Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.96 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III-ĐỀ SỐ 1 Câu 1.Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A.. f ' x dx F ( x) C. kf x dx k f x dx. B. . f x g x dx f x dx . g x dx. C. D. Câu 2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?. f x dx F x C. f x dx F x C. B. . kf x dx k f x dx. kf x dx k kf x . f x g x dx f x dx g x dx D. . A. C. . Câu 3. Cho u u(x) , v v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục, khẳng định nào sau đây là đúng ? udv uv vdu A. . udv uv vdu B. . f (u )dx F (u ) C. Câu 4. Cho A. C.. Câu 5.. 3. 1. Câu 6.. 0. vdu uv vdu. f (u( x))u '( x)dx F (u ( x)) C f (u '( x ))u ( x)dx F (u ( x )) C D. 5 7 ln B. 3 2. 2. cos x sin 3xdx. D.. B.. 3 7 ln bằng: A. 5 2. 5 x 3 dx. C.. và u u(x) là hàm số có đạo hàm liên tục, khẳng định nào sau đây là đúng ?. f (u ( x))u '( x)dx f (u ( x)) C f '(u ( x))u '( x)dx f (u( x)) C 2. u. udv v vdu. bằng: A. 1. 3 2 ln C. 5 7. 1 B. 2. 1 C. 3. 5 2 ln D. 3 7 1 D. 4. 4. e x x e 3 dx 2 4 cos x Câu 7. 0 bằng: A. 2e 2 1. xx. Câu 8.. . 1 dx. 0. 2. Câu 9. 2. sin x. 1 2 cos xdx 0. 20 bằng: A. 21 ln 3 2. bằng: A.. (. 3. 4. 4. B. 2e 2 B.. . ln 4 B. 2. C. 3e 2 20 21. 21 C. 20. ln 5 C. 2. 4 x 2 )dx x. Câu 10 Tìm nguyên hàm: A. C.. 53 5 x 4 ln x C 3 33 5 x 4 ln x C 5. Câu 11 : Tìm nguyên hàm: A.. B. . ( x. x3 4 3 3ln x x C 3 3. 2. 33 5 x 4 ln x C 5. D.. 33 5 x 4 ln x C 5. B.. x3 4 3 3ln X x 3 3. 3 2 x )dx x. 4. D. 3e 2 D.. . ln 6 D. 2. 21 20.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> x3 4 3 3ln x x C 3 3. C.. D.. x3 4 3 3ln x x C 3 3. x sin 3xdx ax cos3x b sin 3x C , khi đó giá trị a+6b là:. Câu 12. Biết A. -21. B. -7 2. C. -5. a. cos (3x 1)dx b tan(3x-1) 2. Câu 13. Biết A. -5. C. B. -1. 5. D. -1. , giá trị a+b là: C. 5. D. 7. 2. 2x x 5 dx x 3 Câu 14. 4 bằng: A. 14 20ln 2. . 2. dx. D. 14 20ln 2. 1. 3x 1 a ln b. Câu 15. Biết. B. 14 20ln 2 C. 14 20ln 2. 0. thì a2 + b là: A. 2. B. 14. C. 10. D. 12. 2. I 2x x 2 1dx. Câu 16. Cho. 1. 3. A.. . Chọn câu đúng :. 2 I 27 3 B.. I udx 0. C.. 2 23 I t 3. 3. D. I 3 3. 0. 2. Câu 17. Biết. (2 x 1) cos xdx m n. , giá trị m+n là:A. 5 B. 2 cos x a dx ln 5sin x 9 C b Câu 18. Biết 5sin x 9 giá trị 2a- b là: A. -4 0. ( x 3)e Câu 19. Biết 2. 4x. Câu 20. Biết 1 2 A. x 5x 6 0. 2. 2x. dx . 1 2x e 2x n C 2 2 m , giá trị m n là: A. 5. C. -1. D. -2. B. -3. C. 7. B. 10 C. 41. D. 10 D. 65. dx 1 1 4x 1 a b thì a và b là nghiệm của phương trình nào sau đây? 2 2 2 B. x 9 0 C. 2x x 1 0 D. x 4x 12 0. 4. Câu 21.. e tan x dx cos 2 x 0. bằng: A.. e 1. 4. Câu 22.. Câu 23 :. I 4 x(1 sin 2x)dx 0. KQ là A.. B. e 1 2 1 32 4. C. e 2. 2 1 B. 32 4. 2 1 C. 32 2. 3 Họ các nguyên hàm của hàm số y tan x là:. 2 A. tan x ln cos x .. C.. Câu 24. Biết. B.. 1 tan 2 x ln cos x 2 1 3x 1 dx 3ln a 5 x 2 6x 9 b 6 0. . . D.. 1 tan 2 x ln cos x 2 1 tan 2 x ln cos x 2. a với b là phân số tối giản và a,b nguyên dương, tích ab là:. D. e 2 2 1 D. 32 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. ab=-5. B. ab=12. C. ab=6. D. ab=1,25. 2. Câu 25.. I 2 (x 1) sin 2xdx 0. 1 KQ là A. 4. 1 B. 4. 2 C. 4. 2 D. 4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>