Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

De tu on HK1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.37 KB, 3 trang )

TRUONG THPT TRAN CAO VAN

DE ON TAP HOC kY 1

Quy Nhon, Binh Dinh

Nam hoc 2017-2018

A. TRAC NGHI EM (7 đ)
Câu 1: Tập xac dinh D cia ham sé y= log, _
x“=3x+2

A. D=(1;+00).

là:

B. D=(-«;1)U (2:10).

C. D=(-:10).

D. D=(2;10).

Cau 2: Cho ham sé y= f(x) lién tuc trén R va cé bang xét dau dao ham nhu sau

y

-

0

+00



2

0

—2

x |

+

+

0

-

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+ œ).

C. Hàm số đồng biển trên khoảng (2; + œ).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (—œ; 0).

Câu 3: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A. y=x°4+3x°-2x-1.


B. y=

C. y= 2x4 —4?.

D.

*

7

TY

+= 1 .
2x+]
1

y=.
2x+1

—\

Câu 4: Cho hàm số y= ƒ(x) có đồ thị như hình bên.

P†

Tìm giá trị nhỏ nhất y„„ của hàm số này trên đoạn [—1; 2]
AL Vnin = —3-

B. Vain = 3-


C. y„„ =].

De Ymin =—4-

Câu 5: Một mặt cầu có diện tích bằng

A. S2
3

.

8z

B. 4v3
3

C. “,

GEN

/ \
T†Ị

ĐT

kh"

1+

thì có thể tích bằng bao nhiêu ?


-2‡

.

-3

D. Két qua khac.

Cau 6: Cho ham so y=

_

i voi m, n la các sô thực. Nêu đô thị hàm sơ nhận trục tung và trục hồnh làm tiệm cận

x+3n+
đứng và tiệm cận ngang thì tổng 7 =zøm+ø
¬=

là kết quả nào sau đây?

BS.

C.7 =2.

D.7=0.

Câu 7: Tính bán kính z của mặt cầu ngoại tiếp khối lập phương cạnh 2z.
Á.r=a.


B.r=

2a.

C. r=av2.

D. r=av3.

Cau 8: Ham sé y=—x* +2x° +1 dat cuc dai tai cac diém nao sau day?
A. x=1

va x=-l.

B. x=0.

C. x=0

va x=2.

D. x=-2

va x=2.

Câu 9: Tìm tập nghiệm S của bất phương trinh log, (x —- 2) < I

A. S=(2; 4].

B. S =(2; 4).

C. S=(_-s; 4).


D. S=(4:+s).

Câu 10: Hàm số y=x!—2+x? +2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. (-1,0) va (I;+0).

B.(Cs;-I) và (01).

—€. (-1;+s).

D. (—œ; l).

Câu 11: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập số thực ÏR ?
A. y=(v2) .

B. y=(5-1) .

C. y=2*.

ii

Trang 1/3 - Ma dé thi 136


Câu 12: Thể tích khối nón có bán kính đường trịn đáy bằng z„ chiều cao ø được tính bởi công thức nào sau đây?
1

A. V=—zr”.

B. yas ah.


3

C. Ụ =lzi2h.

3

D.

3

Ụ =Sai°h.
3

Câu 13: Đồ thị của hai hàm số y= x' - 3x” +5 và y=2x?—I có tất cả bao nhiêu điểm chung 2
A. 0.

B. 4.

C. 1.

D. 2.

Cau 14: Ham sé y=2x°—2x? +x -1 dat cuc tri tai các điểm nào sau đây?
A. x=-l

và x=—,
3

B. x=-1


va xe.
3

C. x=1

Cau 15: Cho ham s6 y= f(x) cé bang bién thién nhu sau

x |

y

-l

-

+0

0

0

+

0
a

oo

y


Và x=—,
3

D. x=1

l

-

3

0

A. Gia tri cực tiểu của hàm số bằng 3.
Œ. Hàm sơ có giá trị cực đại và giá trỊ cực tiêu.

+0

+

+0

a

oN,

0

Mệnh đề nào dưới đây sai ?


va xa.
3

0
B. Giá trị cực tiêu của hàm số bằng 0.
D. Gia tri cuc đại của hàm sô băng 3.

.
Ly:
.
3
Cau 16: Đường thăng nào sau đây là tiệm cận đứng của đô thi ham so y= a 5 ?
XxX

A. y=l.

B. y=2.



Œ. x=2.

D.x=-2.

C. x=12.

D. x=3.

Câu 17: Tìm nghiệm của phương trình log(xT— 2)= ]

A. x=4.

B. x=5.

Câu 18: Tìm tham số thực z để hàm số y= x' —2mx’ +1 co ba diém cuc tri.
A. m#0.

B. m>0.

Câu 19: Cho hàm số „=Ìn

x+

A. y'-e =0.

Œ. zz>0.

D. m<0.

rT Ménh dé nao sau day dung?
B. y'.e =-].

ŒC. y+c

=0.

D. y'¿” =].

Câu 20: Cho hàm số y„= x` - 3x. Khăng định nào sau đây đúng 2


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—œ; 1).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (—1; 1).

C. Hàm số đồng biển trên khoảng (—œ;~ I).

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—l;+ ).

Câu 21: Cho hình trụ có đáy là đường trịn ngoại tiếp hình vng có cạnh bằng 4 và đường sinh / = §. Tính diện tích
xung quanh S.. của hình trụ đó.

