Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (371.34 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>38 bài tập - Ôn tập tổng hợp về Lượng giác (Trắc nghiệm) - File word có lời giải chi tiết Câu 1. Cho 0 A.. . thỏa mãn sin 2 sin 2 . Khi đó tan có giá trị bằng: 2 4 2 . 94 2 7. B.. Câu 2. Phương trình sin 2 x A. 1. 94 2 7. 9 4 2 7. D. . 94 2 7. 1 có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x 2. B. 2. C. 3. Câu 3. Tập xác định của hàm số y . D. 4. 1 cos 2 x là: 1 sin 2 x. A.. \ k ; k 2 . C.. C.. B.. \ k ; k 8 . D.. \ k ; k 4 . Câu 4. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x trên đoạn ; lần lượt là: 2 3 A. . 3 ; 1 2. B. . 3 ; 2 2. 3 ; 1 2. C.. D. 1; 3. Câu 5. Hàm số y cos x nghịch biến trên khoảng:. 19 B. ;10 2 . 11 A. ; 5 2 Câu 6. Cho 0 A.. 94 2 7. 11 C. ;7 2 . 3 D. ; 2 2. . thỏa mãn sin 2 sin 2 . Khi đó tan có giá trị bằng: 2 4 2 B.. 9 4 2 7. C.. 9 4 2 7. D.. 94 2 7. Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin 2 x cos 2 x lần lượt là: A. 2; −1 Câu 8. Cho sin x A. 8. B. 3; −1. C. −1; −3. D. 3; 1. C. 6. D. 7. 3 và x . Tính tan x 5 2 4 B. 5.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 9. Điều kiện xác định của hàm số y . A. x . 3. tan x là: cos x 1. x 2 k B. x k 3. k 2. x k D. 2 x k 2. C. x k 2. Câu 10. Tập xác định của hàm số y . 2 cos x là: 1 tan x 3 . A.. 5 \ k , k 6 . B.. \ l , l 12 . C.. 5 \ k 2 , l , k , l 12 6 . D.. 5 \ k , l , k , l 12 6 . Câu 11. Tập xác định của hàm số y . cot x là: cos x 1. A.. \ k 2 , k 2 . B.. \ k , k . C.. k \ ,k 2 . D.. \ k 2 , k . . Câu 12. Chu kỳ của hàm số y tan x là: 4 A. . B.. 4. C. 2. D.. 2. Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 sin x cos x là: A. 2 2 Câu 14. Cho cos A.. 25 107. B. 2 2. C. 2 2. D. 2 2. 3 3 2sin 2 với . Tính giá trị P . 5 2 4 cos 2 B.. 28 107. C.. 27 107. D.. 51 107.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 15. Cho cos 2 A.. 4 với . Tính giá trị P 1 tan cos . 5 2 4 . 2 5 5. B. . 2 5 5. C. . 5 5. D.. 5 5. Câu 16. Tìm m để phương trình 5cos x m sin x m 1 có nghiệm. A. m 24. B. m 24. Câu 17. Phương trình:. C. m 12. 3 sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:. 1 A. sin 3x 6 2 . B. sin 3x 6 6 . 1 C. sin 3x 6 2 . 1 D. sin 3x 6 2 . Câu 18. Tính giá trị của biểu thức P 1 3cos 2 2 3cos 2 biết sin A.. 9 14. D. m 13. B.. 16 9. C.. 14 9. 2 . 3 D.. 7 3. Câu 19. Hàm số y cos2 4 x 1 tuần hoàn với chu kỳ: A.. 4. B.. 2. C. 2. D. 4. 1 Câu 20. Cho góc ; và sin . Tính sin . 6 5 2 A.. 15 2 5 10. Câu 21. Cho sin A.. 2 5 3. B.. 15 2 5 10. C.. 15 2 5 10. D.. 2 1 sin 2 cos 2 với 0 . Tính giá trị P . 3 2 sin cos B. 1. C.. 1 2. D. 3 3. Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 0. 15 2 5 10. B. 3. C. 2. x x 1 Câu 23. Cho sin cos và x ; . Tính sin 2x . 2 2 2 2 . D. 5.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. . 2 7 9. Câu 24. Cho. B.. 3 7 8. 7 8. D.. 2 và tan 1 . Tính giá trị A cos sin 2 4 6 B.. Câu 25. Cho sin A.. C. . . 3 2. A.. 3 7 8. 1 2. C.. 15 2. D. . 3 2. 1 . Tính giá trị P sin 4 2sin cos 4. 119 128. B. . 