Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (405.86 KB, 48 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu. 2 2 5 3.54 10 3 :10 2 0,25. 0. Tính: M = , ta được A) 10 B) -10 C) 12 D) 15 Đáp án B 2 Câu 3 a a viết dưới dạng luỹ thừa Cho a là một số dương, biểu thức với số mũ hữu tỷ là: 7 A) 6 a. B) C) D). 5. a6 6. a5 11. a6. Đáp án A Câu Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng: A) 0,1 B) 0,2 C) 0,3 D) 0,4 Đáp án C 4 Câu 4x 2 1 Hàm số y = có tập xác định là: A) R B) (0; +)) C) 1 1 . ; . R\ 2 2 D). 1 1 2; 2 . Đáp án C Câu 3. Biểu thức K = tỉ là: A) B) C). 5. 2 18 3 1. 2 12 3 1. 2 8 3 . 232 2 3 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> D). 1. 2 6 3 . Đáp án A 2 Câu 1,5 0, 04 0,125 3 Tính: M = , ta được A) 90 B) 121 C) 120 D) 125 Đáp án B Câu x 3 x2 13 7: Cho f(x) = A) 1 B) 11 C). 6. x. . . . Khi đó f 10 bằng:. 10 13 10. D) 4 Đáp án C Câu Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) log a x có nghĩa với x B) C) D). loga1 = a và logaa = 0 logaxy = logax.logay log a x n n log a x (x > 0,n 0). Đáp án D Câu 49 log 2 bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C 4 2 4 Câu Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta được: A) 4 x B) 3 x C) x D) 2 7. x. Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức K = được: A) x2 + 1 B) x2 + x + 1. . x. 4. x 1. . . x 4 x 1 x . x 1. . ta.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> C) x2 - x + 1 D) x2 – 1 Đáp án B 12 5 3 4 Câu Cho f(x) = x x x . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A Câu Cho hàn số y log 3 (2 x 1) . Chọn phát biểu đúng: A) B) C) D) Đáp án Câu. Hàm số đồng biến với mọi x>0. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 Trục oy là tiệm cận ngang Trục ox là tiệm cận đứng 2 3 Nếu log7 x 8 log 7 ab 2 log7 a b (a, b > 0) thì x bằng:. A) a 4 b 6 B) a 2 b14 C) a 6 b12 D) a 8 b14 Đáp án B Câu log 4 4 8 A) B) C). bằng:. 1 2 3 8 5 4. D) 2 Đáp án B Câu 16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = log 2 x B). y=. C) y= D). log 3 x. log e x . y = log x Đáp án C Câu Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) 4 3 4 2 B) 3 3 31,7.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> C) D). 1 3 . 1,4. . 1 3. 2 2 3 3 . 2. e. Đáp án D Câu Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A) 2 2 3 . B). 3. e. C) e D) e Đáp án A Câu a 3 2log b (a > 0, a 1, b > 0) bằng: A) a 3 b 2 B) a 3 b C) a 2 b 3 D) ab 2 Đáp án A 1 1 2 Câu 1 y y a. x 2 y 2 1 2 x x Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:. A) x B) 2x C) x + 1 D) x – 1 Đáp án A 3 Câu Nếu logx 2 2 4 thì x bằng: 1 A) 3. 2 2. B) C) 4 D) 5 Đáp án A Câu ln 1 sin x Hàm số y = có tập xác định là: A) 3. B) C). R \ k2 , k Z 2 R \ k2 , k Z R \ k, k Z 3 . D) R Đáp án A.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu. 3 Bất phương trình: 4 A) 1; 2. B) ; 2 C) (0; 1) D) Đáp án A Câu. A) B) C) D). 2 x. x. 3 4 có tập nghiệm là:. 3. 3 1 2 : 4 3 2 9 3 0 1 3 2 5 .25 0,7 . 2 , ta được Tính: M = 33 13 8 3 5 3 2 3 2. . Đáp án A Câu Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) log a x > 0 khi x > 1 B). log a x < 0 khi 0 < x < 1. C). Nếu x1 < x2 thì loga x1 log a x 2. D). Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành Đáp án D 1 Câu 2x x 4 16 là: Tập nghiệm của phương trình: A) B) {2; 4} C) 0; 1 2. D). 2; 2. Đáp án C Câu Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là: A) y = x - 1 B) y = 2x + 1 C) y = 3x D) y = 4x – 3 Đáp án A.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu x x Cho 9 9 bằng:. A) B) C). . 5 3 x 3 x 23 . Khi đo biểu thức K = 1 3x 3 x có giá trị. 5 2. 1 2 3 2. D) 2 Đáp án A Câu. x 2 y 2 20 Hệ phương trình: log 2 x log2 y 3 với x ≥ y có nghiệm là: A) 3; 2 . B). 4; 2 . C). 3. 2; 2. . D) Kết quả khác Đáp án B Câu Phương trình 4 2x 3 84 x có nghiệm là: A) 6 B) C). 7 2 3 4 5. D) 2 Đáp án A Câu Hệ phương trình: A) B) C) D). y 1 x 3 2 5 x y 4 6.3 2 0. có nghiệm là:. 3; 4 1; 3 2; 1 4; 4 . Đáp án C Câu Phương trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu Xác định m để phương trình: 4 x 2m.2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A) m < 2 B) -2 < m < 2 C) m > 2 D) m Đáp án C Câu log 3 a 7 1 a (a > 0, a 1) bằng: 7 A) -3 B) 2 C). 3 5 3. D) 4 Đáp án A Câu Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) -3 < < 3 B) > 3 C) < 3 D) R Đáp án A Câu a2 3 a2 5 a 4 log a . A) B) C). 15. a7. bằng:. 3 12 5 9 5. D) 2 Đáp án A Câu Phương trình: 2x 2x 1 2 x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Bất phương trình: log 4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: A) 1;4 B) 5; C) (-1; 2).
