Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

PCCM HKI nam hoc 20172018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.28 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DỰ KIẾN PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN – HK1 NĂM HỌC 2017-2018-Lần 1 Lớp phân công. Stt. GV. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Quốc Phương N.Khánh Diệp P.Linh P.A Trung Lợi D.Khánh Hậu Thanh Nhung Loan N.Chi Hết T.Chi Hiềm Tình Đ.Linh Ánh Mối Đạt Trúc Liên Cường Hiền Phượng Vinh T.Trung Chỉnh. TC. PĐ Toán 61(2t) 2 Tin học: 71,72(4t) 4 Lí: 71,72(2t); Tin học: 61,62,63,73(10t); C.Nghệ: 63(2t); TT(3t); PĐ Lý 7(2t) 17 Lí: 61,62,63,73(4t); Lí: 91,93(4t); C.Nghệ: 81,82 (4t); CN: 93(4,75t) 16,75 Lí: 81,82,83,92(5t); C.Nghệ: 71,72,73,83(5t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); CN: 92(4,75t) 17,75 Toán: 62,63,92,93(16t); PĐ Toán 9(2t); TP.TCM(1t) 19 Toán: 81,82,83,91(16t); PCTCĐ(3t) 19 Toán: 61,71,72,73(16t); PĐ Toán 7(2t) 18 Tin: 81,82,83,91,92,93(12t); CN: 83(4,5t); P.trách PTT 16,5 Hóa 81(2t); Sinh: 61,62, 81,82,83(10t); TT(3t); PĐ Hóa 81(2t) 17 Hóa 82,83,91,92,93(10t); CN: 91(4,75t); TP.TCM; TTND(2t) 16,75 Sinh: 71,72,73(6t); 91,92,93(6t); CN: 71(4,5t); UVBCHCĐ(1t) 17,5 C.Nghệ: 61(2t) 2 Sinh: 63(2t) 2 M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 91,92,93(3t); CTCĐ(3t) 18 Nhạc: 6,7,8,9 (12t); GDCD: 63(1t); CN: 63(4,5t) 17,5 Địa: 61,62,63(3t); 81,82,83(3t); 91,92,93(6t); GDCD: 61,62(2); TT(3t) 17 Địa: 71,72,73(6t); Sử: 81,82,83(6t); CN: 72(4,5t) 16,5 Văn: 81,82(8t); 93(5t); CN: 81(4,5t); TP.TCM(1t) 18,5 Văn: 61(4t); 91,92(10t); Sử 61(1t); PĐ Văn 9 (2t); UVBCHCĐ(1t) 18 Văn: 71,72,73(12t); CN: 73(4,5t); PĐ Văn 7(2t) 18,5 Văn: 62,63,83(12t); CN: 62(4,5t); PĐ Văn 8(2t) 18,5 T.Anh: 81(3t); 91,92,93(6t); TT(3t); TK(2t); PĐ T.Anh 9(2t); PĐ Anh 81(1t) 17 T.Anh: 61,62,63(9t); 71(3t); CN: 61(4,5t); PĐ T.Anh 6(2t) 18,5 T.Anh: 72,73(6t);82,83(6t); CN: 82(4,5t); PĐ T.Anh 7(2t) 18,5 GDCD: 71,72,73,81,82,83 (6t); Sử: 71,72,73(6t); 91,92,93(3t); TP.TCM(1t) 16 Sử 62,63(2t) 2 T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t) 18 T.Dục: 61,62,63(6t); TPT 6 C.Nghệ: 62(2t) 2 Môn tự chọn và phụ đạo Khối Tự chọn Phụ đạo 6,7,8,9 Tin học Toán: 6,7,9; Văn: 7,8,9; T.Anh: 6,7,8,9; Hóa: 8; Lý 7 Phân công chủ nhiệm Lớp GV Lớp GV Lớp GV Lớp GV 61 Liên 71 Nhung 81 Đ.Linh 91 Thanh 62 Đạt 72 Tình 82 Cường 92 P.Linh 63 Chi 73 Mối 83 D.Khánh 93 Diệp. T.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×