Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Chuyen de luy thua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.63 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CHUYÊN ĐỀ : LŨY THỪA. Câu 1: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai ? A.. xy B.  . x m .x n x m n. n. n m. x  C.. x n .y n. x nm. D.. x m .y n  xy  4 m. 2  Câu 2: Nếu m là số nguyên dương, biểu thức nào theo sau đây không bằng với 2 . 2  4 . 2  B. C. D. 2 A. 4 m. 2m. 3m. m. 2 3 3 : 27 2 Câu 3: Giá trị của biểu thức A 9 4 5 3 B. 3 A. 9. 3. Câu 5: Tính: A. 10.   0,5. 2 A. Câu 6: Giá trị của biểu thức. 2 3. 1. 1 2.  19.   3. .  1 2 3  22 2. 4 3. 2. là: C.  10. kết quả là: C. 12 3. 3. 1. . Câu 7: Tính: 115 A. 16. 3. 2. 1 1 3.   90 . 109 B. 16.  1     125 . . 1 3.  1      32  79  B. 27.  0,75. 81 Câu 8: Tính: 80  A. 27. Câu 9: Trục căn thức ở mẫu biểu thức 3 25  3 10  3 4 3 53 2 3 B. A..  Câu 10: Rút gọn : A. a2 b. 3. 4. a 3 .b 2. .  23. 3. . D. 10. D. 13. . là: C. 2  1 3. B. 2  1 0, 001 3    2  .64 2  8. 3. 3. 3. A. 1. 4m. 4 12 D. 3. C. 81. Câu 4: Giá trị của biểu thức 9 B. 9 A..  1  6250,25   2   4 B. 11. ?. là:. 23.2 1  5 3.54 A  3 0 10 :10 2   0,1. 4. m. D.  1. 2. kết quả là: 1873  C. 16. 111 D. 16. 3 5. kết quả là: 80 C. 27 3. 352 D. 27. 1 5  3 2 ta được: C.. 75  3 15  3 4. 3. D.. 3. 534. 4. a12 .b6 ta được : B. ab2. C. a2 b2. D. Ab. 2  23   94   92  9 a  1 a  a  1     a  1      ta được : Câu 11: Rút gọn :. 1. A.. a 3 1. 4 3 B. a  1. 4 3 C. a  1. 1 3 D. a  1. mn.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 1.  1  a  2 2 .  2 1  a  Câu 12: Rút gọn : 3 2 A. a B. a. ta được :. Câu 13: Với giá trị thực nào của a thì a 0 B. a 1 A.. 5. 1. a. 3 a. 4 a 24 25 ..  a b T  3  3 a  b  Câu 14: Rút gọn biểu thức B. 1 A. 2 2 Câu 15: Kết quả a. D. a4. C. a 2 1 ? C. a 2. 3.  ab  : . . 3. a. 3. b. . D. a 3. 2. C. 3. D.  1.  a  0  là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây ? 3. 5 A. a. a. B. 4 3. a7 . a 3 a. 1 3. 4. 5 C. a . a. D.. 1. 2  b 3 3 A 2 . 1  2  a  2   a  a 3  2 3 ab  4b 3  Câu 16: Rút gọn được kết quả: A. 1 B. a + b C. 0. a  8a b. a5 a. D. 2a – b. 3  32 2 a  b a b A   1 1  a b  2 2 a  b  Câu 17: Giả sử với biểu thức A có nghĩa, giá trị của biểu thức B.  1 C. 2 D.  3 A. 1 1. B. Câu 18: Giả sử với biểu thức B có nghĩa, Rút gọn biểu thức B. a  b C. a  b A. 2. 9. a4  a4 1 4. a a. 5 4. . B. Câu 19: Cho hai số thực a  0, b  0, a 1, b 1 , Rút gọn biểu thức B. a  b C. a  b A. 2. b. . 1 2.  . a  b  ab   là:. 3.  b2. 1. b2  b. . 1 2. ta được: 2 2 a D.  b. 7 3. 1 3. 4 3. 1 3. a a a a. 5 3. . b b 2. b3  b. . 1 3. . 1 3. ta được:. 2 2 D. a  b. 1 1   12 2 2 a  2 a  2  . a 1 M   1 1    a  2a 2  1 a  1  a 2   Câu 20: Rút gọn biểu thức (với điều kiện M có nghĩa) ta được: a1 2 3 a B. 2 C. a  1 D. 3( a  1) A.. 4. 4.4 64.  3 2    I 3 32 Câu 21: Gía trị của biểu thức là: 6 15 15 26 26 15 15 B. 26 C. 2 D. 2 A. 5. Câu 22: Viết biểu thức. 4. x 2 3 x ,  x 0  dưới dạng lũy thừa :.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. x. 3 4. B. x. 5 12. C. x 5. Câu 23: Viết biểu thức a   A.  b . 