Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB lan8 HKI NH 20162017tuan 17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.89 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND Huyện Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. STT 1 2 3 4 5 6. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ I. Năm học 2016– 2017 ( Lần 8. Áp dụng từ ngày 19 tháng 12 năm 2016 đến ngày 24 tháng 12 năm 2016) Thay do Địa 9, Lý 9,Anh 7 giảm (Lưu ý đã điều chỉnh lại PPCT môn Tin 2 tuần đầu) TS tiết dạy và DƯ/ HỌ TÊN CN KN DẠY LỚP k/nhiệ THIẾU m H.N.DANH TT:3t Văn 9a1,2: 8 tiết + Văn 7a1,2,3: 9 tiết 20 +1 L.V. ANH T.Pho Văn 6a1,2,3,4: 12tiết + Văn 8a1,2,3: 9 tiết 21 +2 N.L.K. Anh 8a1,2,3: 6 tiết + Anh 7a1,2,3: 6 tiết 12 -7 NHÂN P. T . HUÊ TT:3t Anh 9a1,2: 4 tiết + Anh 6a1,2,3,4: 8 tiết 15 -4 CNh CTCĐ P.V.HỌC Địa 8a1,2,3: 3 tiết + Địa 7a1,2,3: 6tiết 16 -3 8a1:4t 3t TK B.T.HỮU Tin 9a1,2: 4 tiết + Tin 8a1,2,3: 6 tiết + Tin 7a1: 2 tiết 14 -5 2t Sử 9a1,2: 2 tiết + Sử 8a1,2,3: 6 tiết + Sử 7a1,2,3: 6 tiết. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. CNh 8a2:4t. TT:3t. 9. L.C.THIÊN. CNh 8a3:4t. TT:3t. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. NG.LÊ TRỌNG. CNh 6a4:4t. H NUNH. CNh 7a2:4t. 12. BC/ TS BC BC BC BC BC BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. Sinh 9a1,2: 4 tiết + Sinh 8a1,2,3: 6 tiết. 17. -2. BC. Sinh 7a1,2,3: 6 tiết + Hoa 8a1,2,3: 6 tiết + Hoa 9a1,2: 4 tiết. 16. -3. BC. TD 9a1,2: 4 tiết + TD 6a1,2,3,4: 8 tiết. 16. -3. BC. Gdcd 6a1,2,3,4: 4 tiết + Gdcd 7a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 8a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 9a1,2: 2 tiết. 16. -3. BC. Lý 8a1,2,3: 3 tiết + Lý 7a1,2,3: 3 tiết + Lý 6a3,4: 2 tiết.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> CNh 6a3:4t. 13. Y VINH. 14. LANG.T. CÚC. 15. H.D.THUỴ. HT. 16. T.H.LIÊM. PHT. 17. VŨ THỊ THẮNG. CNh 7a1:4t. 18. TRẦN BÁ THUẦN. CNh 6a1:4t. 19. NINH CÔNG LUẬN. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 21. ĐẶNG T.N. DUNG. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 7a3:4t. PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ NGUYỄN THỊ HÒA PHẠM THỊ LÊ TRANG. CNh 9a2:4t TPT: 7t CNh 6a2:4t. 23 24 25 26. Sinh 6a1,2,3,4: 8 tiết + Công nghệ 8a1,2,3: 3 tiết. 15. -4. BC. Công nghệ 6a1: 2 tiết. 2. 00. BC. Toán 8a1: 4 tiết. 4. 