Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (506.07 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>53 bài tập - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word có lời giải chi tiết Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y . 1 sin 2 x . cos3x 1. A. D . 2 \ k ,k 3 . B. D . \ k , k 6 . C. D . \ k , k 3 . D. D . \ k , k 2 . Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y . 1 cos3x 1 sin 4 x. A. D . \ k , k 2 4 . B. D . 3 \ k ,k 2 8 . C. D . \ k , k 2 8 . D. D . \ k , k 2 6 . Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y tan 2 x . 4 A. D . 3 k \ ,k 2 7 . B. D . 3 k \ ,k 2 8 . C. D . 3 k \ ,k 2 5 . D. D . 3 k \ ,k 2 4 . Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y . 1 cot 2 x . 1 sin 3x. A. D . n2 \ k , ; k, n 3 2 6 . B. D . n2 \ k , ; k, n 6 3 . C. D . n2 \ k , ; k, n 6 5 . D. D . n2 \ k , ; k, n 5 3 . Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y . tan 2 x 3 sin 2 x cos 2 x. A. D . \ k , k ;k 2 12 2 4 . B. D . \ k , k ;k 2 5 2 3 . C. D . \ k , k ;k 2 3 2 4 . D. D . \ k , k ;k 2 12 2 3 .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan x .cot x 4 3 A. D . \ k , k ; k 3 4 . B. D . 3 \ k , k ; k 5 4 . C. D . 3 \ k , k ; k 3 4 . D. D . 3 \ k , k ; k 6 5 . Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 2 x . 3 A. D . \ k ;k 2 3 . B. D . \ k ;k 2 4 . C. D . \ k ;k 2 12 . D. D . \ k ;k 2 8 . Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan3x.cot 5x A. D . n \ k , ; k, n 3 5 4 . B. D . n \ k , ; k, n 3 5 5 . C. D . n \ k , ; k, n 4 5 6 . D. D . n \ k , ; k, n 3 5 6 . Câu 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f x sin x . A. T0 2. B. T0 . C. T0 . 2. D. T0 . 4. Câu 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f x tan 2 x . A. T0 2. B. T0 . 2. C. T0 . D. T0 . 2. Câu 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f x sin 2 x sin x A. T0 2. B. T0 . 2. C. T0 . D. T0 . 4. Câu 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y tan x.tan3x . A. T0 . 2. B. T0 2. C. T0 . 4. Câu 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y sin 3x 2cos 2 x .. D. T0 .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. T0 2. B. T0 . 2. C. T0 . D. T0 . Câu 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y sin x A. Hàm số không tuần hoàn. B. T0 . C. T0 . D. T0 . 2. 4. Câu 15. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x 3 A. max y 5,min y 1. B. max y 5,min y 2 5. C. max y 5,min y 2. D. max y 5,min y 3. Câu 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2cos 2 x 1 A. max y 1,min y 1 3. B. max y 3,min y 1 3. C. max y 2,min y 1 3. D. max y 0,min y 1 3. Câu 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3sin 2 x 4 A. max y 2,min y 4. B. max y 2,min y 4. C. max y 2,min y 3. D. max y 4,min y 2. Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2cos2 3x : A. min y 1;max y 2. B. min y 1;max y 3. C. min y 2;max y 3. D. min y 1;max y 3. Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y . 4 1 2sin 2 x. 4 A. min y ;max y 4 3. 4 B. min y ;max y 3 3. 4 C. min y ;max y 2 3. 1 D. min y ;max y 2 2. Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin 2 x cos2 2 x : A. max y 4;min y . 3 4. B. max y 3;min y 2. 4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> C. max y 4;min y 2. D. max y 3, min y . 3 4. Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 : A. max y 6;min y 2. B. max y 4;min y 4. C. max y 6;min y 4. D. max y 6;min y 1. Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 : A. min y 6;max y 4. B. min y 6;max y 5. C. min y 3;max y 4. D. min y 6;max y 6. Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin 2 x 3sin 2 x 4cos 2 x : A. min y 3 2 1;max y 3 2 1. B. min y 3 2 1;max y 3 2 1. C. min y 3 2;max y 3 2 1. D. min y 3 2 2;max y 3 2 1. Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 2 x 3sin 2 x 3cos2 x : A. max y 2 10;min y 2 10. B. max y 2 5;min y 2 5. C. max y 2 2;min y 2 2. D. max y 2 7;min y 2 7. Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin 3x 1 : A. min y 2;max y 3. B. min y 1;max y 2. C. min y 1;max y 3. D. min y 3;max y 3. Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3 4cos2 2 x : A. min y 1;max y 4. B. min y 1;max y 7. C. min y 1;max y 3. D. min y 2;max y 7. Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 4 cos3x : A. min y 1 2 3;max y 1 2 5. B. min y 2 3;max y 2 5. C. min y 1 2 3;max y 1 2 5. D. min y 1 2 3;max y 1 2 5. Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 4sin 6 x 3cos6 x : A. min y 5;max y 5. B. min y 4;max y 4. C. min y 3;max y 5. D. min y 6;max y 6. Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y . 3 1 2 sin 2 x. :.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. min y . 3 3 ;max y 1 3 1 2. B. min y . 3 4 ;max y 1 3 1 2. C. min y . 2 3 ;max y 1 3 1 2. D. min y . 3 3 ;max y 1 3 1 2. Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos 3x 3 : 3 A. min y 2;max y 5. B. min y 1;max y 4. C. min y 1;max y 5. D. min y 1;max y 3. Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2sin 2 2 x 4 : A. min y 6;max y 4 3. B. min y 5;max y 4 2 3. C. min y 5;max y 4 3 3. D. min y 5;max y 4 3. Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y sin x 2 sin 2 x : A. min y 1;max y 4. B. min y 0;max y 4. C. min y 0;max y 3. D. min y 0;max y 2. Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y tan 2 x 4 tan x 1 : A. min y 2. B. min y 3. C. min y 4. D. min y 1. Câu 34. Tìm m để hàm số y 5sin 4 x 6cos 4 x 2m 1 xác định với mọi x. A. m 1. B. m . 61 1 2. C. m . 61 1 2. D. m . Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2 3sin 3x : A. min y 2;max y 5. B. min y 1;max y 4. C. min y 1;max y 5. D. min y 5;max y 5. Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 1 4sin 2 2 x : A. min y 2;max y 1. B. min y 3;max y 5. C. min y 5;max y 1. D. min y 3;max y 1. Câu 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x . A. min y 2;max y 1 5. B. min y 2;max y 5. C. min y 2;max y 1 5. D. min y 2;max y 4. 61 1 2.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 38. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 2 4 x A. min y 3 2 2;max y 3 2 3. B. min y 2 2 2;max y 3 2 3. C. min y 3 2 2;max y 3 2 3. D. min y 3 2 2;max y 3 3 3. Câu 39. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin3x 3cos3x 1 . A. min y 3;max y 6 m. B. min y 4;max y 6. C. min y 4;max y 4. D. min y 2;max y 6. Câu 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4 A. min y 2;max y 4. B. min y 2;max y 6. C. min y 4;max y 6. D. min y 2;max y 8. Câu 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y A. min y C. min y . 2 ;max y 2 11. 2 ;max y 4 11. sin 2 x 2cos 2 x 3 2sin 2 x cos 2 x 4. B. min y . 2 ;max y 3 11. D. min y . 2 ;max y 2 11. Câu 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2 A. min y 2 5;max y 2 5. B. min y 2 7;max y 2 7. C. min y 2 3;max y 2 3. D. min y 2 10;max y 2 10. Câu 43*. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y . sin 2 2 x 3sin 4 x 2cos 2 2 x sin 4 x 2. A. min y . 5 2 22 5 2 22 ; max y 4 4. B. min y . 5 2 22 5 2 22 ; max y 14 14. C. min y . 5 2 22 5 2 22 ; max y 8 8. D. min y . 5 2 22 5 2 22 ; max y 7 7. Câu 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau. y 3 3sin x 4cos x 4 3sin x 4cos x 1 2. 1 A. min y ;max y 96 3. 1 B. min y ;max y 6 3. 1 C. min y ;max y 96 3. D. min y 2;max y 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 45. Tìm m để bất phương trình 3sin x 4cos x 6sin x 8cos x 2m 1 đúng với mọi x 2. A. m 0. B. m 0. Câu 46. Tìm m để bất phương trình A. m . 65 4. D. m 1. 3sin 2 x cos 2 x m 1 đúng với mọi x sin 2 x 4cos 2 x 1 65 9 4. B. m . Câu 47. Tìm m để bất phương trình. C. m 0. .. C. m . 65 9 2. D. m . 65 9 4. 4sin 2 x cos 2 x 17 2 đúng với mọi x 3cos 2 x sin 2 x m 1. A. 10 3 m . 15 29 2. B. 10 1 m . 15 29 2. C. 10 3 m . 15 29 2. D. 10 1 m 10 1. Câu 48*. Cho x, y 0; thỏa mãn điều kiện cos 2 x cos 2 y 2sin x y 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất 2 4 sin x cos 4 y của biểu thức P . y x A. min P . 3. B. min P . . 2. C. min P . . Câu 49*. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y A. k 2. B. k 2 3. Câu 50. Tìm tập xác định của hàm số y . A. D x . |x. C. D x . |x. 2 3. D. min P . D. k 2 2. C. k 3. 1 là: sin x cos 4 x 4. . k 2 , k 4 . B. D x . |x. . D. D x . 1 | x k ,k 4 . 1 k ,k 4 2 . Câu 51. Tìm tập xác định của hàm số y 3 sin 2 x tan x là:. A. D x . |x. . k , k 2 . . k sin x 1 lớn hơn −1. cos x 2. . k , k 4 . 5. B. D x . |xk. . ,k 2 .
