Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

tra nghiem tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (373.1 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 01. C©u 1 :. f ( x) . Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số A. C©u 2 :. x2  x  1 x 1. C.. 0. A. C©u 4 :. 1. B.. f ( x)dx  f ( x)dx 4. 3. 3. 4. 4. D.. f ( x)dx  f ( x)dx 0. 4. 1. f ( x)dx. 3. 2 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x  2 x và y  x  x có kết quả là:. 12. B.. 10 3. C. 9. D. 6. Kết quả nào sai trong các kết quả sao?. A.. 2 x 1  5x  1 1 2  10 x dx  5.2 x.ln 2  5 x.ln 5  C. B.. . C.. x2 1 x 1 1  x2 dx  2 ln x  1  x  C. D.. tan. C©u 5 :. D.. x2 x 1. f ( x)dx  f ( x)dx. 3. 0. C©u 3 :. C.. x2  x  1 x 1. Cho đồ thị hàm số y  f ( x) . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:. 0. A.. B.. x2  x  1 x 1. x(2  x) ( x  1)2. x4  x 4  2 1 dx ln x  C 3 x 4x4 2. xdx tan x  x  C. Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 1. x. y x 2 .e 2 , x 1 , x 2 , y 0 quanh trục ox là:. A.  (e 2  e) C©u 6 :. B.  (e 2  e). C.  e 2. D.  e. Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 4 y  , y 0 , x 1 , x 4 x quanh trục ox là:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 6. B. 4. C©u 7 :.  4. 1. 4. Giá trị của A.. (1  tan x) . cos B.. C©u 8 : Nếu. 2. 0. 1 5. C. 12. x. d. f ( x)dx 5. f ( x)dx 2. a. ;. bằng:. , với a  d  b thì. B. 3. C©u 9 :. 1 2. C.. D.. 1 4. b. b. A.  2. dx. 1 3. d. D. 8. f ( x)dx a. bằng:. C. 8. D. 0. C. ln 2. D.  ln 4. e2 x. Hàm số. f ( x)  ttln dt ex. A.  ln 2. đạt cực đại tại x ?. B. 0. C©u 10 :.  2. Cho tích phân. 2. I e sin x .sin x cos3 xdx 0. 2 . Nếu đổi biến số t sin x thì. 1. 1 t e (1  t )dt 2 0. A.. I. C.. I 2 e t (1  t )dt. B.. 1 1  I 2  e ttdtt e dt  0 0 . D.. 1 1  1 I   e ttdtt e dt  20 0 . 1. 0. C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x  và đồ thị của hai hàm số y = cosx, y = sinx là: A. 2  2 C©u 12 :. B. 2. C.. 2. D. 2 2. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x ,trục Ox và đường thẳng. x 2 là:. A. 8 C©u 13 :. B.. 8 3. C. 16.  H  giới hạn bởi các đường y sin x ; H tròn xoay sinh bởi hình   quay quanh Ox bằng Cho hình phẳng. A. 2 C©u 14 :. B. 3. Cho tích phân. I  1. 2 2. C.. D.. 16 3. x 0 ; y 0 và x  . Thể tích vật thể. 2 4. 1  x2 x2  1 dx t 2 x x . Nếu đổi biến số thì. D..  2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. A. C©u 15 :. A.. 3. 2. 3. 2. t dt I   2 t 1 2. t 2 dt I  2 2 t 1. B.. C.. 3. tdt 2 t 1. 3. tdt I  2 t 1 2. D. I  2. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x x 1 và trục ox và đường thẳng x=1 là:. 3 2 2 3. 3 21 3. B.. C©u 16 :. (. Tìm nguyên hàm:. 3. C.. 2 21 3. D.. 53 5 x  4 ln x  C 3. B. . C.. 33 5 x  4 ln x  C 5. D.. 33 5 x  4 ln x  C 5. C.. 3 2. A. . 33 5 x  4 ln x  C 5. cos. 2. x sin xdx. bằng:. 0. 2 3. 2 3. B.. C©u 18 :. D. 0 f ( x) . Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số. C©u 19 :. 3. . Tích phân. A.. 2. 4 x 2  )dx x. A.. C©u 17 :. 3. x2  x  1 x 1. x2  x 1 x 1. B.. C.. x(2  x) ( x  1) 2. x2 x 1. D.. x2  x  1 x 1. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x  4 x  5 và hai tiếp tuyến với đồ thị. a hàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạng b khi đó: a+b bằng 13. A. 12 C©u 20 :. C©u 21 :. D.. 4 5. D.. 6 ln 2  2 9. 2. Giá trị của tích phân A.. C. 13. B. 12. 2 ln 2  6 9. I  x 2  1 ln xdx 1. B. x.  Kết quả của 1  x. 2. dx. là:. 