Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Giai tich 12 nang cao Cac de luyen thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (197.2 KB, 6 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
PHAN NGỌC HIỂN

ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1 NĂM
2017-2018

MƠN TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi CHUẨN

Họ, tên thí sinh:.................................................................Lớp: .............................
4
3
Câu 1: Hàm số y  x  2 x  2 x  1 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
1

 1

  ;  
  ;  
  ;1 .
  ;  .
2.
.
A. 
B.  2
C.
D.

3x4  2x  3


L  lim 4
x   5 x  3 x  1
Câu 2: Tính

L

A. L 0 .

3
5.

B. L 3 .
C.
D. L  .
Câu 3: Từ các điểm A, B, C , D, E khơng có ba điểm nào thẳng hàng. Ta có thể lập được bao nhiêu tam
giác mà các đỉnh của tam giác được lấy từ 5 điểm A, B, C , D, E .
3
A. C5 10 .

3
B. A5 60 .

C. P5 120 .
D. P3 6 .



b  0; 2;  1 c  1;7; 2 
a


(2;

5;3)
Oxyz
Câu 4: Trong không
, cho ba vectơ:
,
,
.

 gian với  hệ toạ độ
Tìm tọa độ vectơ d a  4b  2c .
 1; 2;  7  .
 0; 27;3 .
 0; 27;  3 .
A. (0;  27;3) .
B.
C.
D.
3
2
Câu 5: Hàm số y  x  3x  3x  4 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0.
B. 1.
C. 2.

Câu 6:
A.

Tính nguyên hàm


I

2x
3x

C
ln 2 ln 3
.

D. 3.

I  2 x  3x  dx

B.

I

ln 2 ln 3
 x C
2x
3
.

C.

I

ln 2 ln 3


C
2
3
.

D.

I 

ln 2 ln 3

C
2
3
.

2x2  x  2
  2;1 .
2 x
Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
max y 1; min y 0
max y 1; min y  2
x  2;1
x  2;1
A. x  2;1
.
B. x  2;1
.
max y 0; min y  2

max y 1; min y  1
x  2;1
x  2;1
C. x  2;1
.
D. x  2;1
.
Câu 8: Hàm số nào sau đây được gọi là hàm số lũy thừa ?
3
x
x
A. y x .
B. y 3 .
C. y e .
D. y ln x .
y

Câu 9: Trong các khẳng định dưới đây,khẳng định nào sai?
 f  x  . g  x   dx f  x  dx.g  x  dx
 f  x  g  x   dx f  x dx g  x dx
A. 
.
B. 
.
f '  x  dx  f  x   C
kf  x  dx k f  x dx
C. 
.
D. 
.

Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định là 
A. y sin x .
y cot( x  1) .

B. y tan 2 x .

C. y cos 2 x .

D.

Câu 11: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ ?
Trang 1/6 - Mã đề thi CHUẨN


3
A. y x  3x  1 .
3
C. y x  3x  1 .

3
B. y  x  3 x  1 .
3
D. y  x  3 x  1 .

Câu 12: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a .
a3 3
×
A. 4

a3 3

×
B. 3
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số y log 3 x .
y'

1
x.

a3 2
×
D. 2

1
x
x ln10 .
A.
B.
C.
D. y ' 3 ln 3 .



a   1;1; 0  , b  1;10  , c  1;1;1
Oxyz
Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ
, cho ba vectơ
. Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?



 
 
a  2
c  3
a

b
c
B.
C.
D.  b
A.
y' 

1
x ln 3 .

a3 2
×
C. 3

y' 

4
f ( x)  x5  6
5
Câu 15: Cho hàm số
. Số nghiệm của phương trình f ( x ) 4 là bao nhiêu?
A. 0 .
B. 1 .

C. 2 .
D. 3.
ax  1
y
bx  2 . Xác định a và b để đồ thị hàm số nhận đường thẳng x 1 là tiệm cận
Câu 16: Cho hàm số
1
y
2 là tiệm cận ngang.
đứng và đường thẳng
A. a 2; b  2 .
B. a  1; b  2 .
C. a 2; b 2 .
D. a 1; b 2 .
y

x  m2
x  1 luôn đồng biến trên từng khoảng xác

Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
định.
m  ( ;  1)   1;  
m    1;1
A.
.
B.
.
m    1;1
C. m   .
D.

.

3
2
2
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f ( x)  x  2(2m  1) x  (m  8) x  2 đạt
cực tiểu tại điểm x  1 .
A. m  9 .
B. m 1 .
C. m  2 .
D. m 3 .

Câu 19: Tìm đạo hàm của hàm số y

y' 

2
3

2
x 3

2
y'  x
3 .
B.

.

y' 


23
x
3
.

3 x.
A.
C.
D.
Câu 20: Đồ thị hàm số nào sau đây luôn nằm dưới trục hoành?
4
2
3
2
A. y x  3x  1 .
B. y  x  2 x  x  1 .

y' 

2
3x3 .

