SỞGD & ĐT BẮC GIANG
_
TRƯỜNG THPT LANG GIANG SỐ 1
ĐÈ KIÊM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG LÀN 1-2017
Mơn: Tốn lớp 10
Thời gian làm bài: 45 phút;
(25 câu trăc nghiệm)
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ tên học sinh:.............................
---- << + << << c1
eceeessse Lớp: ..........................
Mã đề thi
113
Câu 1: Cho hàm số y =—x? +4x +1. Khang dinh nao sau day sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (4:+) và đồng biến trên khoảng (—=;4).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2:+)
C. Trên khoảng (—;—1) hàm số đồng biến.
D. Trên khoảng (3:+) hàm số nghịch biến.
và đồng biến trên khoảng (—00;2).
Câu 2: Tọa độ giao điểm của đường thắng y=—x+3
1
lạ]
A. | =3-l
(2:0)(-20)
B.
(2:0);(-2:0
và parabol (P):y=-x°—4x+l
1
111
iS} [Sat].
C.|l;-—
| —:—
ÐD.
Câu 3: Cho hàm số ƒ (x)= ax? +bx +c có bảng biến thiên như sau:
x
2
2
là:
(es) (25)
(—1;4).,(—2:5
+oo
+00
+00
oN
a
—5
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z để phương trình ƒ (x)+3=m
A.
m>-—2.
B.
m>-—2.
C.
có đúng hai nghiệm.
m>-—5.
D.
m>—5.
Câu 4: Hàm số y = x°—2(m—1) x+3 đồng biến trên (1;+e) khi và chỉ khi
A. 0
B. m<0.
C. m>0.
D. m<2.
Câu 5: Cho mệnh đề P(x): "Vxe R,x”+x+l >0”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề P(x) 1a:
A. "Wxe R,x+x+I<0",
B. "Vxe R,xŠ+x+1<0".
C. "xe R,x+x+1<0".
D.
"Axe R,x +x+I>0".
Câu 6: Phương trình đường thắng đi qua hai diém: A(—1;2) va B(2;-4) là:
A. y=-2x4+1.
B. y=2.
C. x=2.
D. y=-—2x.
Câu 7: Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phương án A, B, €, D sau đây?
+00
+00
" oN
a
—5
Á.
y=x -4x—1.
B.
y=-x?
+4x—-9.
C.
y=—x*
+4x.
D.
y—x”-4x—5.
Trang 1/4 - Ma dé thi 113
Câu 8: Với giá trị nào của m thì hàm số y = (2-m)x+3m—]
A. m=2.
B. m#2.
đồng biến trên R:
C. m<2.
D. m> 2.
Câu 9: Xác định hàm số bậc hai y=øx” —4x+c, biết đồ thị của nó qua hai điểm A(1;-2) va B(2;3)
A. y=x -3x+5.
B. y=3x -4x-—I1.
C. y=3x`-x-4.
D. y=-x`-4x+3.
Câu 10: Cong Arch tại thành phố St Louis của Mỹ có hình dạng là một parabol (hình vẽ). Biết khoảng
cách giữa hai chân cổng bằng 162
người ta thả một sợi dây chạm đất
đầu sợi dây này cách chân công A
của công Arch (tính từ mặt đất đến
m. Trên thành cổng, tại vị trí có độ cao 43m so với mặt đất (điểm M),
(dây căng thăng theo phương vng sóc với đất). Vị trí chạm đất của
một đoạn 10 m. Giả sử các số liệu trên là chính xác. Hãy tính độ cao
điềm cao nhất của công)
62m
A. 197,5m.
B. 185,6m.
C. 175,6m.
D. 210 m.
Cau 11: Cho tap A= | -1;5 | U|7;9 | U[2;7 | . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. A=(-1;9).
