Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (397.05 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>45 bài tập - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản - File word có lời giải chi tiết Câu 1. Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là:. x k 2 4 A. x k 4. x k 4 B. x 3 k 2 4. 3 x k 2 4 D. x 3 k 2 4. 7 x k 2 4 C. x 7 k 2 4. Câu 2. Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2 x cos x 0 thỏa mãn điều kiện 0 x là: A. x . . B. x . 2. 2. C. x . D. x 0. Câu 3. Nghiệm của phương trình 8cos 2 x sin 2 x cos 4 x 2 là:. k x 16 8 A. k x 3 k 16 8. k x 8 8 C. k x 3 k 8 8. . k x 32 8 B. k x 3 k 32 8. . . k x 32 4 D. k x 3 k 32 4. . Câu 4. Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin 2 x 5sin x 3 0 là: A. x . . B. x . 2. Câu 5. Phương trình cos x A. x C. x . 3. k 2 và x . C. x . C. x . . 5 5 k 2 và x k 2 k 6 6. 6. 3. 5 6. D. x . 6. 6 chỉ có các nghiệm là: 2 2. 2 k 2 k 3. Câu 6. Phương trình tan x A. x . 3 2. B. x . . D. x . . k 2 và x . 6. 3. k và x . 6 chỉ có các nghiệm là: 3 2. k k . . B. x . k k . . D. x . 5 k 2 k 6. 6. 3. k k . . k k . . 3. k 2 k . .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 7. Phương trình cot x A. x C. x . 6. 3. 12 chỉ có các nghiệm là: 2. k k . . B. x . k k . . D. x . . k k . . k k . . k 2 k . . 6. 3. Câu 8. Phương trình sin x cos x chỉ có các nghiệm là: A. x C. x . 4. 4. k k . . B. x . k và x . . k k . 4. . D. x . 4. 4. k 2 và x . 4. k 2 k . . Câu 9. Phương trình tan x cot x chỉ có các nghiệm là: A. x C. x . 4. 4. k 2 k . k. 2. . B. x . k . D. x . 4. 4. k k . k. 4. . k . Câu 10. Phương trình 4sin 2 x 3 chỉ có các nghiệm là: A. x C. x . 3. 6. k 2 và x k và x . 3. 6. k 2 k . k k . . . B. x D. x . 3. 6. k và x . 3. k và x . k k . 6. . k 2 k . . Câu 11. Phương trình tan 2 x 3 chỉ có các nghiệm là: A. x C. x . 3. 6. k và x k và x . . 6. 3. k 2 k . k k . . . B. x D. x . 3. 6. k và x . 3. k 2 và x . k k . 6. . k 2 k . . Câu 12. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x 0 ? A. cos x 1. B. cos x 1. C. tan x 0. D. cot x 1. Câu 13. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2cos2 x 1 ? A. 2sin x 2 0. B. sin x . 2 2. C. tan x 1. D. tan 2 x 1. Câu 14. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan 2 x 3 ?.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. cos x . 1 2. B. 4cos2 x 1. C. cot x . 1 3. D. cot x . 1 3. Câu 15. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 3sin 2 x cos2 x ? A. sin x . 1 2. B. cos x . 3 2. C. sin 2 x . 3 4. D. cot 2 x 3. Câu 16. Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x 1 ? A. sin x . 2 2. B. cos x . 2 2. D. cot 2 x 1. C. cot x 1. Câu 17. Phương trình sin x cos5x chỉ có các nghiệm là: A. x C. x . 4. k 2 và x . 12. k. 3. và x . 4. 8. k 2 k k. 2. . B. x . k . 4. D. x . k và x . 12. k. 3. 4. và x . k k . 8. k. 2. . k . Câu 18. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan3x 1 : A. chỉ có các nghiệm là C. chỉ có các nghiệm là. 5 ; ; 6 2 6. 6. k. 3. B. chỉ có các nghiệm là. k . A. Vô nghiệm. C. chỉ có các nghiệm là. 6. k 2 k . 5 k 2 k 6. D. chỉ có các nghiệm là x . 6. . . k 2 và x . 5 k 2 k 6. Câu 20. Phương trình 2cos2 x 3 3 cos x 3 0 : A. Vô nghiệm B. chỉ có các nghiệm là x C. chỉ có các nghiệm là. 6. 3. k 2 k . k 2 k . . ; ; 6 4 4. D. có các nghiệm khác các nghiệm trên. Câu 19. Phương trình 2sin 2 x 7sin x 3 0 :. B. chỉ có các nghiệm là x . 3. . .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> D. chỉ có các nghiệm là x . 6. k 2 và x . 6. k k . . Câu 21. Phương trình tan x 5cot x 6 có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào sau đây? A. cot x 1. tan x 1 C. tan x 5. B. tan x 5. tan x 2 D. tan x 3. Câu 22. Phương trình cos 2 x 3cos x 4 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? A. cos x 1. cos x 1 C. cos x 5 2 . 