Biểu mẫu số 02
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT VẠN NINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON VẠN THẮNG
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THƠNG BÁO
Cơng khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế
Trường Mầm non Vạn Thắng
Năm học 2017 - 2018
Đơn vị tính: trẻ em
STT
Nội dung
Nhà trẻ
13-24
tháng
tuổi
0
25-36
tháng
tuổi
24
3-4
tuổi
480
3-12
tháng
tuổi
0
52
83
321
Tổng số
trẻ em
Mẫu giáo
4-5
5-6
tuổi
tuổi
I
Tổng số trẻ em
1
Số trẻ em nhóm ghép
0
0
0
0
0
0
0
2
Số trẻ em 1 buổi/ngày
0
0
0
0
0
0
0
3
Số trẻ em 2 buổi/ngày
480
0
0
24
52
83
321
4
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
01
0
0
0
01
II
480
24
52
83
321
480
24
52
83
321
480
24
52
83
321
480
24
52
83
321
1
Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ
sức khỏe
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe
bằng biểu đồ tăng trưởng
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ
em
Kênh bình thường
417
21
46
73
284
2
Kênh dưới -2
17
02
01
02
12
3
Kênh dưới -3
01
0
01
0
0
4
Kênh trên +2
34
01
04
08
21
5
Kênh trên +3
11
0
0
07
04
6
Phân loại khác
7
Số trẻ em suy dinh dưỡng
18
02
02
02
12
8
Số trẻ em béo phì
11
0
0
07
04
480
24
52
83
321
24
24
0
0
24
24
III
IV
V
VI
1
a
b
Số trẻ em học các chương trình
chăm sóc giáo dục
Đối với nhà trẻ
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ
3-36 tháng
Chương trình giáo dục mầm non -
2
a
b
c
d
Chương trình giáo dục nhà trẻ
Đối với mẫu giáo
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu
giáo
Chương trình 26 tuần.
Chương trình 36 buổi.
Chương trình giáo dục mầm nonChương trình giáo dục mẫu giáo.
456
52
83
321
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
456
52
83
321
Vạn Thắng, ngày 12 tháng 10 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hàn Ái Hằng
Biểu mẫu số 01
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT VẠN NINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON VẠN THẮNG
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THƠNG BÁO
Cơng khai chất lượng giáo dục Trường Mầm non Vạn Thắng
Năm học 2017 - 2018
Đơn vị tính: trẻ em
STT
Nội dung
Nhà trẻ
13-24
tháng
tuổi
0
25-36
tháng
tuổi
24
3-4
tuổi
480
3-12
tháng
tuổi
0
52
83
321
Tổng số
trẻ em
Mẫu giáo
4-5
5-6
tuổi
tuổi
I
Tổng số trẻ em
1
Số trẻ em nhóm ghép
0
0
0
0
0
0
0
2
Số trẻ em 1 buổi/ngày
0
0
0
0
0
0
0
3
Số trẻ em 2 buổi/ngày
480
0
0
24
52
83
321
4
01
0
0
0
01
480
24
52
83
321
480
24
52
83
321
480
24
52
83
321
480
24
52
83
321
1
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
Số trẻ em được tổ chức ăn
tại cơ sở
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe
bằng biểu đồ tăng trưởng
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ
em
Kênh bình thường
417
21
46
73
284
2
Kênh dưới -2
17
02
01
02
12
3
Kênh dưới -3
01
0
01
0
0
4
Kênh trên +2
34
01
04
08
21
5
Kênh trên +3
11
0
0
07
04
6
Phân loại khác.
7
Số trẻ em suy dinh dưỡng.
18
02
02
02
12
8
Số trẻ em béo phì.
11
0
0
07
04
480
24
52
83
321
24
24
0
0
24
24
52
83
321
II
III
IV
V
VI
1
a
b
2
Số trẻ em học các chương trình
chăm sóc giáo dục.
Đối với nhà trẻ.
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ
3-36 tháng.
Chương trình giáo dục mầm non Chương trình giáo dục nhà trẻ.
Đối với mẫu giáo.
456
a
b
c
d
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu
giáo.
Chương trình 26 tuần.
Chương trình 36 buổi.
Chương trình giáo dục mầm nonChương trình giáo dục mẫu giáo.
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
456
52
83
321
Vạn Thắng, ngày 12 tháng 10 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Hàn Ái Hằng