 7 Câu 41. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ? A. Hàm số y log a x với a > 1 nghịch biến trên khoảng ( 0; + ∞ ) B. Hàm số y log a x có tập xác định là R A. x 1; x . D. x 1; x . 2 7. C. Hàm số y log a x với 0< a < 1 đồng biến trên khoảng ( 0; + ∞ ) D. Đồ thị hàm số y log a x và y log 1 x đối xứng nhau qua trục hoành a. x 1. x 2. Câu 42. Phương trình 5 5.0, 2 26 có tổng các nghiệm là ? A. 4 B. 5 C. 2 D. 3 x x2 Câu 43. Cho hàm số f ( x) 2 .7 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ? 2 A. f ( x) 1 x x log 2 7 0. B. f ( x) 1 x ln 2 x 2 ln 7 0. 2 C. f ( x) 1 x log7 2 x 0. D. f ( x) 1 1 x log 2 7 0. Câu 44. Cho A. m = n. . . 2 1. m. . n. 2 1 . Khi đó: B. m > n. C. m < n. D. m ≥ n. x 1 . 4x 1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2 y ' y ' y ' A. y ' B. C. D. 2 2 2 x 2 x 2 2 2x 2x Câu 46. Tính log36 24 theo log12 27 a là: 9a 9a 9a 9a A. B. C. D. 6 2a 6 2a 6 2a 6 2a 2 x Câu 47. Hàm số y x e có giá trị lớn nhất trên đoạn [ -1; 1] là bao nhiêu ? A. 3 B. e C. 0 D. 2e 2 Câu 48. Đạo hàm của hàm số f ( x) sin2x.ln (1 x) là ? Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> TÀI. LIỆU SƯU TẦM VÀ CHIA SẺ A. f '( x) 2cos 2 x.ln 2 (1 x) 2ln(1 x). B. f '( x) 2cos 2 x.ln 2 (1 x) 2sin 2 x.ln(1 x). 2sin 2 x.ln(1 x) 2sin 2 x.ln(1 x) 2 D. f '( x) 2cos 2 x.ln (1 x) 1 x 1 x Câu 49. Hàm số y = x. lnx đồng biến trên khoảng nào? 1 1 A. ; B. 0;1 C. 0; D. 0; e e Câu 50. Tính log30 1350 theo a, b với log30 3 a, log30 5 b là : A. 2a + b + 1 B. 2a - b + 1 C. 2a - b -1 D. 2a + b -1 2 C. f '( x) 2sin 2 x.ln (1 x) .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> TÀI. LIỆU SƯU TẦM VÀ CHIA SẺ Đáp án mã đề: 136 01. ; - - -. 14. - - = -. 27. - - = -. 40. - / - -. 02. - / - -. 15. - - - ~. 28. - - - ~. 41. - - - ~. 03. - - = -. 16. - / - -. 29. - - = -. 42. ; - - -. 04. ; - - -. 17. - - - ~. 30. - - = -. 43. - - - ~. 05. - - - ~. 18. ; - - -. 31. ; - - -. 44. - / - -. 06. - - = -. 19. - - = -. 32. - / - -. 45. - / - -. 07. - - - ~. 20. - - - ~. 33. - - = -. 46. - / - -. 08. - - = -. 21. - - - ~. 34. ; - - -. 47. - / - -. 09. ; - - -. 22. ; - - -. 35. - / - -. 48. - - - ~. 10. - - = -. 23. - / - -. 36. - / - -. 49. ; - - -. 11. - / - -. 24. ; - - -. 37. ; - - -. 50. ; - - -. 12. - - = -. 25. - - = -. 38. - - - ~. 13. - - - ~. 26. - / - -. 39. - - = -.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>