Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.12 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bài tập Trắc nghiệm (Khóa Toán 10) 06. HÀM SỐ BẬC HAI Câu 1: Cho hàm số f x x 2 6 x 1 . Khi đó: A. f x tăng trên khoảng ;3 và giảm trên khoảng 3; . B. f x giảm trên khoảng ;3 và tăng trên khoảng 3; C. f x luôn tăng. D. f x luôn giảm Câu 2: Cho hàm số y x 2 2 x 3 . Trong các mệnh để sau đây, tìm mệnh đề đúng? A. y tăng trên khoảng 0; .. B. y giảm trên khoảng ; 2 . C. Đồ thị của y có đỉnh I 1;0 . D. y tăng trên khoảng 1; .. Câu 3: Hàm số y 2 x 2 4 x 1. Khi đó: A. Hàm số đồng biến trên ; 2 và nghịch biến trên 2; . B. Hàm số nghịch biến trên ; 2 và đồng biến trên 2; . C. Hàm số đồng biến trên ; 1 và nghịch biến trên 1; . D. Hàm số nghịch biến trên ; 1 và đồng biến trên 1; . Câu 4: Cho hàm số y f x x 2 4 x 2 . Khi đó: A. Hàm số tăng trên khoảng ;0 . B. Hàm số giảm trên khoảng 5; . C. Hàm số tăng trên khoảng ; 2 . D. Hàm số giảm trên khoảng ; 2 . Câu 5: Cho hàm số y f x x 2 4 x 12 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? A. Hàm số luôn luôn tăng. B. Hàm số luôn luôn giảm. C. Hàm số giảm trên khoảng ; 2 và tăng trên khoảng 2; . D. Hàm số tăng trên khoảng ; 2 và giảm trên khoảng 2; . Câu 6: Cho hàm số y f x x 2 5 x 1 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. y giảm trên khoảng 2; C. y giảm trên khoảng. ;0 . B. y tăng trên khoảng ;0 D. y tăng trên khoảng ; 1. Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 7: Cho parabol P : y 3 x 2 6 x 1 . Khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau là: A. P có đỉnh I 1; 2 .. B. P có trục đối xứng x 1 .. C. P cắt trục tung tại điểm A 0; 1 .. D. Cả A, B, C, đều đúng.. Câu 8: Đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây là trục đối xứng của parabol. y 2 x 2 5 x 3 ? A. x . 5 2. B. x . 5 2. C. x . 5 4. Câu 9: Đỉnh của parabol y x 2 x m nằm trên đường thẳng y A. Một số tùy ý. B. 3. D. x . 5 4. 3 đến m bằng: 4. C. 5. D. 1. Câu 10: Parabol y 3x 2 2 x 1 . 1 2 A. Có đỉnh I ; 3 3. 1 2 B. Có đỉnh I ; 3 3. 1 2 C. Có đỉnh I ; 3 3. D. Đi qua điểm M 2;9 .. Câu 11: Cho Parabol y . x2 và đường thẳng y 2 x 1 . Khi đó: 4. A. Parabol cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt. B. Parabol cắt đường thẳng tại điểm duy nhất 2; 2 C. Parabol không cắt đường thẳng D. Parabol tiếp xúc với đường thẳng có tiếp điểm là 1; 4 . Câu 12: Parabol P : y x 2 6 x 1 . Khi đó: A. Có trục đối xứng x 6 và đi qua điểm A 0;1 . B. Có trục đối xứng x 6 và đi qua điểm A 1; 6 . C. Có trục đối xứng x 3 và đi qua điểm A 2;9 D. Có trục đối xứng x 3 và đi qua điểm A 3;9 . Câu 13: Cho Parabol P : y ax 2 bx 2 biết rẳng parabol đó cắt trục hoành tại x1 1 và. x2 2 . Parabol đó là: Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. y . 