Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

45 phut nguyen ham tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.44 KB, 4 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT TRUNG GIÃ

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Mơn : Tốn 12
Thời gian làm bài:45 phút;
(25 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
121

Họ, tên thí sinh :.....................................................................
Số báo danh : .............................
b
b
dx = a + ln3
c
. Với a, b, c là số nguyên và phân số c tối giản, lúc đó
B. b - c = 6059 .
C. b - c = 6043 .
D. b - c = 6057 .

1

ò x.ln(2x + 1)
Câu 1: Tính

2017

0

A. b - c = 6056.


Câu 2: Hàm số

2
x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây ?
2
1
g ( x) 3cos x  2
x .
.
B.
2
C
g(x) cos x  2  2
x
.
D.
.

f ( x) 3 sin x 

2
x2
A.
2
g ( x) 3cos x  2
x
C.
g ( x) 3cos x 

1


Câu 3: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn
A.

f ( x ) sin x .

f ( x ) x  1 .

B.

C.

2

f ( x)dx  f ( x)dx

1

2

f ( x) cos x .

?

D.

f ( x) e x .


2


I (2  x ) sin xdx

Câu 4: Cho tích phân

A.


2
0

(2  x)  cos xdx
0



C.

0

. Đặt u 2  x, dv sin xdx thì I bằng


2

.

B.



2

(2  x) cos x 02  cos xdx
0


2
0

 (2  x) cos x  cos xdx
0



.

D.


2

.


2

 (2  x) cos x 02  cos xdx
0

.


2

Câu 5: Cho parabol (P) y  x . Hai điểm A, B di động trên (P) sao cho AB 2 . Diện tích phần mặt phẳng
a
a
giới hạn bởi (P) và cát tuyến AB đạt giá trị lớn nhất bằng b (phân số b tối giản). Khi đó a  b ?
A. 6,5 .
B. 7,5.
C. 6.
D. 7.

 2 x  1
Câu 6: Tính 
21

( x 1)
C
42
A.
.

20

dx

bằng
(2 x  1) 21
C
42

B.
.

(2 x  1)21
C
21
C.
.

(2 x 1) 21
C
2
D.
.

I  sin n xdx , n   , n  2
Câu 7: Cho n 
. Tìm hệ thức liên hệ giữa I n và I n  2 là?
n 1
 n  1 I n 2  nI n cos x.sin n 1 x .
A. nI n  (n  1) I n  2 cos x.sin x .
B.

C.

 n  1 I n 2 

nI n cos x.sin n  1 x

.


n 1
D. nI n  (n  1) I n  2 cos x.sin x .

Trang 1/4 - Mã đề thi 121


Câu 8: Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0; 6] . Nếu

5

5

3

f ( x)dx 2

f ( x)dx 7



1

1

f ( x)dx

thì 3

có giá trị


bằng
5.

A.

B.


Câu 9: Tính x
ln x 2  a

C.

 9.

D.

 5.

xdx
2
 a bằng

C

2

A.


9.

ln( x 2  a )
C
2
B.
.

.

ln( x 2  a )
C
2x
C.
.

2
D. ln( x  a )  C .



0;1
Câu 10: Cho f là một hàm số liên tục trên   . Khi đó

2

2 f (cosx)dx

A.


0

.

B.

f (s inx)dx


2

 f (cosx)dx

 f  sin x dx


2

.

C.

không bằng tích phân nào dưới đây?

0


2



2


2

.

D.

2 f (s inx)dx
0

.

2

Câu 11: Cho hàm số

y  f  x

 1; 2
có đạo hàm liên tục trên

thỏa mãn

f  x  dx 10
1

2


f  x 
dx ln 2

f  x
1

f  2   10

A.

. Biết rằng

.

B.

f  x   0 x   1; 2

f  2  10

.

f  2
. Tính
f  2   20
C.
.

D.


f  2  20

.

Câu 12: Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a; b] sao cho g ( x) 0 với mọi x  [a; b] .
Xét các khẳng định sau:
b

I.

b

b

b

 f ( x)  g ( x) dx f ( x)dx  g ( x)dx
a

a

a

.

II.

b

 f ( x) 

a

b

g ( x)  dx f ( x)dx 
a

g ( x)dx
a

.

b

f ( x)dx

f ( x)
a
dx  b

g ( x)
a
g ( x)dx
b

b

b

b


 f ( x).g ( x) dx f ( x)dx.g ( x)dx

III.

a

a

a

.

