Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

So diem 20172018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.3 MB, 26 trang )

LỚP: 6A
Số
TT

Họ và tên học sinh

MÔN: Mĩ thuật
Xếp loại
KT thường xun
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20


21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Phạmtrương Hồi An
Dỗn Phương Anh
Lê Xn Cường
Nguyễn Thanh Dũng
Nguyễn Thành Dương
Đào Công Giang
Đặng Hương Giang
Phạm Thị Lê Giang
Tạ Thị Việt Hà

Nguyễn Dương Hiệp
Phạm Quang Hiếu
Lê Thị Quỳnh Hoa
Hoàng Minh Huy
Phạm Hà Quỳnh Hương
Nguyễn Quốc Khánh
Nguyễn Anh Khoa
Lê Xuân Kiên
Phan Công Kiên
Lê Thị Ánh Linh
Mai Ngọc Linh
Nguyễn Đức Linh
Lê Khánh Ly
Nguyễn Thị Nguyệt Mai
Lê Thanh Nhàn
Nguyễn Xuân Phong
Phạm Tiến Phong
Trần Ánh Sao
Hồ Thanh Tâm
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Hữu Thắng
Lê Anh Thư
Đinh Thị Hoài Thương
Bùi Ngọc Tiến
Nguyễn Trần Tiến
Lê Thị Thùy Trang
Vũ Thùy Trang
Tơ Lê Ngọc Tú
Hồng Anh Tuấn
Nguyễn Thảo Un

Nguyễn Thị Mai Uyên

15 P

HỌC KỲ: I
Xếp loại
KT định


XL
XL
KT HK 1
học kì


SỐ HS – TỶ LỆ:
ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………
HỌC KỲ II
CẢ NĂM
Xếp loại
KT thường xuyên
M

15 P

Xếp loại
KT định kì

XL KT
học kì


XL
HK II

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..
XL
Cả năm

Ghi chú


SỐ HS – TỶ LỆ:
ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………
LỚP: 6B
MÔN: Mĩ thuật
Số
TT

Họ và tên học sinh

Xếp loại
KT thường xuyên
M

1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
39

15 P

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..
HỌC KỲ: I
Xếp loại
KT định


XL
XL
KT HK 1
học kì

Bùi Dương Việt Anh
Đặng Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Đức Anh
Trịnh Xuân Chiến
Hồng Quốc Đạt
Lưu Thành Đơ
Lê Huy Đỗ
Lương Anh Đức
Trương Vũ Ngọc Hải
Quách Triệu Hào
Phạm Thị Hảo
Đặng Thị Hiền
Phạm Phương Hiếu

Quach Thị Hịa
Quach Văn Hồng
Hồng Việt Hùng
Nguyễn Huy Hùng
Vũ Mạnh Hùng
Nguyễn Quốc Gia Huy
Bùi Thị Thanh Huyền
Trần Bảo Hưng
Nguyễn Thị Mai Khanh
Mai Thế Khánh
Lê Thị Hương Lan
Bùi Văn Long
Nguyễn Thị Khánh Ly
Tống Khánh Ly
Đỗ Văn Mạnh
Nguyễn Lương Minh
Cao Việt Phú
Đặng Trung Sơn
Nguyễn Văn Tháng
Võ Văn Thịnh
Nguyễn Thị Anh Thư
Đặng Phương Trang
Hòang Thùy Trang
Nguyễn Thị Hà Trang
Phạm Dương Quốc Việt
Đỗ Thành Vinh

SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………


CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..


HỌC KỲ II
XL KT
thường xuyên
M
15 P

CẢ NĂM
XL KT
định kỳ

XL KT
Học kỳ

XL
HKII

XL
Cả năm

Ghi chú


SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………


LỚP: 7A

MÔN: Mĩ thuật

Số
TT

Họ và tên học sinh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Nguyễn Tá Bình An
Bùi Phạm Phương Anh
Lê Khả Anh
Lê Thị Hà Anh
Mai Quỳnh Anh
Mai Tuấn Anh
Nguyễn Thị Hồng Anh
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thị Phương Anh
Lê Văn Ngọc Châu
Vũ Thị Minh Châu
Nguyễn Thị Thùy Dung
Phan Đại Dương
Nguyễn Minh Đức

Nguyễn Trung Đức
Đoàn Hương Giang
Trần Minh Hà
Nguyễn Vũ Bảo Hân
Nguyễn Xn Hịa
Khúc Ngọc Huy Hồng
Qch Thị Huyền
Vũ Ngọc Long
Hoàng Anh Minh
Phạm Nguyễn Minh
Lê Hoàng Nam
Hà Bảo Nhi
Bùi Hoàng Phong
Bùi Như Quỳnh
Hồ Trương Như Quỳnh
Nguyễn Hữu Tài
Nguyễn Thị Phương Thảo
Mai Xuân Trường
Hà Ánh Tuyết
Phạm Thị Hà Vy
Vũ Tuấn Vyacheslav
Đoàn Hoàng Yến

HỌC KỲ: I

Xếp loại
KT thường xuyên
M

SỐ HS – TỶ LỆ:


CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..

