HỌC SINH: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . LỚP: 9A
7 2 10
ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT
i)
Bài 1 (0,5 điểm) Tìm điều kiện của x để căn thức sau xác định:
√ 6−10 x
3
1 2x
√ 9−12 x
x 1
3
3x 5
x 2
k)
Bài 2 (6,5 điểm) Rút gọn các biểu thức sau:
5
a)
√
1 1
+ √80−3 √ 45
5 2
3 50 - 2 75 - 4
b)
2 48 6
54
-3
3
1
3
√ 19+6 √2−√ 27−10 √ 2
c)
1
4 12
3
30
+ 12
15
1
50 - 2 96 5
√ 13+4 √3−√19−8 √ 3
√
4
4
2 √75−18 +
3 √ 3−1
√15−√12 − 1
√ 5−2 2− √3
√15+ √3 − 2
1+ √5 √ 3−1
1
4
3 √ 20−20 −
5 √ 5+ √ 3
d)
e)
(với
√
(
h)
)
6 35
x≥0 , x≠4
25 x
4 x
x
x 3
)
(với
2
x 9
x 3 9 x
x≥0 , x≠9
)
( 28 2 14 7) 7 7 8 M x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
9 x 9 6 x x
6
x 3
x 3
B
( x 0; x 9)
1
1
a 1
D
:
1
a 1
a a 1
a a 1
( a 1)
M x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
N
( a 1)(a
a b
ab )( a b)
a3 a
( a > 0; b > 0; a b)
x 0; x 9
4 5 1 80 8 5
Bài 3 (2,5 điểm ) Giải các phương trình :
√14− √7 + 5 : 1
1− √2 √ 5 √ 5+ √ 7
14 10
x 2
**) A 5 2 14 5 26
√5+ √3 − 3 √ 5+5 √ 3
√5−√3 √ 5+ √ 3
g)
1
6 c)
2 x
x
x 9 3 x 1 1
P
:
x
3 x 9 x x 3 x
√7+ √5 − 5 √ 7+7 √ 5
√7−√ 5 √ 7+ √5
f)
l)
2 3 2
1
11 6 2
2
2
15 6
1
3
1 2
(
2 √ 3−3 2
1
+
:
√3−2 √ 2 √ 3+√ 2
)
√ 5−√ 21 ( √14+√ 6 )
a)
√ 9 x2−6 x +1+2=5
b)
√ 25 x 2+30 x +9−6+4 x=x
√ 25 x 2+10 x+1−1=4
√ 16 x 2−40 x+25+2 x−3=2
c)
3 √2 x−√ 32 x+6=16−2 √18 x
2 √3 x−4+3 √ 27 x=√ 48 x+10
¿ 0)
d)
5
√
27 x +18
−2=√ 12 x +8
25
√ 8 x −20−2=7
√
18 x−45
49
(với x
x≥−
(với
e)
2
3
x≥
)
√ 25 x−50−2=6
(với x ¿ 2)
(với
√
x−2
4
5
2
√ 16 x +32−4=6
(với x ¿ -2)
)
√
x +2
9
Bài 4 (0,5 điểm ) Chứng minh:
HẾT.
**************************