Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.24 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HOÀ BÌNH. KIỂM TRA MỘT TIẾT GIẢI TÍCH 12 Thời gian làm bài: 45 phút; (25 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 485. TRƯỜNG PTDTNT THCS VÀ THPT NGỌC SƠN. Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: …………………. Chọn câu trả lời thích hợp và điền vào bảng Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Đ.A Câu 1: BÊt phương tr×nh: 6 1; 5. log2 3x 2 log2 6 5x B.. 1 ;3 2 . 3;1. A. Câu 2: Cho f(x) = 2x.3x. §¹o hµm f’(0) b»ng: A. ln6 B. ln3 Câu 3: TÝnh: K = A. 125. 0, 04 . 1,5. 0,125 . . B. 120. C. ln5. D. ln2. , ta đợc C. 90. D. 121. 2. x 4. Câu 4: TËp nghiÖm cña phương tr×nh: ` 2; 2. Câu 5: NÕu A. 3. B. ` . D. (0; +). C.. 2 3. 2x A. ` . cã tËp nghiÖm lµ:. 0; 1. 1 16 lµ: C. . D. {2; 4}. C. 2. D. 4. log x 243 5 th× x b»ng: B. 5. Câu 6: Cho hµm sè y = A. R. 4. 2x x 2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:. B. (-;0) (2; +). C. R\{0; 2}. D. (0; 2). x x Câu 7: BÊt phương tr×nh: 9 3 6 0 cã tËp nghiÖm lµ:. A.. ;1. B.. 1;1. C.. 1 Cõu 8: Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là: A. R B. (0; +) 2 Câu 9: Cho f(x) = ln x. §¹o hµm f’(e) b»ng: 2 e. 3. 4. 2. . D. (0; e). 1 e. A. B. Cõu 10: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 2. D. KÕt qu¶ kh¸c. C. (0; +)\ {e}. 4 e. 4. 1; . C.. 4. D.. . A.. 3 e. 4. 3. 2. . 3. 2. . . B.. . 6. 11 . 2. . C. Câu 11: Hµm sè y =. 11 . 2. . . 2. 3. 2. 2. 2. . 4. D. 3. 2x 2 x 1 có đạo hàm f’(0) là: Trang 1/3 - Mã đề thi 485.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 3. . B. 4. A.. 1 3. C.. x. x. x. Câu 12: Phương tr×nh: 9 6 2.4 cã nghiÖm lµ: A. 2 B. 1 C. 3 Câu 13: Hµm sè y = A. (2; 3). ln x 2 5x 6 . có tập xác định là: C. (-; 0). B. (0; +). 1 Câu 14: TÝnh: K = 16 . 0,75. A. 16. 4 3. D. 2. 1 8. . D. 0 D. (-; 2) (3; +). 4 3. B. 24. , ta đợc:. C. 12. D. 18. 3. 2 Câu 15: BiÓu thøc a : a viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ:. A.. a. 7 3. B.. Câu 16: Phương trình: A.. B.. C. . B. 0 2. A. R. 1. = 0 cã mÊy nghiÖm? C. 1. D.. a. 5 3. D.. 4. D. 2. 4. có tập xác định là:. B. (0; +)). Câu 19: Cho. 2 3. có tập nghiệm là:. 3. ln x ln 3x 2 . 4x Câu 18: Hµm sè y =. a. C.. log2 x log 4 x 3. 2; 5. Câu 17: Phương tr×nh: A. 3. a. 5 8. 1 1 2; 2 . C.. 1 1 ; D. R\ 2 2 . log2 6 a . Khi đó log 18 tính theo a là: 3. a a 1. A. 2a + 3. 2a 1 a 1. B. C. Cõu 20: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. D. 2 - 3a. A. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = log a x lµ tËp R B. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = ax lµ tËp R C. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R D. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +) Câu 21: Phương tr×nh 4. 2x 3. 4 5. 84 x cã nghiÖm lµ: 6 7. A.. B.. 2 3. C.. D. 2. log 1 4 32 8. Câu 22:. b»ng:. Trang 2/3 - Mã đề thi 485.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. 3. 5 4. B. Câu 23: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(1 - a). 5 C. - 12. C. 3(5 - 2a). 4 5. D. D. 2(2 + 3a). l o g x l o g x 9 1. Câu 24: Phương tr×nh: cã nghiÖm lµ: A. 7 B. 10 C. 8 D. 9 Cõu 25: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. §å thÞ hµm sè ®i qua ®iÓm (1; 1) C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng. Trang 3/3 - Mã đề thi 485.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>