Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tài liệu Báo cáo tài chính của công ty thủy sản An Giang pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.06 KB, 3 trang )




Mẫu CBTT-03
(Ban hnh theo Thông t số 57/2004/TT-BTC ngy 17/06/2004 của Bộ trởng Bộ Ti chính hớng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trờng
chứng khoán)
Công ty CP.XNK thủy sản An Giang
1234 Trần Hng Đạo, TP.Long Xuyên, An Giang
báo cáo tI chính tóm tắt
(Quý IV/2005)
I. Bảng cân đ

i k
ế
toán
Số TT
Chỉ tiêu ĐVT Số đầu kỳ Số cuối kỳ
I Ti sản l u động v đầu t ngắn hạn 154,398,286,602 150,771,452,849
1 Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 910,214,704 1,789,379,719
2 Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn 2,354,464,500 3,096,300,600
3 Các khoản phải thu 91,522,836,111 88,603,727,849
4Hng tồn kho 55,265,034,422 54,364,261,467
5Ti sản lu động khác 4,345,736,865 2,917,783,214
II Ti sản cố định v đầu t di hạn 89,644,484,694 100,861,797,272
1 Ti sản số định 80,123,280,896 88,815,120,070
- Nguyên giá TSCĐ hữu hình 128,823,400,400 137,502,505,953
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình -51,611,835,295 -51,514,700,016
- Nguyên giá TSCĐ vô hình 3,218,589,091 3,105,495,251
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình -306,873,300 -278,181,118
2 Các khoản đầu t ti chính di hạn 100,000,000 100,000,000
3 Chi phí XDCB dở dang 4,416,287,912 6,743,317,722


4 Các khoản ký quỹ, ký cợc di hạn 3,750,000,000 3,750,000,000
5 Chi phí trả trớc di hạn 1,254,915,886 1,453,359,480
6 Các chi phí khác
Page: 1/3
III Tổng ti sản 244,042,771,296 251,633,250,121
Số TT
Chỉ tiêu ĐVT Số đầu kỳ Số cuối kỳ
IV Nợ phải trả 152,398,529,082 155,642,871,871
1 Nợ ngắn hạn 123,068,649,325 139,169,208,819
2 Nợ di hạn 20,580,262,022 10,936,116,043
3 Nợ khác 8,749,617,735 5,537,547,009
V Nguồn vốn chủ sở hữu 91,644,242,214 95,990,378,250
1 Nguồn vốn v quỹ 91,575,802,214 95,980,378,250
- Nguồn vốn kinh doanh 57,460,249,651 43,667,496,700
- Cổ phiếu quỹ
- Các quỹ 22,465,717,502 36,607,280,453
- Lợi nhuận cha phân phối 11,649,835,061 15,705,601,097
2 Nguồn kinh phí 68,440,000 10,000,000
VI Tổng nguồn vốn 244,042,771,296 251,633,250,121
n
g sản xu

t kinh doanh
Số TT
Chỉ tiêu ĐVT Kỳ báo cáo Lũy kế
1 Doanh thu bán hng v dịch vụ 240,470,965,920 830,979,006,414
2 Các khoản giảm trừ 12,814,871,612 44,797,121,394
3 Doanh thu thuần về bán hng v dịch vụ 227,656,094,308 786,181,885,020
4 Giá vốn hng bán 204,629,677,446 680,791,075,107
5 Lợi nhuận gộp về bán hng v dịch vụ 23,026,416,862 105,390,809,913

6 Doanh thu từ hoạt động đầu t ti chính 766,549,374 2,777,408,630
7 Chi phí hoạt động đầu t ti chính 1,458,216,069 7,424,830,600
8 Lợi nhuận từ hoạt động đầu t ti chính -691,666,695 -4,647,421,970
9 Chi phí bán hng 10,999,350,046 55,889,465,621
10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,340,134,176 19,017,793,908
11 Doanh thu khác 535,645,871 1,763,127,781
Page: 2/3
ê
đ
12 Chi phí khác 1,032,976,744 2,050,310,828
Số TT
Chỉ tiêu ĐVT Kỳ báo cáo Lũy kế
13 Lợi nhuận khác -497,330,873 -287,183,047
14 Lợi nhuận trớc thuế 5,497,935,072 25,548,945,367
15 Thuế thu nhập phải nộp 1,374,483,768 6,387,236,342
16 Lợi nhuận sau thuế 4,123,451,304 19,161,709,025
17 Thu nhập trên mổi cổ phiếu 987 4,585
18 Cổ tức trên mổi cổ phiếu 800
u tI chính cơ bản
ối với báo cáo năm)
Số
TT
Chỉ tiêu ĐVT Năm trớc Năm nay
1 Cơ cấu ti sản
- Ti sản cố định/Tổng ti sản % 26.84 40.08
- Ti sản lu động/Tổng ti sản % 73.16 59.92
2 Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn % 72.94 61.85
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn % 27.06 38.15
3 Khả năng thanh toán

- Khả năng thanh toán nhanh lần 0.004 0.04
- Khả năng thanh toán hiện hnh lần 1.37 1.62
4 Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận trớc thuế/Tổng ti sản % 6.36 10.15
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần % 2.05 2.42
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu % 20.91 19.96
Ngy 15 tháng 01 năm 2006
Tổng Giám đốc
Page: 3/3

×