Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

loc mu lo ga

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.21 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MU LO GA 101 x x 1 x Câu 1: Cho phương trình 4  2  3 0. Khi đặt t 2 , ta được phương trình nào dưới đây? 2 A. 2t  3 0. 2 B. t  t  3 0. C. 4t  3 0. Câu 6: Cho a là số thực dương khác 1. Tính I = 1 I A. 2. B. I = 0. 2 D. t  2t  3 0. log a a. C. I = -2. D. I = 2. Câu 15: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt nào dưới đây đúng? A.. P 9log a b. B.. P 27log a b. Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số A.. D R \   2. B.. C.. D   2;3. D.. C.. P 15log a b. y log5. D.. P log a b3  log a2 b6. . Mệnh đề. P 6log a b. x 3 x 2. D   ;  2   3;   D   ;  2   3;  . 2 Câu 17: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  5log2 x  4 0. A. C.. S   ;2   16;  . B.. S  0;2   16;  . D.. S  2;16 S   ;1   4;  . x  1 Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y = . A. D =.   ;1. B..  1;. C. D = R. 1 3. D.. D R \  1. Câu 35: Một người gửi 50 triệu đồng vào môt ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 100 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? Giả định trong suốt thời gian gửi lãi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 13 năm. B. 14 năm. C. 12 năm. D. 11 năm. Câu 39: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình. log23 x  m log3 x  2m  7 0. hai nghiệm thực x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 81 . A. m = -4. B. m = 4. C. m = 81. D. m = 44. có.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> log a x. Câu 42. Cho 7 A. 12. =3,. log b x. = 4 với a, b là các số thực lớn hơn 1. Tính. 1 B. 12. 12 D. 7. C. 12. Câu 47: Xét số thực dương x, y thỏa mãn của P = x + y. log3. P log ab x. 1  xy 3xy  x  2y  4 x  2y . Tìm giá trị nhỏ nhất. 9 11  19 9 11  19 18 11  29 2 11  3 9 9 21 3 A. B. C. D.. 102 Câu 6: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y? A.. C.. log a. x log a x  log a y. y. log a. x log a  x  y  . y. B.. log a. x log a x  log a y. y. log a. x log a x  . y log a y. D.. Câu 9: Tìm nghiệm của phương trình log 2  1  x  2. B. x  3.. A. x  4.. C. x 3.. D. x 5.. 1 3 6 Câu 13: Rút gọn biểu thức P x . x với x  0 . 1. 2 B. P x .. A. P x 8 .. Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số 1 .  2x  1 ln2. y . A.. Câu 29: Cho. log a b 2. A. P 31.. y . B. và. 2 .  2x  1 ln2. log a c 3. . Tính. 2 y  . 2x  1 C.. . . C. S  3 .. . C. P = 30.. Câu 30: Tìm tập nghiệm S của phương trình. . 1 y  . 2x  1 D.. P log a b2c3 .. B. P = 13.. S  2 5 .. D. P x 9 .. y log 2  2x  1 .. log. A.. 2. C. P  x .. 2. D. P = 108..  x  1  log 1  x  1 1. 2. B.. . . S  2  5;2  5 ..  3  13  S  . 2    D..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> x x 1 Câu 31: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4  2  m 0 có hai nghiệm thực phận biệt.. A. m    ;1  .. B. m   0;   .. C.. m   0;1. .. Câu 37: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn 1  log 12 x  log 12 y M 2log 12  x  3y . 1 M . 4 A.. D. m   0;1  .. x2  9y 2 6xy . Tính. . B. M 1.. 1 M . 2 C.. 1 M . 3 D.. Câu 41: Đầu năm 2016, ông A thành lập công một công ty. Tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong năm 2016 là 1 tỷ đồng. Biết rằng cứ sau mỗi năm thì tổng số tiền dùng để trả lương cho nhân viên trong cả năm đó tăng thêm 15% so với năm trước. Hỏi năm nào dưới đây là năm đầu tiên mà tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong cả năm lớn hơn 2 tỷ đồng ? A. Năm 2023. B. Năm 2022. Câu 46: Xét các số thực dương a,b thỏa mãn. C. Năm 2021 log 2. D. Năm 2020. 