Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

kiem tra toan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.1 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 7. I. Trắc nghiệm: ( 2 điểm) Câu 1. Đa thức -2x4 + x2 – 3x + 5 có bậc là A. -2 B. 7 C. 5 2 3 Câu 2. Giá trị của biểu thức 2x y tại x = -2; y = -1 là A. -8 B. 8 C. 24. Đề lẻ D. 4 D. -24. Câu 3. Nghiệm của đa thức 2x + 1 là. 1. 1. A. 2 D. 2 C. -2 B. - 0,5 Câu 4. Đa thức x4 + 3 có số nghiệm là A. 4 B. 3 C. 0 D. 1 II.Tự luận: ( 8 điểm) Câu 1. (3 điểm) Cho biểu thức P(x) = x6 + 5x3 + 1 + 6x2 + 2x - 2x3 - 4x2 - 5- x6 a) Rút gọn và sắp xếp đa thức trên theo luỹ thừa giảm dần của biến. b) Tính P(2). Câu 2. (3 điểm) Cho hai đa thức: P(x) = x4 - 2x3 + 5x2 + 3x - 1 Q(x) = - x3 - 3x2 + 2x + 2 a) Tính P(x) + Q(x) b, Tính P(x) - Q(x) Câu 3. (2 điểm) Tìm nghiệm của các đa thức a, 2x – 6 b, x2 + 3x c, x2 + 2x + 3. TRƯỜNG THCS. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ LỚP 7. I. Trắc nghiệm: ( 2 điểm) 4. Câu 1. Đa thức -2x + x – 3x + 5 có bậc là A. -2 B. 4 C. 5 2 3 Câu 2. Giá trị của biểu thức 2x y tại x = -2; y = -1 là A. 8 B. -8 C. 24 Câu 3. Nghiệm của đa thức 2x + 1 là. 1. Đề chẵn. 2. D. 7 D. -24 1. A. 2 D. 2 C. - 0,5 B. -2 Câu 4. Đa thức x4 + 3 có số nghiệm là A. 0 B. 3 C. 4 D. 1 II.Tự luận: ( 8 điểm) Câu 1. (3 điểm) Cho biểu thức P(x) = x6 + 5x3 + 1 + 6x2 + 2x - 2x3 - 4x2 - 5- x6 a) Rút gọn và sắp xếp đa thức trên theo luỹ thừa giảm dần của biến. b) Tính P(2). Câu 2. (3 điểm) Cho hai đa thức: P(x) = x4 - 2x3 + 5x2 + 3x - 1 Q(x) = - x3 - 3x2 + 2x + 2 b) Tính P(x) + Q(x) b, Tính P(x) - Q(x) Câu 3. (2 điểm) Tìm nghiệm của các đa thức a, 3x – 6 b, x2 - 3x c, x2 + 2x + 3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×