5 B. cos x 2. cos x 1 D. cos x 5 2 . Câu 23. Phương trình cos 2 x 5sin x 6 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?. 5 A. sin x 2. sin x 1 C. sin x 7 2 . B. sin x 1. sin x 1 D. sin x 7 2 . Câu 24. Phương trình sin3x cos4 x sin 4 x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây? A. cos 2 x sin3x. B. cos 2 x sin3x. C. cos 2 x sin 2 x. D. cos 2 x sin 2 x. Câu 25. Phương trình 2sin 2 x 5cos x 5 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau: A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x. D. t cot x. Câu 26. Phương trình 3cos2 x 4sin x 10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như sau: A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x. D. t cot x. Câu 27. Phương trình 2 cos4 x sin 4 x 1.. A. Vô nghiệm. x 6 B. Chỉ có các nghiệm x 6. x k 6 C. Chỉ có các nghiệm k x k 2 6. x k 6 D. Chỉ có các nghiệm k x k 6. . .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 28. Phương trình cos x sin x 3sin 2 x . 2. A. Vô nghiệm. x 12 B. Chỉ có các nghiệm x 5 12. x k 12 C. Chỉ có các nghiệm k 5 x k 12. x k 12 D. Chỉ có các nghiệm k 5 x k 2 12. . . Câu 29. Phương trình cos x sin x 1 cos3x . 2. A. Vô nghiệm. x 10 B. Chỉ có các nghiệm x 2. 2 x k 10 5 C. Chỉ có các nghiệm k x k 2. 2 x k 12 5 D. Chỉ có các nghiệm k x k 2 2. Câu 30. Phương trình sin 4 x cos 4 x . . 3 4. . B. Chỉ có các nghiệm x . x k 2 8 C. Chỉ có các nghiệm k x k 2 8. x k 8 D. Chỉ có các nghiệm k x k 8. A. 2. . 8. k. . A. Vô nghiệm. Câu 31. Phương trình cos x . 4. ,k . 1 có mấy nghiệm thuộc khoảng ;4 ? 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 32. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x 1 là: 3 A. . 7 12. B. . 5 12. . C. . 11 12. D. Đáp án khác. .
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2 Câu 33. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x 3 A. . 15. B. . 7 12. C. . 1 là: . 12. D. Đáp án khác. 1 Câu 34. Giải phương trình sin 2 x ta được 3 2 . x k 4 A. ,k x 5 k 12. x k 4 B. ,k x 5 k 12. x k 4 ,k C. x k 12. x k 4 2 ,k D. x k 12 2. Câu 35. Giải phương trình cos 3x 15 . 3 ta được 2. x 25 k .120 A. ,k x 15 k .120 . x 5 k .120 B. ,k x 15 k .120 . x 25 k .120 C. ,k x 15 k .120. x 5 k .120 D. ,k x 15 k .120. 1 1 Câu 36. Giải phương trình sin 4 x ta được 2 3 . 1 x 8 k 2 ,k A. x k 4 2. 1 1 1 x 8 4 arcsin 3 k 2 ,k B. x 1 1 arcsin 1 k 4 8 4 3 2. 1 1 1 x 8 4 arcsin 3 k 2 ,k C. x 1 1 arcsin 1 k 4 8 4 3 2. 1 1 1 x 8 4 arcsin 3 k 2 ,k D. x 1 arcsin 1 k 4 4 3 2. Câu 37. Giải phương trình sin 2 x 1 cos 2 x ta được.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> x 2 2 k 2 A. ,k 1 k 2 x 6 3 3. x 2 3 k 2 B. ,k 1 k 2 x 6 3 3. x 2 3 k 2 C. ,k 1 k 2 x 6 3 3. x 2 k 2 D. ,k 1 k 2 x 6 3 3. Câu 38. Giải phương trình 2cos x 2 0 ta được A. x C. x . 6. 3. k 2 , k . . B. x . k 2 , k . . D. x . Câu 39. Giải phương trình. 2 cot. 5. 4. k , k . . k 2 , k . . 2x 3 ta được 3. 5 3 3 k , k A. x arccot 2 2 2. . 3 5 3 k , k B. x arccot 2 2 2. . 3 3 3 k , k C. x arccot 2 7 2. . 3 3 3 k , k D. x arccot 2 2 2. . Câu 40. Giải phương trình tan 4 x 3 ta được 3 A. x C. x . 2. 3. . k , k . B. x . k , k . D. x k. Câu 41. Giải phương trình cot 4 x 20 . 3. k. 4. 3. ,k . ,k . 1 ta được 3. A. x 30 k.45, k . B. x 20 k.90, k . C. x 35 k.90, k . D. x 20 k.45, k . Câu 42. Giải phương trình sin 2 x 2cos 2 x 0 ta được. 1 k ,k A. x arctan 2 3 2. 1 k ,k B. x arctan 2 3 3.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 k C. x arctan 2 ,k 2 3. 1 k D. x arctan 2 ,k 2 2. Câu 43. Giải phương trình tan 2 x tan x ta được A. x . 1 k , k 2. Câu 44. Giải phương trình A. x C. x . 6. 6. k. 2. B. x k. 2. ,k . C. x . 3. k , k . D. x k , k . 3 tan 2 x 3 0 ta được. ,k . B. x . k , k . D. x . 3. 2. k , k . k. 2. ,k . Câu 45. Giải phương trình cos2 x sin 2 x 0 ta được. x 2 k A. k 1 x arctan k 3 x k 2 C. k 1 x arctan k 5. . x k 2 B. k 1 x arctan k 4. . . x k 2 D. k 1 x arctan k 2. .