<span class='text_page_counter'>(8)</span> D) (-; 1) Đáp án C Câu Phương trình: 2 x x 6 có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B 1 log 10 Câu 64 2 bằng: A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C Câu x y 6 2. . Hệ phương trình: ln x ln y 3ln 6 có nghiệm là: A) B) C) D). 20; 14 12; 6 8; 2 18; 12 . Đáp án D Câu. 1 2 Phương trình: 4 lg x 2 lg x = 1 có tập nghiệm là: A) 10; 100. B). 1; 20. C). 1 ; 10 10 . D) Đáp án A Câu. x y 7 Hệ phương trình: lg x lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là? A) 4; 3 . B) C). 6; 1 5; 2 . D) Kết quả khác Đáp án C Câu Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e2 C) x = 1.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. x=2 C 2 Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: 2 3 4 5 D x x Bất phương trình: 9 3 6 0 có tập nghiệm là:. 1; ;1 1;1 Kết quả khác B Tập hợp các giá trị của x để biểu thức là: (0; 1) (1; +) (-1; 0) (2; +) (0; 2) (4; +) C. . log5 x3 x 2 2x. . có nghĩa. 125 Cho lg2 = Tính lg 4 theo a?. A) 3 - 5a B) 2(a + 5) C) 4(1 + a) D) 6 + 7a Đáp án A Câu Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 A) x6 + 1 = 0 B) x 4 5 0 1 1 C) 5 x x 1 6 0. D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 1. x 4 1 0. D 2x 6 2 x 7 17 có nghiệm là: Phương trình: 2 -3 2 3 5 A Giả sử ta có hệ thức a 2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> là đúng? A). 2 log2 a b log 2 a log 2 b. B). a b log 2 a log 2 b 3 a b log2 2 log2 a log 2 b 3 a b log 2 log 2 a log 2 b 6 4. C) D). 2 log 2. Đáp án B Câu Phương trình: log 2 x x 6 có tập nghiệm là: A) 3 B). 4 C) 2; 5 D) Đáp án B Câu ln x 2 x 2 x Hàm số y = có tập xác định là: A) (-; -2) B) (1; +) C) (-; -2) (2; +) D) (-2; 2) Đáp án C Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) B) Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) C) Hàm số y = log a x (0 < a 1) có tập xác định là R. . D). . Đồ thị các hàm số y = log a x và y = xứng với nhau qua trục hoành Đáp án D Câu Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A) log 0, 7 B). log 3 5 . C). log e 3. D) log e 9 Đáp án A. log 1 x a. (0 < a 1) thì đối.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Câu. 4 x 1 86 2x 4x 5 1x Hệ bất phương trình: 3 27 có tập nghiệm là:. A) [2; +) B) [-2; 2] C) (-; 1] D) [2; 5] Đáp án B Câu. x 2y 1 x y2 16 Hệ phương trình: 4 có mấy nghiệm?. A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án C Câu 3 log 2 log 4 16 log 1 2 2. bằng:. A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Nếu log2 x 5 log 2 a 4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 5 b 4 B) a 4 b 5 C) 5a + 4b D) 4a + 5b Đáp án A Câu 2 x 2 y 6 x y Hệ phương trình: 2 8. với x ≥ y có mấy nghiệm?. A) 1 B) 2 C) 3 D) 0 Đáp án A 1 Câu log 5 6 x có tập xác định là: Hàm số y = A) (6; +∞) B) (0; +∞) C) (-∞; 6) D) R Đáp án C Câu Tính: K = 43 2 .21 2 : 2 4 2 , ta được:.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> A) 5 B) 6 C) 7 D) 8 Đáp án D Câu Tập xác định của hàm số y log 3 (2 x 1) là: 1 A) D ( ; . B) C) D). 2. ).. 1 D ( ; ). 2 1 D ( ; ). 2 1 D ( ; ) 2. Đáp án Câu Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là: 1 A) B). a b ab a b. C) a + b D) a 2 b 2 Đáp án B 4 2 Câu Rút gọn biểu thức: 81a b , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) 9a 2 b D) Kết quả khác Đáp án C Câu log 6 3.log3 36 A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án A Câu. bằng:. a2 3 a2 5 a 4 log a 15 a 7 . A) B) C). 3 12 5 9 5. bằng:.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D). 2 A Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? < > +=0 . = 1 B Mệnh đề nào sau đây là đúng? . 4. 3 2 3 2 11 2 11 2 2 2 2 2 4 2 4 2 6. 3. 4. 3. 4. . Đáp án D Câu 102 2 lg7 bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A Câu x Trên đồ thị (C) của hàm số y = 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là: A) x 1 y= 2 B) x 1 2 y= 2 C) y = x 1 D) x 1 2 y= 2 Đáp án B Câu Cho lg2 = Tính lg25 theo a? A) 2 + a B) 2(2 + 3a) C) 2(1 - a) D) 3(5 - 2a) Đáp án C Câu Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A) y = x-4 3 B) y =x 4.