Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

trac ngiem phep bien hinh 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.54 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT Hùng Vương. Đề Kiểm tra 45 phút. Tổ Toán. Họ và tên : Lớp §Ò KIỂM TRA 45 PHÚT ( Mã đề 152 ). C©u 1 : Hình gồm hai đường tròn có tâm và bán kính khác nhau có bao nhiêu trục đối xứng ? A. Một B. Không có C. Vô số D. Hai C©u 2 : Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng d cho trước thành chính nó ? A. Có vô số B. Không có phép nào phép . C. Có một D. Chỉ có hai phép phép duy nhất . C©u 3 : d có phương trình 2 x  y  1 0 . Để phép tịnh tiến theo Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng  v biến d thành chính nó thì v phải là vecto nào trong các vecto sau ? vecto     A. v   1; 2  B. v  2;1 C. v  2;  1 D. v  1; 2  C©u 4 : Cho hai đường thẳng song song d và d ' . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng d thành đường thẳng d ' ? A. Chỉ có hai B. Có một phép duy nhất . phép C. Có vô số D. Không có phép nào phép . C©u 5 : Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng  : x  y  4 0 . Hỏi trong bốn đường thẳng cho bởi các phương trình sau đường thẳng nào có thể biến thành  qua một phép đối xứng tâm ? A. 2 x  y  4 0 B. 2 x  2 y  3 0 C. 2 x  2 y  1 0 D. x  y  1 0 C©u 6 : M   2;4  Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Hỏi phép vị tự tâm O tỉ số k  2 biến M thành điểm nào trong các điểm sau ? A. B   4;  8  B. C  4;  8  C. A   8;4  D. D  4;8  C©u 7 : Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng  : x 2 . Trong bốn đường thẳng cho bởi các phương trình sau đường thẳng nào là ảnh của  qua phép đối xứng tâm O ? A. y  2 B. x  2 C. x 2 D. y 2 C©u 8 :. T. T. Hợp thành của hai phép tịnh tiến u và v là một phép đồng nhất khi và chỉ khi Hai  vecto    u và v A. B. Hai vecto u và v vuông góc với nhau ngược hướng       C. u  v 0 D. u v 0 C©u 9 : Hình gồm hai đường tròn phân biệt có cùng bán kính có bao nhiêu tâm đối xứng ? A. Vô số B. Hai C. Không có D. Một C©u 10 : Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến một đường tròn cho trước thành chính nó ?.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. Một B. Vô số C. Hai D. Không có C©u 11 : A  3;2  A '  2;3  Trong mặt phẳng tọa độ Oxy nếu phép tịnh tiến biến điểm thành điểm thì nó B  2;5  biến điểm thành Điểm Điểm Điểm Điểm A. B '(5;5) B. B '(5;2) C. B '(1;1) D. B '(1;6) C©u 12 : M  2;3 Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua phép đối xứng qua trục Ox ? A. A  3;2  B. D   2;3  C. B  2;  3  D. C  3;  2  C©u 13 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? A. Có phép đối xứng tâm có hai điểm biến thành chính nó . B. Phép đối xứng tâm có đúng một điểm biến thành chính nó . C. Phép đối xứng tâm không có điểm nào biến thành chính nó . D. Có phép đối xứng tâm có vô số điểm biến thành chính nó . C©u 14 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? A. Một hình có vô số trục đối xứng thì hình đó phải là đường tròn B. Một hình có vô số trục đối xứng thì hình đó phải là hình gồm những đường tròn đồng tâm. C. Một hình có vô số trục đối xứng thì hình đó phải là hình gồm hai đường thẳng vuông góc. D. Đường tròn là hình có vô số trục đối xứng . C©u 15 : M  2;3 Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua phép đối xứng qua đường thẳng x  y 0 ? A. A  3;2  B. C  3;  2  C. B  2;  3  D. D   2;3 C©u 16 : Cho hai đường thẳng cắt nhau d và d ' . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng d thành đường thẳng d ' ? A. Không có B. Có một phép duy nhất . phép nào C. Chỉ có hai D. Có vô số phép . phép C©u 17 : I  1;2  M  3;  1 Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm và . Trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua phép đối xứng tâm I ? A. B   1;3  B. B   1;5  C. A  2;1 D. D  5;  4   C©u 18 : A  2;  5  v  1;2  Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Phép tịnh tiến theo vecto biến A thành điểm nào trong các điểm sau ? A. B  3;1 B. C  3;  3 C. E   1;7  D. D  1;  7  C©u 19 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đồ thị hàm số y tan x . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đồ thị đó thành chính nó ? A. Chỉ có hai B. Có một phép duy nhất . phép C. Không có D. Có vô số phép . phép nào   C©u 20 : u  3;  1 Oxy Trong mặt phẳng tọa độ cho vecto . Phép tịnh tiến theo vecto u biến điểm M (1;  4) thành Điểm Điểm Điểm Điểm A. M '(2;3) B. M '(4;  5) C. M '(4;5) D. M '(3;  4) C©u 21 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? A. Có một phép tịnh tiến theo vecto khác không biến mọi điểm thành chính nó . B. Có một phép đối xứng trục biến mọi điểm thành chính nó . C. Có một phép đối xứng tâm biến mọi điểm thành chính nó ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> D. Có một phép quay biến mọi điểm thành chính nó. C©u 22 : M  2;3 Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua phép đối xứng qua trục Oy ? A. C©u 23 :. A  3;2 . B.. B  2;  3. C.. D   2;3. C  3;  2 . D.. M  1;1 Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua 0 phép quay tâm O , góc 45 ? A. A   1;1 B. C 2;0 C. B  1;0  D. D 0; 2 C©u 24 : A  4;5  Trong mặt phẳng Oxy cho điểm . Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm sau qua  v  2;1 phép tịnh tiến theo vecto ? A. B  3;1 B. D  4;7  C. E  2;4  D. C  1;6  C©u 25 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? A. Thực hiện liên tiếp hai phép tịnh tiến sẽ được một phép tịnh tiến. B. Thực hiện liên tiếp phép quay và phép tịnh tiến sẽ được một phép tịnh tiến . C. Thực hiện liên tiếp hai phép đối xứng trục sẽ được một phép đối xứng trục. D. Thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua tâm và phép đối xứng trục sẽ được một phép đối xứng tâm .. . . . Phần trả lời Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9. A         . B         . C         . D         . Câu 10 11 12 13 14 15 16 17 18. A         . B         . C         . D         . Câu 19 20 21 22 23 24 25 26 27. A         . B         . C         . D         . .

<span class='text_page_counter'>(4)</span> phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) M«n : Toan 11- PhepBH Mã đề : 152 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. ) ) ) { { { { { { ) { { { { ) ) { { { { { { { { ). | | | | | ) ) | | | | | ) | | | ) ) | ) | | | | |. } } } ) ) } } ) } } } ) } } } } } } } } } ) } ) }. ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ) ~ ~.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×