00. BC. Nhạc 6a1,2,3,4: 4 tiết + Nhạc 7a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 8a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 9a1,2: 2 tiết. 16. -3. BC. LĐ. MT 6a1,2,3,4: 4 tiết + MT 7a1,2,3: 3 tiết + MT 8a1,2,3: 3 tiết. 14. -5. BC. T.Pho. Toán 9a1,2: 8 tiết + Toán 6a1,2: 8 tiết. 16. -3. BC. T.Pho. Công nghệ 9a1,2: 2 tiết + Công nghệ 7a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 6a2: 2 tiết. 11. -8. BC. Toán 8a2,3: 8 tiết + Toán 7a1,2,3: 12 tiết. 20. +1. BC. TD 8a1,2,3: 6 tiết + TD 7a1,2,3: 6 tiết. 16. -3. BC. Lý 9a1,2: 2 tiết + Toán 6a3,4: 8 tiết. 14. -5. BC. Địa 9a1,2: 2 tiết Tin 6a1,2,3,4: 8 tiết + Tin 7a2,3: 4 tiết+ Lý 6a1,2: 2 tiết. 2. -5. BC. 18. +1. TS. 12. -5. TS. Nghỉ sinh. CNh 9a1:4t. Địa 6a1,2,3,4: 4 tiết+ Sử 6a1,2,3,4: 4 tiết+ Công nghệ 6a3,4: 4 tiết. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> UBND Huyện Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU Học kỳ I. Năm học 2016– 2017 ( Lần 8. Áp dụng từ ngày 19 tháng 12 năm 2016 đến ngày 24 tháng 12 năm 2016) Thay do Địa 9, Lý 9,Anh 7 giảm (Lưu ý đã điều chỉnh lại PPCT môn Tin 2 tuần đầu). 2. 3. 4. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. 6a1 7a1 Toán –Luận Toán –Luận CC Sinh-Cương Toán-Dung Toán –Luận Nhạc-Thắng Sinh-Vinh Văn –Anh. 6a2 7a2 Mt–Thuần CNg-Thương CC Văn –Danh NN-Nhân. 6a3 7a3 Sinh-Vinh Lý-Hiền CC Toán-Dung Nhạc-Thắng. 6a4 8a3 Văn –Anh Văn –Anh CC Văn –Anh Sử -Liên. 9a1 8a1 Hoá-Cương Lý– Đức CC Toán-Liêm Toán-Liêm. 9a2 8a2 Lý– Đức Hoá-Cương CC NN-Nhân Văn –Anh. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. Chiều nghỉ. Chiều nghỉ. Chiều nghỉ. Chiều nghỉ. NN-Huê Văn –Anh Sử -Trang Nhạc-Thắng. Văn –Anh Sinh-Vinh NN-Huê CNg –Trang. Địa -Trang Sử -Trang Nhạc-Thắng Sinh-Vinh. Tin-Hữu Tin-Hữu Toán –Luận Toán –Luận. CNg-Thương Toán –Luận Tin-Hữu Tin-Hữu. Sử -Liên Sinh-Thiên Hoá-Cương Địa-Học. SĐH-Hệ Toán– Đức Toán– Đức Văn –Anh. SĐH-Hệ Mt–Thuần NN-Huê Toán– Đức. Toán –Luận Toán –Luận Văn –Danh NN-Huê. NN-Huê NN-Huê Toán –Luận Văn –Danh. CN-Thương Sinh-Cương Toán-Dung Toán-Dung Sử -Liên Văn –Danh NN-Nhân Mt–Thuần Gd–Nunh. Lý-Hiền Địa-Học Sinh-Thiên NN-Nhân. SĐH-Hệ Tin-Hòa Tin-Hòa Toán –Luận. Toán-Dung Toán-Dung Lý-Hiền Văn –Danh Văn –Danh Tin-Hòa Tin-Hòa Sử -Liên NN-Nhân. Sinh-Thiên Sử -Liên NN-Nhân Hoá-Cương. SĐH-Hệ Văn –Anh Văn –Anh Mt–Thuần. Tin-Hữu Tin-Hữu CN-Thương Sử -Liên Toán-Dung Toán-Dung Văn –Danh NN-Nhân Mt–Thuần. Mt–Thuần Sử -Liên Văn –Anh Tin-Hữu Tin-Hữu. Sử -Liên Văn –Anh Gd–Nunh Toán-Dung Toán-Dung. NN-Nhân Toán-Dung Toán-Dung Văn –Anh Văn –Anh. Chiều nghỉ. 8a3. Chiều nghỉ. 5. 1 2 3 4 5. Tin-Hòa Tin-Hòa CNg-Thụy Toán –Luận. Văn –Anh Văn –Anh Toán –Luận Gd–Nunh. CNg -Trang Địa –Trang Nhạc-Thắng Văn –Anh. Lý-Hiền Gd–Nunh Văn –Anh NN-Huê. Nhạc-Thắng NN-Huê Văn –Danh Sinh-Thiên. Toán –Luận Toán –Luận Sinh-Thiên Văn –Danh. Sinh-Cương Toán-Dung Nhạc-Thắng Địa-Học. Địa-Học CN-Thương Sinh-Cương Nhạc-Thắng. Văn –Danh Văn –Danh Địa-Học Toán-Dung. Gd–Nunh Địa-Học Toán-Liêm Toán-Liêm. Cng-Vinh Hoá-Cương Tin-Hữu Tin-Hữu. Toán-Dung Nhạc-Thắng Cng-Vinh Hoá-Cương. 