<span class='text_page_counter'>(9)</span> HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Chọn đáp án D Ta có: PT cos x . 2 3 3 cos x cos x k 2 2 4 4. Câu 2. Chọn đáp án A. x k 0 x cos x 0 Ta có: PT x . 2 2 cos x 1 x k 2 Câu 3. Chọn đáp án D. 8 x k 2 4 PT 4sin 4 x cos 4 x 2 2sin 8 x 2 sin 8 x sin 4 8 x 3 k 4 k x 32 4 k x 3 k 32 4. . Câu 4. Chọn đáp án D. 1 x 6 k 2 sin x x 0; xmin 2 x Ta có: PT 6 x 5 k 2 sin x 3 loai 6 Câu 5. Chọn đáp án C Ta có: PT cos x . 6 3 5 5 cos x k 2 k 2 6 6 2 2. Câu 6. Chọn đáp án B Ta có: PT tan x . 6 3 tan x k k 3 6 6 3 2. Câu 7. Chọn đáp án B Ta có: PT cot x Câu 8. Chọn đáp án A. 2 3 3 cot x k . 2 6 6. . ..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Ta có: PT tan x 1 x . 4. k k . . Câu 9. Chọn đáp án C PT tan 2 x 1 . sin 2 x k 1 cos 2 x sin 2 x 0 cos 2 x 0 x 2 cos x 4 2. Câu 10. Chọn đáp án B PT 4.. x. 1 cos 2 x 1 2 3 4 4cos 2 x 6 cos 2 x 2 x k 2 2 3. 3. k k . . Câu 11. Chọn đáp án B PT tan x 3 x . 3. k .. Câu 12. Chọn đáp án C. sin x 0 cos 2 x 1 . sin x tan x 0 . cos x. Câu 13. Chọn đáp án D. 2cos 2 x 1 2 1 sin 2 x 1 sin 2 x . 1 sin 2 x tan 2 x 1 2 cos 2 x. Câu 14. Chọn đáp án B Ta có: tan 2 x 3 sin 2 x 3cos2 x 1 cos2 x 3cos2 x 4cos2 x 1 Câu 15. Chọn đáp án D. cos 2 x 3sin x cos x 3 cot 2 x 3 2 sin x 2. 2. Câu 16. Chọn đáp án C Ta có: tan x 1 sin x cos x cot x 1 Câu 17. Chọn đáp án C. k x 12 3 PT cos x cos5 x x 5 x k k 2 2 x k 8 2 Câu 18. Chọn đáp án D ĐK: cos x.cos3x 0. .
<span class='text_page_counter'>(11)</span> PT tan x . 1 k cot 3x tan x tan 3x x 3x k x tan 3x 2 8 4 2 . Với x 0; x . 8. ;x . 3 5 7 . ;x ;x 8 8 8. Câu 19. Chọn đáp án D. 1 x k 2 sin x 6 2 sin x sin Phương trình tương đương 6 x 5 k 2 sin x 3 l 6 Câu 20. Chọn đáp án D. 3 x k 2 cos x 6 cos x cos Phương trình tương đương . 2 6 x k 2 cos x 3 l 6 Câu 21. Chọn đáp án C Điều kiện: sin 2 x 0 . Phương trình tương đương tan x . tan x 1 5 6 tan x tan x 5. Câu 22. Chọn đáp án A. cos x 1 Phương trình tương đương 2cos x 1 3cos x 4 0 cos x 1 . cos x 5 l 2 2. Câu 23. Chọn đáp án A. cos x 1 Phương trình tương đương 2cos x 1 3cos x 4 0 cos x 1 . cos x 5 l 2 2. Câu 24. Chọn đáp án A Phương trình tương đương sin 3x cos 2 x sin 2 x cos 2 x sin 2 x sin 3x cos 2 x Câu 25. Chọn đáp án B Phương trình tương đương 2 1 cos2 x 5cos x 5 nên ta đặt t cos x . Câu 26. Chọn đáp án A Phương trình tương đương 3 1 sin 2 x 4sin x 10 nên ta đặt t sin x ..