<span class='text_page_counter'>(8)</span> C. D x . |x. . k 2 , k 2 . Câu 52. Tìm tập xác định của hàm số y . A. D x . | x k ,k 4 . C. D x . |xk. D. D x . | x k , k . . 1 là: 1 cos 4 x. . ,k 2 . B. D x . |x. D. D x . |x. . k , k 4 . 4. k. . ,k 2 . Câu 53. Tìm tập xác định của hàm số y tan x 3 là:. . A. D x . |. C. D x . | k x . 3. k x . . . k , k 2 . k , k 3 . B. D x . |. D. D x . |. . k x, k 3 . 3. k x . . k , k 2 .
<span class='text_page_counter'>(9)</span> HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Chọn đáp án A Điều kiện: cos3x 1 0 cos3x 1 3x k 2 x k. 2 3. Câu 2. Chọn đáp án C Điều kiện: 1 sin 4 x 0 sin 4 x 1 4 x . 2. k 2 x . 8. k. 2. Câu 3. Chọn đáp án B. 3 Điều kiện: cos 2 x 0 2 x k x k 4 4 2 8 2 Câu 4. Chọn đáp án B. 2 sin 3x 1 3x k 2 x k Điều kiện: 1 sin 3x 0 6 3 2 sin x 0 x k x k Câu 5. Chọn đáp án A. cos 2 x 0 2 x k x k cos 2 x 0 2 4 2 Điều kiện: 1 3 sin 2 x cos 2 x 0 tan 2 x 3 2 x k x k 6 12 2 Câu 6. Chọn đáp án C. 3 x k x k cos x 4 0 4 2 4 Điều kiện: sin x 0 x k x k 3 3 3 Câu 7. Chọn đáp án C. Điều kiện: cos 2 x 0 2 x k x k 3 3 2 12 2 Câu 8. Chọn đáp án D. x k cos3x 0 3x k 6 3 Điều kiện: 2 sin 5 x 0 5 x k x k 5 Câu 9. Chọn đáp án A.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Chu kì của hàm số f x sin x là T0 2 Câu 10. Chọn đáp án B Chu kì của hàm số f x tan 2 x là T0 . 2. Câu 11. Chọn đáp án A Chu kì của hàm số f x sin 2 x sin x là T0 2 Câu 12. Chọn đáp án D Chu kì của hàm số là T0 Câu 13. Chọn đáp án A Chu kì của hàm số là T0 2 Câu 14. Chọn đáp án A Hàm số y sin x không tuần hoàn. Ngoài ra các em có thể kiểm tra đk f x T f x , x nhé. Câu 15. Chọn đáp án A Do 1 sin x 1 1 2sin x 3 5 Câu 16. Chọn đáp án A. y 1 2cos2 x 1 1;cos 2 x 1 y 1 2cos 2 x 1 1 3 Câu 17. Chọn đáp án D. y 1 3sin 2 x 1 3 4; y 1 3sin 2 x 1 3 2 . 4 4 Vậy max y 4,min y 2 Câu 18. Chọn đáp án B. y 3 2cos2 3x 3 0 3; y 3 2cos 2 3x 3 2 1 . Câu 19. Chọn đáp án A. y. 4 4 4 4 4 4; y 2 2 1 2sin x 1 1 2sin x 1 2 3. Câu 20. Chọn đáp án D. y 2sin 2 x cos2 2 x 1 cos 2 x cos2 2 x f t ; t cos 2 x; t 1;1 3 1 3 f t t 2 t 1; t 1;1 f 1 1; f ; f 1 3 max y 3;min y 4 2 4 Câu 21. Chọn đáp án C.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> y 3sin x 4cos x 1 y 1 3sin x 4cos x. y 1. 2. 3sin x 4cos x 32 42 .1 25 5 y 1 5 4 y 6 2. Câu 22. Chọn đáp án A. y 3sin x 4cos x 1 y 1 3sin x 4cos x. y 1. 2. 3sin x 4cos x 32 42 .1 25 5 y 1 5 6 y 4 2. Câu 23. Chọn đáp án B. y 2sin 2 x 3sin 2 x 4cos2 x 1 cos 2 x 3sin 2 x 2 1 cos 2 x 3sin 2 x 3cos 2 x 1 y 3sin 2 x 3cos 2 x 1 y 1 3 sin 2 x cos 2 x y 1 9 sin 2 x cos 2 x 9.2 sin 2 2 x cos 2 2 x 9.2 2. 2. 18 y 1 18 1 3 2 y 1 3 2 Câu 24. Chọn đáp án A Ta có. y sin 2 x 3sin 2 x 3cos2 x 1 3sin 2 x 2cos 2 x 1 3sin 2 x 1 cos 2 x 2 3sin 2 x cos 2x. y 2 3sin 2 x cos 2 x y 2 3sin 2 x cos 2 x 32 12 sin 2 2 x cos 2 2 x 10 2. 2. 10 y 2 10 2 10 y 2 10 Câu 25. Chọn đáp án C. y 2sin3x 1 2 1 3; y 2sin3x 1 2 1 1 Câu 26. Chọn đáp án C. y 3 4cos2 2 x 3; y 3 4cos2 2 x 3 4 1 Câu 27. Chọn đáp án A. y 1 2 4 cos3x 1 2 4 1 1 2 3 Ta có . y 1 2 4 cos3 x 1 2 4 1 1 2 5 Câu 28. Chọn đáp án A. y 4sin 6 x 3cos6 x y 2 32 42 sin 2 6 x cos 2 6 x 25 5 y 5 . Câu 29. Chọn đáp án D. y. 3 1 2 sin 2 x. . 