Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Chuyen de BDHSG CASIO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.02 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>đề kiểm tra đội tuyển HSG gi¶i to¸n trªn m¸y tÝnh cÇm tay n¨m häc 2009 - 2010 Quy định: 1) Thí sinh đợc dùng một trong các loại máy tính: Casio fx-500MS, Casio fx500ES, Casio fx-570MS, Casio fx-570ES, 2) Các kết quả tính toán gần đúng, nếu không nói gì thêm, lấy chính xác đến 10 ch÷ sè. Bài 1: Tính giá trị của biểu thức sau : a. A =. 2. 2. 2. 2. x y −x y− y + y ( 1+ xy )2 − ( x + y )2. 5 với x = − 199324. 2 3 b) B = 15- 1 3 0 .34 +0, (7 ) : 2 5. [. c) C =. ]. 1 3 3 1 3 4 + : − . + 2 4 7 3 7 5. ( ) [( ) ( )] ( 78 + 35 ). [( 29 + 35 ) :( 56 − 34 )]. và y =212 A = ..................... B = ………………….. C = …………………... Bài 2.Tính các tổng sau ( chính xác đến 0.0001) a) A =. 22 22 22 + +. .. .. . .+ 1 . 3 3 .5 2003. 2005. b) M =. 1 1 1 + +. .. . .. .. .+ √ 1+ √ 2 √ 2+ √ 3 √ 2007+ √2008. A=………………………….. M=………………….. Bài 3. Tính giá trị sau: a. Q = Cos( α + β − γ ¿ biết: sin α =0 , 6751 ; tg β=1 ,2162 ; Cos γ =0 . 2345. Q=………………... c) Cho tgx 2,345 (00  x  900 ) Tính gần đúng giá trị của biểu thức: 8cos3 x  2sin 3 x  cosx C råi ®iÒn kÕt qu¶ vµo « trèng. 2cosx  sin 3 x  sin 2 x. C ……………….. Bài 4. Giải phương trình: 1. a. y -. 1. 3+ 2+. y. = 1. 1 3+ 5. 1. 3+ 4+. 1 1 1+ 5. y = ................................ b. Tính giá trị biểu thức và tìm x rồi viết dưới dạng phân số hoặc hỗn số:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 5. 2003. A=. 3. 2+ 4+. 2 +1 = 3x. 5 7 6+ 8. 5. 2+. 4. 2+. 2+. A = …………… 329 = 1051. 4. 2+. 5 3. x = ………………………... 1. a = ………….. b = …………... 1. 3+ 5+. 1 a+. 1 b. Bài 5: Tính kết quả đúng ( không sai số ) của các biểu thức:( 10 điểm) a. Q = 3333355555 x 3333377777. b. H = 1234567892. Q = ……………………………….. H = …………………………………. c. Cho boán soá: 3 3 2. A=. [(2 ) ]. B=. 2 2 3. C = 3100. [(3 ) ]. D = 2200. Hãy so sánh số A với số B, số C với số D A……..B. C……..D. d.Chữ số cuối của 122007 là: e. Tìm dư và thương trong phép chia 1234567892 cho 123456 q = ……………………... r = …………………... Bài 6: Cho đa thức: P(x) = x3 + bx2 + cx + d vaø cho bieát : P(1) = -15, P(2) = -15 , P(3) = -9 a) Tìm các hệ số b,c,d của đa thức P(x) b) Tìm soá dö r1 trong pheùp chia P(x) cho (x-4) c) Tìm số dư r2 trong phép chia P(x) cho 2x + 3 ( chính xác đến hai chữ số ở phaàn thaäp phaân)..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> b = ……………………………….. c = …………………………………... d = ……………………………. r1 = ....................... ; r2 = ……………. Bài 7: Cho đa thức F(x) = x5 + x4 – 3x3 + 4x2 – 5x +m a) Tìm số dư trong phép chia F(x) cho x – 2,5 khi m = 2004 b) Tìm giá trị m để F(x) chia hết cho x – 2,5 Dö:…………………………. Bài 8: Cho dãy số Un =. m = ………………………... ( 5+ √ 7 )n − ( 5 − √ 7 )n 2 √7. Tính: u0; u1; u2; u3 :. u0 = ..................... u1 = ...................... u2 = ...................... u3= …………….. Bài 9: Cho tam giác ABC có AB = 19,5 ; AC = 26 ; BC = 32,5 a. Tính diện tích tam giác ABC b. Tính số đo góc ABC ABC = ………………………. SABC =……………………….. - Hết -. ĐÁP ÁN CHẤM Bài 1: (5 ñieåm) Tính giá trị của biểu thức sau: a. A =. x 2 y 2 − x 2 y − y 2+ y ( 1+ xy )2 − ( x + y )2. 