3 4. a   B.  b . 7 12. D. x. 11 12. b3 a ,  a, b  0  a b dưới dạng lũy thừa :. 2 15. b   C.  a . 2 15. . b   D.  a . 2 15. 4 2 4 Câu 24: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta được:. A.. 4. x. B.. x. C.. x x x x x. Câu 25: Biểu thức A. x. 3. 31 32. B. x.  x  0. x. D. x.  2. được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:. 15 8. 7. 15. C. x 8. D. x 16. 11 16. A  x x x x : x ,  x  0 Câu 26: Rút gọn biểu thức: ta được: 8 6 4 x B. x C. x A. x 3 x2  13    6 x . Khi đó f  10  bằng: 11 B. 10. Câu 27: Cho f(x) =. A. 1 Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là đúng ?. . 3. 2. 4.  . 3. 2. . . A. 3.  2 2  2 2. 13 C. 10.  B.. 4. D. 4. 11 . 2. 6.  . 3. 3. A.. 3. . 1 a. 1. 1 3. B. a  a. 5. 1 2.  a  1. 2 3. . . 4. 1 3. 2016 C. a. 2 3. . D. II và IV.   a  1. 3. 1 a 2017. D.. a2 1 a. 3 4. Câu 31: Cho a, b > 0 thỏa mãn: a  a , b  b Khi đó: a  1, b  1 B. a > 1, 0 < b < 1 C. 0  a  1, b  1 A. Câu 32: Biết a 2 A.. 2. 2.  1  1     3  2  III. 4 5  4 7 IV. 4 13  5 23 I. 17  28 II.  3  A. II và III B. III C. I Câu 30: Cho a  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ? a. 11 .  4 2 4 2 D.. C. Câu 29: Các kết luận sau, kết luận nào sai. x. D.. D. 0  a  1, 0  b  1. 3 2. . Khi đó ta có thể kết luận về a là: B. a  1 C. 1  a  2. D. 0  a  1. Câu 33: Cho 2 số thực a, b thỏa mãn a  0, a 1, b  0, b 1 . Chọn đáp án đúng. a  b a  b  a n  bn  a n  bn   m n m n A. a  a  m  n B. a  a  m  n C. n  0 D. n  0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> x x x x Câu 34: Biết 2  2 m với m 2 . Tính giá trị của M 4  4 : 2 B. M m  2 C. M m  2 A. M m  2. 2 D. M m  2. 1 3 6. Câu 35: Đề 102(Câu 13). Rút gọn biểu thức P  x . x với x  0 . 1. A.. 2 B. P  x. P x 8. 2. C. P  x. D. P  x 9 5 3. 3 Câu 36: Đề 103 (Câu 29). Rút gọn biểu thức Q b : b với b  0 . 5. A.. Q b 2. 9 B. Q b. C. Q b. . 4 3. 4 3 D. Q b. 3 6 Câu 37: Cho f(x) = x. x khi đó f(0,09) bằng : A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 1. 2. 1  12   y y 2 x  y      1  2 x x     Câu 38: Cho K = . Rút gọn biểu thức K ta được: A. x B. 2x C. x + 1 D. x - 1. 81a 4 b 2 , ta được: 9a 2 b. Câu 39: Đơn giản biểu thức A. 9a2b. B. -9a2b. x x Câu 40: Cho 9  9 5 1  A. 2 B. 2. C.. D. kết quả khác 5  3 x  3 x 23 . Khi đó biểu thức K = 1  3x  3 x có giá trị bằng : 3 C. 2 D. 2. a  1 Câu 41: Cho biểu thức A = . 1.   b  1. 1. 2  3 . Với a =. 1.  2  3 và b =. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 42: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào sai? A..  0,01 .    0,01 C.. 2 2.   10   10 .  2.    0,01 B.. 2.   10 .  2.  2. 0 D. a 1, a 0 Câu 43: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào đúng? 4.  3  2  3  2 A. 2 2 2 2 C. 3. . 6.  11  2    11  2  B. 4 2 4 2 D.. 4. 3. . 4. Câu 44: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào không đúng?  3  2 3 1,7 A. 4  4 B. 3  3 1   C.  3 . 1,4. 1    3. 2. . 2 2  3  3 D.    . e. m n Câu 45: Cho 3,2  3,2 khi đó A. m  n B. m  n C. m n. m. n. Câu 46: Cho  2    2  khi đó A. m  n B. m  n C. m n m. D. m  n  0 D. m  n  0. n.  1  1      9  khi đó Câu 47: Cho  9  A. m  n B. m  n C. m n. D. m  n  0. 1. thì giá trị của A bằng:.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> m. n.  3  3      2  khi đó Câu 48: Cho  2  A. m  n B. m  n C. m n Câu 49: Cho  A. m  n. m. n. m. n. D. m  n  0. 5  1   5  1 khi đó B. m  n C. m n D. m  n  0. Câu 50: Cho  2  1   2  1 khi đó A. m  n B. m  n C. m n D. m  n  0. BÀI TẬP VỀ NHÀ 4  3.  0,75.  1  1    16   8  , ta đợc: C©u1: TÝnh: K =   A. 12 B. 16 C. 18 3 1 3 4 2 .2  5 .5. D. 24. 0. C©u2: TÝnh: K = A. 10. 10  3 :10  2   0, 25  , ta đợc B. -10 C. 12. D. 15. 3. 3 1 2 : 4  2  3 2    9 3 0  1 3 2 5 .25   0, 7  .    2  , ta đợc C©u3: TÝnh: K = 33 8 5 A. 13 B. 3 C. 3.  . 0, 04  C©u4: TÝnh: K = .  1,5. . 2.   0,125  3 , ta đợc B. 121 C. 120. A. 90 9 7. 2 7. 6 5. 2 D. 3 D. 125. 4 5. Câu5: Tính: K = 8 : 8  3 .3 , ta đợc A. 2 B. 3 C. -1 C©u6: Cho a lµ mét sè d¬ng, biÓu thøc a. 2 3. D. 4 a viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ:. 7. 5. 6. 11. A. a 6. B. a 6. C. a 5. D. a 6. 4 3. 3 2 C©u7: BiÓu thøc a : a viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ: 5. 2. 5. 7. A. a 3. B. a 3. C. a 8. D. a 3. x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ:. C©u8: BiÓu thøc A. x. 7 3. C©u9: Cho f(x) = A. 0,1. 5 2. 3. 2 3. B. x C. x 6 x. x . Khi đó f(0,09) bằng: B. 0,2 C. 0,3 3. x x. D. x. 5 3. D. 0,4. 2.  13    x . Khi đó f  10  bằng: 11 13 B. 10 C. 10 D. 4. 6. C©u10: Cho f(x) = A. 1. x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng: B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 3  2 1 2 : 2 4  2 , ta đợc: C©u12: TÝnh: K = 4 .2 C©u11: Cho f(x) = A. 2,7. 3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 C©u13: Trong c¸c ph¬ng tr×nh sau ®©y, ph¬ng tr×nh nµo cã nghiÖm? 1. 1 6. A. x + 1 = 0 B. x  4  5 0 Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4.  3  2  3  2 A. 2 2 2 2 C. 3. . C.. 1. x 5   x  1 6 0 6.  11  2    11  2  B. 4 2 4 2 D.. 4. 3. 1. D. x 4  1 0 . 4. Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:  1   C.  3 . 1,4. 1    3. 2.  3  2 3 1,7 A. 4  4 B. 3  3 Câu16: Cho  > . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  <  B.  >  C.  +  = 0. 1 2. 1 2.   x  y   C©u17: Cho K =  A. x B. 2x. 2. .  2  2     D.  3   3  D. . = 1. 1.  y y    1  2 x x   . biÓu thøc rót gän cña K lµ: C. x + 1 D. x - 1. 81a 4 b 2 , ta đợc: 9a 2 b B. -9a2b C.. C©u18: Rót gän biÓu thøc: A. 9a2b. 4. C©u19: Rót gän biÓu thøc:. x8  x  1. D. KÕt qu¶ kh¸c. 4. , ta đợc: x x 1 2. A. x4(x + 1). B.. C©u20: Rót gän biÓu thøc: 4 6 A. x B. x. x x x x. C. -. x 4  x  1. 2. D.. x  x  1. 11. : x 16 , ta đợc: 8 C. x D.. x. 232 2 3 3 3 viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tØ lµ:. 3. C©u21: BiÓu thøc K = 5. 1. 1. 1.  2  18   A.  3 .  2  12   B.  3 .  2 8   C.  3 .  2 6   D.  3 . 2. 1.   Câu 22: Cho  a  1 3   a  1 3 khi đó. A. a  0. B. a  1. C. a  2. D. a  2. 1  a  a   1 2 C©u23: NÕu th× gi¸ trÞ cña  lµ: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0  Câu24: Cho 3  27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 <  < 3 B.  > 3 C.  < 3. . . 3. 1. Câu 25: Cho  2a  1   2a  1 khi đó 1 a0 A. a  0 B. 2 C. a  1 D. 0  a  2 2 1. 1 a   a C©u26: Rót gän biÓu thøc (a > 0), ta đợc: A. a B. 2a C. 3a D. 4a 2  3  1 : b  2 3 (b > 0), ta đợc: C©u27: Rót gän biÓu thøc b A. b B. b2 C. b3 D. b4 2. D.   R. e.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>  0,2. 1  a2   Câu 28: Cho  a  khi đó A. a  0 B. a  1 C. a  1 x x C©u29: Cho 9  9 5  A. 2. D. a  2 5  3 x  3 x 23 . Khi ®o biÓu thøc K = 1  3x  3 x cã gi¸ trÞ b»ng: 1 3 B. 2 C. 2 D. 2. . 1 1 2 3 a  1   b  1  C©u30: Cho biÓu thøc A = . NÕu a = A. 1 B. 2 C. 3 D. 4. 23.2 1  5 3.54   0,01. . 1.  2  3 vµ b =. 1. th× gi¸ trÞ cña A lµ:. 2. .10 2 G 0 3 10 3 :10 2   0,25   10  2  0, 01 C©u31: Gía trị của biểu thức là A. -11 B.-10 C. -100 D. -1 5. C©u32: Viết biểu thức. 2 3 2 2 dưới dạng lũy thừa. 3. 10. 3. 10 A. 2. B. 2 3. C. 2 10 23 3 2 3 2 3. 3. C©u33: Viết biểu thức  2   A.  3 . 2.  2   B.  3 . 1 2. D.. 10. 23. dưới dạng lũy thừa  2   C.  3 . 1 2.  2   D.  3 . : 2. 2 3 C©u34: Viết biểu thức a a dưới dạng lũy thừa : 7. 5. 6. 11. A. a 6. B. a 6. C. a 5. D. a 6. 4 3 3 2 C©u35: Viết biểu thức a : a dưới dạng lũy thừa. A. a. 5 3. B. a. 2 3. C. a. A. x. B. x. 5 2. C. x 3. x x 6. C©u37: Cho f(x) = 3. D. a. :. 7 3. x. 3 x. 6 x 5 dưới dạng lũy thừa :. C©u36: Viết biểu thức 7 3. 5 8. 2. x 4. 12. 2 3. D. x. 5 3.  13    . Khi đó f  10  bằng : A. 1. 11 B. 10. 5. C©u38: Cho f(x) = x x x . Khi đó f(2,7) bằng : A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 4. x 8  x  1. C©u39: Đơn giản biểu thức x2 x  1 4(x + 1) B. A. x. 4. C. -. , ta được: 2 x 4  x  1. x x x x. C©u40: Đơn giản biểu thức 4 6 A. x B. x C. 1. 8. x. 11. : x 16 , ta được: D. x. 1.   C©u41: Cho  1  a  3   1  a  2 khi đó. A. a  0. B. a  1. C. a  1. D. a  0. D.. x  x  1. 13 C. 10. D. 4.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>  C©u42: Rút gọn biểu thức a 2 A. a  b. 1 3. . 2 b3.  . a. 2 B. a  b.  C©u43: Rút gọn biểu thức a. 1 4. 2 3. 1 2  a 3 .b 3. 2 C. a  b. . 1 b4.  . a. 1 4. 1 4 b. 4 3 b. :. 2 D. a  b.  . a. 1 2. 1 2 b. :. 2 2 2 A. a  b B. a  b C. a  b D. a  b C©u44: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào đúng?. 2. 6. 2. 6.                 0 2 3  4  B.  4   4  5 3 2 A.  4  C. 5 D. a 1, a 0 C©u45: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào không đúng?  0,3. 300 200 300 200  3 100 A. 5  8 B.  0, 001 C. 5  8 D. 4 C©u46: Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào không sai?. A.. . 1 4. 3  1   3  1.  3   B.  5 . 2 2.  2.  2    2 .  10 11 C. 0, 02  50. 3. B. 1  a  2 1.  1 2  1       a C©u48: Cho  a  A. a  1 B. a   1. . C.  2  a   1 D.  3  a   2 1 2. khi đó C.  1  a  0 D. 0  a  1. 3 7 C©u49: Cho a  a khi đó A. a  1 B. a   1 C. a   1. Câu 50: Cho a A. 0  a  1. . 1 17. a. . D. a  1. 1 8. khi đó 0 B.  a   1 C. a   1.   0,125 .  2. 2 C©u47: Cho  2  a  4   2  a  khi đó. A. a  0. 2. D. a  1.  2.     D.  2 . 5 2.     2. 10 3.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×