6 ln 2  2 9. là: C.. 2 ln 2  6 9.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. C©u 22 :. 1  x2  C. Hàm số đây:. 1. B.. C. 1  x2. F( x) ln sin x  3 cos x. 1. C.. C. 1  x2. D.  1  x 2  C. là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau. A.. f ( x) . cos x  3 sin x sin x  3 cos x. B.. f ( x) cos x  3 sin x. C.. f ( x) .  cos x  3 sin x sin x  3 cos x. D.. f ( x) . C©u 23 :. A.. sin x  3 cos x cos x  3 sin x. e. x 2  2 ln x I  dx x 1 Giá trị của tích phân là: e2  1 2. B.. C©u 24 :. e2 1 2. C. e 2  1.  4. Giả sử A. . I sin 3x sin 2xdx a  b 0. 1 6. C©u 25 : Tìm nguyên hàm:. B.. ( x. 2. 2 2. D. e 2. , khi đó, giá trị của a  b là:. 3 10. C. . 3 10. D.. 3   2 x )dx x. A.. x3 4 3  3ln x  x C 3 3. B.. x3 4 3  3ln X  x 3 3. C.. x3 4 3  3ln x  x C 3 3. D.. x3 4 3  3ln x  x C 3 3. C.. 1 x 3 ln C 3 x. C©u 26 :. 1. Tìm nguyên hàm:. A. C©u 27 :. 2 x ln C 3 x 3. x( x  3)dx. 1 3. B.  ln. x C x 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y=. A. 3 2  2 C©u 28 :. 1 5. B. 2 2 .  2. C.. 8 √2 π − 3 2. D. 1 x 2. 1 x ln C 3 x 3. và Ox là: D.. 4 2 . x2 27 y=x ; y= ; y= 8 x là: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A.. 27ln2-3. 63 8. B.. C©u 29 :. (1  sin x). Tìm nguyên hàm:. 2. C.. 27ln2. D.. 27ln2+1. dx. A.. 2 1 x  2 cos x  sin 2 x  C 3 4 ;. B.. 2 1 x  2 cos x  sin 2 x  C 3 4 ;. C.. 2 1 x  2 cos 2 x  sin 2 x  C 3 4 ;. D.. 2 1 x  2 cos x  sin 2 x  C 3 4 ;. C©u 30 :. 2. Cho. I 2 x x 2  1dx. 2 và u x  1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:. 1. 3. 2. A. I  udu. B. I  udu. C©u 31 :. 5. Cho biết A. C©u 32 : A. C©u 33 :. 5. ,. 2. Chưa xác định được. 3. 0. . Giá trị của. A  f  x   g  x   dx 2. C. 3. là: D. 6. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x và đường thẳng y 2 x là:. 4 3. B.. 3 2. C.. 5 3. D.. 23 15. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 x - 4x - 6 trục hoành và hai đường thẳng x=-2 , x=-4 là. B.. 40 3. C.. 92 3. D.. 50 3. 0. 3x 2  5x  1 2 I  dx a ln  b x 2 3 1 Giả sử rằng . Khi đó, giá trị của a  2b là:. B. 40. C©u 35 : Kết quả của. C©u 36 :. 2. B. 12. A. 30. A.. D.. 2 23 I u 3. 5. f  x  dx 3 g  t  dt 9. A. 12 C©u 34 :. C.. 0. 1. 2 I  27 3. D. 60. ln xdx là:. x ln x  x  C. B. Đáp án khác 5. (  Tìm nguyên hàm: x. A. 5ln x . C. 50. 2 5 x C 5. C.. x ln x  C. D.. x 3 )dx. B.  5ln x . 2 5 x C 5. x ln x  x  C.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> C.  5ln x . 2 5 x C 5. D. 5ln x . C©u 37 :. 1. x( x  3)dx. Tìm nguyên hàm: A. C©u 38 :. 1 x ln C 3 x 3. B.. B.. C©u 39 :.  2. Cho hai tích phân  2. sin. 2. 0. C..  2. sin. sin. C.. 2. 1 6. 1 x ln C 3 x 3. C. 0  2. xdx. và. 0. cos. 2. D.. 1 x 3 ln C 3 x. D. 2. xdx. , hãy chỉ ra khẳng định đúng:. 0. Không so sánh được. 2. xdx cos xdx 0. 2.  2. xdx . cos. 2. D.. xdx. 0.  2. sin. 2. 0. C©u 40 :. I sin 2 xdx 0. B.. IJ.  2. xdx = cos 2 xdx 0.  2.  2. Cho hai tích phân. C©u 41 :. 1 x 3 ln C 3 x. B..  2. 0. A.. .. 3 5 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x và y x bằng:. A.  4. A.. 2 5 x C 5. và. J cos2 xdx 0. I J. . Hãy chỉ ra khẳng định đúng:. C.. IJ. C.. ex f ( x)  2x. D.. Không so sánh được. D.. f ( x ) x 2 e x  1. 2. x Hàm số F( x) e là nguyên hàm của hàm số 2. A.. f ( x) 2 xe. C©u 42 : Tính. . 2. x. x2. B.. ln 2 x. , kết quả sai là:. . A.. B. 2 x  C . Cho tích phân 2 . 2. dx. x A. 2 2  1  C. C©u 43 :. f ( x) e. 2x. I  0. C. 2. x 1. C. . sin x 1  2 cos x   2 , với   1 thì I bằng:. B. 2. C. 2. . x D. 2 2  1  C. D..  2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> C©u 44 : A.. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 35 12. C©u 45 :. d. Nếu A.. 10 3. B.. C.. d. ,. b. -2. 73 3. D.. có kết quả là 73 6. b. f ( x)dx 5 f ( x)dx 2 a. y  x2  1 , y  x  5. với a < d < b thì. f ( x)dx a. C.. B. 0. bằng D. 3. 8. C©u 46 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? A.. dx 1 x 1  cos x  2 tan 2  C. C.. x ln x.ln(ln x) ln(ln(ln x))  C. B.. dx. D.. dx. 1 x x2  1  2 ln xdx. 3  2 x. 2. . x2  1  1 x2  1  1. C. 1 ln 3  2 x 2  C 4. C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y = x3 – x và y = x – x2 là : A. Đáp án khác C©u 48 :. 37 6. B.. ( x Tìm nguyên hàm:. 3. . C.. 33 12. D.. 2  x ) dx x. A.. 1 4 2 3 x  2 ln x  x C 4 3. B.. 1 4 2 3 x  2 ln x  x C 4 3. C.. 1 4 2 3 x  2 ln x  x C 4 3. D.. 1 4 2 3 x  2 ln x  x C 4 3. C©u 49 :. 37 12. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x và y x quay xung quanh trục Ox . Thể tích khối tròn xoay tạo thành bằng:. A. . B..  6. C. 0. D.  . C©u 50 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x , y 0 , y 2  x quanh trục ox là:. A.. 7 12. C©u 51 :. B. 6 3. Biến đổi. 1  0. x 1 x. C.. 35 12. D.. 6 5. 2. dx. thành. f (t)dt 1. , với t  1  x . Khi đó f (t ) là hàm nào trong các hàm.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> số sau? A.. f (tt) 2t 2  2. C©u 52 :. B.. C.. f (tt) t 2 . . ;. f (tt) 2t 2  2. . . I e x cos 2 xdx J e x sin 2 xdx. 0 Cho khẳng định sau?. D.. f (tt) t 2 . 0. và. K e x cos 2xdx 0. . Khẳng định nào đúng trong các.  (I) I  J e. (II) I  J K e  1 K 5 (III). A. Chỉ (II) C©u 53 :. B. Chỉ (III). C. Chỉ (I). D. Chỉ (I) và (II). 2 Hàm số y tan 2x nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm?. A. 2 tan 2x  x. 1 tan 2x  x 2. B.. C. tan 2x  x. D.. 1 tan 2x  x 2. C©u 54 :. y = x 2;x = y2. Thể tích vật thể tròn xoang khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số quanh trục ox là A..  2 10. C©u 55 :.  6. Cho. I sin n x cos xdx  0. A. 3 C©u 56 :. 4 3. B.. 1 64. C.. C. 6. D. 5. ) dx. 4 3. 1 6. B. 4 x  e3 x  e6 x  C. 4 3. 1 6x e C 6. D. 4 x  e3 x  e6 x  C. C. 4 x  e3 x  C©u 57 :. 5. Giả sử. 4 3. 5 6. 4 3. 1 6. dx. 2 x  1 ln K 1.  10. 3x 2. A. 3x  e3 x  e6 x  C. A. 3. D.. . Khi đó n bằng:. B. 4. (2  e Tìm nguyên hàm: . 3 10. . Giá trị của K là:. B. 8. C. 81. C©u 58 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số. D. 9. y = x 3 + 11x - 6, y = 6x 2, x = 0, x = 2. có.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> a kết quả dạng b khi đó a-b bằng. A. 2 C©u 59 :. C. 3. B. -3. D. 59. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = -x + 4x và các tiếp tuyến với đồ thị. a hàm số biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết quả dạng b khi đó a-b bằng. A.. 12 11. B.. C.. 14. 5. D. -5. C©u 60 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x2+3x2, d1:y = x1 và d2:y=x+2 có kết quả là A.. 1 8. 2 7. B.. 1 12. C.. D.. 1 6. C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x2 + 1, tiếp tuyến với đường này tại điểm M(2; 5) và trục Oy là: A.. 7 3. C©u 62 :. I x.e x dx. C©u 63 :. C©u 66 :.  1 x. C 1 x. 8 3. là: 2 e. C.. B.  2 1  x  C. C.. 2 e. D. 2e  1. , kết quả là: 2 1 x. C. D. C 1  x. x Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = (e + 1)x và y = (1+ e )x là:. A. 2 . A.. D.. dx. Tính. C©u 65 :. 0. B. 1 . A. 1. C©u 64 :. C. 2. 