Xếp loại
KT định kì

XL KT
học kì

XL
HK 1

15 P

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..


HỌC KỲ II
XL KT
thường xuyên
M
15 P

SỐ HS – TỶ LỆ:

XL KT
định kỳ


CẢ NĂM
XL KT
Học kỳ

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

XL
HKII

XL
Cả năm

Ghi chú

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..


LỚP: 7B
Số
TT

Họ và tên học sinh

MÔN: Mĩ thuật
Xếp loại
KT thường xuyên
M

1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

33

HỌC KỲ: I

Xếp loại
KT định kì

XL KT
học kì

XL
HK 1

15 P

Lê Thúy An
Trần Thị Hải An
Đỗ Trần Vân Anh
Lê Huỳnh Đức Anh
Kim Thị Thùy Dung
Phạm Tiến Dũng
Mai Thị Thùy Duyên
Lê Phú Dương
Phan Thùy Dương
Ngô Tiến Đạt
Nguyễn Trọng Đạt
Nguyễn Thị Hồng Hà
Phạm Thị Hà
Nguyễn Vũ Ngọc Hiệp
Lê Thanh Hương

Bùi Thùy Linh
Nguyễn Văn Linh
Trần Thùy Linh
Vũ Ngọc Linh
Lê Xuân Mạnh
Lê Yến Nhi
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Vũ Hồng Quân
Trần Thị Mai Quỳnh
Phạm Thị Minh Tâm
Quach Thu Thảo
Phạm Văn Thắng
Đồng Văn Thiện
Ngơ Khắc Thiện
Vũ Đặng Hồi Thu
Trịnh Lê Anh Thư
Hoàng Đại Tiến
Nguyễn Thị Thu Trang

SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..


HỌC KỲ II
XL KT
thường xuyên
M


CẢ NĂM
XL KT
định kỳ

XL KT
Học kỳ

XL
HKII

XL
Cả năm

Ghi chú

15 P

SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..


LỚP: 8A
Số
TT

Họ và tên học sinh


MÔN: Mĩ thuật
Xếp loại
KT thường xuyên
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

Đặng Hồng Anh
Phạm Nguyễn Phương Anh
Vũ Đức Anh
Đinh Thị Ngọc Bích
Đỗ Văn Chương
Vũ Mạnh Cường
Phạm Ngọc Dũng
Lê Hải Dương
Vũ Đình Dương
Trần Thanh Hải
Nguyễn Hồng Hạnh
Ngô Thị Thu Hằng
Lê Thị Hồng
Lê Thị Thúy Hồng
Đỗ Quốc Huy
Mỵ Khánh Huyền
Nguyễn Thu Hường
Trần Trung Kiên

Nguyễn Thùy Linh
Nguyễn Phạm Hằng Ly
Nguyễn Ngọc Mai
Phan Thị Hiền Mai
Vũ Thị Ngọc Mỹ
Nguyễn Thị Ngân
Nguyễn Bá Quân
Nhữ Thị Hương Quỳnh
Vũ Đức Thành
Ngơ Thu Thảo
Ngọ Bá Thịnh
Hồng Thu Thủy
Nguyễn Thị Hồng Thương
Mai Ngọc Toàn
Phạm Văn Toàn
Nguyễn Đức Vinh
Lê Minh Vương

15 P

HỌC KỲ: I
Xếp loại
KT định kì

XL KT
học kì

XL
HK 1



SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

HỌC KỲ II
XL KT
thường xuyên
M

15 P

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..

CẢ NĂM
XL KT
định kỳ

XL KT
Học kỳ

XL HKII

XL
Cả năm

Ghi chú


SỐ HS – TỶ LỆ:


ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

LỚP: 8B
Số
TT

Họ và tên học sinh

MÔN: Mĩ thuật
Xếp loại
KT thường xuyên
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..

