Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu Công nghệ gia công trên máy CNC (Phần 2) docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.79 KB, 6 trang )


48
5-2 Mäüt säÚ chu trçnh gia cäng trong hãû âiãưu khiãøn FANUC
5-2-1 Chu trçnh tiãûn màût cän
Chu trçnh ny âỉåüc dng khi gia cäng cạc bãư màût cän cọ chiãưu di bãư màût gia
cäng khäng låïn tỉì cạc phäi liãûu l thẹp thanh hçnh trủ .
Dảng cáu lãûnh: N__ G99 G90 X__ Z__ R__ F__
Trong âọ, R l giạ trë tham säú âỉåüc xạc âënh theo cäng thỉïc sau:
R= (Z + Z
0
) x tg
α
våïi
α

l nỉỵa gọc cän.
Z l chiãưu di ca pháưn cän cáưn gia cäng.
Z
0
l khong an ton ca dao khi bàõt âáưu chảy theo chu trçnh (khong
cạch tỉì âiãøm bàõt âáưu âãún bãư màût ca chi tiãút).
Vê dủ:
N10 G90 G20 G40
N20 G97 S1000 M03
N30 T0202 M06
N40 G00 X2.0 Z5.0
N50 G42 X1.76 Z.1 F200
N60 G99 G90 X1.6608 Z-1
R 2947 F.004
N70 X1.5358
N80 X1.41088


N90 X1.2858
N100 X1.16088
N110X1.0671
N120 X1.0358
N130 G01
N140 G00 X2.0 Z5.0
N150

Chụ : Giạ trë Ca R âỉåüc xạc âënh theo cäng thỉïc sau:
R = (Z + 0.1)x tg (-15
0
) = 1.1 x - 0.26795 = - 0.2947

5.2.2 Chu trçnh tiãûn thä v tinh àn dao dc G71, G70
Chu trçnh ny âỉåüc sỉí dủng khi gia cäng cạc chi tiãút tỉì phäi liãûu dảng thanh
(phäi cạn). Nọ thỉåìng âỉåüc sỉí dủng khi gia cäng cạc chi tiãút cọ lỉåüng dỉ theo
hỉåïng kênh (X) khạ nh so våïi chiãưu di ca bãư màût gia cäng (Z).

H
çnh 5-3: Chu trçnh gia cäng màût cän
Âiãøm

õ
tâá
ư
u
P

49



Khi gia cọng thọ:
Daỷng cỏu lóỷnh: N_ G71 U_ R_
N_ G71 P_ Q_ U_ W_
Trong õoù: G71: Goỹi chu trỗnh tióỷn thọ n dao doỹc
U ( cuớa cỏu lóỷnh trổồùc) laỡ chióửu sỏu lồùp cừt cuớa mọựi bổồùc
R (cuớa cỏu lóỷnh trổồùc) laỡ khoaớng luỡi dao sau mọựi lỏửn cừt.
P laỡ sọỳ
block
bừt õỏửu cuớa chu trỗnh.
Q laỡ sọỳ block cuọỳi cuỡng cuớa chu trỗnh.
U (cuớa cỏu lóỷnh sau) laỡ lổồỹng dổ õóứ laỷi theo phổồng X cho gia cọng tinh.
W (cuớa cỏu lóỷnh sau) laỡ lổồỹng dổ õóứ laỷi theo phổồng Z cho gia cọng tinh.


Khi gia cọng tinh:
Daỷng cỏu lóỷnh:
N_ G70 P_ Q_
Yẽ nghộa cuớa caùc õởa chố nhổ giaới thờch ồớ chu trỗnh gia cọng thọ, nhổng trong
trổồỡng hồỹp naỡy khọng coù caùc tham sọỳ U vaỡ W.
Vờ duỷ:
N10 G90 G20 G40
N20 G97 S1000 M03
N30 T0101 M06
N40 G00 X1.5 Z.5
N50 G42 X1.3 Z.1 F200
N60 G01F.01
N70 G71 U.1 R.1
N80 G71 P100 Q190 U.03 W.03
N90 G01 F.002

N100 G01X.25
N110 Z 15
N120 U 1 W 1 I.1
N130 X.55
N140 X.8 Z 4665
N150 Z 75
N160 .94
N170 X1.1 Z 83
N180 Z-1
N190 X1.3
N200 G70 P90 Q 190
N210 G00 X1.5 Z5






Hỗnh 5-4: Chu trỗnh gia cọng thọ vaỡ tinh n dao doỹc

P

50
5.2.3 Chu trỗnh gia cọng thọ vaỡ tinh n dao ngang G72, G70
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng khi gia cọng caùc chi tióỳt tổỡ phọi thanh. Noù
thổồỡng õổồỹc sổớ duỷng vồùi trổồỡng hồỹp phọi coù kờch thổồùc õổồỡng kờnh lồùn vaỡ kờch
thổồùc phỏửn gia cọng theo truỷc Z nhoớ hồn lổồỹng dổ gia cọng theo truỷc X nhũm muỷc
õờch tng nng suỏỳt gia cọng.



Khi gia cọng thọ:
Daỷng cỏu lóỷnh: N_ G72 W_ R_
N_ G72 P_ Q_ U_ W_
Trong õoù:
W (cỏu lóỷnh trổồùc) laỡ chióửu daỡy cừt cuớa mọựi mọỹt lồùp
R (cỏu lóỷnh trổồùc) laỡ khoaớng luỡi dao an toaỡn sau mọựi lồùp cừt
G72: Goỹi chu trỗnh gia cọng thọ n dao ngang
P laỡ sọỳ block bừt õỏửu cuớa chu trinh
Q laỡ sọỳ block cuọỳi cuỡng cuớa chu trỗnh
U laỡ lổồỹng dổ theo phổồng X õóứ laỷi cho gia cọng tinh.
W laỡ lổồỹng dổ theo phổồng Z õóứ laỷi cho gia cọng tinh.


