Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KIEM TRA CHUONG 12 DAI SO 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.46 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA CHƯƠNG 1,2 ĐẠI SỐ LỚP 10 I. MA TRẬN ĐỀ PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 10 câu=4điểm) Chủ đề. Nhận biết. Thông hiểu. Vận dụng thấp. Vận dụng cao. Tổng Điểm. Số câu Mệnh đề. Điểm 0,. Điểm. Số câu. Điểm. Số câu. Điểm. 1. 0,5. 1,0. Tập hợp và các phép toán. 1. 0,2. 0,2. Tập xác định của hàm số. 1. 0,2. 0,2. Giá trị của hàm số. 1. 0,2. 0,2. Xét tính chẵn lẻ. 1. Số câu. 1. 0,2. 0,2. Hàm số bậc nhất. 1. 0,2. 0,2. Hàm số bậc hai. 1. 0,2. 0,2. 15. 3,0. Tổng. 3. 0,6. 7. 1,4. 5,0. II.PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm) Chủ đề. Nhận biết. Thông hiểu. Vận dụng thấp. Vận dụng cao. Tổng Điểm. Số câu. Điểm. Số câu. Điểm. Pt bậc 2 tham số. Số câu. Điểm. Số câu. Điểm. 1. 1,0. 1,0. 1. 0,5. 1,0. Pt căn. 1. 1,0. Tọa độ. 1. 1,0. Pt chứa ẩn ở mẫu. 1. 0,5. Tích vô hướng Tổng. SỞ GD&ĐT NINH BÌNH TRƯỜNG THPT YÊN KHÁNH B. 1. 0,5. 4. 3,5. 1. 0,5. 1,5 1,0. 1. 0,5. 0,5. 2. 1,0. 5,0. ĐỀ KỂM TRA CHƯƠNG 1,2 MÔN ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian làm bài: 45phút; (25 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: ..............................

<span class='text_page_counter'>(2)</span> I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(4,0 ĐIỂM). Câu 1:Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến? A. Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau B. 9 là số nguyên tố 2 C. ( x  x)5, x   D. 18 là số chẵn 2 Câu 2:Cho mệnh đề: " x  , x  x  2  0" . Mệnh đề phủ định sẽ là: 2 A. " x  , x  x  2 0" 2 C. " x  , x  x  2 0". 2 B. " x  , x  x  2  0" 2 D. " x  , x  x  2  0". A   ;  3 B  2;   C  0; 4   A  B   C là: Câu 3:Cho ; ; . Khi đó  x   | 2  x  4  x   | 2 x  4 A. B.  x   | 2  x 4  x   | 2 x 4 C. D.. Câu 4:Cho X = (-5 ; 2), Y = (-2 ; 4). Tập hợp C X Y Y là tập hợp nào: A. (-5;-2) B. (-5 ; -2] C. (2;4). D. [2;4). x 1 x  3 là: Câu 5:Tập xác định của hàm số  1;3   3;  A. x  1 B. C. R \ {3} D. [-1; +∞)\{3} 2x  5 f ( x)  2 x  4 x  3 kết quả nào sau đây đúng? Câu 6:Cho hàm số 5 1 f (0)  ; f (1)  3 3 A. B. f ( 1) 4; f (3) 0 5 f (0)  3 ; f(1) không xác định C. D. Tất cả các câu trên đều đúng. y. Câu 7:Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn: y |1  x |  |1  x | B. y |1  2x |  |1  2x | A. x 2 1 y 2 | 2 x || 2x | D. y |1  x |  |1  x | C. Câu 8:Tọa độ các giao điểm của đồ thị hai hàm số y = x + 1 và y = x2 – 2x + 1 là: A. Không có giao điểm nào cả B. (0;4) và (1;3) C. (0;3) và (1;4) D. (0;1) và (3;4) Câu 9:Đường thẳng  1;1 A.. d m : y  m  2  x  m  1 B..   1;3. luôn đi qua điểm sau với mọi giá trị m:  1;  1  2;1 C. D.. 2 Câu 10:Cho hàm số y  x  2 x  3 ; Tìm câu đúng: A. Hàm số nghịch biến trên   ;1 B. Hàm số đồng biến trên (-2; +∞)     ; 1 C. Hàm số đồng biến trên D. Hàm số nghịch biến trên (1; +∞). II.PHẦN TỰ LUẬN(6,0 ĐIỂM)  11   35  A   3;  B  2;  2 ,   3  . Tìm Câu 1(1,0 điểm) Cho hai tập hợp Câu 2(2, 0 điểm) 1)Tìm tập xác định của các hàm số:. y=. 5 + 3- x x- 1. A ∩B. và. A ∪B.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ìï ïï x + 2 1- x khi x £ 1 f (x) = ïí ïï x + 3 khi 1 < x £ 5 ïï x + 1 ï î 2)Cho hàm số : .Tính giá trị ff(- 3); f (2); (5) . 2 Câu 3(2,0 điểm)Cho hàm số: y = x + 2x - 3 1)Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số. )Tìm tập hợp các giá trị của x sao cho y £ 0 2 2 Câu 4 (1,0điểm) Xác định hàm số bậc hai y ax  4 x  c biết rằng đồ thị của nó đi qua hai điểm A(1;-2), B(2;3).. ----------- HẾT ---------I.PHẦN TRẮC NGHIỆM( 4,0 ĐIỂM=Mỗi câu 0,4 điểm) CÂU 1 C. CÂU2 A. CÂU3 A. CÂU4 B. CÂU5 D. CÂU6 C. CÂU7 C. CÂU8 D. CÂU9 B. CÂU10 A. II.PHẦN TỰ LUẬN (6,0 Điểm). Câu 1. 2. 3. Đáp án  11  A  B  2;   2 35   A  B   3;  3  D   ;3 \  1. 0,5. 5 4 f ( 3) 1; f (2)  ; f (5)  3 3. TXĐ: D=R Có a=1>0; Đỉnh I(-1;-4) Bảng biến thiên Vẽ đồ thị y 0   3 x 1. 4 Ta có:. a  c 2   4a  c 11. Điểm 0,5. a 3  b  1. 1,0 1,0. 0,5 0,5 1,0 1,0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×