Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

ON TAP DAO HAM LOP 113

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.57 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>I – TRẮC NGHIỆM. y  x3  2 x 2. . Câu 1. Đạo hàm của hàm số. . 2. là:. 5 4 3 A. y 6 x  20 x  16 x. 5 3 B. y 6 x  16 x. 5 4 3 C. y 6 x  20 x  4 x. 5 4 3 D. y 6 x  20 x  16 x. y  2x  x4. . Câu 2. Đạo hàm của hàm số A. C.. y 2017 2 x  x 4. . . Câu 4. Cho hàm số. 11 A. 3 . Câu 5. Cho hàm số. 2 A. 3. 2017. là:. 2016. B.. y 2017 2 x  x 4 2  4 x3. . . . y  f  x . . D.. y 2017 2 x  x 4. . 3.   2  4x . y 2017 2 x  x 4. . 2016. 2016. 3.  2 x .  3x  4 2 x  1 thì f  1 là: 1 B. 5. y  f  x   4x 1. C.  11. 11 D. 9. 1 C. 3. D.2. .  khi đó f  2  là:. 1 B. 6.   f   Câu 6. Cho hàm số y  f  x  cos x  sin x . Giá trị  4  là: 2. A.2. B.1. 2. C.  2. D.0.     cos x f    f    y  f  x   6  là: 1  sin x thì  6  Câu 7. Cho hàm số. 4 A. 3. 4 B. 9. 8 C. 9. 8 D. 3. 3 2 y  f x  2 x  3 x  36 x  1 . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f  x  0 là:   Câu 8. Cho hàm số. A.   3;2. B.   2;3. C.   6;4. D.   4;6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4 2  Câu 9. Cho hàm số y  f  x  x  2 x  3 . Với những giá trị nào của x thì f  x  dương?. A. x  0. B. x  0. C. x   1. D.  1  x  0. 3 2  Câu 10. Cho hàm số y  f  x  x  x  x  5 . Với những giá trị nào của x thì f  x  âm?. A..  1 x . 1 3. Câu 11. Cho hàm số. 1  x 1 3 B. y  f  x . A.   ;0. 1  x 1 3 C.. C.   ;  1   1;  . y  f  x   2 x  3x 2. 1    ;  3 A. . . x2  1 x 2  1 . Tập nghiệm của bất phương trình f  x  0 là:. B.  0; . Câu 12. Cho hàm số. 2 x2 3 D.. . D.   1;1.  . Tập nghiệm của bất phương trình f  x   0 là:.  2  0;  B.  3 . 1 2  ;  C.  3 3 . 1   ;    D.  3.   cos   3x  6  C..    3sin   3 x  6  D..   y sin   3x  6  có đạo hàm là: Câu 13. Hàm số   3cos   3 x  6  A..    3cos   3x  6  B.. Câu 14. Đạo hàm của hàm số y 3sin 2 x  2cos3 x là: A. y 3cos 2 x  2sin 3 x. B. y 6cos 2 x  2sin 3 x. C. y 6cos 2 x  6sin 3 x. C. y 6cos 2 x  6sin 3 x. Câu 15. Đạo hàm của hàm số y x cot 2 x là: A. C.. y cot 2 x . 2x cos 2 x. y cot 2 x . 2x cos 2 2 x. Câu 16. Đạo hàm của hàm số 3 2. A. sin 3 x. . B. C. y cot 3x . 1. 3. 2. 2. cos 2 x. B. sin 3 x. . y cot 2 x . 2x cos 2 x. y cot 2 x . 2x cos 2 2 x. 1 tan 2 x 2 là: 1. 3. 2. 2. cos 2 x. C. sin 3 x. . x. 1. 2. 2. cos 2 x. D. sin 3x. . 1 cos 2 2 x.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> x3 y   2x2  x  2 3 Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đò thị hàm số song song với đường thẳng  d  : y  2 x  5 là:  y  2 x  4  y  2 x  2 A. . 4  y  2 x   3  B.  y  2 x  2. 2  y  2 x   3  C.  y  2 x  2.  y  2 x  3  y  2 x  1 D. . 3 Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đò thị hàm số y x vuông góc với đường thẳng    : x  27 y  54 0 là:.  x  27 y  54 0  x  27 y  54 0 A. .  27 x  y  3 0  27 x  y  3 0 B. .  x  27 y  3 0  x  27 y  3 0 C. .  27 x  y  54 0  27 x  y  54 0 D. . 3 2 Câu 19. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s t  3t  5t  2 . Trong đó t tính bằng giây và s tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t 2s là:. A. 4m / s. B. 5m / s. C. 6m / s. D. 7m / s. 2.  2  3x  y    2 x  1  là: Câu 20. Đạo hàm của hàm số  14 A. . 2 x  1. 2. .. 2  3x 2x 1. 4 B. . 2 x  1. 2. .. 2  3x 2x 1. 16 C. . 2 x  1. 2. .. 2  3x 2x 1.  2  3x  2  D.  2 x  1 .   f  x  cot  2 x   4  . Hãy chọn khẳng định sai ?  Câu 21. Cho hàm số  A. f  0   4.   f   0 B.  3 . Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số. 1  3 x  y  0  3  A.  3x  y  11 0. 1  3 x  y  0  3  B.  3x  y  11 0.   f    2 C.  8 . y .   f    4 D.  2 . 1 3 x  x2  2 3 có hệ số góc k  3 là:. 1  3 x  y  0  3  C.  3x  y  11 0. 1  3 x  y  0  3  D.  3 x  y  11 0. Câu 23. Điện lượng truyền trong dây dẫn mạch dao động LC có phương trình   q 6cos  t    C  3 6 thì cường độ dòng điện tức thời tại thời điểm t0 4s là:.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.  0,866A. C.  1,866A. B.1A. D. 0,866A. 1 s  t   gt 2 , g 9,8m / s  2 Câu 24. Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động là . Vận tốc tại thời điểm t 2 s là: A.19,6m / s. B.16,9m / s. C. 29,6m / s. D. 26,9m / s. II – TỰ LUẬN Bài 1. Tính các đạo hàm sau 3x 4 4 x3 5 x 2 y    3x  7 2 y  x  2  x3  3 y  sin 3 x  x 4 3 2 1) 2) 3) 2 1 x 1 x  x 3 2 5 3sin 2 x  2 y  y y     2 x  3 x y  1 x cos3x 1  x  x2 x 4 x3 x 4) 5) 6) 7) 3 2 Bài 2. Gọi  C  là đò thị hàm số y x  5 x  2 . Viết phương trình tiếp tuyến của  C  .. 1) Tại điểm có hoành độ x0 2 . 2) Tại điểm có tung độ y0  2 . Bài 3. Gọi.  C. là đồ thị hàm số. y. y0 .  2x 1 x  3 . Viết phương trình tiếp tuyến của  C  .. 3 5.. 1) Tại điểm có tung độ 2) Tại giao điểm của  C  với hai trục Ox, Oy . 3 2  Bài 4. Cho hàm số f  x  mx  3 x  mx  5 . Xác định m để f  x   0 với mọi x   .. x3 f  x    2 x 2  mx  5  3 Bài 5. Cho hàm số . Xác định m để f  x   0 với mọi x   ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×