1 2 x x2 2. B. y x 2 2 x 2. C. y 2 x 2 x 2. D. y x 2 3x 2. Câu 14: Cho parabol P : y ax 2 bx 2 biết rằng parabol đó đi qua hai điểm A 1;5 và B 2;8 . Parabol đó là:. A. y x 2 4 x 2. B. y x 2 2 x 2. C. y 2 x 2 x 2. D. y 2 x 2 x 1. Câu 15: Cho Parabol P : y ax 2 bx 1 biết rằng Parabol đó đi qua hai điểm A 1; 4 và B 1; 2 . Parabol đó là:. A. y x 2 2 x 1. B. y 5 x 2 2 x 1. C. y x 2 5 x 1. D. y 2 x 2 x 1. Câu 16: Biết Parabol y ax 2 bx c đi qua góc tọa độ và có đỉnh I 1; 3 . Giá trị của a,b,c là: A. a 3, b 6, c 0 B. a 3, b 6, c 0. C. a 3, b 6, c 0 D. Một đáp số khác.. Câu 17: Biết parabol P : ax 2 2 x 5 đi qua điểm A 2;1 . Giá trị của a là A. a 5. B. a 2. C. a 2. D. Một đáp số khác.. Câu 18: Cho hàm số y f x ax 2 bx c . Biểu thức f x 3 3 f x 2 3 f x 1 có giá trị bằng: A. ax 2 bx c. B. ax 2 bx c. C. ax 2 bx c. Câu 19: Cho bảng biến thiên của hàm số y 3x 2 2 x . A.. B.. C.. D.. D. ax 2 bx c. 5 là: 3. Câu 20: Cho bảng biến thiên của hàm số y x 2 2 x 1 là: Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. B.. C.. D.. Câu 21: Cho hàm số y f x . Biết f x 2 x 2 3 x 2 thì f x bằng: A. y f x x 2 7 x 12. B. y f x x 2 7 x 12. C. y f x x 2 7 x 12. D. y f x x 2 7 x 12. Câu 22: Cho hàm số y f x x 2 4 x . Giá trị của x để f x 5 là: A. x 1. B. x 5. Câu 23: Tìm tọa độ giao điểm hai parabol y 1 A. ; 1 3 . B. 2;0 , 2;0 . C. x 1; x 5. D. Một đáp án khác.. 1 2 1 x x và y 2 x 2 x là: 2 2 1 1 11 C. 1; , ; D. 4;0 , 1;1 2 5 50 . Câu 24: Parabol P : y x 2 đi qua hai điểm A, B có hoành độ lần lượt là. 3 và 3 . Cho. O làm gốc tọa độ. Khi đó: A. OAB là tam giác nhọn.. B. OAB là tam giác đều.. C. OAB là tam giác vuông.. D. OAB là tam giác có một góc tù.. Câu 25: Parabol P : y m 2 x 2 và đường thẳng y 4 x 1 cắt nhau tại hai điểm phân biệt ứng với: A. Với mọi giá trị m.. B. Mọi m 0 .. C. Mọi m thỏa mãn m 2 .. D. Tất cả đều sai.. Câu 26: ọa độ giao điểm của đường thẳng y x 3 và parabol P : y x 2 4 x 1 là: 1 A. ; 1 3 . B. 2;0 ; 2;0 . 1 1 11 C. 1; , ; D. 1; 4 , 2;5 2 5 50 . Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 27: Cho parabol P : y x 2 2 x 3 . Hãy chọn khẳng định đúng nhất trong khẳng định sau: A. P có đỉnh là I 1; 3 . B. Hàm số y x 2 2 x 3 tăng trên khoảng ;1 và giảm trên khoảng 1; . C. P cắt Ox tại các điểm A 1; 0 và B 3;0 . D. Cả A, B, C đều đúng. Đáp án 1-B. 2-. 3-. 4-. 5-. 6-. 7-. 8-. 9-. 10-. 11-. 12-. 13-. 14-. 15-. 16-. 17-. 18-. 19-. 20-. 21-. 22-. 23-. 24-. 25-. 26-. 27-. LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án B Do a 1 0 và . b 3 nên hàm số giảm trên ;3 và tăng trên 3; . 2a. Câu 2: Đáp án D Do a 1 0 và . b 1 nên hàm số tăng trên 1; . 2a. Câu 3: Đáp án D Ta có a 2 0 và . b 1 nên hàm số nghịch biến trên ; 1 và đồng biến trên 1; . 2a. Câu 4: Đáp án D Ta có a 1 0 và . b 2 nên hàm số giảm trên ; 2 và tăng trên 2; . 2a. Câu 5: Đáp án C Ta có a 1 0 và . b 2 nên hàm số giảm trên khoảng ; 2 và tăng trên khoảng 2; . 