Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Vutrac nghiem toan 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.26 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ ĐỀ TRẮC NGHIỆM 3 −x. √2. (8). 0 , 25. 42 x − 3=. Câu 1: Phương trình. :. A. Có đúng 1 nghiệm âm C. Có đúng 1 nghiệm thuộc khoảng (4;8) x. Câu 2: Phương trình. 2 +2. x− 1. +2. x −2. x. =3 − 3. B. Có đúng 1 nghiệm thuộc khoảng (1;4) D. Có đúng 1 nghiệm là số tự nhiên. x− 1. +3. x −2. :. A. Có đúng 1 nghiệm âm C. Có đúng 1 nghiệm nguyên thuộc khoảng (4;8) x. Câu 3: Phương trình. 2 .3. x −1. .5. x− 2. :. =12. A. Có đúng 1 nghiệm âm C. Có đúng 1 nghiệm dương là số lẻ Câu 4: Phương trình. 2. 2 x+6. +2. x+7. B. Có đúng 1 nghiệm dương là số chẵn D. Có 2 nghiệm phân biệt. −17=0 :. A. Có đúng 1 nghiệm âm C. Có 2 nghiệm pb và tổng 2 nghiệm bằng 3 Câu 5: Phương trình. B. Có 2 nghiệm trái dấu D. Có đúng 1 nghiệm dương. x x ( 2+ √ 3 ) + ( 2 − √3 ) =14 :. A. Có đúng 1 nghiệm âm C. Có 2 nghiệm pb và tổng 2 nghiệm bằng 3 Câu 6: Phương trình. B. Có 2 nghiệm trái dấu D. Có đúng 1 nghiệm dương. 5x  1  53 x 26 :. A. Có đúng 1 nghiệm C. Có 2 nghiệm pb và tổng 2 nghiệm bằng 4 Câu 7: Rút gọn M = A.. B. Có đúng 1 nghiệm là số tự nhiên nhỏ hơn 4 D. Vô nghiệm. (. 1. 1. 1. ). a 2 +2. B. Có 2 nghiệm trái dấu D. Có 2 nghiệm phân biệt đều lớn hơn 2. a 2 − 2 a 2 +1 − . 1 1 a−1 2 a+2 . a + 1 a2. B.. 3 √a. ta được:. a− 1 2. C.. 2 a− 1. D. 3( √ a −1). Câu 8: Chọn phát biểu đúng: A.. √ 2+1. 2. √3. <2. B. ( √ 2− 1 ). 2017. ( √ 3− 1 ) > ( √ 3 −1 ) Câu 9: Chọn phát biểu sai. 2016. > ( √ 2 −1 ). 2017. C.. (. 2 1− √ 2. 2017. 2 > 1− √ 2. ) (. 2016. ). D.. 2016. m. n. 1 1 > ⇔ m<n 9 9 m n √ 3 < √ 3 ⇔m>n C. ( √ 5− 1 )m > ( √ 5 −1 )n ⇔m<n D. 2 2 x Câu 10: Cho hàm số f ( x)=2 . Khi đó f (a+1)− f (a) có giá trị là:. A.. ( √ 2 )m > ( √ 2 )n ⇔ m>n. A.. 2a −1. Câu 11: Cho m > 0. Biểu thức. B.. () () ( ) ( ). B. 2a. m√ 3 .. 1 m. √ 3 −2. ( ). C.. có giá trị là:. 2. D.1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.. 2. B. m−2. m m2 √3 − 2. 2. Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 0 5. 3. √ a . √a √ a. 17. Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số. A. e x Câu 18: Cho A. 0. y=e4 x + 2 e− x. 1+log b c. log a c log ab c. y ''−2 y '+ y. D. e. là:. y=log 0,2. D. x . e x D. e x. 2 x −1 : 5− x. C. (1/2 ; 5]. D. (− ∞; 1/2)∪(5 ;+ ∞). ta được: B. log b c. Câu 20: Cho y=e2 x . Giá trị A. 1024 e 1. là: C. 2. B. (1/2 ; 5). ¿. Câu 19: Rút gọn A.. 2. x . y ''+ x . y '. D. e 3. B. e C. e 2 x . Giá trị y '''−13 y ' −12 y là: B. - e x C. e 4 x. Câu 18: Tập xác định hàm số A.. D. e √3. C. e 2. 2 y=ln x . Giá trị. 1 2 x y= x . e . Giá trị 2. là:. x −2 ¿2 trên đoạn [ 1;3] là: x y=e ¿. B. 1. Câu 17: Cho. 7. D. a30. C. 2 e√ 3. B. e. A. 0. D. 1. 3. B. − 4 e √3. Câu 16: Cho hàm số. trên đoạn [ -2;0] là:. C. a10. π f (x)=e tan 2 x . Giá trị f ' ( ) 6. A. 0. D.. viết dưới dạng lũy thừa là : 7. 8 e √3. m2 √3 − 3. C. 1− 4 ln 2. B. a10. a10. Câu 14: Cho hàm số A.. y=x − 4 ln (1 − x). B. 4 − 4 ln 3. Câu 13: Biểu thức A.. C.. (0) là: B. 0. 1. D. 1+log a b. C. log c b. (10). y. C. 1024. D..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×