Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.18 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN TOÁN 12 HỌ VÀ TÊN ....................................................................LỚP 12A Chọn 1 đáp án đúng 2 3 Câu 1: Nếu log 7 x 8log 7 ab 2 log 7 a b (a, b > 0) thì x bằng: 6 12 2 14 8 14 A. a b B. a b C. a b. y log 2 x a Câu 2: Xác định a để hàm số A. a 0 B. 0 a 2. nghịch biến trên khoảng C. a 2. 1 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 5 1; 0; 1 A. B. 4 . 1 x 1. 5 a; log3 5 b Câu 4. Cho log 2 . Hãy biểu diễn ab 1 log6 5 . log 6 5 . a b a b A. B.. f x 2. . Tính đạo hàm. D. 0 a 1. 4. C. log 6 5. 2; . D.. ;0 . theo a và b. 1 1 log 6 5 . a b D.. C. log 6 5 a b.. x 1. 3. Câu 5: Nghiệm của phương trình 2 A. 1 B. 3 Câu 6. Cho 1 . A. 2. 0; . 1 2 là:. 1,55 x 7 2 . x 1 x 1. 4 6 D. a b. 3 C. 2 f '( 0). D. 1. của hàm số.. B. 2ln2. C. ln2. D. 2. x x 4 2m.2 m 2 0 Câu 7. Xác định m để phương trình: có 2 nghiệm phân biệt? m 0;3 . m ; 1 . A. m 3. B. C. m 2. D.. ln x 2 5x 6 . Câu 8: Hàm số y = A. (-; 2) (3; +). B. (0; +). có tập xác định là: C. (2; 3). D. (-; 0). log 2 x 5 log x 6 0 3 3 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình A. 0;. B. 6;9 2 x 1. C. 9;27 . D. ;2 3;. x x 15 có một nghiệm dạng x log a b , với a và b là các số nguyên dương lớn hơn Câu 10: Phương trình 3 .5 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó bằng: A. a 2b 13 B. a 2b 8 C. a 2b 3 D. a 2b 5.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN TOÁN 12 HỌ VÀ TÊN ....................................................................LỚP 12A. a2 3 a2 5 a4 log a 15 7 a bằng: Câu 1:Rút gọn 12 A. 5 B. 3. 9 D. 5. C. 2 x. log 2 (2 1) 2 là: C. 1 log 9 8 x 5 Câu 3: Nghiệm của phương trình 10 1 5 A. 0 B. 2 C. 8 Câu 2: Số nghiệm của phương trình A. 2 B. 3. D. 0. 7 D. 4. log ( x 2 5 x 7) 1 2 Câu 4: Cho hàm số g(x) = . Nghiệm của bất phương trình g(x) > 0 là A. 2 x 3 B. x 3 C. x 2 D. x 2 hoặc x 3 1 2 log b 2 3 Khẳng định nào sau đây là đúng: Câu 4:Cho a a và A. a 1, b 1 B. 0 a 1, b 1 C. a 1, 0 b 1 3 4. log b. 4 5. D. 0 a 1, 0 b 1. 1 x 1 x Câu 5: Phương trình 3 3 10 . Chọn phát biểu đúng? A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương. Câu 6: Tích số các nghiệm của phương trình A. 4 B. 1 Câu 7: Cho. a log. 30. A. 2a 3b 2. . x. 6 35. . 6. C. 5. 35. . x. 12. là:. D. 4. log 1350 5 30 . Tính theo a, b giá trị của biểu thức 30 2a b 1 B. a 2b 1 C. 3a 2b 2. 3, b log. D.. ln C©u 8: Hµm sè y = 2 A. cos 2x. cos x sin x cos x sin x có đạo hàm bằng: 2 B. sin 2x C. cos2x. D. sin2x. x. e 2 C©u 9: Cho f(x) = x . §¹o hµm f’(1) b»ng : A. e2 B. -e C. 4e Câu 10. Giải bất phương trình: ln( x 1) x A. x 0. B. Vô nghiệm. D. 6e C. 0 x 1. D. x 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>