2a. Câu 6: Đáp án C Ta có a 1 0 và . b 5 nên hàm số tăng trên 2a 2. 5 ; và giảm trên 2 . 5 ; . 2 . Câu 7: Đáp án D Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Ta có . b 1 nên P có trục đối xứng là x 1 có đỉnh là I 1; 2 . 2a. Ta có P cắt trục tung tại điểm A 0; 1 nên A, B, C đều đúng. Câu 8: Đáp án C Đồ thị hàm số có trục đối xứng là x . b 5 . 2a 4. Câu 9: Đáp án D 1 3 1 3 1 Đỉnh của parabol là I ; m mà I nằm trên y m m 1 . 4 4 4 4 2. Câu 10: Đáp án C 1 2 Đỉnh của parabol là I ; . 3 3. Câu 11: Đáp án A. x2 Phương trình hoành độ giao điểm là: 2 x 1 x2 8x 4 0 x 4 2 3 . 4 Do đó Parabol cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt. Câu 12: Đáp án C Trục đối xứng của P : y x 2 6 x 1 là x . b 3 và Parabol đi qua điểm A 2;9 . 2a. Câu 13: Đáp án D Parabol cắt trục hoành tại x1 1 và x2 2 nên phương trình ax 2 bx 2 có nghiệm x 1 và. x 2 suy ra hàm số có dạng y a x 1 x 2 a x 2 3x 2 . Mặt khác P : y ax 2 bx 2 y x 2 3x 2 Câu 14: Đáp án C 5 a b 2 a b 3 a 2 Parabol đó đi qua hai điểm A 1;5 và B 2;8 nên 8 4a 2b 2 4a 2b 6 b 1. Khi đó y 2 x 2 x 2 . Câu 15: Đáp án D 4 a b 1 a b 3 a 2 Parabol đó đi qua hai điểm A 1; 4 và B 1; 2 nên 2 a b 1 a b 1 b 1. Khi đó y 2 x 2 x 1. Câu 16: Đáp án B Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Parabol y ax 2 bx c đi qua góc tọa độ nên c 0 . b b 2a a 3 1 Mặt khác Parabol có đỉnh I 1; 3 nên 2a . a b 3 b 6 2 3 a 1 b c . Vậy y 3x 2 6 x . Câu 17: Đáp án B Parabol P : ax 2 x 5 đi qua điểm A 2;1 1 a. 2 2.2 5 2 2. Câu 18: Đáp án D Ta có: f x 3 3 f x 2 3 f x 1 a x 3 b x 3 c 3 a x 2 b x 2 c 2. 2. 3 a x 1 b x 1 c ax 2 bx c 2. Câu 19: Đáp án A 2. 5 1 4 1 4 Ta có: y 3x 2 x 3 x suy ra đỉnh của Parabol là I ; 3 3 3 3 3 2. Mặt khác khi x thì y . (Hoặc do a 3 0 nên Parabol có bề lõm lên trên). Câu 20: Đáp án A Ta có: y x 2 2 x 1 x 1 2 nên đỉnh của Parabol là I 1; 2 . 2. Mặt khác khi x thì y . (Hoặc do a 1 0 nên Parabol có bề lõm xuống dưới). Câu 21: Đáp án D Đặt x 2 t f t t 2 3 t 2 2 t 2 7t 12 f x x 2 7 x 12 2. Câu 22: Đáp án C x 1 Ta có: f x 5 x 2 4 x 5 x 5. Câu 23: Đáp án C 1 x 1 y 1 1 2 Ta có x 2 x 2 x 2 x 2 2 x 1 y 11 5 50. Câu 24: Đáp án B Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> . . OA 3; 3 OA 3 9 2 3 A 3; 3 OB 3; 3 OB 3 9 2 3 Ta có B 3; 3 AB 2 3 AB 2 3;0 . . . . . Câu 25: Đáp án D Phương trình hoành độ giao điểm m 2 x 2 4 x 1 m 2 x 2 4 x 1 0. (1). 2 m 0 a m 0 YCBT 1 có 2 nghiệm phân biệt 2 2 m 2 ' 4 m 0. Câu 26: Đáp án D x 1 y 4 Ta có x 3 x 2 4 x 1 x 2 y 5. Câu 27: Đáp án C Ta có y x 1 4 đỉnh I 1; 4 Loại A . Mặt khác, x1 , x2 ;1 , x1 x2 , ta có: f x1 f x2 x1 x2. . x. 2 1. 2 x1 3 x22 2 x2 3 x1 x2. x1 x2 2 0 .. Do đó f x giảm trên ;1 . Tương tự f x tăng trên 1; Loại B x 1 y 0 Phương trình hoành độ giao điểm của (P) và Ox là x 2 2 x 3 0 . x 3 y 0. Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>