1  ab 2ab  a  b  3 a b . Tìm giá trị nhỏ nhất. Pmin của P a  2b .. 2 10  3 Pmin  . 2 A.. 3 10  7 Pmin  . 2 B.. 2 10  1 Pmin  . 2 C.. 2 10  5 Pmin  . 2 D.. 103 1 log 25  x  1  . 2 Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình. A. x  6.. B. x 6.. C. x 4.. 23 x . 2 D.. Câu 11: Tìm tâp nghiệm S của phương trình log3  2x  1  log3  x  1 1. A. S  4 .. B. S  3 .. C. S   2 .. D. S  1 .. 1 I 2log 3  log 3  3a    log 1 b2 log 3 a 2,log 2 b  2 . Tính 4 Câu 28: Cho . 5 I . 4 A.. B. I 4.. C. I 0.. 3 I . 2 D..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 5 3 3 Câu 29: Rút gọn biểu thức Q b : b với b > 0. 5. 2 A. Q b .. . 9 B. Q b .. 4. Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số định là  . A. m 0.. 4. 3 C. Q b .. B. m  0.. 3 D. Q b .. y log x2  2x  m  1. . C. m 2..  có tập xác. D. m  2.. Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 22 x  2log 2 x  3m  2  0. có nghiệm thực. 2 m . 3 B.. A. m  1.. C. m  0.. D. m 1.. 2 2 Câu 43: Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a  b 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng ?. 1 log  a  b    log a  log b  . 2 A.. B. log  a  b  1  log a  log b.. 1 log  a  b    1  log a  log b  . 2 C.. 1 log  a  b   log a  log b. 2 D.. 9t f  t  t 9  m2 với m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị Câu 50: Xét hàm số f  x   f  y  1 ex y e  x  y . của m sao cho của S. A. 0.. với mọi số thực x, y thỏa mãn. B. 1.. . Tìm số phần tử. C. Vô số.. D. 2.. 104 Câu 5: Tìm nghiệm của phương trình log2  x  5 4 A. x = 21. B. x = 3. C. x = 11. D. x = 13. Câu 8: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.. log2 a log a 2. B.. log 2 a . 1 log 2 a. C.. x Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số y 7 x. A.. 7 dx 7. x. ln7  C. x. B.. 7 dx . 7x C ln7. log 2 a . 1 log a 2. D.. log 2 a  log a 2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> x. C.. 7 dx 7. x 1. x. C. 7 dx . D.. 7x 1 C x 1. Câu 11: Tìm tập xác định D của hàm số. y  x2  x  2. . A. D R. B. D  0;  . C. D   ;  1   2;  . D. D R \   1;2. . 3. Câu 19: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3x = m có nghiệm thực. B. m 0. A. m 1. C. m  0. Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số A.. .  . D  2  2;1  3;2  2. C. D   ;1    3;  . . D. m 0. log 3 x 2  4x+3. . . B. D  1;3 D.. .  . D   ;2  2  2  2; . . Câu 29: Với mọi a, b, x là các số thực dương thỏa mãn log 2 x 5log2 a  3log 2 b , mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 3 B. x 3a  5b C. x a  b. A. x 3a  5b. 5 3 D. x a b. x x 1 Câu 31: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 9  2.3  m 0 có hai nghiệm thực x1; x2 thỏa mãn x1 + x2 = 1. A. m = 6. B. m = -3. C. m = 3. D. m = 1. Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số xác định là R. A. m 0. B. 0  m  3. C. m   1 hoặc m  0. D. m  0. y ln x 2  2x  m  1. .  có tập. Câu 43: Với các số thực dương x, y tùy ý đặt log3 x  , log3 y  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3.  x  log 27  9     y  2   A.. 3.   .  x  log 27     y  2   B..  x   log 27  9       y  2     C..  x  log 27     y  2   D.. 3. 3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2 Câu 46: Xét số nguyên dương a, b sao cho phương trình a ln x  bln x  5 0 có hai 2. nghiệm phân biệt x1; x2 và phương trình 5log x  blogx  a 0 có hai nghiệm phân biệt x3; x4 thỏa mãn x1x2 > x3x4. Tìm giá trị nhỏ nhất Smin của S = 2a + 3b. A. 30. B. 25. C. 33. D. 17.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×