B. (-1;9|.
C. A=|2;5].
D. A=| -1;9 |.
Câu 12: Parabol y=ax +bx+c đi qua M(2:-7) và N(-5;0) và có trục đối xứng x=-~2 có phương
trình là:
A. y=-xX -4x-5.
Câu 13: Cho parabol
B. y=x-4x+5.
C. y=-x -4x+5.
y=ax° +bx+c,(a #0)
D. y=x +4x+5.
yẬ
có đồ thị như hình bên. Phương trình của
parabol này là:
-3
-2,,-10)
1
x
Trang 2/4 - Ma dé thi 113
A, =x2+3x+2.
B. y=2x +3x+1.
Câu 14: Tập xác định của hàm số y=
A. [-2;+00)\
{1}.
C. y=-x +3x-2.
X4-2x
|x—1|—|x+1|
B. (—=;2]\{0).
Câu 15: Đồ thị trong hình vẽ bên biểu diễn cho
là
€. (-=;2[M}.
hàm sơ nào ?
2
-
y=HI:
B.
y=|24I.
D. [-2;+=)\{0).
yh
di <<
aD
A.
D. y=x-3x+2.
—
Oo
2
C. y=l-al.
D.
«ø
yal:
Câu 16: Với giá trị nào của m thi ham s6. y=(1—m)x° —2x+2-—m 1a ham sé bac hai?
A. m>I.
B. m#2.
C.m<\l.
Cau 17: Cho ham sé y = ax? +bx +c c6 d6 thi nhu hinh bén. Khang dinh nào
D. m#1.
sau day dung ?
A. a>0, b>0, c<0.
B. a<0, b<0, c<0.
C. a<0, b>0,¢<0.
B. me (-6;-1).
Z^
D. a<0, b>0, c>0.
Cau 18: Tim tat cả các giá trị của tham s6 m dé ham sé y= J-x+m+6-
A, me | =6;~1|.
Ty
x—m
C. me (-6;-1].
xác định trên (—1;0).
D. me|-6;-1).
Câu 19: Cho hàm số f (x)= ax? +bx +c a6 thi nhu hinh bén. Héi véi nhting
giá trị nào của tham số thực
thì phương
trình
| f(=m
có đúng
y
4
nghiệm phân biỆt.
O
1
Á., m=—I,m =3.
B. 0
Cau 20: Parabol y = ax* +bx+c
A. yasr 42x46
€C. m >3.
2
NX⁄
D. —1
dat cuc tiéu bang 4 tai x =—2 va di qua A(0;6) c6 phuong trinh 1a:
B. y=x +2x+6.
C. y=x
+x+4.
D. y=x +6x+6.
Trang 3/4 - Mã đề thi 113
Câu 21: Bảng biến thiên của hàm số y =—2x” +4+x +1 là bảng nào trong các bảng được cho sau đây 2
X |-%
—=
y
™,
2
—20
=
x
x|®
y
1
A.
A. y=
C. y=
0
khix<0
2x
khix>0
2x
khi x<0
0
khi x>0
co
2
a
D.
Câu 22: Hàm số y=x+ FS
20
™
x |-*
—no
™,,
C.
a.
B.
3
x |r®
1
3
aval
duoc viét lai:
.
B. y=
.
x
khix<0
2x
khix>0
D. y=
2x
0
.
khi x<0
khi x > —2
.
Câu 23: Với những giá trị nào của m thi ham 86 y =2x* +3x° +3(m? —m—2)x+m-—1 1a ham s6 chan
A.
m=—Ì]
m=0
.
B.
mm=—Ì]
m=2
.
Cc,
m=l1
m=0
.
m=1
D.
m=-3
.
Câu 24: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y=2x`—3x+1.
B. y=A3+x-V3-x.
Câu 25: Xác định hàm số y=ax*
A. y=2x—-2x-40
C. y=2x*-3x42.
—2x+ec, biết trục đối xứng
B. y=-x
-2x+8
x=l
D. y=|x+3|+|x-3|.
và qua A(-4;0)
C. y=x-2x-24
D. y=-2x-2x+24
Trang 4/4 - Ma dé thi 113