Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Ma tran de anh 10 HKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.61 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT NGUYỄN CÔNG HOAN. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016- 2017 Môn: TIẾNG ANH 10 -11 CT Chuẩn. Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Thông hiểu. Cấp độ thấp. Chủ đề TN Chủ đề 1: Ngữ âm Số câu: 4 Số điểm:1 Tỉ lệ: 10% Chủ đề 2: NP-TV Số câu: 18 Số điểm: 3.6 Tỉ lệ: 36% Chủ đề 3:Sửa lỗi sai Số câu: 4 Số điểm: 0.8 Tỉ lệ: 8% Chủ đề 4:Đọc hiểu Số câu 4 Số điểm: 0.8 Tỉ lệ: 8 % Chủ đề 5: Viết câu Số câu 5 Số điểm: 4 Tỉ lệ: 40 % Tổng số câu : 35 Tổng số điểm: 10 Tỉ lệ %: 100. TL. Số câu:2 Số điểm: 0.4. TN. TL. TN. TL. Cộng. Cấp độ cao TN. TL. Số câu:2 Số điểm: 0.4. Số câu: 8 Số điểm: 1.6. Số câu: 4 Số điểm: 0.8. Số câu: 4 0.8 điểm= 8% Số câu: 4 Số điểm: 0.8. Số câu: 2 Số điểm:0.4. Số câu: 18 3.6 điểm= 36.%. Số câu: 2 Số điểm: 0.4. Số câu: 2 Số điểm: 0.4. Số câu 4 0.8 điểm= 8.%. Số câu: 2 Số điểm: 0.4. Số câu: 2 Số điểm: 0.4. Số câu: 4 0.8 điểm= 8.%. Số câu: 14 Số điểm: 2.8 28 %. Số câu: 3 Số điểm:2.4 Số câu: 3 Số điểm: 2.4 24 %. Số câu: 8 Số điểm: 2 20 %. Số câu: 4 Số điểm: 0.8 8%. Số câu: 2 Số điểm:1.6 Số câu: 2 Số điểm: 1.6 16 %. Số câu: 5 4 điểm= 40.% Số câu: 2 Số điểm: 0.4 4%. Số câu: 35 Số điểm: 10 100%. Số câu: 17 Số điểm: 5.2 (52 %). Số câu: 8 Số điểm: 2 (20 %). Số câu: 6 Số điểm 2.4 (24 %). Số câu: 4 Số điểm: 0.4 (4 %). GVBM.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Đoàn Khắc Trình. TRƯỜNG THPT THANH THỦY. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011- 2012 Môn: TIẾNG ANH. 10,11 CT Nâng cao Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Thông hiểu. Cấp độ thấp. Chủ đề TN Chủ đề 1: Ngữ âm Số câu: 4 Số điểm:1 Tỉ lệ: 10% Chủ đề 2: NP - TV Số câu: 16 Số điểm: 4 Tỉ lệ: 40% Chủ đề 3: Sửa lỗi sai Số câu: 4 Số điểm: 1 Tỉ lệ: 10%. Số câu:2 Số điểm: 0.5 Số câu: 6 Số điểm: 1.5 Số câu: 2 Số điểm: 0.5. TL. TN. Số câu: 10 Số điểm: 2.5 25 %. TN. TL. TN. TL. Số câu:2 Số điểm: 0.5. Số câu: 4 1 điểm= 10%. Số câu: 4 Số điểm: 1. Số câu: 4 Số điểm: 1. Số câu: 2 Số điểm:0. 5. Số câu: 16 4 điểm= 40.%. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Chủ đề 4: Đọc hiểu Số câu 4 Số điểm: 2 Tỉ lệ %: 20 Chủ đề 5: Viết câu Số câu 4 Số điểm: 10 Tỉ lệ %: 5 Tổng số câu : 32 Tổng số điểm: 10 Tỉ lệ %: 100. TL. Cộng. Cấp độ cao. Số câu: 8 Số điểm: 2 20 %. Số câu 4 1 điểm= 10.%. Số câu: 2 Số điểm: 1. Số câu: 2 Số điểm: 1. Số câu: 2 Số điểm:1 Số câu: 4 Số điểm: 2 20 %. Số câu:1 Số điểm:0.5 Số câu: 3 Số điểm: 1.5 10 %. Số câu: 4 Số điểm: 1 10 %. Số câu: 4 2. điểm= 20.