123 256. Câu 26. Tập xác định của hàm số y A.. \ k , k . C.. k \ ,k 2 . C.. 123 256. D. Đáp án khác. sin x 2 là: cos x 1. . B.. \ k 2 , k . D.. \ k 2 , k . . . Câu 27. Hàm số y tan cos x chỉ không xác định tại: 2 A. x 0. B. x 0, x . . C. x k , k . D. x k. C. 0; 2. 3 D. ; 2 . 2. ,k . Câu 28. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng:. A. ; 2 . B. ; 2 . Câu 29. Giá trị của biểu thức P sin A. 1. B. . 1 2. 5. cos. 30. sin. 30. cos. 4 bằng 5. C.. 1 2. D. 0. 2 Câu 30. Cho M cos 2 x cos 2 x cos 2 x . Thu gọn M được kết quả là: 3 3 A. 1. B. −1. C.. 3 2. 9 3 Câu 31. Cho a ; và cos a . Tính tan a 41 4 2 . D.. 1 2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A.. 30 49. B.. 33 49. C.. 32 49. D.. 31 49. Câu 32. Hàm số y cos x 1 1 cos2 x chỉ xác định khi: A. x k 2 , k . B. x 0. C. x k , k . D. x . 2. k , k . . 2 , tan 1 . Tính A cos sin 2 4 6 . Câu 33. Cho. B. . A. 8. 3 2. D. −2. C. 10. Câu 34. Nghiệm của phương trình cos 2 x cos x 2sin 2. 3x là: 2. 2 xk A. 3 ,k x k. 2 xk B. 3 ,k x k 2. 2 xk C. ,k 3 x k . 2 xk D. 3 ,k x k 2. 3 Câu 35. Phương trình 1 cos x m có đúng 2 nghiệm x ; khi và chỉ khi: 2 2 A. 0 m 1. B. 0 m 1. C. 1 m 1. Câu 36. Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x A. 15. B. 16. D. 1 m 0. 1 sin12 x trên ; là: 16 2 2. C. 17. D. 18. Câu 37. Giải phương trình sin x cos x 4.sin 2 x 1 A. x . . k 2 hoặc x k 2 k . 2. C. x k. 2. . k . B. x . 3 k 2 k 4. D. x k 2 hoặc x . Câu 38. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn: A. y x sin 3x 3. cos x cot 2 x B. y sin x. 2. k 2 k . .
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3 C. y 1 cos x sin 2x 2 . D. y x3 sin 2 x tan x.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Chọn đáp án D. Ta có sin 2 sin 2 sin 2 cos 2 sin 2 2 cos 2 . cos 1 l sin 2 2cos 2 4cos 2 3cos 2 4cos 1 0 1 2 2 cos sin 3 3. tan 1 sin cos 94 2 Ta có tan . 4 1 tan cos sin 7 Câu 2. Chọn đáp án B. x k 1 11 5 12 ;x Ta có sin 2 x . Do 0 x x . 12 12 2 x 5 k 12 Câu 3. Chọn đáp án D Điều kiện sin 2 x 1 x . 4. k. Câu 4. Chọn đáp án A Ta có y ' cos x; y ' 0 x . . 3 . Ta có y 1; y . 2 2 2 3. Câu 5. Chọn đáp án A. 11 Hàm số y cos x nghịch biến trên ; 5 . 2 Câu 6. Chọn đáp án C. Ta có sin 2 sin 2 sin 2 cos 2 sin 2 2 cos 2 . cos 1 l sin 2 2cos 2 4cos 2 3cos 2 4cos 1 0 1 2 2 cos sin 3 3. tan 1 sin cos 94 2 Ta có tan 4 1 tan cos sin 7 Câu 7. Chọn đáp án B.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Ta có y 2sin 2 x cos 2 x 2sin 2 x 1 2sin 2 x 4sin 2 x 1 1 y 3 Câu 8. Chọn đáp án D. 4 3 1 tan x Ta có cos x 1 sin 2 x tan x tan x 7 5 4 4 1 tan x Câu 9. Chọn đáp án D. cos x 0 x k Điều kiện: 2 cos x 1 x k 2 Câu 10. Chọn đáp án D. tan x 1 x k 3 12 Điều kiện: cos x 0 x 5 k 6 3 Câu 11. Chọn đáp án B. sin x 0 x k Hàm số đã cho xác định x k k cos x 1 x k 2. .. Câu 12. Chọn đáp án A Hàm số y tan x ax b a 0 có chu kỳ T . a. .. Câu 13. Chọn đáp án D. . . Ta có sin x cos x 2 sin 2 x cos 2 x 2 sin x cos x 2 y 2 2 Câu 14. Chọn đáp án D. sin 2 1 cos 2 4 3 2sin cos 51 sin P Ta có 5 4 2cos 2 1 107 sin 0 Câu 15. Chọn đáp án B. 3 sin 4 2 10 1 2sin Ta có 5 sin 0,cos 0 cos 1 10.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1 2 sin 1 P 1 cos sin 2 5 cos 2 Câu 16. Chọn đáp án C Ta có 52 m2 m 1 m 12 2. Câu 17. Chọn đáp án C Ta có sin 3x.. 3 1 1 1 cos3x sin 3x . 