Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.93 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span> ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Thời gian làm bài: 45 phút; (25 câu trắc nghiệm). TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 1. Mã đề thi 111 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... x 2 − 2ax + 4a − 4 = −2 , khi đó x→2 x−2 A. a < −1 B. 2 ≤ a < 4 C. −1 ≤ a < 2 2n − 1 Câu 2: Tìm lim 3n + 2 2 1 A. B. 2 C. − 3 2 Câu 1: Biết lim. D. a ≥ 4. D.. 1 3. ( −1) + ⋯ , khi đó giá trị S xấp xỉ bằng 1 1 1 Câu 3: Cho tổng S = 1 − + − + ⋯ + 2 4 8 2n 1 2 3 1 A. B. C. D. 2 3 4 3 n +1. Câu 4: Tìm lim. (. 2n 2 − n − 2n 2 + 3n − 1. A. 0. ). C. − 2. B. 2. x − ( a + 1) x + a 1 = , khi đó 2 x − 2a 2 B. 0 < a ≤ 1 C. 1 < a < 3. D. -2. 2. Câu 5: Biết lim x→ a. A. a ≤ 0 Câu 6: Biết lim. x →+∞. A. a 2 + b 2 = 5 Câu 7: Tìm lim. x →−1. A. 0. (. ). D. a ≥ 3. x 2 + ax + 2 − bx = 1 , khi đó. B. a 2 + b 2 = 9. C. a 2 + b 2 = 2. D. a 2 + b 2 = 10. x + 2 − 3 4 + 3x 3x + 3. B. 1. x − 3 x3 + x − 2 Câu 8: Tìm lim x→2 x−2 1 1 A. − B. 12 12 3x 2 + 2 x − 1 x →1 x +1 B. -1. C. −. 1 6. D.. 1 6. C. 0. D. 1. C. 1. D. 0. C. 1. D. +∞. Câu 9: Tìm lim A. 2. Câu 10: Tìm lim ( n3 − 3n 2 + 2 ) A. −∞. B. 0.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 x + a − ax + 2 1 = , khi đó x −1 2 5 B. a ≥ 1 C. a < −1. Câu 11: Biết lim x →1. A. 0 ≤ a < 1. x 2 − 3x + 2 x →1 2x − 2 1 1 A. − B. 2 2 1+ 2 + 3 +⋯ + n Câu 13: Tìm lim 2n 2 + n + 1. D. −1 ≤ a < 0. Câu 12: Tìm lim. A. 0. C. 1. B. 1. C.. Câu 14: Tìm lim ( x3 − 3 x 2 + 5 ). D. -1. 1 2. D.. x →−∞. A. 5. C. +∞. B. - 3. x− x+2 khi x > 2 Câu 15: Hàm số y = x − 2 có giới hạn tại x = 2 khi mx khi x ≤ 2 3 3 3 A. m = B. m = − C. m = 4 4 8 Câu 16: Tìm lim A. 2. n + n2 − n + 1 3n + 1 1 B. 3. (. C.. ). Câu 17: Giả sử lim n + 1 − n2 − n = A. 2 Câu 18: Tìm lim A.. (. B. 3 3. n 3 − 2n 2 + 1 − n. 2 3. B. -1. Câu 19: Tìm lim A. 1. 3n + 2.4n −3n + 4n B. 2. Câu 20: Tìm lim ( x − 3 x + 1) 3. ). 3 2. 1 4. D. −∞. D. m = −. D.. 2 3. a a ( là phân số tối giảm), khi đó a + b bằng b b C. 1 D. 5. C. −. 2 3. C. 0. D. 1. D. -1. 2. x →+∞. A. – 3 B. +∞ C. 1 Câu 21: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục tại x = 1 x 2 − 3x + 2 x2 − 2x + 3 khi x > 1 A. y = x − 1 B. y = x −1 khi x ≤ 1 −2 x2 + 2 khi x > 1 C. y = x − 1 2 x − 1 khi x ≤ 1. 3 8. x2 − 2 x + 1 khi x > 1 D. y = x − 1 2 khi x ≤ 1 x −1. D. −∞.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> x 2 − 3x + 2 khi x > 1 Câu 22: Hàm số y = 3 x − 3 liên tục trên ℝ khi mx + 2 khi x ≤ 1 7 7 1 A. m = B. m = − C. m = 3 3 3. Câu 23: Biết lim. x →+∞. A. 2a + b = −5. (. 3. ). B. a + b = 0. (. ). C. a + 2b = 4. 1 4 Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ℝ A. −∞. A. y = tan 2 x. 1 3. x 3 + ax 2 + 1 − bx = −1 , khi đó. Câu 24: Tìm lim 2 x + 4 x 2 − x + 1 x →−∞. D. m = −. B. +∞. y= B.. C.. x 2 − 3x + 1 x2 + 1. y= C.. D. a − b = 2. D. 0 x2 + 1 x2 −1. --------------------------------------------------------- HẾT ----------. π y = cot x + 3 D..
<span class='text_page_counter'>(4)</span>