Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

15 phut nguyen ham tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.42 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 15P Họ và tên: ............................................ Lớp: ................ ..................................... Câu 1. Câu 2. Câu 3. Câu 4. Câu 5. Câu 6. Câu 7. Câu 8. Câu 9. Câu 10. Mã đề: ................................................. Điểm:.  I  2 sin5 xdx 0 Câu 1: Tính . Cách giải nào đúng: . . A.. sin 6 x 2 I 6 0. B.. 2 1 I  1  t 2 dt , t cos x 0. . .  cos x 2 6. I. 1. C.. I t 5dt , t sin x 0. 6. D.. 0. 3 4 f ( x) 2 x   x x 2 có nguyên hàm là Câu 2: Hàm số A. C.. 2. x  3ln x  4  C 2 x3  3ln x . B.. 4 C x. x 2  3ln x . 2 D.. 3 x. 2. . 8 x3. 4 C x. C. dx   cos 2   2 x  3  Câu 3: Tính. . 1   cot   2 x   C 3  A. 2 1    tan   2 x   C 3  C. 2. f  x . 3   tan   2 x   C 3  B.  3   tan   2 x   C 3  D. . x 1 x  1 có nguyên hàm F  x  , biết F  0  2 . Tính F   2 . Cho hàm số Câu 4: A. 0 B. -6 Câu 5: Khẳng định nào sau đây đúng? A.. f  kx  dx k f  x  dx  f  x  g  x   dx f  x  dx g  x  dx. C. Câu 6: Khẳng định nào sau đây sai? b.  f  x  dx F  a   F  b  A. a. C. -2. D. ln3. B.. dx f  x  ln f  x   C. D.. f  x  .g  x  dx f  x  dx.g  x  dx.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> b. b a.  u  x  d  v  x   u  x  .v  x  . B. a. b. c. b. a v  x  d  u  x  . b.  f  x  dx a f  x  dx  c f  x  dx C. a b. . D. a. b. f  x  dx  f  t  dt a. 2. Câu 7: Tính. 3. I   2 x  1 dx 0. 4 2 x  1  I. 4. A.. 2. . Chọn phương án đúng. 2 2 x  1  I. 0. 4. B.. 2. 0. C.. I 3  2 x  1. 4 2 x  1  I. 22 0. D.. e. Câu 8:. Giá trị của. I  x ln 2 xdx 1. e2  e A. 2. e2 B. 2. e2  1 C. 2. e2  1 D. 2.  2 I  4 sin 2 x.ecos x dx e a  eb 0 Câu 9: Biết . Tính S = a + 2b. . 7 A. 2. 5 B. 2. 1 C. 2. D. 2. ln 2. Câu 10: Tính A.. I  xe x dx. I  x  1 e x. 0. ln 2 0. . Cách giải nào sai?. ln 4  1. ln 2 ln 2 x 4 I  xe x  e dx ln 0 e 0 C.. . ln 2 I  xe x  e x 2ln 2  1. B.. D.. . x 2e x I 2. ----------- HẾT ----------. 0. ln 2. ln 2 2 0. 8. 2. 0.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×