Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.4 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>2x 3 x 0 2 3 <NB>Tập nghiệm của bất phương trình là: 9 ; . 4 <$> 9 4 ; . <$> 9 4 ; . <$> 9 ; . 4 <$> . <TH> Tập nghiệm của bất phương trình. 3 x 2 . 1 x 1 2 2 là:. 12 5 ; . <$> 12 5 ; . <$> ( ;. 12 ] 5. ( ;. 12 ] 5. <$>. <$>. 2x 1 2 x 1 4 3x 3 x <TH>Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 là: 3 2; 4 <$> 3 4 ; <$> 3 2; 4 <$> ; 2 <$>.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 1 <TH> Tập nghiệm của bất phương trình 4 x là ( ;1) (4; ) <$> <$>. ( ; 1) (4; ). <$> (1; 4) <$> ( ;1] (4; ). <NB>Biễu diễn hình học miền nghiệm của bất phương trình x 2 y 3 0 là: 1 3 y x 2 2 <$>Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (d):. (không bao gồm đường thẳng (d)). 1 3 y x 2 2 (không <$>Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (d):. bao gồm đường thẳng (d)). 1 3 y x 2 2 <$>Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (d):. (bao gồm đường thẳng (d)). 1 3 y x 2 2 (bao gồm <$>Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (d):. đường thẳng (d)).. <TH>Gọi x, y là điểm thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình lớn nhất của. F x; y 2 x 3 y. là:. <$> -1 <$> 1 <$>2 <$>-2 2 <NB>Tập xác định của hàm số y 2 x 5 x 2 là:. 1 ; 2; . 2 <$> 1 ; 2; . 2 <$> . x 2 y 1 0 2 x 3 y 2 0 x 1 . . Giá trị.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 ;2. <$> 2 1 ; 2 . <$> 2 . x2 5x 6 0 x 1 <NB>Tập nghiệm của bất phương trình là <$> (1; 2] [3; ) <$> <$> <$>. ( ;1) [2;3] (1;3] [2;3].
<span class='text_page_counter'>(4)</span>