Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Trac nghiem ham so phuong trinh luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (301.22 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Hàm số & Phương trình Lượng giác . sin 4 a  cos 4 a  1 Câu 1. Với mọi a  k , k  Z , biểu thức có giá trị bằng: 2 sin 6 a  cos6 a  1. A). 1 3. B). 2 3. C). 1 4. D). 3 4 Đáp án B. Câu 2. Cho biểu thức M  3  sin 8 x  cos8 x   4 cos 6 x  2sin 6 x   6sin 4 x và 2 mệnh đề: 1) Giá trị của biểu thức M không phụ thuộc vào x. 2) M  1. Trong 2 mệnh đề trên, mệnh đề nào đúng? A) B) C) D). Chỉ có mệnh đề 1 đúng. Chỉ có mệnh đề 2 đúng. Cả 2 mệnh đề trên đều đúng. Cả 2 mệnh đề trên đều sai. Đáp án C. Câu 3. Biết sin   A) 5. 3    và     . Giá trị biểu thức tan     là: 5 2 4  B) 6. C) 7. D) 8 Đáp án C. Câu 4. Biết tan 300  tan 40 0  tan 50 0  tan 60 0  A) 200. B) 300. 8 3 cos  . Góc  bằng bao nhiêu độ? 3 C) 400. D) 500 Đáp án A. Câu 5. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình.  2cos x  1 2sin x  cos x   sin 2 x  sin x là? A). . B). 3. . C). 4. 2 3. D). 3 4 Đáp án A. Câu 6. Nghiệm của phương trình 1  sin x  cos x  sin 2 x  cos 2 x  0 là. 2  k 2 , k  Z 4 3  2  k 2 , k  Z B)   k , x   4 3  2  k 2 , k  Z C)   k , x  4 3  2  k , x    k 2 , k  Z D) 4 3 A). .  k , x  . 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Đáp án B. Câu 7. Phương trình cos3x  4cos 2 x  3cos x  4  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc  0;14 ? A) 2. B) 3. C) 4. D) 5 Đán án C. Câu 8. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình  2cos x  1 sin x  cos x   1 là A) x  . . B) x  . 6. . C) x  . 4. . D) x  . 3.  2. Đáp án D. Câu 9. Nghiệm của phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5x  cos2 6 x là A) x  k.  9. ,k  Z. B) x  k.  2. ,k  Z. C) x  k.  9. ,x  k. . D) Đáp ,k  Z 2 khác.. án. Đáp án C. Câu 10. Nghiệm của phương trình sin x  sin 2 x  sin 3x  sin 4 x  sin 5x  sin 6 x  0 là. . ; x    k 2 , x  . .  k , k  Z 7 3 2  B) x  k ; x    k 2 , x    k , k  Z 7 3 2  C) x  k ; x    k , x    k , k  Z 7 3 2  ; x    k 2 , x    k 2 , k  Z D) x  k 7 3 A) x  k. Đán án B. Câu 11. Tổng 3 nghiệm dương nhỏ nhất nhất của phương trình sau bằng bao nhiêu? cos10 x  2cos2 4 x  6cos3x cos x  cos x  8cos x cos3 3x .. A) 12. B) 9. C) 8. D) 10 Đáp án A. Câu 12. Cho phương trình sin3 x cos3x  cos3 x sin 3x  sin 3 4 x và các mệnh đề: 1) Tập nghiệm của phương trình là x  k.  12. ,k  Z .. 2) Phương trình vô nghiệm. 3) Phương trình đã cho tương đương phương trình cos12 x  1 . Trong các mệnh đề trên, mệnh đề đúng là: A) Chỉ có mệnh đề 1 đúng.. C) Mệnh đề 2 đúng.. B) Mệnh đề 1 và 3 đúng.. D) Cả 3 mệnh đề đều sai. Đáp án A. Câu 13. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y . 2. cos x  2sin x  3 lần lượt là? 2cos x  sin x  4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A) 2 và. 1 . 11. B) 3 và. 2 . 11. C) 2 và. D) 3 và 2.. 2 . 11. Đáp án C. Câu 14. Hiệu của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  A) 1. B). 1. C). 2. sin x bằng? 2  cos x. 1. D). 3. 1 2 Đáp án C. x    Câu 15. Trên đoạn   ;  , hàm số f  x    sin 2 x có giá trị lớn nhất là: 2  2 2 A) 1 .  4. B) 1 .  3. C) 1 .  2. D) 1   Đáp án A. Câu 16. Biết hàm số y  A) 1. 3cos 4 x  4sin 2 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x   . Giá trị cot  bằng: 3sin 4 x  2cos 2 x. B) -2. C) 0. D) 3 Đáp án C. Câu 17. Giả sử hàm số y  sin x  cos 2 x  sin x có giá trị lớn nhất bằng a, giá trị nhỏ nhất bằng b. Giá trị biểu thức M  2a  3b là: A) -2. B) -1. C) 2. D) 4 Đáp án B.   Câu 18. Cho hàm số y  4sin 2 x  2cos  2 x   và các mệnh đề: 4  1) Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 2  2 . 5  k 2 , k  Z . 2) Hàm số đạt giá trị lớn nhất khi x  8 3) Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất khi x  .  8.  k , k  Z .. 4) Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2  2 . Trong các mệnh đề trên, mệnh đề đúng là: A) Mệnh đề 1, 2 và 3. C) Mệnh đề 1, 3 và 4. B) Mệnh đề 2, 3 và 4. D) Mệnh đề 1, 2 và 4. Đáp án C. Câu 19. Khi hàm số y  4 sin x  cos x đạt giá trị lớn nhất thì thì hàm số f  x   2  sin 2 x có giá trị bằng bao nhiêu? A) 0. B) 1. C) 2. D) 3 Đáp án B. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 20. Cho hàm số y  sin x cos x  cos x sin x và các mệnh đề: 1) Maxy  0 2) Miny  1. .  k 2 , k  Z . 4 Số mệnh đề đúng trong 3 mệnh đề trên là: 3) Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x . A) 0. B) 1. C) 2. D) 3 Đáp án C. Câu 21. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos x  sin x là: A) 1. 1. B). C). 2. D). 3 2. 2 Đáp án A. Câu 22. Cho hàm số y . 1 1  với 0  x  và các mệnh đề:  sin x cos x 2. 1) Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng. 2 khi x .  4. 2) Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng 2 2 khi x . ..  4. ..   3) Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên  0;  .  2 Mệnh đề đúng là: A) Mệnh đề 1. C) Mệnh đề 3. B) Mệnh đề 2. D) Cả 3 mệnh đề trên đều sai Đáp án B. Câu 23. Tính. giá. trị. biểu. y  cot 2 a  cot 2 b. thức. khi. hàm. số. y  cot 4 a  cot 4 b  2 tan 2 a tan 2 b  2 . A) 0. B) 1. C) 2. D) 3 Đáp án A. Câu 24. Cho tam giác ABC nhọn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  tan A.tan B.tan C bằng:. 3. A). B) 3 3. C) 6 3. D) 3 Đáp án B. Câu 25. Cho cos 2 x  cos 2 y  1 x, y  R  . Giá trị nhỏ nhất của M  tan 2 x  tan 2 y là: A). 1 3. B). C) 1. 2 3. D). 4 3 Đáp án B. 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×