HỌC KỲ: I
Xếp loại
KT định kì

XL KT
học kì

XL
HK 1


15 P

Dương Tuấn Anh
Hoàng Thị Lan Anh
Hoàng Tuấn Anh
Vũ Mạnh Cường
Phạm Thùy Dung
Ngô Tùng Dương
Đỗ Như Đại
Nguyễn Thành Đạt
Dương Anh Định
Lê Văn Đức
Vũ Đức Hải
Trịnh Văn Hiếu
Đồng Thị Hoa
Nguyễn Thị Bích Hoa
Nguyễn Văn Hồng
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Lưu Đình Đức Lộc
Qch Thị Mai
Nguyễn Phương Nam
Mai Hồng Ngọc
Nguyễn Thị Yến Nhi
Quách Thị Thu Phương
Quách Văn Quang
Nguyễn Đức Tâm
Đỗ Văn Thái
Nguyễn Nhật Thiên
Lê Văn Thức
Mai Xuân Trường

Đinh Anh Tuấn
Nguyễn Văn Tuấn
Bùi Khánh Vân
Hoàng Thị Hồng Vân
Nguyễn Như Vương

SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..


HỌC KỲ II
XL KT
thường xuyên
M

15 P

XL KT định
kỳ

CẢ NĂM
XL KT
Học kỳ

XL HKII

XL

Cả năm

Ghi chú


SỐ HS – TỶ LỆ:

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………

LỚP: 9A
Số
TT

Họ và tên học sinh

MÔN: Mĩ thuật
Xếp loại
KT thường xuyên
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

Đinh Thị Lan Anh
Đỗ Thị Hồng Anh

Trần Thị Tú Anh
Vũ Thị Khánh Chi
Đỗ Ngọc Cường
Trần Quốc Mỹ Cường
Trương Minh Cường
Văn Đình Cường
Lê Xuân Dũng
Nguyễn Thái Dương
Lê Văn Đạt
Mai Danh Đạt
Mai Phi Điệp
Vũ Trường Giang
Đỗ Minh Hiền
Nguyễn Minh Hiếu
Mai Thế Hợp
Đặng Thị Huyền
Trần Tuấn Hưng
Nguyễn Mai Hương
Nguyễn Thị Huyền Linh
Thái Hà Linh
Tống Khánh Linh
Trần Thảo Linh
Trương Hoàng Linh
Nguyễn Bá Lộc
Đỗ Thị Ngọc Mai
Lê Thị Khánh Ngọc
Trần Minh Ngọc
Nguyễn Duy Quân
Vũ Văn Quân
Lê Thị Diểm Quỳnh

Phạm Như Quỳnh
Bùi Anh Sơn
Bùi Đăng Sơn
Nguyễn Thị Thanh Thanh
Nguyễn Tất Thành

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..

15 P

Xếp loại
KT định kì

HỌC KỲ: I
XL KT
học kì

XL
HK 1


38 Vũ Phương Thảo
39 Đinh Thị Minh Thi
40 Nguyễn Đức Trung
41 Nguyễn Kim Yến
SỐ HS – TỶ LỆ:
ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ……… CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..
HỌC KỲ II
CẢ NĂM
XL KT

thường xuyên
M

15 P

XL KT định
kỳ

XL KT
Học kỳ

XL HKII

XL
Cả năm

Ghi chú


SỐ HS – TỶ LỆ:
LỚP: 9B
Số
TT

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ……… CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..
MÔN: Mĩ thuật
HỌC KỲ: I

Họ và tên học sinh


Xếp loại
KT thường xuyên
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
30
31
32
33
34
35

Hoàng Ngọc Anh
Lê Tú Anh
Mai Duy Quang Anh
Nguyễn Thị Mai Anh
Bùi Thị Thu Bích
Trương Quang Chiến
Nguyễn Mạnh Duy
Trần Hải Duy
Lương Đoàn Dương
Trịnh Thị Thùy Dương
Nguyễn Thành Đạt
Lê Hoàng Quý Đức
Trương Minh Đức
Trần Thu Hiền
Đặng Thu Huyền
Lê Thị Ngọc Huyền
Nguyễn Khánh Linh
Lê Thị Loan
Dương Thị Thanh Mai
Đặng Phương Mai

Quách Lương Nguyên
Quách Văn Phú
Bùi Tiến Phúc
Vũ Tuấn Quang
Lê Như Quỳnh
Nguyễn Hồng Sơn
Mai Thị Hồng Thắm
Đỗ Quyết Thắng
Ngô Văn Thắng
Bùi Thị Thu Thủy
Trịnh Thị Thủy Tiên
Nguyễn Khánh Toàn
Bùi Thị Huyền Trang
Trần Thị Trang
Trần Quang Trung

