Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Tài liệu IRM ứng dụng_Phần 3 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (784.61 KB, 11 trang )

SSFSE / Haste = Hydro-IRM
SSFSE / Haste =
SSFSE / Haste =
Hydro
Hydro
-
-
IRM
IRM


TR
TR
d
d
à
à
i
i
:
:
single
single
-
-
shot
shot
(SSFSE)
(SSFSE)



TE
TE
d
d
à
à
i
i
( 900
( 900
-
-
1000 ms)
1000 ms)


T
T
í
í
n
n
hi
hi


u
u
y
y

ế
ế
u
u


T
T


ch
ch


c
c
đ
đ


c
c
í
í
t
t
t
t
í
í

n
n
hi
hi


u
u


C
C
á
á
c
c
l
l


p
p
c
c


t
t
d
d

à
à
y
y


TE ng
TE ng


n
n
(100 ms)
(100 ms)


T
T
í
í
n
n
hi
hi


u
u
thu
thu

đư
đư


c
c
m
m


nh
nh
hơn
hơn


Quan
Quan
s
s
á
á
t
t


t
t



ch
ch


c
c
đ
đ


c
c


C
C
á
á
c
c
l
l


p
p
c
c



t
t
m
m


ng
ng
Áp dụng
Á
Á
p
p
d
d


ng
ng


D
D


ch
ch
:
:
DNT,

DNT,




c
c
ti
ti


u
u
, m
, m


t
t




My
My
é
é
lo
lo
-

-
IRM
IRM
:
:
phân
phân
t
t
í
í
ch
ch
c
c
á
á
c
c
r
r


th
th


n
n
kinh

kinh
,
,
k
k
í
í
ch
ch
thư
thư


c
c


ng
ng
tu
tu




Uro
Uro
-
-
IRM

IRM
:
:
c
c
á
á
c
c
t
t


c
c
ngh
ngh


n
n
,
,
suy
suy
th
th


n

n


Cholangio
Cholangio
-
-
IRM
IRM


Wirsungo
Wirsungo
-
-
IRM
IRM
Cholangio-IRM
Cholangio
Cholangio
-
-
IRM
IRM
SSFSE TE ngắn(sỏimật)SSFSE TE dài
C
C
á
á
c

c
chu
chu


i
i
xung
xung
ch
ch


p
p
mach
mach
ARM
ARM
ARM v
ARM v


i
i
th
th


i

i
gian
gian
bay
bay
(TOF)
(TOF)
-
-
2D (
2D (
b
b


nh
nh


t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
m
m


ch

ch
++)
++)
-
-
3D (
3D (
Willis++) +/
Willis++) +/
-
-
gado
gado
ARM v
ARM v


i
i
tương
tương
ph
ph


n
n
v
v



phase (PC)
phase (PC)
-
-
2D
2D
-
-
3D
3D
ARM v
ARM v


i
i
tiêm
tiêm
Gadolinium
Gadolinium
TOF = time of flight
TOF = time of flight


Nguy
Nguy
ên
ên





Hi
Hi


n
n




ng
ng
xâm
xâm
nh
nh


p
p
l
l


p
p
c

c


t
t
v
v
à
à
b
b


t
t
t
t
í
í
n
n
hi
hi


u
u


ngư

ngư


c
c
chi
chi


u
u
:
:
tăng
tăng
t
t
í
í
n
n
hi
hi


u
u


Chu

Chu


i
i
xung
xung
EG v
EG v


i
i
TR r
TR r


t
t
ng
ng


n
n
/ T1 c
/ T1 c


a

a
t
t


ch
ch


c
c


G
G
ó
ó
c
c
đ
đ


p
p
l
l


n

n


Xung
Xung
đ
đ


ng
ng
RF r
RF r


t
t
g
g


n
n
nhau
nhau


M
M
ô

ô
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
: t
: t




t
t
tiêu
tiêu
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
thư

thư
du
du


i
i
d
d


c
c


C
C


u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
chuy
chuy



n
n
đ
đ


nh
nh
:
:
không
không
b
b


bão
bão
ho
ho
à
à
TOF
TOF
Proton mới
Dòng chảy nhanh
Proton mới
Dòng chảychậm
Mạch

máu
Proton bão hoà
Proton bão hoà
Lớpcăt
e
e
V = 1/2(e/TR)
V = 1/2(e/TR)
T
T
í
í
n
n
hi
hi


u
u
t
t


i
i
đa khi Tt
đa khi Tt
=TR
=TR

PC=Contraste de Phase
PC=Contraste de Phase


Nguy
Nguy
ên
ên




Chu
Chu


i
i
xung
xung
EG v
EG v


i
i
c
c
á

á
c
c
chênh
chênh
t
t


h
h


tr
tr




Á
Á
p
p
d
d


ng
ng
chênh

chênh
t
t






ng
ng
c
c


c
c


Liên
Liên
quan
quan
t
t


i
i
s

s


l
l


ch
ch
phase c
phase c


a
a
c
c
á
á
c
c
Proton
Proton
chuy
chuy


n
n
đ

đ


ng
ng


Trư
Trư


t
t
tiêu
tiêu
c
c
á
á
c
c


t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
v

v
à
à
c
c
á
á
c
c


c
c
ó
ó
T1 ng
T1 ng


n
n
PC
PC


K
K


thu

thu


t
t


L
L


a
a
ch
ch


n
n
t
t


c
c
đ
đ


:

:
đ
đ


ng
ng
m
m


ch
ch
hay
hay
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
m
m


ch
ch


N

N
ế
ế
u
u
V ch
V ch


n
n
>> V th
>> V th


c
c
t
t
ế
ế
:
:
aliasing
aliasing


N
N
ế

ế
u
u
V ch
V ch


n
n
<< V th
<< V th


t
t
ế
ế
:
:
t
t
í
í
n
n
hi
hi


u

u
y
y
ế
ế
u
u


C
C
ó
ó
kh
kh


năng
năng
phân
phân
t
t
í
í
ch
ch
huy
huy
ế

ế
t
t
đ
đ


ng
ng
h
h


c
c
3D PC 3D TOF

×