.c
om
an
co
ng
Bài thực hành 1
ng
th
Tính cấu trúc vùng năng lượng của khối
cu
u
du
o
silicon cấu trúc diamond
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
an
co
Xây dựng cấu trúc tinh thể
cu
u
du
o
ng
th
Crystallographic Information File (CIF)
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
Silicon Crystal Structure : Diamond, face centered cubic lattice (FCC
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
VESTA opens file : AMS_DATA.cif
an
co
0.0000 0.0000
5.4307 0.0000
0.0000 5.4307
cu
u
du
o
ng
th
a = 5.4307
b = 0.0000
c = 0.0000
ng
Conventional cell
CuuDuongThanCong.com
/>
Conversion of conventional cell to primitive cell (FCC)
Open file : C:\Program Files\Quantum ESPRESSO 64-bit 5.2.0-serial\doc\brillouin_zones.pdf
ng
.c
om
Hãy xem lại phần Wood and matrix notation
của môn Khoa học bề mặt chất rắn!
−𝟎. 𝟓
𝟎
−𝟎. 𝟓
𝟎
𝟎. 𝟓
𝟎. 𝟓
𝟎. 𝟓
𝟎. 𝟓
𝟎
cu
u
du
o
ng
th
an
co
a = 5.4307 Å
Rotation Matrix:
Brillouin zone
kvec.html
CuuDuongThanCong.com
/>
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
.c
om
Rotation Matrix
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
Nội dung file Si.primitivecell.vasp
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
.c
om
Si
1.0 Primitive cell (Å)
3.8400845528
0.0000000000
0.0000000000
-1.9200422764
3.3256107754
0.0000000000
-1.9200422764
1.1085369251
3.1354159078
Si : loại nguyên tử
2 : số mguyên tử
Cartesian : Tọa độ x, y và z (Å) của nguyên tử
0.000000000
0.000000000
0.000000000
1.920042276
1.108536925
0.783853977
CuuDuongThanCong.com
/>
Brillouin zone
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
.c
om
/>
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
ng
co
an
th
ng
du
o
u
cu
CuuDuongThanCong.com
/>
.c
om
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
Brillouin zone
CuuDuongThanCong.com
/>
co
ng
.c
om
Tính tốn cấu trúc điện tử của khối diamond silicon
(một primitive cell) bằng Quantum ESPRESSO
ng
th
an
Tính cấu trúc vùng năng lương (Band
stuctures)
u
du
o
Tính mật độ trạng thái (Density of StatesDOS; Project Density of States -PDOS)
cu
Xem hứng dẫn tại: />
Hoặc tóm tắt hơn trong file : notes.pdf
CuuDuongThanCong.com
/>
Tính cấu trúc vùng năng lương (Band stuctures)
1. Gải phương trình Kohn-Sham (Tính trường tự hợp - self-consistent field (scf))
Nội dung file : Si.scf.in
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
.c
om
&control
pseudo_dir = 'C:\Program Files\Quantum ESPRESSO 64-bit 5.2.0-serial\pseudo‘
calculation = 'scf',
prefix = 'silicon',
outdir = '.\temp'
etot_conv_thr = 1.0D-5,
/
&system
ibrav = 0,
A = 1.0,
nat = 2,
ntyp = 1,
ecutwfc = 20.0
occupations = 'smearing‘, smearing = 'm-p‘, degauss = 0.01
/
&electrons
conv_thr = 1.0D-6,
mixing_beta = 0.7
/
CuuDuongThanCong.com
/>
ng
0.0000000000
0.0000000000
3.1354159078
0.000000000
0.783853977
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ATOMIC_SPECIES
Si 28.086 Si.pbe-n-van.UPF
CELL_PARAMETERS (alat)
3.8400845528
0.0000000000
-1.9200422764
3.3256107754
-1.9200422764
1.1085369251
ATOMIC_POSITIONS (angstrom)
Si 0.000000000
0.000000000
Si 1.920042276
1.108536925
K_POINTS (automatic)
6 6 6 0 0 0
.c
om
Nội dung file : Si.scf.in (tt)
Lệnh chạy Quantum Espresso trêm cmd:
pw.exe
< Si.scf.in >
CuuDuongThanCong.com
Si.scf.out
/>
2. Tìm trạng thái của electron trên các đường của vùng Brillouin
Nội dung file : Si.band.in
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ng
.c
om
&control
pseudo_dir = 'C:\Program Files\Quantum ESPRESSO 64-bit 5.2.0-serial\pseudo‘
calculation = ‘bands',
prefix = 'silicon',
outdir = '.\temp'
etot_conv_thr = 1.0D-5,
/
&system
ibrav = 0,
A = 1.0,
nat = 2,
ntyp = 1,
ecutwfc = 20.0
occupations = 'smearing‘, smearing = 'm-p‘, degauss = 0.01
/
&electrons
conv_thr = 1.0D-6,
mixing_beta = 0.7
/
CuuDuongThanCong.com
/>
Nội dung file : Si.band.in (tt)
ng
.c
om
0.0000000000
0.0000000000
3.1354159078
0.000000000
0.783853977
cu
u
du
o
ng
th
an
co
ATOMIC_SPECIES
Si 28.086 Si.pbe-n-van.UPF
CELL_PARAMETERS (alat)
3.8400845528
0.0000000000
-1.9200422764
3.3256107754
-1.9200422764
1.1085369251
ATOMIC_POSITIONS (angstrom)
Si 0.000000000
0.000000000
Si 1.920042276
1.108536925
K_POINTS {tpiba_b}
4
0.50000000 0.00000000 0.50000000
0.00000000 0.00000000 0.00000000
0.50000000 0.50000000 0.50000000
0.50000000 0.25000000 0.75000000
20
20
20
20
!
!
!
!
X
G
L
W
Lệnh chạy Quantum Espresso trêm cmd:
pw.exe < Si.band.in >
Si.band.out
CuuDuongThanCong.com
/>
3. Thu thập số liệu
Nội dung file : Si.data.in
ng
.c
om
&BANDS
prefix = 'silicon',
outdir = '.\temp'
filband=“silicon_band.dat"
/
th
an
co
Lệnh chạy Quantum Espresso trêm cmd:
bands.exe < Si.data.in > Si.data.out
ng
4. Vẽ số liệu từ file “silicon_band.dat”
Nội dung file : Si.plot_band.in
cu
u
du
o
silicon_band.dat
0.0 12.0
!Energy range of plot in Emin Emax
Si_bands.xmgr !output for xmgrace plotting
Si_bands.ps ! output for a ps plot
6.8265
! The Fermi level (marks it on the plot)
1.0, 6.8265 ! The Estep and Reference Energy
Lệnh chạy Quantum Espresso trêm cmd:
plotbands.exe < Si.plot_band.in > Si.plot_band.out
CuuDuongThanCong.com
/>
Hãy vẽ số liệu trong file “Si_bands.xmgr” bằng bất cứ phầm
mền nào (Microsoft Excel, Origin ….)
ng
co
an
du
o
ng
th
E (eV)
u
1.1880
0.6320
0.0810
-0.3780
-0.6660
-0.7110
-0.4970
-0.0900
0.4110
0.8910
1.2060
1.2850
1.1990
1.0070
cu
1.9267
1.9090
1.8913
1.8737
1.8560
1.8383
1.8206
1.8029
1.7853
1.7676
1.7499
1.7322
1.7146
1.6969
.c
om
K-point E (eV)
CuuDuongThanCong.com
K-point
/>