4
2
4
2
C. y  x  2 x  2 .
D. y  x  4 x  1 .
Câu 21: Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thứ ba thì song song.
C. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vng góc với một
đường thẳng thì song song nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song.

Trang 2/6 - Mã đề thi CHUẨN


A   1;  2; 4  B   4;  2;0  C  3;  2;1
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , tam giác ABC có
,
,
.
B
Tính số đo của góc .
A. 45o.
B. 60o.
C. 30o.
D. 120o.
Câu 23: Một lớp học có 30 học sinh gồm có cả nam và nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh để tham gia hoạt
động của Đoàn trường. Xác suất chọn được 2 nam và 1 nữ là
A. 13.
B. 14.
C. 15.

12
29 .

Tính số học sinh nữ của lớp.

D. 16.

S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 6a , góc giữa cạnh bên và mặt
Câu 24: Cho hình chóp đều
đáy bằng 45 . Tính thể tích khối chóp S . ABCD.
3
3
3
2 6a 3 .
B. 6 3a .
C. 6a .
D. 2 3a .
A.
D ¢ có đáy là hình thoi (khơng phải hình vng). Phát biểu nào
Câu 25: Cho lăng trụ đứng ABCD.A ¢B ¢C ¢
sau đây sai?
A. Bốn mặt bên của hình lăng trụ đã cho là các hình chữ nhật bằng nhau.
B. Hình lăng trụ đã cho có 5 mặt phẳng đối xứng.
C. Trung điểm của đường chéo AC ¢ là tâm đối xứng của hình lăng trụ.
V
= BB ¢.SA¢B ¢C ¢D ¢.
Thể tích khối lăng trụ đã cho là ABCD.A¢B ¢C ¢D ¢
D.
Câu 26: Một hộp có 3 viên bi đỏ và 7 viên bi xanh, lấy ngẫu nhiên từ hộp 4 viên bi. Tính xác suất để
lấy được 2 bi đỏ và 2 bi xanh?
12
7
3
4
A. 35 .

B. 440 .
C. 10 .
D. 35 .
P 3
Câu 27: Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ của biểu thức
1

1

 2 2
P  
 3 .
A.

1

23 2 2
3 3 3 .
18

 2  18
 2 8
 2
P  
P  
P  
 3 .
 3 .
 3 .
B.

C.
D.
Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vng góc của S lên

Câu 28:
 ABC  trùng với trung điểm H của cạnh BC . Biết tam giác SBC là tam giác đều. Tính số đo của góc
 ABC  .
giữa SA và
60
B. 75
C. 45
D. 30
A.
Câu 29: Tập giá trị của hàm số
T   2;1
A.
T   ,  2   1,  
C.

y

sin x  2 cos x  1
sin x  cos x  2

B.

T   1;1

D.


T  \  1

3
2
2
Câu 30: Đồ thị hàm số y  x  3 x  2 x  1 cắt đồ thị hàm số y  x  3x  1 tại hai điểm phân biệt A, B
. Tính độ dài AB .
A. AB 3 .
B. AB 2 2 .
C. AB 2 .
D. AB 1 .

H 4 2 x  1 dx
Câu 31: Tìm
.
5
2
5
H   2 x  1 4  C
4 C
H

2
x

1


5
A.

. B.
.

C.

H

5
5
1
8
H   2 x  1 4  C
 2 x  1 4  C
5
5
. D.
.

Trang 3/6 - Mã đề thi CHUẨN


s  tt 6tt2 

3

 9 1
Câu 32: Một chất điểm chuyển động theo quy luật
, s tính theo mét, t tính theo
giây. Trong 5 giây đầu tiên, hãy tìm t mà tại đó vận tốc của chuyển động đạt giá trị lớn nhất?
A. t 1 .

B. t 2 .
C. t 3 .
D. t 4 .
Câu 33: Cho
1
2
A. b  1 .

6

log a 2 1 27 b 2  1

I log
. Hãy tính giá trị của biểu thức
4
3
2
2
B. b  1 .
C. 3(b  1) .

3

a 2 1

theo b .
1
2
D. 36(b  1) .


2 x
 1;1
Câu 34: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) x e trên đoạn 
.

A.

max f  x  e
  1;1

.

B.

max f  x  0
  1;1

.

C.

max f  x  2e
  1;1

.

D.

max f  x  
  1;1


1
e.

2 x 1
x  1 cắt đường thẳng
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số
y  x  m tại hai điểm phân biệt A và B sao cho tam giác OAB vuông tại O , với O là gốc tọa độ.
2
3
m
m
3.
2.
A.
B. m 5 .
C. m 1 .
D.
x 1
y
x 1
Câu 36: Đồ thị hàm số
có bao nhiêu đường tiệm cận ?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
1
F  x   ln 4 x  C
4

Câu 37: Hàm số
là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số dưới đây:
y

A.

f  x 

ln 3 x
x .