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> C) D). y = x4 3. y= x Đáp án D Câu log 6 2x x 2 Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A 1 Câu a a 1 2 Nếu thì giá trị của là: A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B 21 Câu 2 1 a a Rút gọn biểu thức. (a > 0), ta được:. A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A Câu 3 1 : b 2 3 Rút gọn biểu thức b (b > 0), ta được: A) b B) b2 C) b3 D) b4 Đáp án D Câu 11 Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta được: A) 4 x B) 6 x C) 8 x D) x Đáp án A Câu log 0,5 0,125 bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 5 Đáp án B 2.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Câu. 9. 2. 6. 4. Tính: M = 8 7 : 8 7 3 5 .3 5 , ta được. A) 2 B) 3 C) -1 D) 4 Đáp án C 4 2 Câu Cho hàm số y = 2x x . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A) R B) (0; 2) C) (-;0) (2; +) D) R\{0; 2} Đáp án B 1 Câu log a x loga 9 log a 5 log a 2 2 Nếu (a > 0, a 1) thì x bằng: A) 2 B) C). 5 3 5 6 5. D) 3 Đáp án C Câu. B 3log. Cho biểu thức được rút gọn thành: A) B) C). x 6 log 9 (3 x) log 1. 3. 3. x 9 . Biểu thức B. B log3 (3x) B 1 log 3 ( x ) x B log 3 ( ) 3. D) đáp án khác Đáp án Câu Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) ax > 1 khi x < 0 B) 0 < ax < 1 khi x > 0 C) Nếu x1 < x2 thì a x a x D) Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax Đáp án C Câu x 4 x 1 x 4 x 1 x x 1 Rút gọn biểu thức K = ta được: A) x2 + 1 B) x2 + x + 1 C) x2 - x + 1 1. 2. . . . .
<span class='text_page_counter'>(16)</span> D) x2 – 1 Đáp án B Câu Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) x log a x B). y log a y 1 1 loga x log a x. C). loga x y log a x log a y. loga. D) logb x log b a.loga x Đáp án D Câu lg xy 5 . Hệ phương trình: lg x.lg y 6 với x ≥ y có nghiệm là? A) B) C). 100; 10 500; 4 1000; 100 . D) Kết quả khác Đáp án C e Câu x x 2 1 Hàm số y = có tập xác định là: A) R B) (1; +) C) (-1; 1) D) R\{-1; 1} Đáp án B Câu Cho hàm số y log 3 (2 x 1) . Chọn phát biểu sai: A) B) C) D) Đáp án Câu. Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 Trục oy là tiệm cận đứng Hàm số không có cực trị 1 x 1 95: Cho biểu thức A = 2. 2x. 3. 2 4. x 1 2. 2. A) B) C) D) Đáp án Câu. A 2A 1 81 9 . x 2 x 1 x 2 x 1. Hàm số y =. ln 1 sin x. có tập xác định là:. . Tìm x biết.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> A) B) C). R \ k2, k Z 2 R \ k2 , k Z R \ k, k Z 3 . D) R Đáp án A x 2x 3 Câu 2 2 Bất phương trình: có tập nghiệm là: A) 2;5 B) 2; 1 C) 1; 3 D) Kết quả khác Đáp án C Câu ln x 1 ln x 3 ln x 7 Phương trình: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B 2 Câu x 2 Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A) y” + 2y = 0 B) y” - 6y2 = 0 C) 2y” - 3y = 0 D) (y”)2 - 4y = 0 Đáp án B 1 Câu 1 1 2 3 a 1 b 1 . Nếu a = Cho biểu thức A = và b = 2. . 2 3. 1. thì giá trị của A là:. A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A Câu 3. Biểu thức K = là: A). 5. 2 18 3 . . 23 2 2 3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> B) C) D). 1. 2 12 3 1. 2 8 3 1. 2 6 3 . Đáp án A Câu log 1 4 32 8. A) B) C). bằng:. 5 4 4 5 5 - 12. D) 3 Đáp án C Câu Tập nghiệm của phương trình: 5x 1 53 x 26 là: A) 2; 4 B). 3; 5 C) 1; 3 D) Đáp án C Câu Cho log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là: A) 3a + 2 B) 1 2. 3a 2 . C) 2(5a + 4) D) 6a – 2 Đáp án B Câu Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y log 3 (2 x 1) là: A) (1;1) B) ( 1;0) C) (1;0) D) ( 1;1) Đáp án Câu Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) loga x > 0 khi 0 < x < 1 B). loga x < 0 khi x > 1.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> C). Nếu x1 < x2 thì loga x1 log a x 2. D). Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung Đáp án C Câu log6 2x x 2 Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A 1 log 33log 5 Câu 42 bằng: A) 25 B) 45 C) 50 D) 75 Đáp án D 1 Câu ln Cho y = 1 x . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: A) y’ - 2y = 1 B) y’ + ey = 0 C) yy’ - 2 = 0 D) y’ - 4ey = 0 Đáp án B 1 Câu log a x (log a 9 3 log a 4) 2 Nếu (a > 0, a 1) thì x bằng: A) 2 2 B) 2 C) 8 D) 16 Đáp án A x x 2 Câu Tập nghiệm của bất phương trình y/ < 0 là: biết y 7 A) x 1 / 2 B) x 1 / 2 C) 0 x 1 / 2 D) x 0 Đáp án Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log 3 (2 x 1) tại x = 0 là: 2. 8. 2. A) B) C) D) Đáp án. 0 1 2 3.