Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN: TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.13 KB, 14 trang )

TRƯỜNG THCS GIA THỤY

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I

TỔ TỐN -LÝ

MƠN: TỐN 7

ĐỀ 1
Hình thức:trực tuyến

Năm học: 2021-2022
Ngày 05/11/2021
Thời gian: 90 phút

a
Câu 1: Số hữu tỉ được viết dưới dạng b với

A. a, b  N
*
B. a, b  N

C. a, b  Z , b 0
D. a, b  Z
Câu 2: Chọn cách ghi đúng:
A.  6  N
2
Q
B. 3
1
Z


C. 2
5
Z
D. 3

3
Câu 3: Trong các số hữu tỉ sau, số biểu diễn số hữu tỉ 4 là:
6
A. 9
9
B. 12
6
C.  8

D.  0, 75


Câu 4: Số hữu tỉ nào sau đây là số hữu tỉ dương:
A. 0
1
B.  3
2
C. 3
1
D.  4

Câu 5: So sánh hai số hữu tỉ

x


2
4
;y 
5
 10 :

A. x  y
B. x  y
C. x  y
D. x  0
Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  0, 4 0, 4
B.  0, 4  0, 4
C.  0, 4 0, 4
D.  0, 4 0
2

8
  1 4 
1

  
 
 2  
 2


Câu 7: So sánh
ta có:
2


A.

8
  1 4 
 1
     
 2
  2  
2

8
  1 4 
1

  
 
 2  
 2


B.
2

8
  1 4 
 1
     
2
2

C.      

D. Đáp án khác


Câu 8: Cặp tỉ số nào sau đây lập thành một tỉ lệ thức:
A. 2 : 3 và 4 : 8
11
và 0,5
B. 22

C.

 7 : 5 và

13
6

1
0,12 : 7 và 1 : 2
2
D.

a c

Câu 9 : Từ tỉ lệ thức b d ta suy ra:
a c a d
 
A. b d b  c
a c ad

 
B. b d b  c
a c a c
 
C. b d d  b
a c a c
 
D. b d b  d

3
Câu 10: Số 8 là kết quả của phép tính nào dưới đây?
1 1

A. 2 8 .
1 1

B. 8 4 .
1 1

C. 8 4 .
1 1

D. 2 8 .


1 5 4


Câu 11: Kết quả của phép tính 12 6 3 bằng:
8

A. 13
9
B. 4
8
C. 3
11
D. 3

Câu 12: Kết quả của phép tính

0, 75.

4 
7 
: 1 
17  17  là:

1
A. 5
1
B. 8
2
C. 5
2
D. 3

2 4 3 4
.  .
Câu 13: Thực hiện phép tính phép tính 5 15 10 15 ta được kết quả:
75

A. 14
 14
B. 75
14
C. 75
17
D. 73


3 4 3 7 2 4
.  .  :
4
13 4 13 13 3 ta được kết quả:
Câu 14: Thực hiện phép tính
3
A. 4

B. -0,75
7
C. 3
17
D. 2

3
2
1
 1   2 
9.   :      0,5  1 
2 
 3    3 

Câu 15: Thực hiện phép tính
ta được kết quả:

3
A. 5

B. -0,5
4
C. 3
3
D. 5

4 5
3
 x
10 là:
Câu 16: Giá trị của x thỏa mãn 5 2
1
A. 3
1
B. 4
1
C. 8


1
D. 5

4 5
1

 :x
12 là:
Câu 17: Giá trị của x thỏa mãn 3 8

A.-0,5
1
B. 2
1
C. 6
5
D. 7

1 
2

 x   .  x   0
Câu 18: Giá trị của x thỏa mãn  3   5 
1 2 
x ; 
A.  3 5 
1  2 
x ; 
3 5 
B.
 2 1
x ; 
 3 5
C.
 2  2
x ; 

3 5
D.

n

1
1
  
Câu 19: Giá trị của n thỏa mãn  4  64 :

A. n 2
B. n 3
C. n 4


D. n 5

x 4

Câu 20: Giá trị của x thỏa mãn tỉ lệ thức 16 x là:

A.

x    6;6

B.

x    8;  6

C.


x   6;8

D.

x    8;8

5
1 1
 x 
4 4 là:
Câu 21: Giá trị của x thỏa mãn 6
1 5 
x ; 
A.  3 6 
 3  1
x ; 
5 3 
B.
13  7 
x ; 
5 3 
C.
1  5 
x ; 
3 6 
D.

