Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

DE KIEM DINH MON TOAN 12 HK 2 LAN 1 NAM 2017 MD 113

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.09 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span> SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG TRƯỜNG THPT LẠNG GIANG SỐ 1. ĐỀ THI KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG Môn Toán lớp 12. ––––––––––––––––––. Thời gian làm bài: 45 phút; (Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm). Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:................................................................................ Mã đề thi 113. 2 x 2  ln x ln 2 2 , a là tham số. Giá trị của tham số a là. dx  3  1 x 2 B. 3. C. 1. D. 4. a. Câu 1: Biết A. 2.. Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  e2 x  e x là. 1 2x x e  e  C. D. e2 x  e x  C. 2 1  Câu 3: Nguyên hàm F  x  của hàm số f ( x)  2 x  2 thỏa mãn F ( )  1 là: sin x 4 2 2 2    A. cotx  x 2  . B.  cot x  x 2  . C. cotx  x 2  . D. cotx  x 2 . 16 4 16 4m  sin 2 x . F  x  là một nguyên hàm của f  x  thỏa mãn F  0   1 và Câu 4: Cho f ( x )  A. 2e2 x  e x  C.. B. e x (e x  x)  C.. C.. .    F    . Giá trị của m là 4 8 3 4 A.  . B.  . 4 3. 4 . 3. C.. D.. 3 . 4. x2  6 x  4 0 ( x2  1)(2 x  1)dx  a ln 3  b , trong đó a, b là số hữu tỷ. Khi đó b có giá 1. Câu 5: Cho tích phân trị là A.. 1 . 2. B. 2.. 3 . 4. C.. Câu 6: Diện tích hình phẳng D giới hạn bởi các đường ngoài parabol y  x 2 ) là 11 A. . 12. B.. 7 . 2. C.. D. 1.. y  3x  10, y  1, y  x 2  x  0  ( D nằm. 34 . 13. D.. 17 . 6. Câu 7: Cho hình phẳng  H  được giới hạn bởi các đường: y  x ln x, y  0, x  e . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi hình  H  quay quanh trục Ox . A..   5e3  2  25. .. B..   5e3  2  27. .. C..   5e3  2  27. .. D..   5e3  2  25. .. 1. Câu 8: Tích phân I   ( x  1)2 dx bằng 0. 8 A. . 3 Câu 9: Tìm  ln xdx. A. x ln x  x  C.. 7 . 3. B. 2.. C.. B. ln x  x  c.. C. ln x  x  C.. D. 4.. D. x ln x  x  c.. Trang 1/3 - Mã đề thi 113.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 10: Tìm. 3.  . 4 x 2  dx. x. 53 5 x  4 ln x  C. 3 3 C. 3 x 5  4 ln x  C. 5. B. . A.. D.. 33 5 x  4ln x  C. 5. 33 5 x  4 ln x  C. 5. 5. dx được kết quả I  a ln3  b ln5 . Giá trị a 2  ab  3b2 là: 1 x 3x  1 A. 4. B. 1. C. 0. D. 5. Câu 12: Một tàu lửa đang chạy với vận tốc 200m / s thì người lái tàu đạp phanh. Từ thời điểm đó tàu chuyển động chậm dần đều với vận tốc v  t    200  20t  m / s , trong đó a là gia tốc , t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu đạp phanh . Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn tàu còn đi được quãng đường là bao nhiêu? A. 1000m. B. 500m. C. 1500m. D. 2000m.. Câu 11: Tính tích phân: I  . e3 x  1 là: ex  1. Câu 13: Một nguyên hàm của f ( x )  A.. 1 2x x e  e  x. 2. B.. 1 2x x e  e  x. 2. C.. 1 2x x e e . 2. D.. 1 2x x e  e  1. 2. t2  4  m / s  . Tìm quãng đường vật đó đi t 3 được từ giây 0 đến giây 4 (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm). A. 11,84 m. B. 11,83 m. C. 11,82 m. D. 11,81 m.. Câu 14: Một vật chuyển động với vận tốc v  t   1, 2 . Câu 15: Giả sử. 10. 8. 10. 0. 0. 8.  f ( x)dx  17 và  f ( x)dx  12 thì  f ( x)dx. A. 29.. bằng. C. 5.. B. 15.. D. 5.. Câu 16: Tìm  (3cos x  3 )dx x. A. 3sin x  Câu 17: Tìm A. . 3x  C. ln 3.  sin. 4.  cos. B.. 2. cos5 x  C. 5. B. 2cot 2 x  C.. Câu 19: Họ nguyên hàm của f  x   x  C. x 1. C. 3sin x . 3x  C. ln 3. D. 3sin x . 3x  C. ln 3. C. sin 5 x  C.. D.. sin 5 x  C. 5. C. cot 2 x  C.. D.. 1 x sin  C. 2 2. C. ln x  x  1  C.. D. ln. 1 dx . x sin 2 x. A. tan x  cot x  C.. A. ln. 3x  C. ln 3. x cos xdx.. sin 5 x  C. 5. Câu 18: Tìm. B. 3sin x . B.. 1 là x( x  1). 1 x ln  C. 2 x 1. x 1  C. x. Câu 20: Cho hàm số F ( x)  e x 2 (a tan 2 x  b tan x  c) là một nguyên hàm của f ( x)  e x    trên khoảng   ;  . Khi đó b bằng  2 2. 2. tan 3 x. Trang 2/3 - Mã đề thi 113.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. 1 B.  . 2. 1 . 2 ln 3. Câu 21: Tích phân I . . dx e 1 B. 17. x. 0. A. 36.. C. .  2ln. . 1 . 2. D.. 1 . 2. . a  1  ln b . Tính A  a 2  b3 . C. 31.. D. 28.. 1  ln( x.e x ) 1 ( x  1)2 dx  a ln b , trong đó là số nguyên tố. Khi đó a  b có giá trị là 1 7 5 15 A. . B. . C. . D. . 3 4 4 4 1 Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x3 ln 2 x , đường thẳng x  , x  1 và 3 3 ln ln 2 b trục hoành Ox là  2  . Giá trị của a là 4 a c A. 323. B. 324. C. 325. D. 321. 3. Câu 22: Cho tích phân. 1. Câu 24: Tích phân I   0. A.. x 1 dx bằng x  2x  5. 1 8 ln . 2 5. 2. 8 B. 2ln . 5. 8 C. 2ln . 5. D. ln. 8 . 5. e. Câu 25: Tích phân I   x3 ln 2 xdx  ae 4  b . Tính A  32  a  b  4  . 1. A. 15.. B. 28.. C. 124.. D. 46.. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. Trang 3/3 - Mã đề thi 113.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×