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Câu Đạo hàm của hàm số y x(e x ln x) tại x = 1là: A) 2e 1 B) 2e 1 C) 2e 2 D) 2e 2 Đáp án Câu Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A) y (1) 1 2e B) y / (1) 1 2e C) y (0) 0 D) y / (e) ee (1 e) 2 Đáp án Câu Giả sử ta có hệ thức a 2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A) 2 log2 a b log 2 a log 2 b B) C) D). a b log 2 a log 2 b 3 a b log2 2 log 2 a log 2 b 3 a b log 2 log2 a log 2 b 6 4 2 log 2. Đáp án B Câu Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn khẳng định đúng: A) Hàm số có đạo hàm tại x = 0. B) Hàm số không có đạo hàm tại x = 1. C) Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1). D) Hàm số xác định với mọi x dương. Đáp án 1 Câu lg Cho lg5 = Tính 64 theo a? A) 2 + 5a B) 1 - 6a C) 4 - 3a D) 6(a - 1) Đáp án D Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B) Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C) Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1).
<span class='text_page_counter'>(21)</span> D). Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A). x. 1 Đồ thị các hàm số y = ax và y = a (0 < a ạ 1) thì đối xứng với. nhau qua trục tung D Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: ax > 1 khi x > 0 0 < ax < 1 khi x < 0 x x Nếu x1 < x2 thì a a Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax D Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1. 2. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞). B). Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞). C). Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R. D). log 1 x. a Đồ thị các hàm số y = loga x và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Đáp án D Câu Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) loga x > 0 khi x > 1. B). loga x < 0 khi 0 < x < 1. C). Nếu x1 < x2 thì loga x1 log a x 2. D). Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành Đáp án D 4 Câu 3 3 2 Biểu thức a : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5 A) 3 a. B) C) D). 2. a3. a a. 5 8 7 3. Đáp án B Câu Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Tậ giá trị của hàm số y = ax là tập R B) Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R C) Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) D) Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R Đáp án B.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> Câu Cho log 2 6 a . Khi đó log 18 tính theo a là: 3 A) 2a 1 B). a 1 a a 1. C) 2a + 3 D) 2 - 3a Đáp án A Câu ln x 2 5x 6 Hàm số y = có tập xác định là: A) (0; +∞) B) (-∞; 0) C) (2; 3) D) (-∞; 2) U (3; +∞) Đáp án C Câu Xác định m để y / (e) 2m 1 biết y log 3 (2 x 1) A) B) C) D). 1 2e 4e 2 1 2e m 4e 2 1 2e m 4e 2 1 2e m 4e 2 m. Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. ln. x2 x 2 x. Hàm số y = (-∞; -2) (1; +∞) (-∞; -2) ẩ (2; +∞) (-2; 2) C. có tập xác định là:. 1 Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là:. A) (0; +∞)\ {e} B) (0; +∞) C) R D) (0; e) Đáp án A Câu log 3 8.log 4 81 A) B) C) D). . 8 9 7 12. bằng:.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Đáp án D Câu log5 4x x 2 Hàm số y = có tập xác định là: A) (2; 6) B) (0; 4) C) (0; +∞) D) R Đáp án B Câu Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x A) 0,5 y= x B) 2 y = 3. C) D). 2 y= e y = . x. x. Đáp án C Câu Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = log2 x B) log 3 x y= log e x C) y= D) y = log x Đáp án C Câu Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A) 2 2 3 . B). 3. e. C) e D) e Đáp án A Câu Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A) log 0, 7 B). log 3 5 . C). log e 3. D) log e 9 Đáp án A Câu x 2 2x 2 e x Hàm số y = có đạo hàm là:.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> A) y’ = x2ex B) y’ = -2xex C) y’ = (2x - 2)ex D) Kết quả khác Đáp án A Câu ex A) B) C) D) Đáp án Câu. 2 Cho f(x) = x . Đạo hàm f’(1) bằng : e2 -e 4e 6e B. ex e x 2 Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:. A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án D Câu Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A) 1 B) C) D). e 2 e 3 e 4 e. Đáp án B 1 Câu Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là: A) (0; +)\ {e} B) (0; +) C) R D) (0; e) Đáp án A 1 ln x Câu Hàm số f(x) = x x có đạo hàm là: ln x A) . B) C). x2 ln x x ln x x4.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> D) Kết quả khác Đáp án A Câu ln t anx. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. f ' . Đạo hàm 4 bằng:. Cho f(x) = 1 2 3 4 B sin 2x Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng: 1 2 3 4 B x 1. Cho f(x) = 2 x 1 . Đạo hàm f’(0) bằng:. A) 2 B) ln2 C) 2ln2 D) Kết quả khác Đáp án B Câu 23.2 1 5 3.54 A) B) C) D) Đáp án Câu. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án. Tính: K = 10 -10 12 15 B. 10 3 :10 2 0,25 . 0. , ta được. f ' 0. Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính toán là: -1 1 2 -2 A Hàm số f(x) = 0 1 2 3 B. . ln x x 2 1. j' 0. . Đáp số của bài. có đạo hàm f’(0) là:.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> Câu Hàm số y = A) B). ln. cos x sin x cos x sin x có đạo hàm bằng:. 2 cos 2x 2 sin 2x. C) cos2x D) sin2x Đáp án A Câu Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B 1 Câu 2. Trục căn thức ở mẫu biểu thức A). 3. 5. 3. 2 ta được:. 3. 25 3 10 3 4 3 3 3 5 2 3 75 3 15 3 4 3 53 4. B) C) D) Đáp án A Câu Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) log a x > 0 khi 0 < x < 1 B). log a x < 0 khi x > 1. C). Nếu x1 < x2 thì loga x1 log a x 2. D). Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung C x Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm: x=e x = e2 x=1 x=2 C. Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D). Tập hợp các giá trị của x để biểu thức là: (0; 1) (1; +∞) (-1; 0) (2; +∞) (0; 2) (4; +∞). . log5 x 3 x 2 2x. . có nghĩa.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> Đáp án C Câu Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e 1 C) x= e 1 D) x= e Đáp án D Câu Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: n! A) n . y. B) C) D). y 1 n. B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D). n 1. n 1 ! xn. 1 xn n! n 1 x. y n. y. Đáp án B Câu. A). xn. n. 3. 1 2:4 3 9 3 0 1 3 2 5 .25 0, 7 . 2 , ta được Tính: K = 33 13 8 3 5 3 2 3 2. 2. 3. A Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: (2; +∞) [0; 2] (-2; 4] Kết quả khác B x Cho f(x) = x . . Đạo hàm f’(1) bằng: (1 + ln2) (1 + ln) ln 2ln.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> Đáp án B Câu Cho x thỏa mãn (2 x 6)(2 x 6) 0 . Khi đó giá trị của A = 1 2 x 1. A) B) C) D) Đáp án Câu. 2x. 3. 2 4. x 1 2. là:. 26 27 28 25 2. cos x Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng: 0 1 2 3 A. A) B) C) D) Đáp án Câu Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f’(10) bằng: A) ln10 1 B) 5 ln10. C) 10 D) 2 + ln10 Đáp án B Câu ln x 4 1 Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A) ln6 B) ln2 C) ln3 D) ln5 Đáp án A Câu log2 x 2 1 Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: 1 A) ln 2. B) 1 + ln2 C) 2 D) 4ln2 Đáp án A.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> Câu. 1 x 1. Cho biểu thức A = 2 Xác định m biết A = 9. A) B) C) D) Đáp án Câu. x 1 2 x m . Với x thỏa mãn 2 4 .. 3 2 m 2 1 m 2 m 0 m. 1 x 1 Cho biểu thức A = 2. A) B) C). 2x. 3. 2 4. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Với x thỏa mãn. log 2 x 2 log 4 m với m > 0. Xác định giá trị của m biết A = 36 . m 3 m 2 1 m 2 m 0. D) Đáp án Câu Cho f(x) = x 2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án D Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. Cho f(x) = 1 2 3 4 B. ln sin 2x. . 1 x 1 Cho biểu thức A = 2. A) B) C). . . Đạo hàm f’ 8 bằng:. 2x. 3. 2 4. x 1 2. x t 2 với A<18 thì giá trị của t là: t 2 t 2 t 1 t 0 C. 2 t 2. . Với t là số tự nhiên, đặt.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> D) Đáp án Câu. t 1 t 0 1 Tính: K = 16 . 0,75. 1 8. . 4 3. , ta được:. A) 12 B) 16 C) 18 D) 24 Đáp án D 2 Câu 1,5 0, 04 0,125 3 Tính: K = , ta được A) 90 B) 121 C) 120 D) 125 Đáp án B 9 2 6 4 Câu 7 7 5 5 8 : 8 3 .3 , ta được 210: Tính: K = A) 2 B) 3 C) -1 D) 4 Đáp án C 2 Câu 3 a a viết dới dạng luỹ thừa với Cho a là một số dơng, biểu thức số mũ hữu tỷ là: 7 A) 6 a. B) C) D). 5. a6 6 5. a a. 11 6. Đáp án A Câu Biểu thức hữu tỷ là: 7 A) 3. x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ. x. B) C) D). x x. x. 5 2 2 3 5 3. Đáp án D Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> nghiệm? A) B) C) D). 1. x6 + 1 = 0 x 4 5 0 1. 1. x 5 x 1 6 0 1. x 4 1 0. Đáp án D 1 Câu a a 1 216: Nếu 2 thì giá trị của là: A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B Câu Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A) 3 2 3 2 B) C) D). 11 2 11 2 2 2 2 2 4 2 4 2 6. 3. 4. 3. 4. . Đáp án D Câu Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) 4 3 4 2 B) 3 3 31,7 C) 1 1,4 1 2 3. 3 . D). . 