3 3 3 3 3 ;y 1 2 0 1 2 1 2 sin 2 x 1 2 1 1 3.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Suy ra min y . 3 3 . ;max y 1 3 1 2. Câu 30. Chọn đáp án C. y 2cos 3x 3 2.1 3 5; y 2cos 3x 3 2. 1 3 1 3 3 Suy ra min y 1;max y 5 Câu 31. Chọn đáp án D Ta có: 3 2sin 2 2 x 1 2 1 sin 2 2 x 1 2cos 2 2 x. 1 1 2cos 2 2 x 3 1 1 2cos 2 2 x 3 5 y 4 3 Câu 32. Chọn đáp án C Ta có: 2 sin 2 x 1 1 sin 2 x 1 cos2 x. 1 1 cos 2 x 2 Cộng từng vế ta được: 0 y 3 . 1 sin x 1 Câu 33. Chọn đáp án B Đặt t tan x y t 2 4t 1 . Hàm số bậc hai ax2 bx c với a 0 đạt GTNN tại đỉnh parabol có b 2 min y y 2 3 . hoành độ t 2a Câu 34. Chọn đáp án D ĐKXĐ: 5sin 4 x 6cos 4 x 2m 1 0, x 2m 5sin 4 x 6cos 4 x 2m 1, x. 2m max y 6cos 4 x 5sin 4 x 1 .. 6 5 5 6 . ,cos y 61 cos 4 x sin 4 x 1 61sin 4 x 1 với sin 61 61 61 61 y 61 1 max y 61 1 m . 61 1 . 2. Câu 35. Chọn đáp án C. 3 3sin3x 3 1 y 5 Câu 36. Chọn đáp án D. y 1 4sin 2 2 x 4 1 sin 2 2 x 3 4cos 2 x 3 0 4cos 2 2 x 4 3 y 1 Câu 37. Chọn đáp án C.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 2 2sin x 2 1 3 2sin x 5 1 3 2sin x 5 2 y 1 5 Câu 38. Chọn đáp án A. 0 sin 2 4 x 1 2 2 sin 2 4 x 3 2 2 2 2 sin 2 2 x 2 3 3 2 2 y 3 2 3 Câu 39. Chọn đáp án B. 3 4 3 4 y 4sin 3x 3cos3x 1 5 sin 3x cos3x 1 5sin 3 x 1 với sin ,cos 5 5 5 5 . 4 y 6 . Câu 40. Chọn đáp án B. . Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có sin x 3 cos x. . 2. 12 . 3 sin 2. 2. x cos 2 x 4. min y 2 Khi đó 2 sin x 3 cos x 2 2 sin x 3 cos x 4 6 y 2;6 max y 6 Câu 41. Chọn đáp án D Ta có y . sin 2 x 2cos 2 x 3 2 y.sin 2 x y.cos 2 x 4 y sin 2 x 2cos 2 x 3 2sin 2 x cos 2 x 4. 2 y 1 .sin 2 x y 2 .cos 2 x 3 4 y (*). Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 y 1 .sin 2 x y 2 .cos 2 x 2 y 1 y 2 2. 2. 2. 2 2 2 2 Kết hợp với (*), ta được 3 4 y 2 y 1 y 2 11y 2 24 y 4 0 y ;2 11 . Câu 42. Chọn đáp án D Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có sin x 3cos x 12 32 sin 2 x cos 2 x 10 2. min y 2 10 10 sin x 3cos x 10 2 10 sin x 3cos x 2 2 10 max y 2 10 Câu 43. Chọn đáp án D Ta có sin 2 2 x . 1 cos 4 x 1 6.sin 4 x cos 4 x và 2cos2 2 x cos 4 x . Khi đó y 2 2.cos 4 x 2.sin 4 x 6. 2 y.cos 4 x 2 y.sin 4 x 6 y 1 6.sin 4 x cos 4 x 2 y 1.cos 4 x 2 y 6 .sin 4 x 1 6 y (*). Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 y 1 .cos 4 x 2 y 6 .sin 4 x 2 y 1 2 y 6 2. 2. 2.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Kết hợp với (*), ta được 1 6 y 2 y 1 2 y 6 2. 2. 2. 5 2 22 5 2 22 y 7 7. Câu 44. Chọn đáp án C Đặt t 3.sin x 4.cos x , theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có t 2 25 t 5;5 . 2. 1 2 1 Khi đó y 3t 4t 1 3 t , t 3 3 3 2. min y . 