Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.59 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chủ đề: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN Câu 1. Câu nào sau đây là sai ?. 1 1 a 3i j k a 3;1; 2 2 A.. 1 1 a ;0; 5 a i 5k 2 2 B. 5 5 a 3; ;1 a j 3i k 2 2 D.. a 2 j 3i a 2; 3;0 . C. Câu 2. Câu nào sau đây là đúng ?. M x; y; z OM xi y j zk A. a a1; a2 ; a3 a1 a.i , a2 a. j , a3 a.k C.. Câu 3. Cho điểm. M 2;3;4 . B.. a a1; a2 ; a3 a a1i a2 j a3 k. D. Cả ba câu trên đều đúng. . Câu nào sau đây là sai ?. M 2; 3; 4 A. Điểm đối xứng của M qua gốc O là 1 M 2; 3; 4 B. Điểm đối xứng của M qua gốc Ox là 2 C. Điểm đối xứng của M qua gốc Oyz là D. Có một câu sai trong ba câu trên. Câu không gian Oxyz, cho ba vectơ 4. Trong . d a 4b 2c là: 0; 27; 3. M 3 2;3; 4 . a 2; 5;3 , b 0;2; 1 , c 1;7;2 . 0; 27; 3 a 2; 5;3 , b 0;2; 1 , c 1;7;2 Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ A.. 1 e 4a b 3c 3 là: 1 55 11; ; 3 3 A. . B.. 0; 27;3. C.. 1 55 1 55 11; ; 11; ; 3 3 B. C. 3 3 A 6; 4;1 , B 4;0;1 , C 1; 2;1. Câu 6. Trong gian Oxyz, cho ba điểm không A.. MA MB O M 1;2;1. A.. 3;1; 2 . D.. 0; 27;3. . Tọa độ của vectơ. 1 55 11; ; 3 3 D. . Câu nào sau đây là sai?. AB 10; 4;0 . B. AC 5 i 2j D. . C.Qua 3 điểm A, B, C có thể vẽ được đúng một đường tròn Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm. . Tọa độ của vectơ. A 1;7; 2 , B 5; 2; 4 . .Tọa độ điểm M sao cho MA 2MB 0. 11 10 3; ; 3; 1; 2 3 3 B. C. a 0;7;5 , b 1; 3;2 , c 4;2;3 . Câu 8.Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ. D. Một đáp án khác. n . Tọa độ của vectơ thỏa. mãn 2n 2a 6b c là:. 5 4; 1; 2 A. . 5 5 5; 1; 4; 15; 2 2 B. C. A 1; 2;5 , B 3; 4; 5 M. Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm k 2 , thì tọa độ điểm M là:. .Điểm. D. Một đáp án khác chia đoạn thẳng AB theo tỉ số. 2 5 5 2 5 5 ; ; ; ; 2; 11;3 3 3 3 3 3 3 A. B. D. Một đáp án khác C. a 2;1;5 , b 0; 2;3 , c 1;3; 2 Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ không đồng phẳng. m 10;5; 17 a, b, c là: Vectơ biểu diễn quacác vectơ m 3 a 2 b 4 c m 3 a 2 b 4 c m 3 a 2 b 4 c m 3 a 2 b 4 c A. B. C. D..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm giác ABC là:. 4 2 ;0; 3 A. 3. A 1; 1;1 , B 0;1;2 , C 1;0;1. 2 5 ;1; B. 3 3 . Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có độ trọng tâm G của tứ diện đó là:. 4 2 3; ; 3 3 A. . 4 2 2 4 ;0; ;0; 3 3 C. 3 D. 3 A 2;3;1 , B 5;0; 2 , C 2; 1; 4 , D 4;1;3 . 9 1 9 3 1 ;1; ; ; 4 2 B. C. 4 4 2 B 0;1; 2 , C 1;0;1 1 3 1 ; ; B. 2 2 2 . Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A. 3 B. 4 Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm. AB và mặt phẳng Oyz là: 0;5; 2 A.. B.. 0; 7;16 . Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm. . Tọa. 4 2 3; ; 3 3 D. . . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng BC. Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm là:. 1 1 3 ; ; A. 2 2 2 . . Tọa độ trọng tâm G của tam. 3 1 1 ; ; C. 2 2 2 B 4; 1;1 , C 2;1;0 . 1 1 3 ; ; D. 2 2 2 . Khoảng cách giữa hai điểm B,C là: C. 5 D. 6. A 2; 1;7 , B 4;5; 2 . . Tọa độ giao điểm M của đường thẳng. 0;5;6 D. Kết quả khác A 1; 2;5 , B 3; 4; 5 . Gọi M là giao điểm của đường thẳng C.. AB và mặt phẳng Oyz . Khi đó M chia đoạn AB theo tỉ số là: 1 1 A. 3 B. 3 C. 3 D. Kết quả khác A 4;3; 2 , B 2;0;3 , C 1; 3;3 ABC D. Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho tam giác để tứ giác ABCD là hình bình hành là: A.. 7;0; 2 . B.. 7;0; 2 . Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho hình hộp. có. . Tọa độ điểm. 7;0; 2 7;0;2 D. ABCD. A' B 'C ' D ' biết A 1;0;1 , B 2;1;2 , C 1; 1;1 , D 4;5; 5 . C.. ' Tọa độ điểm A của hình hộp là:. A.. 3;5; 6 . B.. 3; 5; 6 . Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho hình hộp. 3; 5;6 3;5; 6 D. ABCD. A' B 'C ' D ' biết A 1;0;1 , B 2;1;2 , C 1; 1;1 , D 4;5; 5 . C.. ' Tọa độ điểm D của hình hộp là:. 3; 4; 6 3; 4; 6 D. a 3;0; 6 , b 2; 4;0 Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ . Tích vô hướng của a.b là: A.. 3; 4;6 . B.. 3; 4; 6 . B. 6. A. 4. Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ. . a 3b .c. . là:. A. 25. B. 30. C.. 4 C. a 3;0; 6 , b 2; 4;0 , c 2; 1;0 . C. 10. 0 a Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ , b tạo với nhau 120 , biết a b là: A. 12. B. 15. C. 17. D. 6. . Kết quả của phép tính. a 3, b 5. D. 6 . Kết quả phép tính D. 19.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> a 1; 5;2 , b 4;3; 5 . a Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ . Tích vô hướng của .b là: A. 21 B. 21 C. 11 D. 11 a 0; 2;2 , b 2; 1; 2 a; b. . Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ. . 0 B. 45. 0 A. 45. Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm. bằng:. 0. C. 135. D. Kết quả khác. A 1; 2;3 , B 0;3;1 , C 4; 2;2 . . Côsin của góc BAC. 2 3 9 cos BAC cos BAC 9 35 2 35 2 35 A. B. C. D. a 4; 2; 4 , b 2; 2;0 Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ . Câu nào sau đây là sai? A. a tạo với Oy một góc tù B. b tạo với Oz một góc vuông a; b 450 a 3 b cos BAC . 9 2 35. . Góc. cos BAC . . C. góc. . Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm. . D.. A 3; 5;10 , B 1;4; 2 . . Tìm tọa độ đỉnh C của tam giác. ABC , biết rằng trung điểm của BC là M nằm trên Ox và trung điểm của AC là N nằm trên Oyz 3; 4; 2 3; 4; 2 1;5; 10 A. B. C. D. Kết quả khác a 5;1;6 , b 3;0;2 Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ . Vectơ d ngược hướng với a 2b d 3 a 2b d là: và . Tọa độ của d 3;3; 6 d 3; 3; 6 d 3;3;6 A. B. Câu 29. Câu nào sau đây là sai?. C.. a; b b; a A. . D. Kết quả khác. 2. B.. 2. AB 2 xB x A yB y A z B z A . 2. 1 xM 2 x B x A 1 MA MB 0 yM y B y A 2 1 z zB z A M 2 C. a.b b.a D. a a1; a2 ; a3 , b b1; b2 ; b3 Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ khác 0 . Câu nào sau đây là sai? a1b1 a2b2 a3b3 cos a ; b a a12 a22 a32 a12 a22 a32 . b12 b22 b32 A. B. C. a cùng phương với b khi a kb D. Có câu sai trong ba câu trên. . Câu 31. Câu nào sau đây là đúng?. a k .b a; b 0 A. a; b a . b cos C. . a; b b; a B. D. Cả 3 câu đều đúng. A 2;2; 1 , B 2;3;0 , C x;3; 1. Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có của x thì tam giác ABC đều ? A. 1 B. 3 Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho bộ ba vectơ sau đây:. ( I ). a 2;4; 1 , b 0;2;3 , c 1;1;0 ( II ). a 1;1;1 , b 2;2;3 , c 2;3;4 . C. 1 hoặc 3. . Với giá trị nào. D. Kết quả khác.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> ( III ). a 6;5;4 , b 5;3;3 , c 4;1;2 Bộ ba vectơ nào ở trên là đồng phẳng ? A. I và II B. I và III Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ. a.x 2 ; b.x 3 ; c.x 4 . x 4; 5; 10 A.. B.. C. II và III a 2; 4;3 , b 2; 3;1 , c 1;2; 1. x 4;5;10 . C.. D. I và II, III. . . Tìm x sao cho:. x 4; 5; 4 . D. Kết quả khác. A 0;1;1 , B 1;0;2 , C 3;1;0 Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với . Tọa độ trực tâm H của tam giác ABC là: A.. 3;9;8. B.. 3;9;8 . Câu 36. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với cao AH của tam giác ABC là:. 3 A.. 83 46. 3 B.. 83 30. Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với. 3 5 ;6; 2 C. 2 D. Kết quả khác A 2; 1;3 , B 1; 4;3 , C 4; 2; 2 . . Độ dài đường. 3 83 C. 2 46 D. Kết quả khác A 1; 2;6 , B 2;5;1 , C 1;8; 4 . . Phân giác ngoài của. góc BAC cắt BC tại F . Tọa độ của F là: 17;10;14 16; 1;19 A.. B.. C.. 17; 10; 14 . D. Kết quả khác. 2 2 2 A ; ; , B 1;0;0 , C 0;1;0 , D 0;0;1 Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có 3 3 3 . Gọi G là BCD AG trọng tâm của tam giác , thì độ dài đoạn bằng 1 A. 3. 3 B. 3. Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD có tọa độ là: A.. 2;1; 3. B.. I 1;3; 4 , r 3. B.. . Tâm I. 2; 1;3. Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): cầu (S) là: A.. 3 D. Kết quả khác A 6; 2;3 , B 0;1;6 , C 2;0; 1 , D 4;1;0 C.. C.. x 1. I 1; 3; 4 , r 3. 2. 3;0; 2 2. D. Kết quả khác 2. y 3 z 4 9 C.. . Tâm và bán kính của mặt. I 1; 3; 4 , r 3. D.. I 1; 3;4 , r 3. 2 2 2 Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): 3 x 3 y 3 z 6 x 8 y 15 z 3 0 . Tâm và bán kính của mặt cầu (S) là:. 19 4 5 I 1; ; , r 3 2 6 A. . 19 4 5 I 1; ; , r 3 2 6 B. . 4 5 19 I 1; ; , r 3 2 6 C. . Câu 42. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) nhận AB làm đường kính với là: 2 2 2 x 3 y 1 z 5 9 A.. 2 2 2 x 3 y 1 z 5 9 B.. x 3 2 y 1 2 z 5 2 9 A 5; 2;1 C 3; 3;1 Câu 43. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) đi qua điểm và có tâm C.. x 3 2 y 1 2 z 5 2 9. 4 5 19 I 1; ; , r 3 2 6 D. A 4; 3;7 , B 2;1;3. 2. 2. 2. A.. x 3 y 3 z 1. 5. C.. x 3 2 y 3 2 z 1 2 5. D.. 2. 2. 2. B.. x 3 y 3 z 1. 5. D.. x 3 2 y 3 2 z 1 2 5. là:.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 44. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) nào sau đây có tâm. I 1; 2;3. , bán kính r 4 ?. 2 2 2 A. x y z 2 x 4 y 6 z 2 0. 2 2 2 B. x y z 2 x 4 y 6 z 2 0. 2 2 2 C. x y z 2 x 4 y 6 z 2 0. 2 2 2 D. x y z 2 x 4 y 6 z 2 0. Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có Phương trình của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD là:. A 0;1; 1 , B 2;1; 3 , C 2; 1; 1 , D 2;1;1. 2 2 2 x 2 y 1 z 1 4 A.. C.. 2 2 2 x 2 y 1 z 1 4 B.. x 2 2 y 1 2 z 1 2 4. Câu 46. Bán kính mặt cầu qua 4 điểm A. 2 3. B.. .. D. Kết quả khác. O 0;0;0 , B 0;0;2 , C 0;2;0 , D 2;0;0 . 2. C. 3 2. bằng D. Kết quả khác. 2. 2. Câu 47. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu (S) là: x y z 2 x 4 y 6 z 11 0 . Xét các mệnh đề:. ( I ). S . có tâm. ( II ). S . I 1; 2;3. có bán kính R 14. ( III ). S . M 2; 2;3. đi qua điểm Trong các mệnh đề trên mệnh đề nào là đúng ? A. I và III B. I và II Câu 48. Cho. A 2; 1;3 . D. I và II, III. . Gọi B là điểm đối xứng của A qua O, C là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng. Oxy . Diện tích của tam giác 2 5 A. 3. C. I. ABC là: B. 4 13. C. 2 13. D. 6 5. A 1; 2;2 , B 0; 1;2 , C 0; 2;3 , D 2; 1;1 Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD có . Thể tích khối tứ diện đó bằng: 1 A. 2. 5 B. 6. 1 C. 6. D. Kết quả khác. C. 1. D. Kết quả khác. Câu 50. Dùng giả thiết câu 49, chiều cao của khối tứ diện là:. 2 A. 3. 1 B. 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>