2 2 3 3 . e. Đáp án D Câu Cho > Kết luận nào sau đây là đúng? A) < B) > C) + = 0 D) = 1 Đáp án B 1 1 2 Câu 12 y y 2. x y 1 2 x x Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:. A) B) C). x 2x x+1.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> D) x – 1 Đáp án A 4 2 Câu Rút gọn biểu thức: 81a b , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) 9a 2 b D) Kết quả khác Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức: A) x4(x + 1) B) x 2 x 1 C) D). -. x 4 x 1. 4. x 8 x 1. 4. , ta được:. 2. x x 1. Đáp án B Câu Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) -3 < < 3 B) > 3 C) < 3 D) ẻ R Đáp án A Câu 3 1 : b 2 3 (b > 0), ta được: Rút gọn biểu thức b A) b B) b2 C) b3 D) b4 Đáp án D Câu a 3 2 log b (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng: A) a 3 b 2 B) a 3 b C) a 2 b 3 D) ab 2 Đáp án A 12 5 3 4 Câu Cho f(x) = x x x . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A Câu 1 1 2 3 a 1 b 1 Cho biểu thức A = . Nếu a = 2. a. . . 1. và b =.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> 2 3. 1. thì giá trị của A là:. A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A Câu. B 3log. Cho biểu thức thì giá trị của B là: A) B) C) D) Đáp án Câu. B 1 B 1 . 3. B 1 3 B 1 3 x 3 x2 6. x. 13 . Khi đó f 10 bằng:. 10 13 10. B 3log. Cho biểu thức. log 3 x . 2. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. 2 log 3 x 1. x 9 . Cho x thỏa mãn. . Khi đó giá trị của B là:. 1 -1 -2 2 Cho lg2 = Tính lg25 theo a? 2+a 2(2 + 3a) 2(1 - a) 3(5 - 2a) C 11. Rút gọn biểu thức: A) B). x 9 . Khi log 3 x 3. 3. D) 4 Đáp án C Câu. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. x 6 log 9 (3 x) log 1. 3. Cho f(x) = A) 1 B) 11 C). 3. 4. x 6 x. x x x x : x 16 , ta được:.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> C) 8 x D) x Đáp án A Câu Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) loga x có nghĩa với x B) C) D). loga1 = a và logaa = 0 logaxy = logax.logay log a x n n log a x. (x > 0,n ạ 0). Đáp án D Câu 49 log 2 bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C Câu Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) x log a x 7. B). y loga y 1 1 log a x log a x. C). loga x y log a x log a y. log a. D) logb x log b a.loga x Đáp án D Câu log 4 4 8 bằng: 1 A) B) C). 2 3 8 5 4. D) 2 Đáp án B Câu Nếu log2 x 5 log 2 a 4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 5 b 4 B) a 4 b 5 C) 5a + 4b D) 4a + 5b Đáp án A Câu log 3 a 7 1 a (a > 0, a ạ 1) bằng:.
<span class='text_page_counter'>(35)</span> A) B) C). 7 -3 2 3 5 3. D) 4 Đáp án A Câu log 1 4 32 8. A) B) C). bằng:. 5 4 4 5 5 - 12. D) 3 Đáp án C Câu. 1 a a Rút gọn biểu thức. A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A Câu log 0,5 0,125 A) 4 B) 3 C) 2 D) 5 Đáp án B Câu. 64. 2 1. 2. 1 log2 10 2. bằng:. bằng:. A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C Câu 10 22 lg 7 bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A. (a > 0), ta được:.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> Câu. 3 Nếu log x 2 2 4 thì x bằng:. A). 1 3. 2. B) 2 C) 4 D) 5 Đáp án A 1 Câu log a x log a 9 log a 5 log a 2 2 Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 2 A) 3. B) C). 5 3 5 6 5. D) 3 Đáp án C 2 3 Câu Nếu log7 x 8 log7 ab 2 log 7 a b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 4 b 6 B) a 2 b14 C) a 6 b12 D) a 8 b14 Đáp án B 1 Câu lg Cho lg5 = Tính 64 theo a? A) 2 + 5a B) 1 - 6a C) 4 - 3a D) 6(a - 1) Đáp án D 1 log 33log 5 Câu 42 bằng: A) 25 B) 45 C) 50 D) 75 Đáp án D 125 Câu Cho lg2 = Tính lg 4 theo a? A) 3 - 5a B) 2(a + 5) C) 4(1 + a) D) 6 + 7a Đáp án A 2. 8.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> Câu Bất phương trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là: A) 1; B) ;1 C) 1;1 D) Kết quả khác Đáp án B Câu Cho log 2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là: A) 3a + 2 B) 1 2. 3a 2 . C) 2(5a + 4) D) 6a – 2 Đáp án B Câu Cho log 2 6 a . Khi đó log 18 tính theo a là: 3 A) 2a 1 B). a 1 a a 1. C) 2a + 3 D) 2 - 3a Đáp án A 1 Câu log a x (log a 9 3 log a 4) 2 Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: A) 2 2 B) 2 C) 8 D) 16 Đáp án A Câu Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là: A) B). 1 ab ab a b. C) a + b D) a 2 b 2 Đáp án B Câu 3 log2 log 4 16 log 1 2 2. A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A. bằng:.