6. 1 2 3 4 5. Sinh-Vinh NN-Huê NN-Huê Sử -Trang. NN-Huê Sinh-Vinh Toán –Luận Toán –Luận. Toán– Đức Toán– Đức Sử -Trang NN-Huê. CNg –Trang Tin-Hòa Tin-Hòa Toán– Đức. Văn –Danh Văn –Danh Sử -Liên Hoá-Cương. Sử -Liên Hoá-Cương Văn –Danh Văn –Danh. NN-Nhân Sử -Liên Văn –Danh Văn –Danh. Toán-Dung Toán-Dung Sinh-Cương Sử -Liên. Lý-Hiền NN-Nhân Sử -Liên Sinh-Cương. Văn –Anh Văn –Anh Cng-Vinh NN-Nhân Hoá-Cương. Sử -Liên Hoá-Cương Văn –Anh Toán-Dung Toán-Dung. Tin-Hữu Tin-Hữu Toán-Dung Lý-Hiền NN-Nhân. 7. 1 2 3 4 5. Gd–Nunh Địa -Trang Lý-Hòa CNg-Thụy Shl–Thuần. Sinh-Vinh CNg-Thương Địa -Trang Lý-Hòa Shl-Hòa. Tin-Hòa Tin-Hòa Gd–Nunh Mt–Thuần Shl-Vinh. CNg -Trang Sinh-Vinh Toán– Đức Toán– Đức Shl-Trọng. CNg-Thương Gd–Nunh Địa-Hệ Sinh-Thiên Shl-Thương. Địa-Hệ Sinh-Thiên Nhạc-Thắng Gd–Nunh Shl – Đức. Lý-Hiền Địa-Học Gd–Nunh Shl-Thắng. Địa-Học Gd–Nunh Mt–Thuần Shl–Nunh. Tin-Hòa Tin-Hòa Địa-Học Shl-Chương. Sinh-Thiên Nhạc-Thắng Lý-Hiền Shl-Học. Mt–Thuần Sinh-Thiên Nhạc-Thắng Shl-Hiền. Gd–Nunh Mt–Thuần Sinh-Thiên Shl-Thiên. Chú ý: Tiết Sinh hoạt đội của khối 7, 8 sinh hoạt vào tiết 2 sáng thứ 2 hàng tuần (những GVCN không có tiết 2 đều phải ra quản lý lớp của mình cùng với TPT) P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> UBND Huyện Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC Học kỳ I. Năm học 2016– 2017 ( Lần 8. Áp dụng từ ngày 19 tháng 12 năm 2016 đến ngày 24 tháng 12 năm 2016) Thay do Địa 9, Lý 9,Anh 7 giảm (Lưu ý đã điều chỉnh lại PPCT môn Tin 2 tuần đầu) Buổi. Học buổi Sáng. Học buổi Chiều. Tiết thứ 1 2 3 4 6 7 8 9 10. Thứ 3. Thứ 4. Thứ 5. Lớp 7a1-T. Trọng Lớp 7a2-T. Trọng Lớp 7a3-T. Trọng. Lớp 8a1-T. Trọng Lớp 8a2-T. Trọng Lớp 8a3-T. Trọng. Lớp 7a1-T. Trọng Lớp 7a2-T. Trọng Lớp 7a3-T. Trọng. Lớp 6a1-T. Chương Lớp 6a2-T. Chương Lớp 6a3-T. Chương. Lớp 6a4-T. Chương Lớp 6a1-T. Chương Lớp 9a1-T. Chương Lớp 6a2-T. Chương Lớp 9a2-T. Chương Lớp 6a3-T. Chương. Thứ 7. Ghi chú Lớp 8a1-T. Trọng Lớp 8a2-T. Trọng Lớp 8a3-T. Trọng Lớp 6a4-T. Chương Lớp 9a1-T. Chương Lớp 9a2-T. Chương. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> SƠ ĐỒ LỚP HỌC Học kỳ I. Năm học 2016– 2017 ( Lần 1. Áp dụng từ ngày 29 tháng 8 năm 2016 đến ngày Tuần ......đến tuần...... Phòng học Tầng 2. Phòng học. Cầu thang. tháng. năm 2016 ). Phòng học. Phòng học. 6a2 7a2. 6a1 7a1. Phòng Tin Học. 6a4 8a3. 9a2 8a2. 9a1 8a1. Tầng 1 6a3 7a3. P.HIỆU TRƯỞNG Hướng vào.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×