Câu 22: An và Chi có số bi lần lượt tỉ lệ với 3; 8. Biết rằng An có số bi ít hơn Chi là 10 viên.
Số viên bi của An và Chi lần lượt là:

A. 4;14
B. 16;6
C. 3;8
D. 6; 16


Câu 23: Trong đợt quyên góp ủng hộ sách giáo khoa cho các bạn học sinh bị lũ lụt, ba lớp
7A, 7B, 7C đã quyên góp được 135 quyển. Số quyển sách của mỗi lớp lần lượt tỉ lệ với 9; 10;
8. Vì vậy, số sách mỗi lớp 7A, 7B, 7C quyên góp được lần lượt là:
A. 40;50; 45
B. 45;50; 40
C. 35; 40; 45
D. 40; 45;50
Câu 24: Có bao nhiêu số nguyên dương x thỏa mãn ( x  3).(8  4 x)  0 là:
A. 1 số
B. 2 số
C. 3 số
D. 4 số
2bz  3cy 3cx  az ay  2bx


a
2b
3c
Câu 25: Cho
với a, b, c 0 . Ta chứng minh được:
3x 2 y z
 
a
2b 3c

A.
x
y z
 
B. 3a 2b c
x y
z
 
C. a 2b 3c
x
y
z
 
D. 2a 3b 4c

Câu 26: Cho hình vẽ


Hình vẽ nào là hình ảnh của hai góc đối đỉnh?
A. Hình b và hình e
B. Hình a và hình e
C. Hình a và hình d
D. Hình a và hình c

0



Câu 27: Cho hai đường thẳng xx’và yy’ cắt nhau tại O, biết xOy  x ' Oy ' 140 . Số đo góc xOy


bằng:
0

A. 140
0
B. 40
0
C. 70

0

D. 180

0

Câu 28: Cho đường thẳng AB và đường thẳng ED cắt nhau tại O sao cho góc AOE 70 .

Khi đó:
0

A. AOD 100
0

B. BOD 110
0

C. DOB 70
0

D. AOD 70


Câu 29: Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau tại O. Chúng được gọi là 2 đường thẳng vng
góc khi:
0

A. yOy ' 90
0

B. xOx ' 90

0

C. xOy ' 180


0

D. x ' Oy ' 90

Câu 30: Đường thẳng d là đường trung trực của đoạn thẳng PQ khi:
A. d vng góc với PQ
B. d vng góc với PQ và d đi qua trung điểm của PQ
C. d vng góc với PQ hoặc đi qua trung điểm của PQ
D. d đi qua trung điểm của PQ

Câu 31: Cho đoạn thẳng AB dài 8cm, M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Đường thẳng d là
trung trực của AB. Khẳng định nào dưới đây sai:
A. MA MB
B. MA 4cm
C. d vuông góc với AB tại M

D.

d / / AB

Câu 32: Qua một điểm O nằm ngồi đường thẳng d :
A. có ít nhất 1 đường thẳng song song với d
B. có duy nhất một đường thẳng song với d
C. có 2 đường thẳng song với d
D. có vơ số đường thẳng song song với d
Câu 33: Phát biểu nào dưới đây đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt thì song song
B. Hai đường thẳng không song song là hai đường thẳng không có điểm chung
C. Hai đường thẳng song song là hai đường thẳng khơng có điểm chung
D. Hai đường thẳng vng góc là hai đường thẳng song song
Câu 34: Cho hình vẽ


Chọn khẳng định đúng:


A. Góc A1 và B1 là hai góc đồng vị


B. Góc A2 và B4 là hai góc so le trong


C. Góc A3 và B3 là hai góc trong cùng phía


D. Góc A4 và B1 là hai góc trong đối đỉnh


Câu 35: Cho hình vẽ


Cho a / / b , tìm số đo C1 trong hình vẽ:
0

A. C1 125
0

B. C1 135
0

C. C1 145
0

D. C1 155

Câu 36: Cho hình vẽ



Cho m / / n , tìm số đo C1 trong hình vẽ:
0

A. C1 120
0

B. C1 100
0


C. C1 80
0

D. C1 60

Câu 37: Cho hình vẽ




Cho a / / b và A1 2 B1 (hình vẽ bên). Số đo góc A1 là:
0
A. 30
0
B. 60
0
C. 80

D. 120

0


Câu 38: Cho hình vẽ

Tìm số đo x trong hình vẽ :
0
A. x 130
0

B. x 65
0
C. x 75
0
D. x 50

Câu 39: Cho hình vẽ

Biết EA / / BF , Tìm số đo x trong hình vẽ :
0
A. x 30
0
B. x 15
0
C. x 25
0
D. x 10

Câu 40: Xét ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Điều kiện nào sau đây chứng tỏ a  b:
A. a  c và b//c.


B. a // c và b//c
C. b  c và a  c
D. b và a cắt nhau.
------------------------------HẾT------------------------------------




×