1 3. Mặt khác y t 5 3t 19 96 , với t 5;5 t 5 3t 19 0 max y 96 . Câu 45. Chọn đáp án B Xét hàm số y 3sin x 4cos x 6sin x 8cos x 3sin x 4cos x 2 3sin x 4cos x 2. 2. 3sin x 4cos x 1 1 y 1 min y 1 vì 3sin x 4cos x 1 0; x . 2. 2. Khi đó bất phương trình y 2m 1; x . 2m 1 min y 1 m 0. Câu 46. Chọn đáp án D Đặt y . 3sin 2 x cos 2 x 3sin 2 x cos 2 x 3sin 2 x cos 2 x 2 sin 2 x 4cos x 1 sin 2 x 2 1 cos 2 x 1 sin 2 x 2cos 2 x 3. y.sin 2 x 2 y.cos 2 x 3 y 3.sin 2 x cos 2 x y 3.sin 2 x 2 y 1.cos 2 x 3 y (*). Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có y 3 .sin 2 x 2 y 1.cos 2 x y 3 2 y 1 2. Kết hợp với (*), ta được 9 y 2 y 3 2 2 y 1 y 2. Để bất phương trình y m 1; x . m 1 max y . 2. 2. 5 65 5 65 max y 4 4. 5 65 65 9 m 4 4. Câu 47. Chọn đáp án B 2 Ta có sin 2 x 3.cos 2 x 12 32 sin 2 2 x cos 2 2 x 10 sin 2 x 3.cos 2 x 10; 10 2 Và 4.sin 2 x cos 2 x 42 12 sin 2 2 x cos2 2 x 17 4.sin 2 x cos 2 x 17; 17 . Khi đó 4sin 2 x cos 2 x 17 0 nên để bất phương trình đã cho có nghiệm thì. 3cos 2 x sin 2 x m 1 0; x Lại có. m 1 min y 10 m 10 1. 4sin 2 x cos 2 x 17 2 4.sin 2 x cos 2 x 17 6.cos 2 x 2.sin 2 x 2m 2 3cos 2 x sin 2 x m 1. 2.sin 2 x 5.cos 2 x 2m 15; x . 2m 15 min 2.sin 2 x 5.cos 2 x 2m 15 29.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> m. 15 29 15 29 . Vậy giá trị cần tìm của m là 10 1 m 2 2. Câu 48. Chọn đáp án B Ta có cos 2 x cos 2 y 2 1 sin x y 0 cos 2 x cos 2 y 0 cos x y .cos x y 0. 1 2 Với x, y 0; cos x y 0 , do đó cos x y 0 0 x y . 2 x y 2 x2 y 2 x y Sử dụng bất đẳng thức Cauchy-Schwarz dạng phân thức ;x, y, a, b, a b ab 2. . 2 2 2 1 2 sin 4 x cos 4 y sin x cos y 2 Khi đó p . sin 2 x cos 2 y vì x y y x x y 2. . Lại có sin 2 x cos2 y. 1 cos 2. 2. x cos 2 y 1 cos 2 y cos 2 x 1 2. Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức P là min P . 2. 2. . . Dấu bằng xảy ra khi x y . 4. .. Câu 49. Chọn đáp án D Ta có y . k sin x 1 y.cos x 2 y k.sin x 1 y.cos x k.sin x 1 2 y (*) cos x 2. Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có y.cos x k.sin x y 2 k 2 sin 2 x cos 2 x y 2 k 2 2. Kết hợp với điều kiện (*), ta được 1 2 y . y. 2. 2. 2 1 y k 3 y 4 y 1 k 0 3 y k2 3 3 2. 2. 2. 2. 2 3k 2 1 2 3k 2 1 2 3k 2 1 y min y 3 9 3 9 3. 2 3k 2 1 1 3k 2 1 5 k 2 2 Yêu cầu bài toán min y 1 3 Câu 50. Chọn đáp án B Hàm số xác định khi và chỉ khi sin 4 x cos4 x 0 sin 2 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x 0. cos 2 x 0 2 x Câu 51. Chọn đáp án B. 2. k x . 4. k. . D x 2 . |x. . 1 k ,k 4 2 .
<span class='text_page_counter'>(16)</span> tan x 0 Hàm số xác định sin 2 x 0 x k D x 2 cos x 0. |xk. . ,k 2 . Câu 52. Chọn đáp án D Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 cos 4 x 0 2.cos2 2 x 0 cos 2 x 0. cos 2 x cos. 2. 2x . 2. k x . 4. k. . D x 2 . |x. 4. k. . ,k 2 . Câu 53. Chọn đáp án D Hàm số xác định khi và chỉ khi tan x 3 0 tan x tan. D x . |. 3. k x . . k , k 2 . 3. . 2. k x . 3. k ..
<span class='text_page_counter'>(17)</span>