2 3 b) B = 15- 1 3 0 .34 +0, (7 ) : 2 5. [. 5 với x = − 199324. ]. và y =212 A = 0.999755919. B = 13.93475783.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> c) C =. ( 12 + 34 ) :[( 37 − 13 ) .( 73 + 45 )] ( 78 + 35 ). [( 29 + 35 ) :( 56 − 34 )]. C = 0.734068222. Bài 2.( 4 điểm) Tính các tổng sau ( chính xác đến 0.0001) 2. 2. 2. 2. 2. 2. c) A = 1 . 3 + 3 .5 +. .. .. . .+ 2003. 2005 d) M =. A= 1.9990. 1 1 1 + +. .. . .. .. .+ √1+ √ 2 √ 2+ √ 3 √2007+ √2008. Bài 3. ( 5 điểm ) Tính giá trị sau: a. Q = Cos( α + β − γ ¿ biết:. M= - 43.8107. Q= 0.9583. sin α =0 , 6751 ; tg β=1 ,2162 ; Cos γ =0 . 2345. c) Cho tgx 2,345 (00  x  900 ) Tính gần đúng giá trị của biểu thức: C - 0.79958362 8cos3 x  2sin 3 x  cosx C råi ®iÒn kÕt qu¶ vµo « trèng. 2cosx  sin 3 x  sin 2 x. Bài 4. ( 8 điểm) Giải phương trình: 1. a. y -. 3+ 2+. y. =. 1. 3+. 1 3+. 1 5. y = 0.42335137795. 1 4+. 1 1+. 1 5. b. Tính giá trị biểu thức và tìm x rồi viết dưới dạng phân số hoặc hỗn số:.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 5. 2003. A=. 3. 2+ 4+. 5 7 6+ 8. 4. 2+. 2 +1 = 3x. 5. 2+ 2+. 4 2+. 104156 137 329 1 = 1051 1 3+ 1 5+ 1 a+ b. 5 3. a=7 b=9. x = 699. A=. 764. Bài 5: ( 10 điểm) Tính kết quả đúng ( không sai số ) của các biểu thức: a.Q = 3333355555 x 3333377777. b. H = 1234567892. Q = 11111333329876501235. H = 15241578750190521. c. Cho boán soá: 3 3 2. A=. [(2 ) ]. B=. 2 2 3. C = 3100. [(3 ) ]. D = 2200. Hãy so sánh số A với số B, số C với số D A<B. C<D. d.Chữ số cuối của 122007 là: 8 e. Tìm dư và thương trong phép chia 1234567892 cho 123456 q = 8005.042452. r = 5241. Bài 6: ( 6 điểm) Cho đa thức: P(x) = x3 + bx2 + cx + d vaø cho bieát : P(1) = -15, P(2) = -15 , P(3) = -9 a) Tìm các hệ số b,c,d của đa thức P(x) b) Tìm soá dö r1 trong pheùp chia P(x) cho (x-4) c) Tìm số dư r2 trong phép chia P(x) cho 2x + 3 ( chính xác đến hai chữ số ở phaàn thaäp phaân)..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> b = -3 d = -15. c=2 r1 = 9 ; r2 = -28.13. Bài 7: ( 4 điểm) Cho đa thức F(x) = x5 + x4 – 3x3 + 4x2 – 5x +m c) Tìm số dư trong phép chia F(x) cho x – 2,5 khi m = 2004 d) Tìm giá trị m để F(x) chia hết cho x – 2,5 Dö: 2145,40625. Bài 8: ( 4 điểm) Cho dãy số Un =. m = -102,34375 n. ( 5+ √7 ) − ( 5 − √ 7 ). n. 2 √7. Tính: u0; u1; u2; u3 :. u0 = 0. u1 = 1. u2 = 10. u3= 82. Bài 9: ( 4 điểm) Cho tam giác ABC có AB = 19,5 ; AC = 26 ; BC = 32,5 a. Tính diện tích tam giác ABC b. Tính số đo góc ABC SABC = 253,5 cm2. ABC = 5307048,370. - Hết -.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×