Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.01 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHƯƠNG TRÌNH-BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ 2 x 1 x 1 1.Tìm nghiệm của phương trình 3 2.3 1 0 :. A.1. B.0 .. C. 2. D. 1. 3 2.Tập nghiệm của phương trình 2 8 A. 5 . 4 B. 5 . C. 8. B. 1;5 .. 8 27 . C. 1. 1 x 2. 16 25 . B.2. . C. 3. .. 2 x 2. ?. x2 2. 8 0 ?. D.0 2x. 5.Tập nghiệm của phương trình A. 1;1. ?. D. 5. x 4.Tìm số nghiệm của phương trình: 2 3.2. A.1. x 2. D 4 .. 5 3.Tập nghiệm của phương trình 4 A. 5;1. 2 2 x. B. 0;1. 3 5. C. 1;0. . 3. 5. . 2x. 6.2 x 1. ?. D. 2; 2 x. x 6. Tập nghiệm của phương trình 3 8.3 2 15 0 ?. A. 2;log 3 25. .. B. 2;3. C. log 3 5;2. D. log 3 5;log 3 25. x x x x 7. Tìm số nghiệm của phương trình: 2.27 18 4.12 3.8 ?. 8.Nghiệm của phương trình A.x 1 log 2 3. .. 2x. 2. 2x. . B.x 2 log 2 3. A.0. B.1. . C. 2. D.3. 3 2. C. x 1 log 2 3. D.x 1 . log 2 3. x 1 x 2 9.Với giá trị nào của m thì phương trình 4 2 m 0 có hai nghiệm phân biệt:. A.m 1. B.m 0. C. m 1. D.0 m 1.. x 2 x 1 10.Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 28 ? A. 1; B. ;1 . C. ; D. 1;1 | x 1| 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 ? A. ; 1 3; . B. ; 1 3; C. 1;3 x. D. 1;3. x. 12. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3.2 2 0 ? A. 1;0 B. 0;1 C. 0;1 D. ;0 1; . x x 13.Tìm m để phương trình 9 2.3 3 m 0 nghiệm đúng với mọi x.. A.m 2. .. B.m 3. C. 2<m 3. D.m 2 x 2 3x 10. 1 1 3 14. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3 A. 0 B. 1 C. 9 x. 15.Tìm m để phương trình 4 2 A. 13 m 9. .. x 3. B.3 m 9. x 2. là: D. 1. 3 m có nghiệm x 1;3 C. 9 m 3 D. 13 m 3. x x 16.Tập xác định của hàm số y 9 10.3 9 y là :. A. ;0 2; . B. 2; . 17. Tập xác định của hàm số A.. B. \ {0}. y. C. ;0 2x 1 4 x 1 5.2 x 1. C. \ {-2;0}. .. D. \ {-2}. D. ;0 2; ..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> x x 18. Bất phương trình: 9 3 6 0 có tập nghiệm là:. A.. 1; . 19. Bpt: . B. ;1 2. x2 2x. C. 1;1. D. ; 1. 3. 2 có tập nghiệm:. B. 3; 1. A. 3;1 x 20. Phương trình 4. 2. x. 2x. 2. C. 1; 3. D. 1;3 .. x 1. 3 có nghiệm là: chọn 1 đáp án đúng x 1 x 1 x 0 x 0 x 2 x 1 x 2 A. B. C. D. x 1 2x 1 2 21. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 3 2m m 3 0 có nghiệm.. A.. 1 m ;0 2 B.. m 0; l . 3 m 1; 2 C.. x 22. Tập xác định D của hàm số y 1 3 D 2;3 . 2. m 0; . 5x 6. A. C.. D.. D 2;3. B.. D ; 2 3; . D.. D ; 2 3; . 2x 1 x 23. Tập nghiệm của bất phương trình 5 26.5 5 0 là:. 1;1 A. . ; 1 B. . 1; C. . ; 1 1; D. . x x 24. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2 2 0 là:. 1; A. . ;1 B. . 2; C. . ; 2 D. . C. x 3. D. x 2. 2 1 x . x. 25. Giải phương trình 16 8 A. x 3 B. x 2 x. x 1. 26. Cho phương trình: 3.25 2.5 7 0 và các phát biểu sau: (1) x 0 là nghiệm duy nhất của phương trình. (2) Phương trình có nghiệm dương. (3). Cả hai nghiệm của phương trình đều nhỏ hơn 1. 3 log 5 7 (4). Phương trình trên có tổng hai nghiệm bằng. Số phát biểu đúng là: A. 1. B. 2. C. 3. x 27. Tập nghiệm của bất phương trình 0,3. A. ; 2 1; . 28. Phương trình A. -1. 2. x. 0,09 là:. B. 2;1 x. . 21 . . C. ; 2 . 2x −1 =. A. x=4 30. Nghiệm của bất phương trình. D. 1;. x. 2 1 2 2 0. B. 2. 29. Nghiệm của phương trình. D. 4. 1 8. có tích các nghiệm là: C. 0. là:. B. x=−2 1 3. (). D. 1. x− 2. <. 1 27. C. x=3 là:. D. x=2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. x< 5. B. x> 5. C. x> −1. D. x< −1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>