<span class='text_page_counter'>(38)</span> Câu. log 3 8.log 4 81. bằng:. A) 8 B) 9 C) 7 D) 12 Đáp án D Câu Phương trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu log 6 3.log3 36 bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án A Câu Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là: 3 A) x= 4 4 B) x= 3 C) 3 D) 5 Đáp án B Câu lg xy 5 . Hệ phương trình: lg x.lg y 6 với x ≥ y có nghiệm là? A) B) C). 100; 10 500; 4 1000; 100 . D) Kết quả khác Đáp án C Câu 2x Tập nghiệm của phương trình: A) B) {2; 4} C) 0; 1 D). 2. x 4. 1 16 là:. 2; 2. Đáp án C Câu Phương trình 4 2x 3 84 x có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(39)</span> A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 6 7 2 3 4 5. 2 A x x x Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là: 3 2 1 0 D x x 1 x 2 x x 1 x 2 Phương trình: 2 2 2 3 3 3 có nghiệm là: 2 3 4 5 A 0,125.4. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C). 2x 3. 2 8 . x. Phương trình có nghiệm là: 3 4 5 6 D 2x 6 2 x 7 17 có nghiệm là: Phương trình: 2 -3 2 3 5 A x 1 3 x Tập nghiệm của phương trình: 5 5 26 là:. 2; 4 3; 5 1; 3. D) Đáp án C Câu lg 54 x3 Phương trình: = 3lgx có nghiệm là: A) 1 B) 2.
<span class='text_page_counter'>(40)</span> C) 3 D) 4 Đáp án C Câu Phương trình: A) 24 B) 36 C) 45 D) 64 Đáp án D Câu Phương trình: A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án D Câu Phương trình: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Phương trình: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu Phương trình:. log 2 x log 4 x log 8 x 11 có nghiệm là:. 9 x 6 x 2.4 x có nghiệm là:. 2 x x 6 có nghiệm là:. ln x ln 3x 2 . = 0 có mấy nghiệm?. log 2 x log 4 x log 8 x 11 có nghiệm là:. A) 24 B) 36 C) 45 D) 64 Đáp án D Câu Bất phương trình: 4 x 2 x 1 3 có tập nghiệm là: A) 1; 3 B) 2; 4 C) log2 3; 5 D). ;log2 3 . Đáp án D Câu lg x 2 6x 7 lg x 3 Phương trình: có tập nghiệm là: A) 5.
<span class='text_page_counter'>(41)</span> B). 3; 4 C) 4; 8 D) Đáp án A Câu Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 có tập nghiệm là: A) 2; 8 B) C). 4; 3 4; 16. D) Đáp án A Câu Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A) (2; +) B) [0; 2] C) (-2; 4] D) Kết quả khác Đáp án B x 2x 3 Câu 2 2 Bất phương trình: có tập nghiệm là: A) 2;5 B) 2; 1 C) 1; 3 D) Kết quả khác Đáp án C Câu Hàm số f(x) = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e 2. C) D). 1 x= e 1 x= e. Đáp án D Câu Phương trình: log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là: A) 4 B). 3 C) 2; 5 D) Đáp án A Câu. 2x y 4 1 y 2 x.4 2 64 Hệ phương trình: có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(42)</span> A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 2; 1 4; 3 1; 2 5; 5 C Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:. ;0 1; 0;1 1;1 A Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 có tập nghiệm là:. A). 2; 8 B) 4; 3 C) 4; 16 D) Đáp án A Câu. log2 2x 4 log2 x 1 log 0,5 3x 2 log 0,5 2x 2 . Hệ bất phương trình: nghiệm là: A) [4; 5] B) [2; 4] C) (4; +) D) Đáp án A 1 2 Câu Phương trình: 4 lg x A) 10; 100 B). 1; 20. C). 1 ; 10 10 . . có tập. 2 lg x = 1 có tập nghiệm là:. D) Đáp án A Câu Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx y” là: A) cosx.esinx B) 2esinx C) 0 D) 1 Đáp án C.