Khi gia cọng tinh:
Daỷng cỏu lóỷnh: N_ G70 P_ Q_
Caùc õởa chố nhổ õaợ giaới thờch ồớ trón, trong trổồỡng hồỹp naỡy khọng coù õởa chố U vaỡ W.
Vờ duỷ:
N10 G90 G40 G20
N20 G97 S100 M03
N30 T0202 M06
N40 G00 X4.5 Z1
N50 G41 X4.1 Z.1 F200
N60 G01 F.01
N70 G72 W.1 R.1
N80 G72 P100 Q150 U.03
W.03
N90 G01 S1200 F.004
N100 G01 Z-1.25
N110 X3.0
N120 Z 9523

N130 X1.0 Z-3.75
N140 X.75
N150 Z.1
N160 G70 P90 Q150
N170 X4.5 Z 1
N180
H
ỗnh 5-5: Chu trỗnh gia cọng n dao ngang
P

51
5.2.4 Chu trçnh gia cäng thä v tinh àn dao theo biãn dảng G73, G70
Chu trçnh ny thỉåìng âỉåüc sỉí dủng khi gia cäng cạc chi tiãút tỉì phäi âục hồûc
dáûp cọ hçnh dảng gáưn giäúng våïi chi tiãút.


Khi gia cäng thä:
Dảng cáu lãûnh: N__ G73 U__ W__ R__
N__ G73 P_ Q__ U__ W__ F__
Trong âọ: U, W (cáu lãûnh trỉåïc) l chiãưu sáu låïp càõt thä tênh theo phỉång X
v Z (trong hçnh v l U1 v W1)
U, W (cáu lãûnh sau) l
lỉåüng dỉ theo phỉång X v Z âãø
lải cho gia cäng tinh. Trong hçnh
v l U2 v W2.
R l säú bỉåïc càõt thä
P, Q l säú
block
âáưu tiãn v
cúi cng ca chu trçnh gia cäng.

F l lỉåüng chảy dao khi gia
cäng thä.


Khi gia cäng tinh:
Dảng cáu lãûnh :
G70 P__ Q__
nghéa ca cạc âëa chè
ny nhỉ gii thêch trãn, trong cáu
lãûnh khäng chỉïa U v W.
Vê dủ:
N10 G90 G20 G40
N20 G97 S1000 M03
N30 T0606 M06
N40 G00 X2.051 Z.2
N50 G42 X2.05 Z.1 F200
N60 G73 U.20 W.20 R3
N70 G73 P90 Q160 U .03 W.03 F.01
N80 G01 F.002
N90 X.5
N100 Z 25
N110 X.75
N120 X1.0 Z 4665
H
çnh 5-6: Chu trçnh gia cäng theo biãn
P
P

52
N130 Z-72

N140 X1.5 Z 97
N150 Z-1.25
N160 X2.05
N170 G70 P80 Q160
N180 G00 X2.05 Z2
N190 M05


5.2.5 Chu trỗnh khoan vồùi chióửu sỏu tióỳn dao theo gia sọỳ khọng õọứi
Daỷng cỏu lóỷnh:



Lỏỷp trỗnh trong hóỷ INCH:
G74 R(e)
G74 Z(W) 2.4 Q2.5 F3.3 (Inch/ph) hoỷc F1.5 (inch/ v)


Lỏỷp trỗnh trong hóỷ METR:
G74 R(e)
G74 Z(W) 2.5 Q3.4 F4.2 (mm/ph) hoỷc F3.3(mm/v)











Hỗnh 5-7: Chu trỗnh khoan tổỷ õọỹng

5.2.6 Chu trỗnh khoan vồùi chióửu sỏu tióỳn dao thay õọứi theo sọỳ gia
Daỷng cỏu lóỷnh:


Trong hóỷ INCH:

G65 P9135 J 2.4 K 2.4 B2.4 F1.4 H1.4 C2.4 A5.1


Trong hóỷ METR : G65 P9135 J 3.3 K 3.3 B3.3 F2.3 H3.3 C3.3 A5.1
Trong õoù: G65 laỡ chu trỗnh khoan
Vở trờ bừt õỏửu
+ Z
P

53
P9135: Chỉång trçnh Macro 9135 (chu trçnh khoan sáu)
J l toả âäü ca âiãøm bàõt âáưu theo trủc Z
K l toả âäü ca âiãøm kãút thục theo trủc Z
B l khong cạch tỉì vë trê lạt càõt trỉåïc âọ âãún vë trê kãút thục chảy nhanh ca
dao åí bỉåïc kãú tiãúp tênh theo giạ trë gia tàng.
F l lỉåüng chảy dao khi khoan tênh bàòng inch/vg hồûc mm/vg.
H l âỉåìng kênh mi khoan.
C l chiãưu sáu khoan nh nháút theo giạ trë gia tàng sau mäüt säú bỉåïc chiãưu sáu
thay âäøi.
A l thåìi gian tảm dỉìng tiãún dao trỉåïc khi li dao vãư (s) .
Vê dủ:

N150 G97 S1000
N160 M98 P2
N170 M01
N180 M98 P1
N190 G97 S1000 M03
N200 G04 T0202
N210 X0 Z0.1 S1400
N220 G65 P9135 J0.1 K-1.5 B0.05 F0.008 H0.25 C0.0625 A0.5
N230 M98 P2
N240 M01







Z vë trê
bàõt âáưu
B
Láưn tiãún dao âáưu tiãn
Z vë trê cúi cng
Chảy dao nhanh
Gia cäng
H
çnh 5-8: Chu trçnh khoan läù sáu

×