%. Số câu: 2 Số điểm: 0.5 5%. Số câu: 1 Số điểm:0.5 Số câu: 1 Số điểm: 0.5 5%. Số câu: 4 2. điểm= 20.% Số câu: 32 Số điểm: 10 100%.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Số câu: 10 Số điểm: 2.5 (25 %). Số câu: 12 Số điểm: 4 (40 %). TRƯỜNG THPT THANH THỦY. Số câu: 7 Số điểm: 2.5 (25 %). Số câu: 3 Số điểm: 1 (10 %). MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011- 2012 Môn: TIẾNG ANH. 12 CT Chuẩn Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Thông hiểu. Cộng. Chủ đề. Cấp độ thấp TN. Chủ đề 1: Ngữ âm Số câu: 5 Số điểm:1.25 Tỉ lệ: 10% Chủ đề 2 Ngữ pháp – Từ vựng Số câu: 22 Số điểm: 5.5 Tỉ lệ: 55% Chủ đề 3: Sửa lỗi sai Số câu: 4 Số điểm: 1 Tỉ lệ: 10% Chủ đề 4: Đọc hiểu Số câu 5 Số điểm: 1.25 Tỉ lệ %: 20 Chủ đề 5: Viết câu Số câu 4 Số điểm: 1 Tỉ lệ %: 10 Tổng số câu : 40 Tổng số điểm: 10 Tỉ lệ %: 100. TL. TN. Số câu:3 Số điểm: 07.5. Số câu:2 Số điểm: 0.5. Số câu: 13 Số điểm: 3.25. Số câu: 4 Số điểm: 1. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 20 Số điểm: 5 50 %. Số câu: 2 Số điểm:0.5 Số câu: 12 Số điểm: 3 30 %. TRƯỜNG THPT THANH THỦY. TL. TN. Cấp độ cao TL. TN. TL. Số câu: 5 1.25 điểm= 12.5%. Số câu: 3 Số điểm: 0.75. Số câu: 2 Số điểm:0. 5. Số câu: 22 5.5 điểm= 55.% Số câu 4 1 điểm= 10.%. Số câu: 1 Số điểm:0.25 Số câu:2 Số điểm:0.5 Số câu: 6 Số điểm: 1.5 15 %. Số câu: 5 1.25 điểm= 12.5.%. Số câu: 2 Số điểm: 0.5 5%. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011- 2012. Số câu: 4 1 điểm= 10% Số câu: 40 Số điểm: 10 100%.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Môn: TIẾNG ANH 12 CT Nâng cao Cấp độ. Vận dụng Nhận biết. Thông hiểu. Cộng. Chủ đề. Cấp độ thấp TN. Chủ đề 1: Ngữ âm Số câu: 5 Số điểm:1.25 Tỉ lệ: 10% Chủ đề 2 Ngữ pháp – Từ vựng Số câu: 22 Số điểm: 5.5 Tỉ lệ: 55% Chủ đề 3: Sửa lỗi sai Số câu: 4 Số điểm: 1 Tỉ lệ: 10% Chủ đề 4: Đọc hiểu Số câu 4 Số điểm: 2 Tỉ lệ %: 20 Chủ đề 5: Viết câu Số câu 4 Số điểm: 1 Tỉ lệ %: 10 Tổng số câu : 40 Tổng số điểm: 10 Tỉ lệ %: 100. TL. TN. TL. TN. Số câu:3 Số điểm: 07.5. Số câu:2 Số điểm: 0.5. Số câu: 8 Số điểm: 2. Số câu: 6 Số điểm: 1.5. Số câu: 4 Số điểm: 1. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 1 Số điểm: 0.25. Số câu: 2 Số điểm: 0.5. Số câu: 12 Số điểm: 3 30 %. Số câu: 2 Số điểm:0.5 Số câu: 14 Số điểm: 3.5 35 %. Cấp độ cao TL. TN. TL. Số câu: 5 1.25 điểm= 12.5%. Số câu: 4 Số điểm:1. Số câu 4 1 điểm= 10.%. Số câu: 2 Số điểm:0.5 Số câu:2 Số điểm:0.5 Số câu: 10 Số điểm: 2.5 25 %. Số câu: 22 5.5 điểm= 55.%. Số câu: 5 1.25 điểm= 12.5.%. Số câu: 4 Số điểm: 1 10%. Số câu: 4 1 điểm= 10% Số câu: 40 Số điểm: 10 100%.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×