1. Giá trị của. A.. 5 3. B.. e 2. B. 2. C.. e 1 2. D.. 3 1 e. 2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2 x  x  3 và trục hoành là:. 125 24. B.. 125 34. C.. 125 14. D.. 125 44. x2 y y 4  x 2 bằng: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng và patabol.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> A. C©u 67 : A. C©u 68 :. 28 3. 25 3. B.. C.. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 55 6. 205 6. B.. ( x Tìm nguyên hàm:. 2. 22 3. y  x2  4 x  3. C.. 109 6. D.. và y=x+3 có kết quả là: D.. 3 1 x  2s inx  sin 2 x  C 2 4. B.. 3 1 x  2s inx- sin 2 x  C 2 4. C.. 3 1 x  2 cos x  sin 2 x  C 2 4. D.. 3 1 x  2 s inx  sin 2 x  C 2 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x  sin x và y x , với 0 x 2 bằng:. A.  4. B. 4. C©u 70 : Cho. F x. A.  tan x C©u 71 :. là một nguyên hàm của hàm số B.  tan x  1. C. 0 y . D. 1. 1 cos 2 x và F  0  1 . Khi đó, ta có F  x  là:. C. tan x  1. D. tan x  1. 2 Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = 8x và x=2 quanh trục ox là:. A. 12 C©u 72 :. 126 5. 3   2 x )dx x. A.. C©u 69 :. 26 3. B. 4. C. 16. D. 8. 2 Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1  x , y 0 quanh. a trục ox có kết quả dạng b khi đó a+b có kết quả là:. A. 11. B. 17. C. 31. D. 25.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> C©u 73 :. 2.  x2  1  f ( x)   x  F ( x )  Nguyên hàm của hàm số là hàm số nào trong các hàm số sau?. A. F( x) . C.. x3 1   2x  C 3 x. B. F( x) . x3 1   2x  C 3 x 3. x3 x F ( x)  3 2  C x 2. D..  x3  x  F( x)  3 2   C  x     2 . C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y =x2-2x+2 và các tiếp tuyến bới (P) biết tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là: A.. 8 3. B.. 64 3. C.. 16 3. D.. 40 3. C©u 75 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y =(1- x)2, y = 0, x = 0 và x = 2 bằng: A. 2. B.. 8 2 3. C.. 5 2. D.. 2 5. C©u 76 : Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 và x = y2 bằng: A. 10 C©u 77 :. B.. 2e. 2x. D.. C. e 4. D. 3e 4. dx. bằng:. 0. A. e 4  1. A.. B. 4e 4. 3 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = - x + 3x + 1 và đường thẳng y=3 là. 57 4. B.. 45 4. C.. 27 4. D.. C©u 79 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A.. .  2. 1. x sin dx 2 sin xdx  2 0 0 1. C.. 3 10. C. 3. 2. Giá trị của. C©u 78 :. 10 3. 0. x. (1  x) dx 0 0. 1. sin(1  x)dx sin xdx 0. B.. 1. D.. x. 1. 2007. (1  x)dx . 2 2009. 21 4.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> ĐÁP ÁN. 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. { ) { ) { { ) { ) ) { { { ) { { { { { { { ) { { { { {. ) | | | | | | ) | | | ) ) | | | ) | | ) | | ) ) | | |. } } ) } ) ) } } } } } } } } ) } } } ) } } } } } } } ). ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ) ) ~. 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54. { { ) { ) { { { { { { { { ) { ) { { ) { { { { ) ) { {. | | | ) | | ) | | | ) | ) | ) | | | | | | ) | | | ) |. ) } } } } ) } } } } } } } } } } ) } } } } } ) } } } ). ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ) ) ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ) ~ ~ ~ ~ ~ ~. 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79. ) { ) { { { { { { { ) ) { { { { { { ) { { { ) { {. | | | | | | | ) ) | | | | | ) ) | | | | | | | | ). } } } ) ) ) } } } ) } } ) } } } ) ) } ) } } } ) }. ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ) ~ ~ ~.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×