Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

MA TRAN HKI1617 T12Nop So

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.21 KB, 2 trang )

[Type text]

MA TRAN MUC TIEU GIAO DUC VA MUC DO NHAN THUC
Tam

Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kỹ năng
Khảo sát hàm số và các bài toán liên quan

22

2

22

2

7

Chương II: Lũy thừa — hàm sô lũy thừa, Lôgarit- hàm sô mũ- hàm sô
Légarit, PT mai — PT Lôgarit, BPT mũ — BPT Lơgarit.
Tìm GTLN - GTNN
Chương LII: Tìm ngun hàm

4
2

13

Mat tron xoay.

3



14

Mat cau.
Tong

9
100

MA TRAN DE THI HKI-—

Môn : Toan12.
Biết

40 điểm

(15 câu-3.0 điểm)
Đơng biên — nghịch biến.

NAM HOC:

Thời gian 9( Q
wie

| 3à:



Tổng điểm


| Theoma | Thang

4

6
7

Thể tích khơi đa diện.

Chương I (GT)

số

trọng

Chương I: Đông biên — nghịch biên, Cực trị, Tiệm cận.

Nội dung

Trong

quan

trận

10

44

28


;

44

2,0
1,0
0.6

9

1,6

28

1,2

18
239

0,8
10.0

7.

À L2
Ý

Vận dụng thấp


2.0 điểm

Vận dụng cao

1.0 điểm

1 cau

Cực tri.
Tiệm cận.

1 cau

1 cau

1 cau

Khảo Sát và các bài toán liên quan
Chương H (GT)

(10 cau-2.0 diém)

Lũy thừa — hàm sô lũy thừa.

©

Lơgarit- hàm sơ mũ- hàm số L6gatit.
PT mai— PT Logarit. « Wf „

BPT mii— BPT Légarit\

Churong

Nguyên hàm

I

“\

1 cau

1 cau

1 cau

1 cau

1 cau

T)

(3 câưw0.6 điềm)

tích khối đa diện.

(8 cau — 1.6 diém)
Mặt tròn xoay.
(6 cau — 1.2 diém)
Mat cau.

(4 câu - 0.8 điểm)


1 cau
1 cau

1 cau

1 cau

1 cau

1 cau

1 cau

3 cau

3 cau

1 cau

2 cau

2 cau

1 cau

2 cau

1 cau


1 cau

— Website chuyén đề — tài liệu file word

§

1 cau

1 cau


[Type text]

|

Tong
Người lập

| 20câu-40đ

| 15c4u-3.0d

|

10câu-20đ

|

Xác nhận của tô trưởng


— Website chuyén đề - tài liệu file word

Scau-1.0d

|



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×