Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

BAI TAP HAM SO LUONG GIAC VA PHUONG TRINH LUONG GIAC LOP 11 HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (254.54 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LỚP 11 CƠ BẢN (Giáo viên: Nguyễn Đắc Tuấn – THPT Vinh Lộc) I.. BÀI TẬP HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC:. Bài 1. Tìm tập xác định của hàm số: a). y  2  sinx; b) y . e) y .   1  cos 2 x   ; c) y  tan  2 x   ; d) y  cot  x   ; 3 6 sin x  . 1  cos x x ; f) y  tan 2 x  cot . 1  sinx 2. Bài 2. Xét tính chẵn lẻ của hàm số: a). y  3sin x;. b) y  sinx  cos x;. c) y  sinx.cos2 x  cot x.. Bài 3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: a). II.. y  2cos x  2;.  . b) y  2sin  x . .   1; c) y  1  cos2 x  3. 3. BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC:. Bài 4. Giải các phương trình:. 3 ; 2. a) sinx  . b) sinx . 2 ; 3.  . c) sin  x . . 2 4 ; d) sin 2 x  ;  4 2 3.   e) sin  2 x  5  sin   x  ; 5  Bài 5. Giải các phương trình: a). cos x  . 2 ; 2. 3 e) cos3x   ; 2. b) cos x .  1 1  ; c) cos  2 x  1  cos  2 x  1 ; d) cos  2 x     ; 2 2 2 . 1 3. f) cos x  .. Bài 6. Giải các phương trình: a). tan x  1;. b) tan x  3;. c) tan 2 x .  3 1  ; e) cot  x     1; ; d) tan  2 x     5 3 2 . f).   cot  2 x    3. 3  Bài 7. Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng đã cho: a) sin 2 x . 1 với 0  x  2 ; 2. b) cos x . 3 với   x   ; c) cot 3x   3 với 0  x   . 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số: a) y . 1  cos x ; 2sin x  2. b) y . sin  x  2  ; cos2 x  cos x. c) y . tan x ; 1  tan x. d) y . 1 . 3 cot 2 x  1. Bài 9. Giải phương trình: a). 3 tan 2 x  3  0;. b) 2sin 2 x  5sin x  3  0;. c) cot 2 3x  cot 3 x  2  0; d) 2cos 2 x  2cos x  2;. e) 5tan x  2cot x  3  0; Bài 10. Giải phương trình: a). 3 sinx  cos x  1;. e) 3cos x  4sin x  5;. b) sinx  cos x  1;. c). 3 cos x  sinx  2; d). 3 cos x  sinx  2sin 2 x;. f) 2sin 2 x  2cos 2 x  2; g) 5sin 2 x  6cos2 x  13.. Bài 11. Giải phương trình: a) 4sin 2 x  5sin x.cos x  6cos 2 x  0;. b) 2sin 2 x  5sin x.cos x  cos2 x  2;. c) sin 2 x  3 sin x.cos x  2cos2 x  1;. d) sin 2 x.sin5x  sin3x.sin 4 x;. Bài 12. Dùng công thức hạ bậc để giải các phương trình sau: a) sin 2 x  sin 2 3x  2sin 2 2 x;. b) sin 2 4 x  sin 2 3x  sin 2 2 x  sin 2 x;. c) cos2 x  cos2 2 x  cos 2 3x  cos 2 4 x  2. Bài 13. Giải các phương trình sau: a). 1  tan x 1  sin 2 x   1  tan x;. b) tan x  tan 2 x  sin3x.cos x; c) tan x  cot 2 x  2cot 4 x;. Bài 14. Giải các phương trình: a) cos4 x  12sin 2 x  1  0;. b). sin 2 x  2cos x  sin x  1  0; tan x  3. c) sin 2 x.cos x  sin x.cos x  cos 2 x  sin x  cos x; d) e) 1  sin 2 x  cos2 x  2 2 cos x;. f) sin3 x  3 cos3 x  sin x.cos2 x  3 sin 2 x.cos x;. g) 2sin x 1  cos2 x   sin 2 x  1  2cos x; i) 1  2sin x  .cos x  1  sin x  cos x; 2. k) 8sin x . 3 1  ; cos x sin x. n) cos3x  cos5x  sinx;. 1  sin 2 x  cos 2 x  2.sin x.sin 2 x; 1  cot 2 x. h). 3 cos5x  2sin 3x.cos 2 x  sin x  0;. j) sin 2 x  cos2 x  3sin x  cos x 1  0;. l) 1  cos x  cos2 x  cos3x  0; m) cot x  tan x  4sin 2 x  p) 2sin 2 2 x  sin x  sin 7 x 1  0. ---Hết---. 2 ; sin 2 x.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×