Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.44 MB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>제 일 장 :TIẾNG HÀN NHẬP MÔN. 제 2 과 : 자음 (PHỤ ÂM). 선 생 님 : 박정경.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> *NGUYÊN TẮC CẦN NHỚ 1) PHÁT HUY TỐT BỐN KỸ NĂNG MỀM: NHÌN -NGHE-ĐỌC-VIẾT 2) KHÔNG HIỂU HỎI NGAY GIÁO VIÊN TRỰC TIẾP GIẢNG DẠY 3) HỌC THUỘC, LÀM BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ TRƯỚC KHI ĐẾN LỚP 4) CÁCH VIẾT TIẾNG HÀN:TRÊN DƯỚI TRÁI PHẢI KÍ HIỆU:.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> I/ 자음 (PHỤ ÂM). 1)Âm đơn(14) VÒNG TRÒN MA THUẬT ㄱ : (k,g) => cờ ㅋ : (kh’) => khờ ㄱ ㄴ : (n) ㅌ ㄷ ㄷ : (t/d) ㅌ : (th’) => thờ ㄴ ㅁ ㄹ : (r/l) ㄹ ㅋ ㅁ : (m).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> I/ 자음 (PHỤ ÂM) VÒNG TRÒN MA 1)Âm đơn (16) THUẬT ㅂ : (b/p) => pờ ㅈ ㅍ : (p’) => pờ mạnh ㅇ ㅅ ㅅ : (s) ㅈ : (ch) ㅍ ㅊ ㅊ : (ch’) =>chờ mạnh ㅎ ㅂ ㅇ : (Ø) ㅎ : (h) => hờ.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> I/ 자음 (PHỤ ÂM) 2)Âm đôi(5). ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ. : (kk’)=>cư : (tt’)=>tư : (pp’)=>pư : (ss’)=>sư : (chch’)=>chư. VÒNG TRÒN MA THUẬT. ㄲ ㄸ. ㅉ ㅆ. ㅃ.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> II/ 음향 커플러로 발음하기 (GHÉP ÂM VÀ PHÁT ÂM) *NGUYÊN TẮC : Nhìn từ trái sang phải đọc theo thứ tự từ trên xuống dưới từ trái sang phải. VD: 가 :ta thấy phụ âm (k,g) đầu tiên nên ta đọc cờ sau đó tới nguyên âm a =>đọc là ka 나 : ta thấy phụ âm (n) đầu tiên nên ta đọc nờ sau đó tới nguyên âm a =>đọc là na 과 : ta thấy phụ âm (k) đầu tiên nên ta đọc kờ sau đó tới nguyên âm oa =>đọc là koa.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> CHỮ NÀY LÀ CHỮ GÌ NHỈ? •조료체 •브뎌무 •크혀페 •쩨뗘테 •뀨랴네 •뵤다치 •티머비.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 가 구 :ĐỒ DÙNG GỖ TRONG GIA ĐÌNH 꼬 리 :CÁI ĐUÔI.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 두 부 :ĐẬU PHỤ 애 기 :EM BÉ NHỎ.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 푸 도 :QUẢ NHO TÍM 비 누 :XÀ PHÒNG.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 이 야 기 :CÂU CHUYỆN 코 끼 리 :CON VOI.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 뛰 다 :CHẠY 치 마 :CÁI VÁY.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 여 자 :CON GÁI 오 빠 :ANH.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 쭈 꾸 미 :CON MỰC NHỎ 새 우 :CON TÔM.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> II/ 어 휘 (TỪ VỰNG). 싸 우 다 :CÃI NHAU 아 버 지 :BỐ,BA.
<span class='text_page_counter'>(16)</span>
<span class='text_page_counter'>(17)</span>