Lesson thirteen
(Bài 13)
AM I ? ARE YOU ?
(Tớ là ? bạn là ?)
New words (Từ mới)
Nice /nais/ Xinh xắn, dễ thương
Handsome /'hổnsm/ Đẹp trai
Sick /sik/ ốm
Fit /fit/ Sung sức
Pilot /'pailt/ Phi công
Worker /'w3k/ Công nhân
Director /di'rekt/ Giám đốc
Secretary /'sekrtri/ Thư ký
Driver /'draiv/ Người lái xe
Cleaner /'clin/ Người quét dọn vệ sinh
Yes /jes/ Vâng, dạ, đúng vậy.
No /n/ Không, dạ không
Am I ? Tớ có phải là . . . không?
- Am I a pupil? Tớ có phải là học sinh không?
- Yes, you are. Đúng vậy, bạn là học sinh.
Are you ? Bạn có phải là không?
- Are you a teacher? Bạn có phải là giáo viên không?
- No, I am not. Không, tớ không phải là giáo viên.
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại
vẽ một bạn gái xinh xắn,
dễ thương
vẽ một cậu bé đẹp trai
Nice Handsome
vẽ một bạn bị ốm vẽ một bạn sung sức,
khỏe mạnh
Sick Fit
vẽ một chú phi công vẽ một cô công nhân
Pilot Worker
vẽ một ông giám đốc vẽ một cô thư kí
Director Secretary
vẽ một chú lái xe vẽ một bà lao công
Driver Cleaner
Bước 2: Điền chữ cho tranh
Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Nice, handsome, sick, fit, pilot, worker, cleaner, secretary, driver,
director. . Mỗi từ chỉ dùng 1 lần và đặt những từ "yes", "no" ở những chỗ cần
thiết).
- Am I a ?
- , you are.
- Are you a . ?
- , I am not.
- Am I a ?
- , you are not.
- Are you a . ?
- , I am.
- Am I a ?
- , you are.
- Are you a . ?
- , I am not.
- Am I a ?
- , you are not.
- Are you a ?
- , I am.
- Am I a ?
- , you are.
- Are you a . ?
- , I am not.
Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:
- Am I handsome? - Yes, you are.
- Are you sick? - No, I am not.
- Am I a pilot? - No, you are not.
- Are you a worker? - Yes, I am.
- Am I fit? - Yes, you are.
- Are you nice? - No, I am not.
- Am I a director? - No, you are not.
- Are you a driver? - Yes, I am.
- Am I a secretary? - Yes, you are.
- Are you a cleaner? - No, I am not.
Bước 5: Dịch sang tiếng Anh.
- Tớ có phải là giám đốc không?
- Không, bạn không phải là giám đốc đâu.
- Bạn có phải là học sinh không?
- Đúng thế, tớ là học sinh đấy.
- Tớ có sung sức không?
- Đúng thế, bạn sung sức đấy.
- Bạn có ốm không?
- Không, tớ không ốm đâu.
- Tớ có phải là phi công không?
- Không, bạn không phải là phi công đâu.
- Bạn có phải là một cậu con trai không?
- Đúng thế, tớ là một cậu con trai.
- Tớ có dễ thương không?
- Đúng thế, bạn dễ thương đấy.
- Bạn có đẹp trai không?
- Không, tớ không đẹp trai đâu.
Bước 6: Dùng cấu trúc câu: "Am I ?", "You are ?" để hỏi về mình và về bạn.