B.

f  x 

1
x ln 3 x .

C.

f  x 

x
ln 3 x .

D.

f  x 

x ln 3 x

3 .

2

Câu 38: Biết đường thẳng y x là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x  bx  c tại điểm M (1;1) . Tìm
các số thực b, c .
A. b 1, c 1 .

B. b 1, c  1 .

C.

b  1, c 1 .

D.

b  1, c  1 .

J (x  1)e3x dx
Câu 39: Tìm nguyên hàm
.
1
1
J  (x  1)e3x  e 3x  C
3
9
A.

1
1

J  (x  1)e3x  e3x  C.
3
3
B.
1
1
1
J (x  1)e3x  e3x  C
J  (x  1)e3x  e3x  C
3
3
9
C.
.
D.
.
Câu 40: Một bình đựng đầy nước có dạng hình nón (khơng có đáy). Người ta thả vào đó một khối cầu có
18π dm 3
đường kính bằng chiều cao của bình nước và đo được thể tích nước tràn ra ngồi là
. Biết rằng
khối cầu tiếp xúc với tất cả các đường sinh của hình nón và đúng một nửa của khối cầu đã chìm trong
nước (hình dưới đây). Tính thể tích nước còn lại trong bình.
12π dm 3
A.
.
3
4π dm
B.
.
3

6π dm
C.
.
3
24π dm
D.
.



















Trang 4/6 - Mã đề thi CHUẨN


Câu 41: Cho hàm số

thiên như sau

y  f  x

xác định trên

 0;   ,

liên tục trên khoảng

 0;   

và có bảng biến

m sao cho phương trình f  x  m có hai nghiệm

Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
x1 , x2 thỏa mãn x1   0;2  và x2   2;    .
  2;0  .
  2;  1 .
  1; 0  .
  3;  1 .
A.
B.
C.
D.
Câu 42: Cho một cấp số cộng (un ) có u1 1 và biết tổng 100 số hạng đầu bằng 24850 . Tính
S

A.


1
1
1

 ... 
u49 u50
u1 u2 u2 u3

S

9
246 .

B.

S

4
23 .

C. S 123 .

D.

S

49
246 .


A  1;0;1 , B  0; 2;3 , C  2;1;0 
Câu 43: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tam giác ABC có
.
Độ dài đường cao của tam giác kẻ từ C là:
26
26
26
A.
B. 2
C. 3
D. 26
3
Câu 44: Một đại lý xăng dầu cần làm một cái bồn dầu hình trụ bằng tơn có thể tích 16 ( m ) . Tìm bán
kính r của đáy bồn sao cho bồn được làm ít tốn nguyên vật liệu nhất.
A. r 0,8m .
B. r 1, 2m .
C. r 2m .
D. r 2, 4m .

Câu 45: Cho

0  

9 4 2
7
A.
.







sin   2 sin      2
tan    
4?
2


2 thỏa mãn
. Tính
94 2
 94 2
94 2

7
7
7
B.
.
C.
.
D.
.

3
2
Câu 46: Cho hàm số y  x  3mx  (3m  1) x  6m có đồ thị là (C ) . Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để (C ) cắt trục hồnh tại ba điểm phân biệt có hồnh độ x1 , x2 , x3 thỏa mãn điều kiện
x12  x22  x32  x1 x2 x3 20

.

A.

m

5 5
3 .

B.

m

2  22
3
.

C.

m

2 3
3 .

D.

m

3  33
3

.

Câu 47: Cho chóp S . ABCD đáy ABCD là hình vng cạnh a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AB, AD , H là giao điểm của CN và DM , SH   ABCD  , SH a 3 . Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng DM và SC .
a 13
A. 5 .

a 12
B. 19 .

a 21
C. 3 .

a 7
D. 2 .

Trang 5/6 - Mã đề thi CHUẨN


( SAB) và
Câu 48: Cho hình chóp tam giác S.ABC có AB = 5a; BC = 6 a; CA = 7 a . Các mặt bên
( SBC ) , ( SCA) tạo với đáy một góc 600 . Tính thể tích khối chóp S.ABC .
A.

a3 8 3
.
3

a3 3

.
B. 2

3
C. 8 3a .

3
D. 4 3a .
2

10
Câu 49: Tìm hệ số chứa x trong khai trin

ổ1 2

3n
f ( x) = ỗ
x + x +1ữ
( x + 2)




ố4

vi n l s t nhiờn thỏa

3
n- 2
mãn hệ thức An +Cn = 14n .

10
10 10
25C19
.
25C19
x .
B.
A.


Câu 50: Cho phương trình



x

5  1  2m

C.





10
29C19
.

D.


10 10
29C19
x .

x

5  1 2 x

. Tìm m để phương trình có 1 nghiệm duy

nhất.

1
m 0; m  .
8
A.

1
m  0; m  .
8
B.

1
0m .
8
C.

D. m  0.

-----------------------------------------------


----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi CHUẨN



×