Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.09 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III – HỌC KỲ I Môn : Toán lớp 12CB Thời gian làm bài : 45 phút ( Bài kiểm tra gồm có 32 câu ). Họ và Tên : ……………………………………..…………………………….. Lớp: …………. Mã đề: …………….. Câu 1: Cho � là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương �, � ? A. C.. loga. x loga x y log a y. loga. x log a x loga y y. B. D.. Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình A. � = − 3.. loga. x loga x y y. log a. x loga x log a y y. log2 1 x 2. B. � = − 4.. C. � = 3.. D. � = 5.. P loga b 2 c3 Câu 3. Cho loga b 2;loga c 3 . Tính. A. � = 108.. B. � = 13.. Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y . A.. 1 2 x 1 ln 2. y log 2 2 x 1. y . B.. C. � = 31.. 3 13 S 2 A.. B.. .. 2 2 x 1 ln 2. Câu 5. Tìm tập nghiệm � của phương trình. D. � = 30.. 2 2x 1 C. log 2 x 1 log 1 x 1 1. S 3. y . D.. y . 1 2x 1. 2. C.. . S 2. . 5;2 5. D.. . . S 2 5. x Câu 6: Tính đạo hàm hàm số sau: y 2017. x 1 A. y' x.2017. x B. y' ln2017.2017. Câu 7 : Tìm nghiệm của phương trình : A. x=3. x 1 C. y' 2017. log 2 x 5 4. B. x=13. 2017 x y' ln 2017 D.. . C. x=21. D. x=11.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 8: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?. A.. log 2 a . 1 log 2 a. B. log 2 a log a 2. C. log 2 a log a 2. D.. log 2 a . 1 log a 2. Câu 9: Với mọi a, b, x là các số dương thỏa mãn log 2 x 5log 2 a 3log 2 b , mệnh đề nào dưới đây đúng ? 5 3 A. x a b. B. x=5a+3b. C. x=3a+5b. 5 3 D. x= a b. x Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3 m có nghiệm thực.. A. m 0. B. m 0. Câu 11: Tập xác định của hàm số. 3 R\ 2 A.. y. C. m 0. 2 52x 125 là:. 3 ( ; ) B. 2. Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số A.. D 0; . D. m 1. C.. R \ 3. y x 2 x 2 . B. D . C.. D.. R \ 0. 3. D ; 1 2; . D.. D \ 1; 2. 0 a 1 Câu 13: Hàm số y loga x có nghĩa khi . A. x 0. B. x 0. C. x 0. D. x 0. 1 C. (x )' x. 1 D. (x )' .x. C. y x. x D. y 3. Câu 14: Chọn mệnh đề đúng 1 A. (x )' x. 1 B. (x )' .x. Câu 15: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ A. y x. 2. B. y x. 1 2. x x1 x Câu 16: Cho phương trình 4 2 3 0 . Khi đặt t 2 ta được phương trình nào dưới đây?. 2 A. 2t 3 0. 2 B. t t 3 0. C. 4t 3 0. 2 D. t 2t 3 0.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> I log a a Câu 17: Cho a là số thực dương khác 1. Tính. A.. I. 1 2. B. I 0. C. I 2. D. I 2. P log a b3 log a2 b 6 Câu 18: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt Mệnh đề. nào dưới đây đúng ? A. P 9 log a b. B. P 27 log a b. Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số A.. D R \ 2. B.. C. P 15log a b. y log 5. D. P 6 log a b. x 3 x2. D ( ; 2) 3; . C. D ( 2;3). D. D ( ; 2) (3; ). 2 Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x 5log 2 x 4 0. A. S = (− ∞; 2] ∪ [16; + ∞) .. B. S= [2; 16] .. C.S= (0; 2] ∪ [16; + ∞) .. D. S = (− ∞; 1] ∪ [4; + ∞) 1. 3 Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số y ( x 1). A. D ( ;1). B. D (1; ). C. D R. D.. D R \ 1. Câu 22: Cho log a x 3, log b x 4 với a, b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x 7 P 12 A.. 1 P 12 B.. Câu 23 Tìm nghiệm của phương trình A. x 6. B. x 6. C. P 12 log 25 ( x 1) . 12 P 7 D.. 1 2. C. x 4. a2 I log a 2 4 Câu 24: Cho a là số thực dương khác 2. Tính. D.. x. 23 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. I. 1 2. B. I 2. C.. I . 1 2. D. I 2. Câu 25: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 3 (2 x 1) log 3 ( x 1) 1 A.. S 4. B.. S 3. C.. S 2. D.. S 1. x x Câu 26: Cho hai hàm số y a , y b với a, b là hai số thực dương. khác 1, lần lượt có đồ thị là (C1 ) và (C2 ) như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 0 a b 1. B. 0 b 1 a. C. 0 a 1 b. D. 0 b a 1. Câu 27: Cho log 3 a 2 và A.. I. 5 4. log 2 b . 1 I 2log 3 log 3 (3a ) log 1 b 2 2 . Tính 4. C. I 0. B. I 4. D.. I. 3 2. 5 3 3 Câu 28: Rút gọn biểu thức Q b : b với b 0. A. Q b. 2. B. Q b. 5 9. C. Q b. 4 3. D. Q b. 4 3. 2 Câu 29.Tìm tập xác định D của hàm số y= log 3 ( x 4 x 3). A. D=( ; 2 2) (2 2; ). B. D=(1;3). C. D= ( ;1) (3; ). D. D=. 2. . 2;1 3; 2 2. . Câu 30. Với các số thực dương x,y tùy ý , đặt log 3 x a, log 3 y b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? 3. 3. x a log 27 b 2 y A.. x a log 27 b 2 y B.. 3. 3. x a log 27 9 b 2 y C.. x a log 27 9 b 2 y D.. Câu 31: Cho > b. Kết luận nào sau đây là đúng? A. < b. B. > b. C. + b = 0. D. .b = 1.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 32: Một người gửi 15 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kỳ hạn một quý với lãi suất 1,65% một quý. Hỏi sau bao nhiêu tháng thì người đó có được nhiều hơn 20 triệu ? A.54 tháng . B. 51 tháng . C. 56 tháng . D. 57 tháng ..
<span class='text_page_counter'>(6)</span>