15 P

Xếp loại
KT định kì

XL KT
học kì

XL
HK 1


36
37

38
39

Lâm Quang Tùng
Nguyễn Hữu Vinh
Lê Ngọc Vương
Nguyễn Thị Hải Yến

SỐ HS – TỶ LỆ:
XL KT
thường xuyên
M

15 P

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ………
HỌC KỲ II
XL KT định
kỳ

XL KT
Học kỳ

CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..
CẢ NĂM
XL HKII

XL
Cả năm


Ghi chú


SỐ HS – TỶ LỆ:
LỚP: 6A
Số
TT

ĐẠT: ………. TỶ LỆ: ……… CĐ: ………… TỶ LỆ: …………..
MƠN: Cơng nghệ
HỌC KỲ: I

Họ và tên học sinh

Điểm HS 1
KT thường xun
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

Phạmtrương Hồi An
Dỗn Phương Anh
Lê Xuân Cường
Nguyễn Thanh Dũng
Nguyễn Thành Dương
Đào Công Giang
Đặng Hương Giang
Phạm Thị Lê Giang

Tạ Thị Việt Hà
Nguyễn Dương Hiệp
Phạm Quang Hiếu
Lê Thị Quỳnh Hoa
Hoàng Minh Huy
Phạm Hà Quỳnh Hương
Nguyễn Quốc Khánh
Nguyễn Anh Khoa
Lê Xuân Kiên
Phan Công Kiên
Lê Thị Ánh Linh
Mai Ngọc Linh
Nguyễn Đức Linh
Lê Khánh Ly
Nguyễn Thị Nguyệt Mai
Lê Thanh Nhàn
Nguyễn Xuân Phong
Phạm Tiến Phong
Trần Ánh Sao
Hồ Thanh Tâm
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Hữu Thắng
Lê Anh Thư
Đinh Thị Hoài Thương
Bùi Ngọc Tiến

15 P

Điểm HS 2
KT định kì


Điểm
KT học


TBM
HK 1


34
35
36
37
38
39
40

Nguyễn Trần Tiến
Lê Thị Thùy Trang
Vũ Thùy Trang
Tô Lê Ngọc Tú
Hoàng Anh Tuấn
Nguyễn Thảo Uyên
Nguyễn Thị Mai Uyên

SỐ HS – TL: G: …. ( … )
HỌC KỲ II
Điểm HS 1
KT thường xuyên
M


15 P

K: ……( ……) TB:……(
CẢ NĂM

Điểm HS 2
KT định kì

Điểm KT
học kì

ĐTBm
HK II

) Y ……..(
ĐTBm
Cả năm

) K…..

Ghi chú


SỐ HS – TL: G: …. ( … )
LỚP: 6B
Số
TT

Họ và tên học sinh


K: ……( ……) TB:……(
MƠN: Cơng nghệ
Điểm HS 1
KT thường xuyên
M

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30
31
32

Bùi Dương Việt Anh
Đặng Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Đức Anh
Trịnh Xn Chiến
Hồng Quốc Đạt
Lưu Thành Đơ
Lê Huy Đỗ
Lương Anh Đức
Trương Vũ Ngọc Hải
Quách Triệu Hào
Phạm Thị Hảo
Đặng Thị Hiền
Phạm Phương Hiếu
Quach Thị Hịa
Quach Văn Hồng
Hồng Việt Hùng
Nguyễn Huy Hùng
Vũ Mạnh Hùng
Nguyễn Quốc Gia Huy
Bùi Thị Thanh Huyền

Trần Bảo Hưng
Nguyễn Thị Mai Khanh
Mai Thế Khánh
Lê Thị Hương Lan
Bùi Văn Long
Nguyễn Thị Khánh Ly
Tống Khánh Ly
Đỗ Văn Mạnh
Nguyễn Lương Minh
Cao Việt Phú
Đặng Trung Sơn
Nguyễn Văn Tháng

15P

) Y ……..(
HỌC KỲ: I

Điểm HS 2
KT định kì

) K…..

Điểm KT ĐTBm
học kì
HK 1


33
34

35
36
37
38
39

Võ Văn Thịnh
Nguyễn Thị Anh Thư
Đặng Phương Trang
Hòang Thùy Trang
Nguyễn Thị Hà Trang
Phạm Dương Quốc Việt
Đỗ Thành Vinh

SỐ HS – TL: G: …. ( … )

K: ……( ……) TB:……(

HỌC KỲ II
Điểm HS 1
KT thường xuyên
M

15P

) Y ……..(

) K…..

CẢ NĂM

Điểm HS 2
KT định kì

Điểm KT
học kì

ĐTBm
HK II

ĐTBm
Cả năm

Ghi chú



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×