A. S,, =32V2z.

B. S_, =32z.

C. S,, =32v2.

D. S„=32/2.

Câu 22: Gọi x,,x; là nghiệm của phương trình 9" —3.3" + 2 =0. Tính giá trị biểu thức K =2(%; +x;).
A.K=I.

Cau 23: Tinh K

35-1,

=>?

B.K =2.
«3


>

œ4

C. K =6.

D. K=2log,
2.

C. K =-10.

D.
K =12.

10:10 “~(0,25)

A. K =10.

B. K =15.

Cau 24: Tim tap nghiém ctia bat phuong trinh: 4° < 2**' +3.
A. (L3).
B. (2:4).
C. (log; 3;5).
Câu 25: Gọi
—]
y= *—
x+I
A. 8.


S

là tập hợp các số nguyên 7 thuộc đoạn

để duong thing

y=m—x

c&t dé thi ham sé

¬
Tinh sé phân tử của S.
B. 6.

Câu 26: Cho x>0

Œ. 3.

D. 7.

và ba sô z,b,c dương khác 1 thỏa mãn 4” < bÝ <1< c*. Khăng định nào sau đây đúng?

A. 0
B. 0
C. 0
Câu 27: Cho mặt cầu (S) tâm 7 bán kính #. Xét mặt phẳng


trịn (C).

[-3:3]

D. (—œ;log, 3).

D. 0
(P) thay đổi cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là đường

Gọi (C”) là đường tròn giao tuyến của (Š) với mặt phăng (P') đối xứng của (P) qua điểm 7. Hình trụ (T)

có hai đáy là (C), (C"). Tính thể tích lớn nhất J-. của khối trụ (T).
Trang 2/3 - Ma dé thi 136


3

NT. 2p
f

3

y„

283v3

`


8

+

cy,

Atk

f

B. 3.

9

C. 5.

Câu 29: Tìm tập hợp Š tất cả các tham số z
A, S=(-2;+0).

3

p., -^2Rv3v3

9

Câu 28: Khôi tứ diện đêu có bao nhiêu mặt phăng đơi xứng?

A. 6.

3


D. 4.

sao cho phương trình 167”! + 4F"! ~ 5m = 0 có nghiệm duy nhất.

B. S=(0;+0).

C. S=(-«; 0).

Câu 30: Goi Š là tập hợp các số nguyên 7 thuộc đoạn [-3:3]

D. S =(-~; 1).

sao cho hàm số y= xe 4x7 —mxt+m+2

trên tập số thực IR. Tính tổng 7 các phần tử của tập hợp ,Š.
A. T=6.
B. T=—5.
C.7T=-6.

đồng biến

D.
7 =0.

Cau 31: Cho khéi hộp ABCD.A'B'C'D' c6 O la trung diém doan AC’. Mat phang (44’O) chia khéi hop thanh nhing

khoi da dién nao?

A. Hai khôi lăng trụ tam giác.

Œ. Một khôi chóp tứ giác và một khơi chóp ngũ giác.

Câu

32:

Cho

khơi

chóp

S.ABCD



đáy



hình

SỐ

B. Bơn khơi chóp tứ giác.
D. Hai khơi chóp tam giác.
vng.

Gọi


Ä⁄,N

là hai

điêm

thuộc

cạnh

C7)

sao

cho

CM = MN = ND. Tính thể tích V7 của khối chóp S.4BA⁄N khi biết thể tích ⁄ của khối chóp S.ABCD.
A.

J'=SV,
B. yraty.
C. yiaty.
D. J'=^V,
2
2
3
3
Câu 33: Cho hình nón (N) đỉnh S có chiều cao băng h và đáy là đường trịn tâm Ø bán kính R. Gọi # là điểm thuộc
đoạn SO (H không trùng với S). Mặt phăng (P) vng góc với SO tại #7 cắt mặt xung quanh hình nón theo thiết diện là


đường trịn (C”). Xét hình nón (N”) đỉnh O và đáy là đường trịn (C”). Tính chiều cao #' của khối nón (N”) khi thé
tích của nó đạt giá trị lớn nhất.

Aha.h3

Cau 34: Biét ham sé f (x) =

B. = 4

.

xi — mx? + (m? —m +1)x+]

Dp. i=.3

2
dat cuc dai tai diém

x =1. Hoi tap hop tât cả các sô

thuc m la tap hop con cua tap hop nao sau day?
114141
Á. Ti:

B.{-3;:-2;-1;01}. — C.{-L01;2;3}.

2345

Câu 35: Cho ø, b là hai số thực dương thỏa mãn


A. Pag M93

ary eNO-7


at

= 27+"

Q„y

D. {4;5;6;7;8}.

Tim gid tri nho nhat P,,, cla P=at2b.

M5:

pp, Os

B. TỰ LUẬN (3 đ)
Cau 35: Cho ham s6 y= x° —2x* +(1-m)x+m
thang AB

(1). Tim mdé dé thi ham số (1) có hai điểm cực trị 4, và đường

song song với đường thắng y=-—2x.

Câu 36: Tìm

lim

x>0

4”

2

-cos3x
x

2

Câu 37: Cho lăng trụ đứng 4BC..4'B'C” có đáy 4BC là một tam giác vuông tại 4, 4C = a, C =60°.
BC' của mặt bên 8B'C“C

Duong chéo

tạo với mp( 44'C“C ) một góc 30°. Tinh theo a thé tich khéi lăng trụ và khoảng cách giữa

hai duong thang AC’ va BC.

Trang 3/3 - Ma dé thi 136



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×