Tải bản đầy đủ (.pptx) (13 trang)

Chuong I 13 Uoc va boi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.73 KB, 13 trang )

KIỂM TRA BÀI CŨ
Nhắc lại dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9.
Trong các số sau, số nào vừa chia hết cho 3,
vừa chia hết cho 9: 135, 316, 366


135 là bội của 9
1359  
9 là ước của 135
a là bội của b
a b với (a, b  N)  
b là ước của a


Tổng quát:
Nếu có số tự nhiên a chia hết cho số tự nhiên
b thì ta nói a là bội của b, còn b là ước của a

a là bội của b
a b với (a, b  N)  
b là ước của a
?1: Số 18 có là bội của 3 khơng? Có là bội
của 4 khơng?
Số 4 có là ước của 12 khơng? Có là ước
của 15 khơng?


Ví dụ 1: Tìm các bội nhỏ hơn 30 của 7

7.0= 0
7.1= 7


Đây là
7 . 2 = 14
các bội nhỏ
7 . 3 = 21
hơn 30 của 7
7 . 4 = 28
7 . 5 = 35 (Loại vì 35>30)



Cách tìm bội.
Ta có thể tìm các bội của một số khác 0 bằng
cách nhân số đó lần lượt với 0;1;2;3;4;5…
Áp dụng: Tìm các bội của 5
?2: Tìm các số tự nhiên x mà x Ỵ B(8) và x < 40


Ví dụ 2: Tìm tập hợp ước của 8
8 1
8 2
8 3

Đây là
các ước của 8

8  4
8 5
8 6
8 7
8 8


Ư(8)=

 1; 2; 4;8


Cách tìm ước
Ta có thể tìm các ước của a (a > 1) bằng cách
lần lượt chia a cho các số tự nhiên từ 1 đến a
để xem a chia hết cho những số nào ,khi đó
các số ấy là ước của a.
?3: Viết các phần tử của tập hợp ước Ư(12)
?4: Tìm các ước của 1 và tìm một vài bội của 1


Lưu ý:
- Số 1 chỉ có một ước là 1
- Số 1 là ước của bất kì số tự nhiên nào khác0.
-Số 0 là bội của mọi số tự nhiên khác 0.
-Số 0 khơng là ước của bất kì số tự nhiên nào


Bài 111 (tr44 – SGK)
a) Tìm các bội của 4 trong các số: 8; 14; 20; 25
b) Viết tập hợp các bội của 4 nhỏ hơn 30?
c) Viết dạng tổng quát các số là bội của 4?


Mời các em tham gia vào trị chơi


TÌM SỐ


Cho vịng trịn chứa các số sau:
Hãy tìm
các số là B(9)

108
3

135
15

78
46

16
1

67

12
81

99
5

2

Hãy tìm

các số là Ư(15)


Đáp Án
các số  B(9)

108
3

135
15

78
46

16
1

67

12
81

100
101
102
103
104
105
106

107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
64
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
65
66
67

68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
118
119
120
99

99
5

2
các số  Ư(15)



HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
Xem lại khái niệm bội và ước, cách tìm
bội và ước của một số
Đọc trước bài “Số nguyên tố. Hợp số.
Bảng số nguyên tố”
BTVN:

112;113; 114 (tr 44, 45 - SGK)
142; 144; 145; 146 (SBT– 20)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×