IV.

a

Trong các khẳng định trên, có bao nhiêu khẳng định sai?
3
A. 4 .
C. 2 .
B. .

.

D. 1 .

2
Câu 13: Thể tích của khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1  x ; y 0 quay quanh trục
Ox là?

16
15
A. 15 .
B. 3 .
C.  .
D. 16 .

Câu 14: Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn

 a; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường

cong y  f ( x) , trục hoành, các đường thẳng x a, x b là
b

A.

f ( x)dx
a

b

.

B.

 f ( x) dx
a

.


C.

a

b

f ( x)dx

 f ( x) dx

b

.

D.

a

.

Câu 15: Hàm số nào dưới đây có tích phân trên đoạn [0;  ] đạt giá trị bằng 0 ?
Trang 2/4 - Mã đề thi 121


A.

f ( x) sin 3 x .

B.


x 
x 
f ( x) sin   
f ( x) cos   
 4 2  . D.
4 2.
C.

f ( x ) cos 3 x .

Câu 16: Một chất điểm đang chuyển động với vận tốc v 30 (m/s) thì đột ngột thay đổi gia tốc

a  t  4  t

(m/s2). Tính quãng được đi được của chất điểm kể từ thời điểm thay đổi gia tốc đến thời
điểm vận tốc lớn nhất là
64
424
848
128
A. 3 (m).
B. 3 (m).
C. 3 (m).
D. 3 (m).
2
3
Câu 17: Nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) 2 x  x  4 thỏa mãn điều kiện F (0) 0 là
2 3 x4
2 3 x4
x



4
x
x   4x +4
3
4
3
4
4
4
A. x  x  2 x .
B. 3
.
C. 3
. D. 2 x  4x .
Câu 18: Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [a; b] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
b

A.

b

a

a

b


C.

b

b

 f ( x)  g ( x) dx f ( x)dx  g ( x)dx
a

.

B.

b

a

x
Câu 19: Tính 
3

2

a

b

b

xf ( x)dx x f ( x)dx

a

a

f ( x)dx  f ( x)dx

.

x 3  5dx

D.

.

b

kf ( x)dx k f ( x)dx
a

a

bằng

3
2

3

2
3


( x  5)
C
9
A.
.

2( x  5)
C
9
B.
.

2( x3  5) x3  5
C
9
C.
.

2( x 3  5) x 3  5
C
3
D.
.

Câu 20: Thể tích của khối trịn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol
đường thẳng
2

A.


 d  : y 2 x

0

2

0

I 

. B.

1

 P  : y x2



quay xung quanh trục Ox bằng

2

 4x 2 dx   x 4 dx

.

0

2


2

  x 2  2 x  dx

.

C.

2

 4x 2 dx   x 4 dx
0

0

2

. D.

  2x  x 2  dx
0

.

dx

x
bằng cách đặt t  e  4 ta được
t

2
2
2t
I  2
dt
I  2
dt
I  2
dt
I  2
dt
t  t  4
t  t  4
t  4

t

4
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
1
f ( x) 
x  1 và F (2) 1 . Khi đó F (3) bằng
Câu 22: Biết F ( x) là nguyên hàm của hàm số


Câu 21: Tính

A. ln 2  1 .

ex  4

1
B. 2 .

Câu 23: Nguyên hàm của hàm số
3x  1
3sin x 
C
ln 3
A.
.

C. ln 2 .

D.

ln

3
2.

f ( x ) 3cos x  3x  1 trên 

3x  1

3sin x 
C
ln 3
B.
.

Trang 3/4 - Mã đề thi 121


3sin x 

C.

3x  1
C
ln x  1

ln(s inx)

 cos x
Câu 24: Tính
2

3x  1
sin x 
C
ln 3
D.
.


.

dx

bằng

A. tanx.ln(sinx)-x  C .
C. tan(sinx)  C .

B. tanx.ln(sinx)  C .
D. tanx.ln(sinx)+x  C .

Câu 25: Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu

3

3

f ( x)dx 2

 x  2 f ( x) dx

0

thì tích phân

0

có giá trị


bằng
A.

7.

1
B. 2 .

5
C. 2 .

----------------------------------------------------------

D.

5.

HẾT ----------

Trang 4/4 - Mã đề thi 121



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×