2 2 2 6 2 . Câu 18. Chọn đáp án C Ta có cos 2 1 2sin 2 . 1 14 P 9 9. Câu 19. Chọn đáp án A Ta có y . 1 cos8 x 2 1 và hàm số y cos ax b a 0 tuần hoàn với chu kỳ . 2 a. Câu 20. Chọn đáp án D. cos 2 1 sin 2 2 3 1 15 2 5 Ta có cos P sin cos 2 2 10 5 cos 0 Câu 21. Chọn đáp án A. cos 2 1 sin 2 5 1 2sin cos 2cos 2 1 2 5 Ta có cos P 3 sin cos 3 cos 0 Câu 22. Chọn đáp án C Ta có y cos x 1 2 2 2. Câu 23. Chọn đáp án C 2. x x 1 x x 1 x x x x 1 Ta có: sin cos sin cos sin 2 2sin cos cos 2 2 2 2 2 2 4 2 2 2 2 4. sin x . 3 7 cos 2 x 1 sin 2 x 4 16. 7 3 7 sin 2 x 2sin x cos x Do x ; nên cos x 0 cos x . 4 8 2 Câu 24. Chọn đáp án D.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Ta có: tan 1 k k 4 4 4 Do. 2. 2 A cos. 5 3 sin 6 2. Câu 25. Chọn đáp án D Ta có: P sin 4 2sin cos 2sin 2 cos 2 2sin 2 cos . 225 . cos 2 1 4sin cos 2 1 2sin 2 1 .4sin 1 sin 2 128 Câu 26. Chọn đáp án B Ta có: 2 sin x 0 x . . Ta có: 1 cos x 0 x dấu bằng xảy ra cos x 1 . Hàm số đã cho xác định 1 cos x 0 cos x 1 x k 2 k . .. Câu 27. Chọn đáp án C Hàm số đã cho không xác định khi. 2. cos x . cos x 1 k cos x 1 2k x k k cos x 1 2 . . Câu 28. Chọn đáp án C. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng ; do đó nó đồng biến trên khoảng 2 2. 0; . 2. Câu 29. Chọn đáp án C Ta có: P sin. 5. cos. 30. sin. 30. cos. 4 1 P sin cos sin cos sin . 5 5 30 30 5 5 30 2. Câu 30. Chọn đáp án C. 2 4 1 cos 2 x 1 cos 2x 1 cos 2 x 3 3 1 3 cos 2 x 2cos cos 2 x Ta có: M 2 2 2 2 3 . . 1 3 3 cos 2 x cos 2 x . 2 2. Cách 2: Chọn x 0 M cos 2 0 cos 2 Câu 31. Chọn đáp án D. 3. cos 2. 2 3 3 2. .
<span class='text_page_counter'>(11)</span> . tan a tan. . 4 tan a 1 Ta có: tan a 4 1 tan a tan 1 tan a 4. 40 40 31 3 Do a ; nên sin a 0 sin a 1 cos 2 a tan a A 41 9 49 2 Câu 32. Chọn đáp án A Hàm số đã cho xác định khi cos x 1 0 cos x 1 cos x 1 x k 2 ; k . Câu 33. Chọn đáp án B. Ta có: tan 1 k k 4 4 4 Do. 2. 2 A cos. 5 3 sin 6 2. Câu 34. Chọn đáp án A Ta có: PT cos2x cos x 1 cos3x 1 cos2 x cos3x cos x. sin 2 x 0 x k 2 2sin x 2sin 2 x sin x 4sin x cos x.sin x cos x 1 x 2 k 3 2 2 x k 3 ,k x k Câu 35. Chọn đáp án A. 3 Phương trình đã cho có 2 nghiệm x ; khi và chỉ khi 1 cos x m 1 0 0 m 1. 2 2 . Câu 36. Chọn đáp án C. hay.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Ta có: sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x . 1 sin12 x 16. 1 sin12 x sin 4 x cos 4 x cos8 x sin12 x sin 2 x cos 2 x.cos 4 x.cos8 x 2 16 4 16 x 16 x 12 x k 2 sin 8 x cos8 x sin12 x sin16 x sin12 x 8 16 16 x 12 x k 2 x Xét. k ; k 1; k 0 2 2 2 . Xét . 2. . 28. . k 7,5 k 6,5 k 7; 6;......;5;6 14 2. Do đó PT có 17 nghiệm thuộc đoạn ; 2 2 Câu 37. Chọn đáp án C Đặt t sin x cos x t 2 sin 2 x 2sin x cos x cos 2 x t 2 1 sin 2 x. t 1 Do đó sin 2 x 1 t . Khi đó t 4 1 t 1 4t t 3 0 t 3 l 4 2. Với t 1 ta có: sin 2 x 0 x . 2. k ,k 2. 2. .. Câu 38. Chọn đáp án C Hàm số y f x là hàm chẵn khi f x f x . 3 Ta có: y 1 cos x sin 2 x 1 cos x. cos 2 x 1 cos x cos 2 x f x 2 Khi đó f x f x 1 cos x cos 2 x .. k 2. . 28. . k 14.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>