Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de on tap chuong 4 ds1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.58 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: ............................. 2 Câu 1: Cho f ( x )  x  4 x  m  1 . Giá trị của m để f ( x )  0 với mọi x là: A. m 1 B. m  5 C. m 5 D. m  5 2 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  2 x  4 x  6 0 A. ( ;  1]  [3; ) B. ( 1;3) C. [  1;3]. Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A. (–3;+) B. (–3;2). D. ( ;  1)  (3; ). 2  x  0  2 x  1  x  2. là: C. (–;–3). D. (2;+). 2 Câu 4: Giá trị của m để bất phương trình (m  3) x  (m  2) x  4  0 A. ( 22; 2) B. ( ;3) C. (0;3). D. ( 22;3). 2 Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 2( x  1)  43 3x là: A. x   B. x 4 C. x   2. D. x  R.  x 2  4 x  3  0  2  x  6 x  8  0. Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. (–;1)  (3;+ ) B. (–;1)  (4;+) C. (–;2)  (3;+ ) D. (1;4) Câu 7: x  3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây 1 x 1  1  5x A. B. x  6   2 x  3  1 2 C. ( x  2) x  5  0. 2 2 D. ( x  3)( x  7)  0. 4x  5 x  2 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là: x   6 x   6 x A. B. C.  11 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình | x  3 | 1. A. x  2 hoặc x  4. B. x  4 hoặc x  2 C. x  2 và x  4 x 1 0 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 3  2 x 3 3 3 [-1; ] ( ;  1]  [ ; ) ( ;  1]  ( ; ) 2 2 2 A. B. C.. D. x  11 D. . 3 [  1; ) 2 D.. 2 Câu 11: Giá trị của m để phương trình 2 x  (m  2) x  m  2  0 có 2 nghiệm phân biệt A. (  ;  6]  [2; ) B. ( 6; 2) C. ( ;  6)  (2; ) D. [  6; 2].  2x  1  3   x  1   4  3x   1 Câu 12: Cho hệ bất phương trình:  2 (1). Tập nghiệm của (1) là: 4 4 4 4 A. (–2; 5 ] B. (–2; 5 ) C. [–2; 5 ) D. [–2; 5 ]. Câu 13: Bất phương trình: 3 x  2  5 có nghiệm là: 7 7 ( ;  ) (  ;1) 3 A. B. ( ;1) C. 3. D. (1; ). 2 Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x  12  x A. [  3; 4] B. ( ;  4]  [3; ) C. ( ;  3]  [4; ). D. [  4;3].

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 Câu 15: Cho f ( x )  x  4 x  m  1 . Giá trị của m để f ( x )  0 với mọi x là: A. m 5 B. m  5 C. m  5 D. m 1. Câu 16: Bất phương trình: 3x  1  2 x  1 có nghiệm là: 1 (  ; 0) A. 2 B. Vô nghiệm C. 4x  3  1 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 1  2 x 1 1 [ ;1) ( ;1) A. 2 B. 2 C.. 1    ;     2;   2 . D.  0;2 . 1 [ ;1] 2. 1 ( ;1] D. 2. Câu 18: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  2 2 2 A. x  7 x  16 0 B.  x  x  2 0 C.  x  x  7  0 Câu 19: Cho hệ bất phương trình: 4 A. [–2; 5 ]. 2 x  1   3 x  3  4 x  3   2. 4 B. (–2; 5 ]. (1). Tập nghiệm của (1) là: 4 C. (–2; 5 ). Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A. R B. [  6;1]. 2 D. x  x  6  0. 4 D. [–2; 5 ). 2  x  x  2  0  2  x  5 x  6  0. C. (  6;1). -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. D. .

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×