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 27. Chọn đáp án D. . . . Phương trình tương đương 2 cos 2 x sin 2 x cos 2 x sin 2 x 1 2cos 2 x 1 cos 2 x . 1 2. 2 x k x k 3 6 cos 2 x cos 3 2 x k 2 x k 3 6 Câu 28. Chọn đáp án C. x k 1 12 Phương trình tương đương 1 sin 2 x 3sin 2 x sin 2 x 2 x 5 k 12 Câu 29. Chọn đáp án C. Phương trình tương đương 1 sin 2 x 1 cos3x sin 2 x cos3x cos 2 x cos3x 2 . x k 2 3 x 2 x k 2 2 . x k 2 3x 2 x k 2 10 5 2 Câu 30. Chọn đáp án B. . . 2. Phương trình tương đương sin 2 x cos 2 x 2sin 2 x cos 2 x . . 3 1 3 1 1 sin 2 2 x sin 2 2 x 4 2 4 2. 1 cos 4 x 1 cos 4 x 0 4 x k x k . 2 2 2 8 4. Câu 31. Chọn đáp án D. 1 2 Ta có cos x cos x cos 2 3. 2 k 2 k x 3 . . 2 1 7 3 k 2 4 k 3 ; 3 k 0;1;2 Mà x 4 ;4 nên → có 5 nghiệm. 2 k 2 4 k 5 ; 5 k 0;1 3 6 3 Câu 32. Chọn đáp án B.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 7 Ta có tan x 1 tan x tan x k x k k 3 3 4 3 4 12 Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x . . 5 . 12. Câu 33. Chọn đáp án D. 2 Ta có sin x 3 . 2 1 cos x 3 . 2 7 k x k k 0 x 3 2 6 . Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x . . 5 . 6. Câu 34. Chọn đáp án C. 2 x k 2 1 3 6 Phương trình sin 2 x sin 2 x sin 3 2 3 6 2 x k 2 3 6. 2 x 6 k 2 x 12 k k 2 x k 2 x k 4 2 . .. Câu 35. Chọn đáp án D Phương trình cos 3x 15 . 3x 15 30 k.360 3 cos 3x 15 cos30 2 3x 15 30 k.360. 3x 15 k .360 x 5 k .120 3x 45 k .360 x 15 k .120 k . .. Câu 36. Chọn đáp án C. 1 1 1 1 1 4 x arcsin k 2 x arcsin k 1 1 2 3 8 4 3 2 sin 4 x ,k 1 1 1 1 2 3 4 x arcsin k 2 x arcsin k 2 3 4 8 4 3 2 Câu 37. Chọn đáp án B. Ta có sin 2 x 1 cos 2 x sin 2 x 1 sin 2 x 2 .
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 2 x 1 2 x k x 3 k 2 x 3 k 2 2 2 2 k 2 x 1 2 x x k 2 x 1 k 2 3x 1 k 2 6 3 3 2 2 . . Câu 38. Chọn đáp án D Ta có 2cos x 2 0 cos x cos. 4. x. 4. k k . . Câu 39. Chọn đáp án D Ta có. 2 cot. 2x 2x 3 3 3 3 3 3 cot arccot x arccot k k 3 3 2 2 2 2 2. . Câu 40. Chọn đáp án D. Phương trình tan 4 x 3 tan 4 x tan 4 x k 3 3 3 3 3 4 x k x k. 4. k .. Câu 41. Chọn đáp án D Phương trình cot 4 x 20 . 1 cot 4 x 20 cot 60 4 x 20 60 k 3. 4 x 80 k x 20 k. 4. 20 k.45 k . .. Câu 42. Chọn đáp án D Phương trình sin 2 x 2cos2 x 0 sin 2 x 2.cos2 x tan 2 x 2 2 x arctan 2 k. 1 x arctan 2 k k 2 2. .. Câu 43. Chọn đáp án D Phương trình tan 2 x tan x 2 x x k x k k . . Câu 44. Chọn đáp án A Ta có. 3 tan 2 x 3 0 tan 2 x 3 tan. 3. 2x . 3. k x . 6. k. 2. k Z . Câu 45. Chọn đáp án D Phương trình cos2 x sin 2 x 0 cos2 x 2sin x cos x 0 cos x cos x 2sin x 0.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> x k cos x 0 cos x 0 2 k 1 2sin x cos x 1 tan x x arctan k 2 2 . .
<span class='text_page_counter'>(16)</span>