<span class='text_page_counter'>(43)</span> Câu. 2x y 4 1 y x 2 Hệ phương trình: 2 .4 64 có nghiệm là: A) 2; 1. B) C) D). 4; 3 1; 2 5; 5 . Đáp án C Câu Phương trình: x 2 logx 1000 có tập nghiệm là: A) 10; 100 B). 10; 20. C). 1 ; 1000 10 . D) Đáp án C Câu. 2 x.4 y 64 Hệ phương trình: log 2 x log2 y 2 có nghiệm là: A) 4; 4 , 1; 8 . B) C) D). 2; 4 , 32; 64 4; 16 , 8; 16 4; 1 , 2; 2 . Đáp án D Câu Bất phương trình: log2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: A) (0; +) B) 6 C). 1; 5 1 ;3 2 3;1. D) Đáp án B Câu Phương trình: log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là: A) 4 B) C). 3 2; 5. D) Đáp án A Câu Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(44)</span> A) B). 3 x= 4 4 x= 3. C) 3 D) 5 Đáp án B Câu. 3lg x 2 lg y 5 Hệ phương trình: 4 lg x 3lg y 18 có nghiệm là A) 100; 1000 . B) C). 1000; 100 50; 40 . D) Kết quả khác Đáp án B Câu Phương trình: log 2 x x 6 có tập nghiệm là: A) 3 B) C). 4 2; 5. D) Đáp án B Câu. 2 x 2 y 6 x y Hệ phương trình: 2 8 với x ≥ y có mấy nghiệm?. A) 1 B) 2 C) 3 D) 0 Đáp án A Câu l o g x l o g x 9 1 Phương trình: có nghiệm là: A) 7 B) 8 C) 9 D) 10 Đáp án D 1 4 Câu x 1 1 Tập nghiệm của bất phương trình: 2 A) 0; 1. B) C). 5 1; 4 2;. 1 2 là:.
<span class='text_page_counter'>(45)</span> D) ;0 Đáp án B Câu Hệ phương trình: A) B) C) D). y 1 x 3 2 5 x y 4 6.3 2 0. có nghiệm là:. 3; 4 1; 3 2; 1 4; 4 . Đáp án C Câu ln x 1 ln x 3 ln x 7 Phương trình: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu x 2y 1 x y2 16 Hệ phương trình: 4. có mấy nghiệm?. A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án C Câu lg 54 x3 Phương trình: = 3lgx có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án C Câu Phương trình: x 2 logx 1000 có tập nghiệm là: A) 10; 100 B). 10; 20. C). 1 ; 1000 10 . D) Đáp án C Câu. x y 7 Hệ phương trình: lg x lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là? A) 4; 3 . B). 6; 1.
<span class='text_page_counter'>(46)</span> C). 5; 2 . D) Kết quả khác Đáp án C Câu. x 2 y 2 20 Hệ phương trình: log 2 x log 2 y 3 với x ≥ y có nghiệm là: A) 3; 2 . B). 4; 2 . C). 3. 2; 2. . D) Kết quả khác Đáp án B Câu lg x 2 6x 7 lg x 3 Phương trình: có tập nghiệm là: A) 5 B) C). 3; 4 4; 8. D) Đáp án A Câu Bất phương trình: log 2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: A) (0; +∞) B) 6 C). 1; 5 1 ;3 2 3;1. D) Đáp án B Câu. 3lg x 2 lg y 5 Hệ phương trình: 4 lg x 3lg y 18 có nghiệm là A) 100; 1000 . B) C). 1000; 100 50; 40 . D) Kết quả khác Đáp án B Câu. 1. 4. 1 x 1 1 2 2 là: Tập nghiệm của bất phương trình: A) 0; 1. B) C). 5 1; 4 2;.
<span class='text_page_counter'>(47)</span> D) ;0 Đáp án B Câu. 3 Bất phương trình: 4 A) 1; 2 . B) ; 2 C) (0; 1) D) Đáp án A Câu Hệ phương trình: A) B) C) D). 2 x. x. 3 4 có tập nghiệm là:. 2 x.4 y 64 log 2 x log 2 y 2. có nghiệm là:. 4; 4 , 1; 8 2; 4 , 32; 64 4; 16 , 8; 16 4; 1 , 2; 2 . Đáp án D Câu Bất phương trình: 4 x 2 x 1 3 có tập nghiệm là: A) 1; 3 B) 2; 4 C) log2 3; 5 D). ; log2 3 . Đáp án D Câu. x y 6 Hệ phương trình: ln x ln y 3ln 6 có nghiệm là: A) 20; 14 . B) C) D). 12; 6 8; 2 18; 12 . Đáp án D Câu Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: A) ;0 B) 1; C) 0;1 D) 1;1 Đáp án A Câu Bất phương trình: log 4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: A) 1;4 .
<span class='text_page_counter'>(48)</span> B) 5; C) (-1; 2) D) (-∞; 1) Đáp án C.
<span class='text_page_counter'>(49)</span>